PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 39846 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 11/11/2021

Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 30/11/2021 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-341
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
180941004
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.1 ÷ 25.4°C [SHC: -0.05]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
61.2 ÷ 64.5%RH [SHC: -2.84]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -19.86 -19.77 -19.79 -19.81 -19.82 -19.84
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 5.11 5.11 5.11 5.11 5.12 5.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 20.24 20.24 20.24 20.24 20.23 20.22
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 25.28 25.28 25.28 25.28 25.29 25.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 30.28 30.29 30.29 30.29 30.29 30.29
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 37.28 37.28 37.29 37.29 37.30 37.29
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 44.25 44.25 44.26 44.27 44.27 44.27
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 60.35 60.27 60.26 60.27 60.27 60.28
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 70.26 70.26 70.26 70.24 70.24 70.25
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 80.27 80.28 80.29 80.29 80.30 80.30
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.31 90.31 90.31 90.31 90.32 90.33
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.29 105.28 105.29 105.30 105.30 105.31
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.30 120.25 120.20 120.20 120.20 120.20
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.30 130.30 130.30 130.30 130.25 130.25
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 160.00 159.95 160.00 160.00 159.95 160.00
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 170.05 170.05 170.00 170.05 170.05 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.05 200.05 200.05 200.05

KẾT QUẢ »

TB-341-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,82 +0,180 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 5,11 +0,109 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 20,24 +0,241 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 25,28 +0,280 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 30,29 +0,289 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 37,29 +0,290 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,26 +0,261 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,28 +0,281 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 70,25 +0,250 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,29 +0,290 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,32 +0,319 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,30 +0,300 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,23 +0,234 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,28 +0,280 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,90 -0,099 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,98 -0,013 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,03 +0,029 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 180,00 +0,004 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 200,05 +0,049 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.00 -19.94 -19.92 -19.94 -19.96 -19.97
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.95 4.94 4.94 4.93 4.94 4.94
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 20.07 20.08 20.07 20.08 20.07 20.06
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 25.10 25.11 25.11 25.11 25.12 25.12
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 30.13 30.14 30.14 30.14 30.14 30.14
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 37.14 37.14 37.14 37.14 37.14 37.14
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 44.14 44.14 44.14 44.15 44.15 44.15
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 60.22 60.14 60.13 60.13 60.14 60.14
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 70.15 70.15 70.15 70.14 70.14 70.15
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 80.17 80.16 80.19 80.18 80.19 80.19
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.18 90.18 90.19 90.19 90.20 90.20
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.17 105.17 105.18 105.18 105.18 105.19
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.10 120.15 120.10 120.10 120.10 120.10
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.20 130.20 130.20 130.20 130.10 130.15
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 150.00 149.95 150.00 149.95 150.00 149.95
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.95 159.90 159.95 160.00 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 170.00 169.95 169.95 170.00 169.95 169.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.95 179.90 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 199.95 199.95

KẾT QUẢ »

TB-341-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,96 +0,040 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,94 -0,061 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 20,07 +0,071 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 25,11 +0,110 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 30,14 +0,139 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 37,14 +0,140 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,15 +0,151 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,15 +0,151 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 70,15 +0,150 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,18 +0,180 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,19 +0,189 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,18 +0,180 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,11 +0,114 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,18 +0,180 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,98 -0,019 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,95 -0,043 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,97 -0,031 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,91 -0,086 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,98 -0,021 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -19.96 -19.87 -19.88 -19.90 -19.91 -19.92
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 5.00 5.00 5.00 4.99 4.99 5.00
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 20.13 20.13 20.14 20.14 20.13 20.12
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 25.16 25.16 25.17 25.17 25.18 25.17
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 30.20 30.20 30.21 30.21 30.21 30.21
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 37.20 37.20 37.21 37.21 37.21 37.21
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 44.21 44.22 44.23 44.23 44.23 44.24
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 60.31 60.22 60.22 60.22 60.22 60.22
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 70.24 70.24 70.24 70.23 70.24 70.24
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 80.27 80.27 80.28 80.30 80.29 80.30
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.29 90.29 90.29 90.30 90.30 90.31
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.27 105.28 105.28 105.29 105.28 105.29
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.30 120.25 120.20 120.20 120.20 120.20
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.25 130.30 130.30 130.30 130.25 130.25
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 150.10 150.05 150.10 150.05 150.10 150.05
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 160.05 160.00 160.05 160.10 160.05 160.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 170.10 170.05 170.05 170.10 170.05 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.05 180.00 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 200.10 200.05 200.05 200.05 200.00 200.00

KẾT QUẢ »

TB-341-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,91 +0,090 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 5,00 -0,001 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 20,13 +0,131 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 25,17 +0,170 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 30,21 +0,209 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 37,21 +0,210 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,23 +0,231 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,24 +0,241 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 70,24 +0,240 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,29 +0,290 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,30 +0,299 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,28 +0,280 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,23 +0,234 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,28 +0,280 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,08 +0,081 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 160,05 +0,057 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,07 +0,069 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 180,01 +0,014 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 200,04 +0,039 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.00 -19.91 -19.92 -19.93 -19.95 -19.97
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.95 4.95 4.94 4.94 4.94 4.94
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 20.08 20.07 20.08 20.08 20.07 20.07
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 25.10 25.10 25.10 25.11 25.11 25.11
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 30.14 30.15 30.15 30.16 30.16 30.16
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 37.14 37.14 37.15 37.15 37.16 37.16
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 44.16 44.17 44.17 44.17 44.17 44.18
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 60.25 60.16 60.16 60.16 60.17 60.17
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 70.19 70.19 70.19 70.19 70.19 70.19
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 80.21 80.21 80.22 80.23 80.23 80.24
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.21 90.23 90.23 90.23 90.24 90.24
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.21 105.22 105.22 105.22 105.22 105.22
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.25 120.15 120.15 120.15 120.15 120.15
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.20 130.25 130.25 130.25 130.15 130.20
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 149.95 149.90 149.95 149.90 149.95 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.90 159.85 159.90 159.95 159.90 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.85 169.90 169.90 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.85 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.85 199.85 199.80 199.80

KẾT QUẢ »

TB-341-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,95 +0,050 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,94 -0,061 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 20,08 +0,081 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 25,11 +0,110 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 30,15 +0,149 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 37,15 +0,150 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,17 +0,171 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,18 +0,181 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 70,19 +0,190 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,22 +0,220 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,23 +0,229 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,22 +0,220 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,17 +0,174 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,22 +0,220 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,93 -0,069 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,90 -0,093 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,88 -0,121 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,81 -0,186 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,83 -0,171 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.00 -19.92 -19.93 -19.94 -19.96 -19.97
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.95 4.94 4.94 4.94 4.94 4.94
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 20.09 20.09 20.09 20.09 20.08 20.08
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 25.10 25.11 25.12 25.12 25.12 25.12
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 30.15 30.16 30.16 30.16 30.17 30.17
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 37.15 37.15 37.17 37.16 37.16 37.18
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 44.18 44.18 44.19 44.19 44.19 44.20
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 60.27 60.18 60.19 60.19 60.19 60.18
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 70.21 70.21 70.21 70.20 70.20 70.20
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 80.24 80.24 80.26 80.27 80.27 80.28
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.26 90.27 90.27 90.28 90.28 90.28
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.26 105.26 105.26 105.27 105.28 105.28
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.30 120.20 120.20 120.20 120.20 120.20
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.30 130.30 130.30 130.30 130.25 130.25
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 150.20 150.15 150.20 150.15 150.20 150.20
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 160.20 160.15 160.20 160.20 160.20 160.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 170.25 170.20 170.15 170.20 170.20 170.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 180.15 180.10 180.20 180.15 180.15 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 200.25 200.25 200.25 200.20 200.20 200.20

KẾT QUẢ »

TB-341-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,95 +0,050 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,94 -0,061 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 20,09 +0,091 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 25,12 +0,120 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 30,16 +0,159 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 37,16 +0,160 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,19 +0,191 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,20 +0,201 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 70,21 +0,210 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,26 +0,260 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,27 +0,269 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,27 +0,270 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,22 +0,224 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,28 +0,280 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,18 +0,181 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 160,19 +0,197 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,19 +0,189 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 180,14 +0,144 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 200,23 +0,229 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.05 -19.97 -19.98 -20.01 -20.02 -20.04
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.87 4.88 4.87 4.87 4.86 4.86
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 20.01 20.01 20.01 20.01 20.00 20.00
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 25.03 25.04 25.03 25.04 25.04 25.05
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 30.07 30.08 30.09 30.08 30.08 30.09
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 37.06 37.07 37.08 37.08 37.09 37.10
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 44.09 44.10 44.11 44.11 44.11 44.11
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 60.18 60.09 60.09 60.09 60.10 60.10
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 70.13 70.13 70.13 70.12 70.13 70.12
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 80.15 80.16 80.16 80.17 80.17 80.18
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.15 90.16 90.17 90.17 90.17 90.18
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.16 105.16 105.16 105.16 105.17 105.17
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.10 120.10 120.10 120.10 120.10 120.10
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.20 130.20 130.20 130.20 130.10 130.15
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 150.10 150.05 150.10 150.05 150.05 150.05
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 160.00 160.00 160.00 160.05 160.00 160.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 170.05 170.05 170.00 170.05 170.05 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.95 179.95 180.00 179.95 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.00 200.00 200.00 200.00

KẾT QUẢ »

TB-341-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,01 -0,010 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,87 -0,131 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 20,01 +0,011 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 25,04 +0,040 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 30,08 +0,079 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 37,08 +0,080 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,11 +0,111 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,11 +0,111 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 70,13 +0,130 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,17 +0,170 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,17 +0,169 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,16 +0,160 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,10 +0,104 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,18 +0,180 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,07 +0,071 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 160,02 +0,027 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,03 +0,029 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,96 -0,036 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 200,02 +0,019 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.19 -20.10 -20.11 -20.13 -20.15 -20.17
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.77 4.77 4.76 4.77 4.76 4.76
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.92 19.91 19.92 19.91 19.91 19.90
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.93 24.93 24.95 24.94 24.95 24.95
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 29.98 29.99 30.00 30.00 30.00 30.00
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 36.99 36.99 36.99 37.00 37.00 37.01
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 44.03 44.03 44.04 44.04 44.04 44.05
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 60.11 60.03 60.04 60.03 60.04 60.05
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 70.08 70.08 70.09 70.08 70.08 70.08
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 80.12 80.12 80.12 80.14 80.14 80.14
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.12 90.13 90.13 90.14 90.15 90.15
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.12 105.13 105.12 105.14 105.13 105.14
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.15 130.15 130.15 130.15 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 150.00 150.00 150.00 150.00 150.00 150.00
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.95 159.90 159.95 160.00 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 170.00 169.95 169.90 169.95 169.95 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.90 179.90 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.90 199.90 199.90

KẾT QUẢ »

TB-341-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,14 -0,140 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,94 -0,060 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 30,00 -0,001 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 37,00 +0,000 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,04 +0,041 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,05 +0,051 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 70,08 +0,080 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,13 +0,130 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,14 +0,139 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,13 +0,130 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,05 +0,054 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,13 +0,130 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,00 +0,001 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,95 -0,043 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,94 -0,061 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,87 -0,126 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,93 -0,071 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.15 -20.08 -20.08 -20.10 -20.11 -20.13
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.77 4.78 4.77 4.77 4.76 4.76
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.92 19.91 19.91 19.91 19.90 19.89
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.93 24.93 24.93 24.93 24.95 24.94
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 29.98 29.99 29.99 30.00 30.00 30.00
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 36.97 36.98 36.98 36.99 37.00 37.00
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 44.02 44.02 44.02 44.03 44.03 44.03
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 60.09 60.00 60.01 60.01 60.02 60.02
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 70.04 70.05 70.05 70.05 70.05 70.05
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 80.07 80.07 80.08 80.09 80.09 80.09
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.07 90.08 90.08 90.09 90.09 90.10
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.07 105.08 105.08 105.09 105.09 105.09
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.10 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.10 130.10 130.10 130.10 130.05 130.05
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 149.85 149.80 149.85 149.80 149.85 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.75 159.70 159.75 159.80 159.75 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.70 169.75 169.75 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.65 179.60 179.70 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.65 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-341-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,11 -0,110 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,94 -0,060 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,99 -0,011 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,99 -0,010 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,03 +0,031 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,03 +0,031 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 70,05 +0,050 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,08 +0,080 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,09 +0,089 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,08 +0,080 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,02 +0,024 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,08 +0,080 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,83 -0,169 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,75 -0,243 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,73 -0,271 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,65 -0,346 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,68 -0,321 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.15 -20.07 -20.08 -20.10 -20.12 -20.13
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.79 4.79 4.78 4.78 4.78 4.78
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.93 19.93 19.93 19.93 19.92 19.92
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.94 24.95 24.95 24.95 24.96 24.96
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 30.00 30.01 30.01 30.01 30.02 30.03
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 37.00 37.01 37.02 37.03 37.03 37.03
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 44.05 44.05 44.06 44.06 44.06 44.06
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 60.05 60.03 60.05 60.05 60.05 60.06
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 70.09 70.10 70.10 70.08 70.10 70.10
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 80.12 80.13 80.14 80.14 80.15 80.15
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.13 90.14 90.14 90.15 90.15 90.15
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.12 105.13 105.13 105.14 105.15 105.15
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.05 120.10 120.05 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.15 130.15 130.15 130.15 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 160.05 160.00 160.05 160.10 160.00 160.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 170.10 170.05 170.00 170.05 170.05 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.95 179.95 180.00 180.00 180.00 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 200.10 200.05 200.05 200.05 200.00 200.00

KẾT QUẢ »

TB-341-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,11 -0,110 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,93 -0,069 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 30,01 +0,009 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 37,02 +0,020 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,06 +0,061 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,05 +0,051 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 70,10 +0,100 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,14 +0,140 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,14 +0,139 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,14 +0,140 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,06 +0,064 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,13 +0,130 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,10 +0,101 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 160,04 +0,047 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,04 +0,039 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,98 -0,016 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 200,04 +0,039 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.08 -20.00 -20.01 -20.03 -20.04 -20.06
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.83 4.83 4.83 4.83 4.83 4.83
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.98 19.97 19.97 19.97 19.97 19.96
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.98 24.98 24.99 24.99 24.99 25.00
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 30.04 30.05 30.05 30.05 30.05 30.06
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 37.04 37.04 37.04 37.05 37.04 37.06
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 44.08 44.08 44.08 44.08 44.09 44.08
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 60.14 60.05 60.06 60.07 60.07 60.07
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 70.11 70.12 70.11 70.11 70.11 70.12
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 80.14 80.14 80.15 80.16 80.16 80.16
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.14 90.15 90.15 90.15 90.15 90.16
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.14 105.13 105.14 105.15 105.15 105.16
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.10 120.10 120.10 120.10 120.10 120.10
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.20 130.20 130.20 130.20 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 150.20 150.15 150.20 150.15 150.20 150.15
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 160.15 160.10 160.15 160.20 160.15 160.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 170.20 170.15 170.15 170.15 170.15 170.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 180.10 180.05 180.10 180.10 180.10 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 200.20 200.20 200.20 200.15 200.15 200.15

KẾT QUẢ »

TB-341-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,04 -0,040 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,97 -0,029 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,99 -0,010 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 30,05 +0,049 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 37,05 +0,050 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,08 +0,081 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,08 +0,081 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 70,11 +0,110 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,15 +0,150 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,15 +0,149 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,15 +0,150 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,10 +0,104 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,17 +0,170 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,18 +0,181 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 160,16 +0,167 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,16 +0,159 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 180,09 +0,094 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 200,18 +0,179 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.04 -19.97 -19.98 -20.00 -20.01 -20.03
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.89 4.89 4.89 4.88 4.88 4.88
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 20.03 20.02 20.03 20.02 20.02 20.01
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 25.05 25.04 25.05 25.05 25.06 25.06
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 30.11 30.12 30.11 30.12 30.12 30.13
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 37.11 37.11 37.12 37.12 37.12 37.13
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 44.15 44.15 44.16 44.16 44.16 44.16
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 60.22 60.13 60.14 60.14 60.15 60.15
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 70.20 70.20 70.21 70.20 70.21 70.22
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 80.23 80.23 80.24 80.25 80.25 80.26
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.23 90.23 90.23 90.24 90.24 90.25
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.22 105.23 105.23 105.24 105.24 105.24
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.25 120.15 120.15 120.15 120.15 120.15
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.25 130.25 130.25 130.25 130.20 130.20
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 150.25 150.20 150.25 150.20 150.25 150.20
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 160.25 160.20 160.25 160.30 160.20 160.25
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 170.30 170.25 170.25 170.25 170.25 170.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 180.20 180.20 180.25 180.20 180.20 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 200.30 200.30 200.30 200.30 200.25 200.25

KẾT QUẢ »

TB-341-A11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,01 -0,010 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,89 -0,111 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 20,02 +0,021 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 25,05 +0,050 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 30,12 +0,119 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 37,12 +0,120 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,16 +0,161 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,16 +0,161 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 70,21 +0,210 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,24 +0,240 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,24 +0,239 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,23 +0,230 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,17 +0,174 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,23 +0,230 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,23 +0,231 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 160,24 +0,247 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,26 +0,259 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 180,21 +0,214 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 200,28 +0,279 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.24 -20.26 -20.17 -20.18 -20.21 -20.22
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.71 4.71 4.71 4.71 4.70 4.70
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.77 19.76 19.77 19.77 19.76 19.76
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.79 24.79 24.80 24.80 24.80 24.80
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 29.89 29.90 29.90 29.81 29.82 29.83
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 36.84 36.84 36.85 36.86 36.87 36.88
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 43.86 43.87 43.88 43.88 43.88 43.89
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 59.95 59.95 59.95 59.96 59.96 59.97
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 69.93 69.94 69.94 69.95 69.95 69.96
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 79.96 79.97 79.97 79.98 79.99 79.99
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.04 90.04 90.05 90.05 90.05 90.05
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.09 105.10 105.10 105.02 105.02 105.02
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.05 120.05 120.00 120.00 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.05 130.05 130.05 130.05 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 149.95 149.90 149.85 149.90 149.90 149.95
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.80 159.75 159.80 159.75 159.80 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 169.80 169.85 169.80 169.80 169.85 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.80 179.75 179.85 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,21 -0,210 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,77 -0,229 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,86 -0,141 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,96 -0,039 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,98 -0,020 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,05 +0,049 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,06 +0,060 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,03 +0,034 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,07 +0,070 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,91 -0,089 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,78 -0,213 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,82 -0,181 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,80 -0,196 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,74 -0,261 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.27 -20.29 -20.21 -20.22 -20.24 -20.26
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.68 4.68 4.68 4.68 4.68 4.67
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.72 19.73 19.73 19.72 19.72 19.71
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.75 24.75 24.76 24.76 24.75 24.76
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 29.85 29.85 29.86 29.77 29.78 29.79
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 36.80 36.80 36.81 36.83 36.83 36.84
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 43.84 43.84 43.84 43.84 43.84 43.85
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 59.91 59.91 59.91 59.92 59.92 59.93
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 69.90 69.90 69.90 69.90 69.91 69.91
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 79.93 79.94 79.95 79.95 79.95 79.95
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.00 90.00 90.00 90.01 90.01 90.01
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.05 105.05 105.06 104.97 104.98 104.97
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.00 120.00 119.95 119.95 119.95 119.95
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 149.90 149.85 149.80 149.85 149.85 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.85 159.80 159.85 159.85 159.85 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 169.80 169.85 169.80 169.80 169.85 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.85 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.80 199.75 199.75 199.75 199.75 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,25 -0,250 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,82 -0,181 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,92 -0,079 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,01 +0,009 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,01 +0,010 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,97 -0,026 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,97 -0,030 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,86 -0,139 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,83 -0,163 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,82 -0,181 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,79 -0,206 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,75 -0,251 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.25 -20.28 -20.19 -20.20 -20.22 -20.24
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.68 4.68 4.68 4.68 4.67 4.67
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.72 19.72 19.72 19.72 19.72 19.70
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.74 24.74 24.75 24.75 24.74 24.76
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 29.84 29.85 29.86 29.76 29.76 29.77
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 36.79 36.80 36.81 36.81 36.82 36.83
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 43.83 43.83 43.84 43.84 43.84 43.85
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 59.90 59.90 59.90 59.91 59.91 59.92
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 69.88 69.88 69.89 69.89 69.90 69.90
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 79.92 79.92 79.93 79.93 79.94 79.94
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 89.97 89.97 89.98 89.98 89.98 89.98
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.02 105.03 105.04 104.95 104.96 104.95
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 130.00 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 149.90 149.85 149.80 149.90 149.85 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.85 159.75 159.85 159.80 159.85 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 169.75 169.80 169.75 169.75 169.80 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.75 179.70 179.80 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.70 199.70 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-341-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,23 -0,230 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,81 -0,191 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,89 -0,110 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,98 -0,021 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,99 -0,010 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,00 +0,004 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,98 -0,020 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,87 -0,129 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,82 -0,173 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,77 -0,231 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,75 -0,246 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,70 -0,301 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.24 -20.25 -20.17 -20.19 -20.21 -20.22
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.70 4.70 4.70 4.70 4.69 4.69
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.74 19.75 19.74 19.74 19.73 19.73
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.76 24.76 24.76 24.77 24.77 24.78
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 29.86 29.86 29.87 29.78 29.79 29.80
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 36.81 36.82 36.83 36.83 36.85 36.85
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 43.84 43.84 43.85 43.85 43.85 43.86
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 59.91 59.92 59.91 59.93 59.93 59.93
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 69.90 69.90 69.90 69.91 69.91 69.91
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 79.93 79.93 79.94 79.94 79.95 79.95
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 89.99 89.98 89.98 89.98 89.99 89.99
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.04 105.04 105.04 104.96 104.96 104.96
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 119.95 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.95 129.95 130.00 130.00 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.85 149.90 149.85 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.85 159.85 159.85 159.85 159.85 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 169.80 169.85 169.80 169.80 169.85 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.80 179.80 179.80 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.70 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,21 -0,210 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,85 -0,149 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,92 -0,079 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,91 -0,090 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,94 -0,060 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,99 -0,011 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,00 +0,000 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,99 -0,006 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,98 -0,020 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,88 -0,119 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,85 -0,143 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,83 -0,171 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,78 -0,216 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,73 -0,271 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.25 -20.27 -20.18 -20.20 -20.22 -20.24
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.71 4.70 4.70 4.70 4.70 4.69
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.74 19.74 19.75 19.75 19.74 19.73
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.77 24.77 24.78 24.78 24.78 24.78
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 29.86 29.87 29.88 29.79 29.80 29.81
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 36.83 36.83 36.84 36.85 36.86 36.87
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 43.86 43.86 43.87 43.87 43.87 43.88
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 59.93 59.94 59.94 59.95 59.95 59.95
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 69.92 69.92 69.93 69.94 69.94 69.95
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 79.95 79.97 79.97 79.97 79.98 79.98
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.01 90.01 90.02 90.02 90.02 90.02
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.06 105.07 105.07 104.98 104.98 104.98
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 149.85 149.80 149.80 149.80 149.80 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.80 159.75 159.85 159.75 159.80 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 169.75 169.80 169.75 169.75 169.80 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.75 179.70 179.75 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.70 199.70 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,23 -0,230 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,87 -0,129 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,94 -0,059 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,97 -0,030 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,02 +0,019 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,02 +0,020 0,071
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,00 +0,004 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,00 +0,000 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,82 -0,179 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,78 -0,213 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,77 -0,231 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,74 -0,256 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,73 -0,271 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.28 -20.30 -20.21 -20.22 -20.25 -20.26
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.69 4.69 4.69 4.69 4.68 4.68
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.73 19.73 19.73 19.74 19.73 19.73
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.75 24.76 24.76 24.77 24.77 24.77
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 29.85 29.87 29.88 29.78 29.79 29.80
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 36.81 36.82 36.84 36.84 36.85 36.86
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 43.85 43.85 43.86 43.86 43.87 43.87
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 59.93 59.94 59.95 59.95 59.95 59.95
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 69.92 69.92 69.93 69.93 69.94 69.94
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 79.95 79.96 79.97 79.97 79.97 79.98
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.01 90.01 90.01 90.02 90.02 90.02
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.06 105.07 105.07 104.98 104.98 104.98
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.00 130.00 130.00 130.00 130.05 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.75 149.80 149.75 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.80 159.75 159.80 159.75 159.80 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.75 169.70 169.80 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.75 179.75 179.75 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,25 -0,250 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,84 -0,160 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,95 -0,049 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,97 -0,030 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,02 +0,019 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,02 +0,020 0,071
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,00 +0,004 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,01 +0,010 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,78 -0,219 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,78 -0,213 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,75 -0,251 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,73 -0,266 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,74 -0,261 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.31 -20.33 -20.24 -20.26 -20.28 -20.29
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.66 4.66 4.66 4.65 4.64 4.64
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.70 19.70 19.71 19.69 19.70 19.68
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.72 24.72 24.73 24.73 24.73 24.73
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 29.82 29.83 29.83 29.74 29.75 29.76
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 36.79 36.79 36.80 36.81 36.81 36.83
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 43.82 43.81 43.82 43.82 43.83 43.84
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 59.90 59.90 59.90 59.91 59.91 59.91
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 69.88 69.88 69.89 69.89 69.90 69.90
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 79.92 79.93 79.93 79.94 79.94 79.94
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 89.97 89.96 89.97 89.97 89.98 89.99
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.02 105.02 105.02 104.94 104.94 104.93
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 119.90 119.95 119.95
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.75 149.80 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.85 159.85 159.90 159.85 159.85 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 169.80 169.85 169.85 169.80 169.85 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.80 199.75 199.75 199.75 199.70 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,29 -0,290 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,82 -0,179 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,89 -0,110 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,97 -0,031 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,98 -0,020 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,94 -0,056 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,79 -0,209 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,86 -0,133 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,83 -0,171 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,78 -0,216 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,74 -0,261 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.32 -20.34 -20.25 -20.27 -20.29 -20.31
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.64 4.65 4.65 4.65 4.64 4.64
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.69 19.68 19.70 19.69 19.69 19.68
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.71 24.71 24.72 24.72 24.72 24.73
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 29.82 29.82 29.83 29.74 29.75 29.76
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 36.79 36.80 36.80 36.80 36.81 36.82
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 43.82 43.82 43.83 43.83 43.84 43.83
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 59.89 59.90 59.90 59.90 59.91 59.90
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 69.88 69.88 69.90 69.90 69.91 69.92
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 79.93 79.94 79.94 79.95 79.95 79.95
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 89.99 89.99 89.99 89.99 89.99 89.99
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.03 105.04 105.04 104.95 104.96 104.95
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.00 120.00 119.95 119.95 119.95 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 150.00 150.00 149.95 150.00 149.95 150.00
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.85 159.85 159.90 159.85 159.90 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 169.85 169.90 169.90 169.85 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.85 179.85 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.80 199.80 199.80 199.80

KẾT QUẢ »

TB-341-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,30 -0,300 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,83 -0,169 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,94 -0,060 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,99 -0,011 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,00 +0,000 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,98 -0,016 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,96 -0,040 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,98 -0,019 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,87 -0,123 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,88 -0,121 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,83 -0,166 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,82 -0,181 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.26 -20.29 -20.19 -20.21 -20.24 -20.25
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.70 4.69 4.69 4.69 4.69 4.69
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.74 19.74 19.74 19.74 19.74 19.73
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.76 24.76 24.77 24.77 24.77 24.79
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 29.86 29.87 29.87 29.79 29.79 29.80
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 36.83 36.83 36.85 36.85 36.85 36.86
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 43.85 43.86 43.86 43.87 43.87 43.87
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 59.93 59.94 59.94 59.95 59.95 59.95
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 69.92 69.93 69.94 69.94 69.94 69.95
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 79.96 79.97 79.97 79.98 79.98 79.98
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.01 90.01 90.00 90.01 90.01 90.02
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.06 105.07 105.07 104.98 104.98 104.97
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.95 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 150.00 149.95 149.90 149.95 149.90 150.00
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.85 159.80 159.85 159.80 159.85 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 169.80 169.85 169.80 169.80 169.85 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.75 199.75 199.75

KẾT QUẢ »

TB-341-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,24 -0,240 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,94 -0,059 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,94 -0,060 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,97 -0,030 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,01 +0,009 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,02 +0,020 0,072
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,00 +0,004 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,99 -0,010 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,95 -0,049 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,83 -0,163 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,83 -0,171 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,78 -0,216 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,78 -0,221 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.22 -20.24 -20.15 -20.17 -20.19 -20.20
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.74 4.74 4.74 4.74 4.74 4.72
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.79 19.79 19.79 19.79 19.79 19.79
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.80 24.81 24.81 24.82 24.81 24.82
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 29.93 29.92 29.93 29.84 29.85 29.86
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 36.88 36.88 36.90 36.91 36.91 36.92
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 43.91 43.92 43.92 43.92 43.92 43.92
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 59.98 59.99 59.98 60.00 60.00 60.00
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 69.98 69.98 69.99 70.00 70.01 70.02
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 80.02 80.04 80.04 80.04 80.04 80.05
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.07 90.06 90.07 90.07 90.07 90.07
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.11 105.12 105.12 105.03 105.03 105.03
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.05 130.05 130.05 130.05 130.05 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 149.80 149.75 149.80 149.75 149.75 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.80 159.80 159.85 159.80 159.80 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 169.80 169.85 169.80 169.75 169.85 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.75 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.75 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,20 -0,200 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,79 -0,209 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,89 -0,111 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,92 -0,079 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,99 -0,009 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 70,00 +0,000 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,04 +0,040 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,07 +0,069 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,07 +0,070 0,071
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,05 +0,054 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,06 +0,060 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,78 -0,219 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,81 -0,183 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,81 -0,191 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,73 -0,266 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,71 -0,291 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.997 -20.004 -19.997 -20.002
Mẫu, ºC -20.18 -20.11 -20.11 -20.13 -20.15 -20.17
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 5.003 4.998 5.000
Mẫu, ºC 4.79 4.78 4.78 4.79 4.78 4.77
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 20.005 19.998 19.996 20.001
Mẫu, ºC 19.83 19.83 19.83 19.83 19.83 19.81
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.003 24.995 24.996 25.001
Mẫu, ºC 24.85 24.85 24.86 24.85 24.86 24.87
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.002 29.997 30.002 29.998 30.004
Mẫu, ºC 29.97 29.98 29.98 29.90 29.90 29.91
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.003 37.000 36.997 37.002
Mẫu, ºC 36.94 36.94 36.95 36.95 36.96 36.98
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.996 43.999 44.004 43.998
Mẫu, ºC 43.96 43.96 43.97 43.97 43.97 43.97
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 59.997 59.995 60.003 60.003
Mẫu, ºC 60.03 60.04 60.04 60.04 60.05 60.05
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.998 69.995 70.001 70.004
Mẫu, ºC 70.04 70.04 70.05 70.06 70.06 70.08
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 79.995 80.001 80.000
Mẫu, ºC 80.09 80.09 80.10 80.10 80.11 80.11
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.002 90.000 90.001 90.000
Mẫu, ºC 90.12 90.12 90.12 90.12 90.12 90.12
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.005 105.001 105.002 104.996 104.998
Mẫu, ºC 105.16 105.15 105.15 105.07 105.07 105.07
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 119.992 120.000 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.10 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 129.994 130.004 130.002 130.006
Mẫu, ºC 130.05 130.05 130.05 130.10 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.994 150.012 149.998 149.991
Mẫu, ºC 149.90 149.85 149.80 149.90 149.85 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.996 159.991 159.986 159.990
Mẫu, ºC 159.80 159.75 159.80 159.75 159.80 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.991 170.013 170.014 169.999 169.989
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.999 179.990 180.008 179.991 179.989
Mẫu, ºC 179.75 179.70 179.80 179.75 179.80 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.007 200.000 200.003 199.999 199.999
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.70 199.70 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-B11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,14 -0,140 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,83 -0,169 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,94 -0,061 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,97 -0,029 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,04 +0,041 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 70,06 +0,060 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,10 +0,100 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,12 +0,119 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,11 +0,110 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,06 +0,064 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 130,08 +0,080 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,87 -0,129 0,24
CMC = 0.07
160ºC 159,993 159,78 -0,213 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,80 -0,201 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,996 179,76 -0,236 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,001 199,73 -0,271 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -19.61 -19.62 -19.60 -19.59 -19.59 -19.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 5.18 5.18 5.18 5.17 5.17 5.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 20.03 20.03 20.02 20.01 20.01 20.00
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 25.04 25.13 25.13 25.12 25.12 25.11
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.94 29.99 29.95 29.99 29.95 30.01
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 37.03 37.10 37.06 37.01 37.08 37.04
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 44.17 44.14 44.12 44.11 44.19 44.18
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 60.23 60.22 60.22 60.22 60.21 60.19
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 70.19 70.28 70.27 70.27 70.26 70.26
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 80.24 80.23 80.23 80.22 80.22 80.21
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.32 90.32 90.32 90.32 90.32 90.32
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.31 105.32 105.32 105.33 105.32 105.32
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 120.15 120.20 120.20 120.20 120.20 120.20
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.20 130.25 130.25 130.25 130.25 130.20
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.25 150.30 150.30 150.30 150.30 150.25
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.30 160.25 160.25 160.30 160.30 160.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.25 170.30 170.30 170.30 170.30 170.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.20 180.20 180.25 180.25 180.25 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.25 200.25 200.25 200.20 200.20 200.20

KẾT QUẢ »

TB-341-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,60 +0,400 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 5,18 +0,180 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 20,02 +0,018 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 25,11 +0,108 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,97 -0,029 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 37,05 +0,048 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,15 +0,151 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,22 +0,221 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,26 +0,261 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,23 +0,230 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,32 +0,319 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,32 +0,319 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,19 +0,191 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,23 +0,231 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,28 +0,275 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,28 +0,274 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,28 +0,280 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,23 +0,231 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,23 +0,225 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -19.87 -19.86 -19.84 -19.84 -19.83 -19.83
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 5.02 5.02 5.01 5.01 5.01 5.02
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.94 19.94 19.93 19.92 19.92 19.91
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.94 25.04 25.04 25.03 25.03 25.02
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.95 30.00 29.96 30.01 29.96 30.01
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 37.01 37.07 37.02 36.98 37.04 37.01
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 44.10 44.08 44.07 44.05 44.13 44.12
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 60.15 60.15 60.13 60.13 60.12 60.12
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 70.12 70.21 70.19 70.19 70.19 70.18
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 80.16 80.16 80.16 80.15 80.14 80.14
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.24 90.24 90.24 90.24 90.24 90.24
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.25 105.25 105.25 105.25 105.25 105.25
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 120.15 120.15 120.15 120.15 120.15 120.15
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.15 130.20 130.20 130.20 130.20 130.15
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.05 150.05 150.10 150.10 150.10 150.05
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.10 160.05 160.05 160.10 160.10 160.10
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.10 170.10 170.10 170.10 170.15 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.05 200.10 200.10 200.00 200.00 200.00

KẾT QUẢ »

TB-341-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,85 +0,150 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 5,02 +0,020 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,93 -0,072 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 25,02 +0,018 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,98 -0,019 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 37,02 +0,018 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,09 +0,091 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,13 +0,131 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,18 +0,181 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,15 +0,150 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,24 +0,239 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,25 +0,249 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,15 +0,151 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,18 +0,181 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,08 +0,075 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,08 +0,074 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,10 +0,100 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,00 +0,001 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,04 +0,035 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -19.75 -19.74 -19.73 -19.73 -19.71 -19.71
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 5.11 5.11 5.11 5.11 5.10 5.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 20.02 20.02 20.01 20.01 20.00 19.99
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 25.03 25.12 25.12 25.12 25.12 25.11
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 30.04 30.10 30.05 30.10 30.05 30.11
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 37.10 37.16 37.12 37.09 37.14 37.11
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 44.20 44.18 44.16 44.16 44.24 44.21
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 60.25 60.24 60.24 60.23 60.22 60.21
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 70.22 70.31 70.29 70.29 70.29 70.28
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 80.26 80.26 80.26 80.25 80.24 80.24
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.34 90.34 90.34 90.33 90.33 90.33
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.34 105.35 105.35 105.35 105.35 105.35
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 120.20 120.20 120.20 120.20 120.20 120.20
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.25 130.30 130.25 130.25 130.25 130.25
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.20 150.20 150.20 150.25 150.25 150.20
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.25 160.20 160.20 160.20 160.25 160.25
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.25 170.25 170.25 170.25 170.25 170.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.15 180.20 180.20 180.20 180.20 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.25 200.25 200.25 200.20 200.20 200.20

KẾT QUẢ »

TB-341-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,73 +0,270 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 5,11 +0,110 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 20,01 +0,008 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 25,10 +0,098 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 30,08 +0,081 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 37,12 +0,118 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,19 +0,191 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,23 +0,231 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,28 +0,281 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,25 +0,250 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,34 +0,339 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,35 +0,349 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,20 +0,201 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,26 +0,261 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,22 +0,215 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,23 +0,224 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,24 +0,240 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,19 +0,191 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,23 +0,225 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -19.78 -19.78 -19.77 -19.76 -19.75 -19.76
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 5.06 5.06 5.06 5.06 5.06 5.06
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.99 19.98 19.97 19.96 19.95 19.95
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 25.08 25.09 25.08 25.07 25.08 25.06
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 30.02 30.07 30.02 30.08 30.03 30.08
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 37.06 37.12 37.09 37.05 37.10 37.07
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 44.16 44.14 44.11 44.11 44.18 44.16
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 60.20 60.19 60.18 60.18 60.17 60.16
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 70.17 70.26 70.25 70.25 70.24 70.24
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 80.21 80.20 80.20 80.20 80.19 80.19
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.29 90.29 90.29 90.28 90.29 90.28
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.29 105.30 105.30 105.30 105.30 105.30
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 120.20 120.20 120.20 120.20 120.20 120.20
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.20 130.25 130.25 130.25 130.20 130.20
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.05 150.05 150.10 150.10 150.10 150.05
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.10 160.05 160.05 160.10 160.10 160.10
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.10 170.10 170.10 170.10 170.10 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.05 200.00 200.00 200.00

KẾT QUẢ »

TB-341-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,77 +0,230 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 5,06 +0,060 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,97 -0,032 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 25,08 +0,078 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 30,05 +0,051 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 37,08 +0,078 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,14 +0,141 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,18 +0,181 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,24 +0,241 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,20 +0,200 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,29 +0,289 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,30 +0,299 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,20 +0,201 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,23 +0,231 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,08 +0,075 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,08 +0,074 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,09 +0,090 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,00 +0,001 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,03 +0,025 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -19.74 -19.74 -19.73 -19.71 -19.71 -19.70
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 5.10 5.10 5.09 5.10 5.10 5.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 20.00 19.99 19.99 19.98 19.98 19.97
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 25.01 25.10 25.10 25.09 25.09 25.09
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 30.02 30.07 30.03 30.08 30.03 30.09
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 37.07 37.14 37.10 37.06 37.11 37.08
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 44.17 44.16 44.14 44.13 44.21 44.19
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 60.22 60.22 60.21 60.21 60.20 60.18
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 70.19 70.28 70.27 70.27 70.26 70.26
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 80.24 80.23 80.23 80.22 80.22 80.21
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.31 90.31 90.31 90.31 90.31 90.30
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.31 105.32 105.32 105.32 105.32 105.32
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 120.20 120.20 120.20 120.20 120.20 120.20
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.20 130.25 130.25 130.25 130.25 130.25
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.10 150.15 150.15 150.20 150.20 150.15
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.20 160.15 160.15 160.15 160.20 160.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.15 170.15 170.20 170.20 170.20 170.10
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.15 200.20 200.20 200.10 200.10 200.10

KẾT QUẢ »

TB-341-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,72 +0,280 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 5,10 +0,100 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,99 -0,012 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 25,08 +0,078 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 30,05 +0,051 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 37,09 +0,088 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,17 +0,171 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,21 +0,211 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,26 +0,261 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,23 +0,230 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,31 +0,309 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,32 +0,319 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,20 +0,201 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,24 +0,241 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,16 +0,155 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,18 +0,174 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,17 +0,170 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,10 +0,101 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,14 +0,135 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -19.87 -19.88 -19.86 -19.86 -19.85 -19.84
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 5.01 5.01 5.01 5.01 5.01 5.01
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.92 19.92 19.91 19.91 19.90 19.89
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 25.03 25.03 25.03 25.01 25.01 25.01
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.97 30.01 29.97 30.02 29.97 30.03
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 37.00 37.07 37.03 36.99 37.04 37.02
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 44.09 44.08 44.06 44.05 44.13 44.11
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 60.15 60.15 60.14 60.13 60.11 60.11
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 70.11 70.20 70.20 70.19 70.19 70.18
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 80.16 80.16 80.16 80.15 80.15 80.13
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.24 90.24 90.24 90.23 90.24 90.23
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.24 105.25 105.24 105.25 105.24 105.26
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 120.15 120.15 120.15 120.15 120.15 120.15
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.15 130.20 130.20 130.15 130.20 130.15
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.05 150.00 150.00 150.00 150.05 150.00
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.05 160.00 160.00 160.00 160.00 160.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.05 170.05 170.05 170.05 170.05 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.05 200.00 200.00 200.00

KẾT QUẢ »

TB-341-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,86 +0,140 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 5,01 +0,010 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,91 -0,092 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 25,02 +0,018 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 30,00 +0,001 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 37,03 +0,028 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,09 +0,091 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,13 +0,131 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,18 +0,181 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,15 +0,150 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,24 +0,239 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,25 +0,249 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,15 +0,151 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,18 +0,181 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,02 +0,015 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,02 +0,014 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,04 +0,040 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,00 +0,001 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,03 +0,025 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -19.99 -19.98 -19.98 -19.97 -19.96 -19.96
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.90 4.91 4.91 4.91 4.91 4.92
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.85 19.84 19.84 19.84 19.83 19.82
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.94 24.96 24.94 24.94 24.94 24.93
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.92 29.97 29.92 29.97 29.92 29.98
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.95 37.01 36.98 36.93 36.99 36.95
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 44.03 44.02 44.01 43.99 44.08 44.05
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 60.09 60.09 60.07 60.07 60.05 60.05
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 70.05 70.14 70.13 70.13 70.12 70.12
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 80.09 80.09 80.09 80.08 80.08 80.07
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.18 90.18 90.18 90.18 90.18 90.18
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.19 105.19 105.19 105.20 105.19 105.20
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 120.05 120.05 120.05 120.10 120.05 120.10
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.10 130.10 130.10 130.10 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 149.85 149.90 149.90 149.90 149.95 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 159.95 159.90 159.90 159.90 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.95 169.95 169.95 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.80 199.85 199.80

KẾT QUẢ »

TB-341-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,97 +0,030 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,91 -0,090 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,84 -0,162 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,94 -0,062 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,95 -0,049 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,97 -0,032 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,03 +0,031 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,07 +0,071 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,12 +0,121 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,08 +0,080 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,18 +0,179 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,19 +0,189 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,07 +0,071 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,10 +0,101 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,90 -0,105 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 159,93 -0,076 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,93 -0,070 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,85 -0,149 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,86 -0,145 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -19.96 -19.95 -19.94 -19.92 -19.92 -19.92
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.93 4.93 4.93 4.92 4.93 4.93
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.85 19.85 19.84 19.84 19.83 19.82
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.93 24.94 24.94 24.93 24.93 24.93
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.91 29.95 29.91 29.96 29.91 29.96
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.93 37.00 36.96 36.91 36.97 36.92
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 44.02 44.00 43.99 43.98 44.05 44.03
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 60.07 60.06 60.06 60.05 60.03 60.02
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 70.03 70.11 70.11 70.10 70.10 70.10
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 80.07 80.06 80.06 80.06 80.06 80.05
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.16 90.16 90.15 90.15 90.16 90.15
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.16 105.17 105.16 105.17 105.16 105.17
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.05 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.05 130.10 130.10 130.10 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.05 150.05 150.10 150.10 150.15 150.10
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.15 160.10 160.10 160.10 160.10 160.15
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.15 170.15 170.15 170.15 170.15 170.10
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.05 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.15 200.20 200.15 200.10 200.10 200.10

KẾT QUẢ »

TB-341-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,94 +0,060 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,84 -0,162 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,93 -0,072 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,93 -0,069 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,95 -0,052 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,01 +0,011 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,05 +0,051 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,09 +0,091 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,06 +0,060 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,16 +0,159 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,17 +0,169 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,03 +0,031 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,09 +0,091 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,09 +0,085 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,12 +0,114 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,14 +0,140 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,09 +0,091 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,13 +0,125 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -19.88 -19.88 -19.87 -19.86 -19.85 -19.85
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.98 4.98 4.99 4.98 4.98 4.98
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.89 19.88 19.88 19.88 19.87 19.86
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.89 24.99 24.98 24.97 24.97 24.97
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.92 29.98 29.93 29.98 29.94 29.99
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.96 37.03 36.99 36.94 37.01 36.96
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 44.06 44.03 44.02 44.00 44.09 44.07
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 60.11 60.11 60.10 60.09 60.07 60.06
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 70.07 70.15 70.15 70.14 70.14 70.14
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 80.11 80.10 80.10 80.09 80.09 80.09
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.20 90.20 90.20 90.19 90.21 90.19
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.20 105.21 105.21 105.21 105.21 105.22
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 120.05 120.10 120.10 120.10 120.10 120.10
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.10 130.10 130.10 130.10 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.05 150.10 150.10 150.10 150.15 150.10
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.15 160.10 160.10 160.10 160.15 160.15
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.15 170.15 170.15 170.15 170.15 170.10
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.05 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.15 200.20 200.20 200.10 200.10 200.10

KẾT QUẢ »

TB-341-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,87 +0,130 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,98 -0,020 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,88 -0,122 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,96 -0,042 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,96 -0,039 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,98 -0,022 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,05 +0,051 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,09 +0,091 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,13 +0,131 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,10 +0,100 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,20 +0,199 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,21 +0,209 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,09 +0,091 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,10 +0,101 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,10 +0,095 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,13 +0,124 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,14 +0,140 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,09 +0,091 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,14 +0,135 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -19.82 -19.81 -19.79 -19.79 -19.78 -19.78
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 5.04 5.04 5.04 5.04 5.04 5.04
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.94 19.94 19.93 19.93 19.92 19.91
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 25.03 25.04 25.03 25.02 25.02 25.01
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.95 30.02 29.97 30.01 29.97 30.02
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 37.00 37.06 37.02 36.98 37.04 37.01
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 44.09 44.07 44.05 44.04 44.12 44.11
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 60.15 60.14 60.13 60.12 60.11 60.10
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 70.11 70.20 70.19 70.19 70.18 70.18
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 80.15 80.14 80.14 80.13 80.14 80.13
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.24 90.24 90.24 90.23 90.25 90.24
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.25 105.26 105.25 105.25 105.25 105.26
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 120.10 120.15 120.15 120.15 120.15 120.15
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.15 130.15 130.15 130.20 130.15 130.15
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.10 150.15 150.15 150.15 150.20 150.10
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.20 160.15 160.15 160.15 160.20 160.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.15 170.20 170.20 170.20 170.20 170.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.20 200.20 200.20 200.15 200.15 200.15

KẾT QUẢ »

TB-341-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,80 +0,200 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 5,04 +0,040 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,93 -0,072 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 25,03 +0,028 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,99 -0,009 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 37,02 +0,018 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,08 +0,081 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,13 +0,131 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,18 +0,181 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,14 +0,140 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,24 +0,239 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,25 +0,249 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,14 +0,141 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,16 +0,161 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,14 +0,135 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,18 +0,174 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,18 +0,180 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,10 +0,101 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,18 +0,175 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -19.81 -19.80 -19.80 -19.79 -19.78 -19.78
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 5.06 5.07 5.07 5.07 5.08 5.08
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.99 19.99 19.98 19.98 19.97 19.96
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 25.07 25.09 25.09 25.08 25.08 25.07
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.99 30.04 30.00 30.05 30.00 30.06
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 37.04 37.10 37.07 37.02 37.08 37.04
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 44.15 44.13 44.10 44.09 44.17 44.15
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 60.19 60.20 60.18 60.18 60.16 60.15
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 70.16 70.25 70.24 70.24 70.24 70.23
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 80.19 80.20 80.19 80.18 80.19 80.18
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.29 90.29 90.29 90.29 90.29 90.29
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.29 105.29 105.29 105.30 105.30 105.30
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 120.15 120.15 120.15 120.15 120.20 120.20
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.20 130.20 130.20 130.20 130.20 130.20
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.25 150.25 150.30 150.30 150.30 150.25
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.35 160.30 160.30 160.30 160.30 160.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.35 170.35 170.35 170.35 170.35 170.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.30 180.30 180.30 180.30 180.30 180.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.35 200.35 200.35 200.30 200.35 200.30

KẾT QUẢ »

TB-341-C11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,79 +0,210 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 5,07 +0,070 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,98 -0,022 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 25,08 +0,078 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 30,02 +0,021 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 37,06 +0,058 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,13 +0,131 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,18 +0,181 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,23 +0,231 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,19 +0,190 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,29 +0,289 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,30 +0,299 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,17 +0,171 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,20 +0,201 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,28 +0,275 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,32 +0,314 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,34 +0,340 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,30 +0,301 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,33 +0,325 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -20.05 -20.05 -20.03 -20.03 -20.01 -20.03
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.81 4.82 4.82 4.82 4.81 4.81
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.81 19.81 19.81 19.80 19.79 19.79
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.83 24.83 24.82 24.82 24.82 24.81
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.84 29.90 29.86 29.83 29.89 29.85
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.82 36.89 36.86 36.91 36.88 36.83
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.95 43.93 43.92 43.91 43.89 43.87
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 59.97 59.96 59.95 59.95 59.94 59.93
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 69.95 69.94 69.94 69.94 69.93 69.92
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 79.93 79.92 79.93 80.01 80.00 80.00
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.05 90.05 90.05 90.05 90.05 90.05
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.01 105.01 105.02 105.02 105.02 105.02
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.05 150.05 150.05 150.10 150.10 150.05
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.10 160.10 160.10 160.05 160.05 160.10
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.05 170.05 170.05 170.10 170.10 170.10
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.10 180.15 180.15 180.15 180.05 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10

KẾT QUẢ »

TB-341-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,03 -0,030 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,80 -0,202 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,82 -0,182 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,87 -0,132 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,95 -0,049 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,94 -0,059 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,97 -0,030 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,05 +0,049 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,02 +0,019 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,00 +0,001 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,07 +0,065 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,08 +0,074 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,08 +0,080 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,11 +0,111 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,10 +0,095 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -20.13 -20.13 -20.12 -20.11 -20.10 -20.11
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.77 4.76 4.77 4.77 4.68 4.68
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.79 19.78 19.78 19.77 19.77 19.76
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.80 24.81 24.80 24.79 24.80 24.79
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.81 29.87 29.84 29.79 29.87 29.83
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.80 36.88 36.82 36.89 36.86 36.81
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.92 43.90 43.89 43.87 43.85 43.84
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 59.93 59.92 59.92 59.91 59.91 59.89
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 69.92 69.91 69.91 69.91 69.90 69.90
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 79.90 79.89 79.89 79.97 79.97 79.97
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.02 90.02 90.02 90.02 90.02 90.02
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 104.98 104.98 104.98 104.98 104.98 104.98
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 119.85 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.00 150.05 150.05 150.05 150.10 150.00
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.05 160.05 160.10 160.00 160.05 160.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.05 170.05 170.05 170.05 170.05 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.15 180.10 180.05 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10

KẾT QUẢ »

TB-341-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,12 -0,120 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,78 -0,222 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,80 -0,202 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,84 -0,162 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,02 +0,019 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,98 -0,021 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,89 -0,109 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,95 -0,049 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,04 +0,035 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,05 +0,044 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,05 +0,050 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,09 +0,091 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,10 +0,095 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -20.04 -20.04 -20.03 -20.02 -20.01 -20.02
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.77 4.77 4.77 4.78 4.77 4.77
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.78 19.79 19.78 19.78 19.77 19.76
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.81 24.81 24.80 24.80 24.79 24.79
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.80 29.86 29.83 29.80 29.86 29.82
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.80 36.87 36.82 36.88 36.84 36.81
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.90 43.89 43.87 43.86 43.84 43.82
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 59.91 59.91 59.90 59.90 59.88 59.87
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 69.91 69.90 69.90 69.90 69.89 69.89
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 79.88 79.88 79.88 79.96 79.96 79.96
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.01 90.01 90.01 90.01 90.01 90.02
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 104.96 104.97 104.96 104.97 104.96 104.97
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.00 130.00 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 149.90 149.95 149.95 150.00 150.00 149.95
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.00 160.00 160.00 159.95 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.00 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00

KẾT QUẢ »

TB-341-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,03 -0,030 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,78 -0,222 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,80 -0,202 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,83 -0,169 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,84 -0,162 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,92 -0,080 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,01 +0,009 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,97 -0,031 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,97 -0,029 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,96 -0,045 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 159,98 -0,026 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,00 +0,000 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,98 -0,019 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,00 -0,005 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -20.01 -20.01 -20.00 -20.00 -19.98 -19.98
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.80 4.81 4.82 4.82 4.80 4.80
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.80 19.80 19.80 19.80 19.79 19.78
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.83 24.81 24.82 24.82 24.81 24.80
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.81 29.87 29.83 29.80 29.86 29.83
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.80 36.87 36.83 36.89 36.85 36.81
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.92 43.90 43.89 43.86 43.86 43.84
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 59.93 59.93 59.92 59.91 59.91 59.90
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 69.92 69.92 69.91 69.92 69.91 69.91
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 79.91 79.90 79.90 79.99 79.98 79.97
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.03 90.03 90.03 90.03 90.03 90.03
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 104.98 104.99 104.98 104.99 104.99 104.99
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 129.95 130.00 130.00 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.95 150.00 150.00 149.95
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.00 160.00 160.00 159.95 159.95 160.00
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.05 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00

KẾT QUẢ »

TB-341-D4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,00 +0,000 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,80 -0,202 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,82 -0,182 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,83 -0,169 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,84 -0,162 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,92 -0,079 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,92 -0,079 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,94 -0,060 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,03 +0,029 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,99 -0,011 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,97 -0,029 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,97 -0,035 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 159,98 -0,026 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,00 +0,000 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,01 +0,011 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,00 -0,005 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -20.00 -19.99 -19.98 -19.98 -19.96 -19.98
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.83 4.83 4.84 4.84 4.74 4.75
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.83 19.82 19.82 19.82 19.81 19.81
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.85 24.84 24.83 24.83 24.83 24.82
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.80 29.87 29.84 29.80 29.86 29.82
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.80 36.88 36.84 36.88 36.86 36.82
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.93 43.91 43.90 43.88 43.87 43.85
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 59.95 59.94 59.94 59.92 59.93 59.91
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 69.95 69.94 69.94 69.94 69.93 69.93
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 79.93 79.93 79.93 80.00 80.00 80.00
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.05 90.05 90.05 90.05 90.05 90.05
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.01 105.01 105.01 105.01 105.01 105.02
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.85 149.85 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 159.85 159.85 159.85 159.80 159.80 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 179.80 179.85 179.80 179.85 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75

KẾT QUẢ »

TB-341-D5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,98 +0,020 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,82 -0,182 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,83 -0,172 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,83 -0,169 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,85 -0,152 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,89 -0,109 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,93 -0,069 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,94 -0,059 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,97 -0,030 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,05 +0,049 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,01 +0,009 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,00 +0,001 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,82 -0,185 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 159,83 -0,176 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,80 -0,200 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,80 -0,199 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,75 -0,255 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -20.06 -20.05 -20.04 -20.04 -20.03 -20.13
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.79 4.80 4.79 4.82 4.79 4.79
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.79 19.80 19.79 19.78 19.78 19.78
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.82 24.81 24.81 24.80 24.80 24.80
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.79 29.85 29.82 29.78 29.84 29.80
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.79 36.85 36.82 36.88 36.84 36.80
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.91 43.89 43.87 43.85 43.84 43.83
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 59.93 59.92 59.91 59.91 59.90 59.90
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 69.92 69.92 69.92 69.92 69.92 69.91
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 79.91 79.91 79.91 79.98 79.98 79.97
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.03 90.03 90.03 90.03 90.04 90.03
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 104.99 104.99 105.00 104.99 104.99 105.00
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 129.95 130.00 129.95 130.00 130.00 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.85 149.85 149.90 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 159.85 159.85 159.90 159.85 159.85 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 169.80 169.85 169.85 169.85 169.85 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 179.85 179.90 179.90 179.90 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.85 199.85 199.85 199.85

KẾT QUẢ »

TB-341-D6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,06 -0,060 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,79 -0,212 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,81 -0,192 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,81 -0,189 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,83 -0,172 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,87 -0,129 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,92 -0,079 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,94 -0,060 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,03 +0,029 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,99 -0,011 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,98 -0,019 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,83 -0,175 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 159,86 -0,146 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,84 -0,160 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,86 -0,139 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,83 -0,175 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -20.08 -20.07 -20.06 -20.05 -20.05 -20.15
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.76 4.77 4.77 4.78 4.77 4.77
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.76 19.77 19.76 19.76 19.75 19.74
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.79 24.78 24.78 24.78 24.78 24.76
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.77 29.83 29.80 29.76 29.82 29.79
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.76 36.82 36.80 36.85 36.81 36.78
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.88 43.87 43.85 43.84 43.82 43.80
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 59.91 59.90 59.89 59.88 59.87 59.86
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 69.90 69.90 69.89 69.89 69.89 69.88
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 79.88 79.88 79.88 79.95 79.96 79.95
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.01 90.00 90.01 90.01 90.01 90.01
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 104.96 104.97 104.97 104.97 104.96 104.97
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.90 119.90 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 149.90 149.95 149.95 150.00 150.00 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 159.95 160.00 160.00 159.95 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 169.95 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.00 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00

KẾT QUẢ »

TB-341-D7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,08 -0,080 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,76 -0,242 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,78 -0,222 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,80 -0,202 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,89 -0,109 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,89 -0,109 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,92 -0,080 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,01 +0,009 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,97 -0,031 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,87 -0,129 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,95 -0,049 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,95 -0,055 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 159,97 -0,036 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,99 -0,010 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,98 -0,019 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,00 -0,005 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -20.05 -20.04 -20.03 -20.02 -20.01 -20.02
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.79 4.79 4.80 4.79 4.70 4.70
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.78 19.79 19.78 19.78 19.77 19.77
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.80 24.80 24.80 24.79 24.79 24.78
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.77 29.83 29.79 29.76 29.82 29.78
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.76 36.83 36.80 36.85 36.81 36.78
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.88 43.86 43.84 43.83 43.81 43.80
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 59.90 59.90 59.89 59.88 59.87 59.86
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 69.91 69.90 69.90 69.90 69.89 69.89
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 79.88 79.88 79.88 79.97 79.97 79.95
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.01 90.01 90.01 90.01 90.01 90.01
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 104.97 104.96 104.96 104.96 104.96 104.97
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 149.85 149.90 149.90 149.90 149.95 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 159.95 159.95 159.95 159.90 159.90 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.90 169.90 169.95 169.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.95 179.95 179.85 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.95 199.95 199.95 199.95

KẾT QUẢ »

TB-341-D8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,03 -0,030 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,78 -0,222 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,79 -0,212 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,79 -0,209 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,81 -0,192 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,92 -0,080 0,071
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,01 +0,009 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,96 -0,041 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,85 -0,149 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,95 -0,049 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,90 -0,105 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 159,93 -0,076 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,92 -0,080 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,93 -0,069 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,93 -0,075 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -20.14 -20.14 -20.12 -20.11 -20.11 -20.12
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.78 4.77 4.77 4.78 4.77 4.77
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.79 19.81 19.80 19.80 19.79 19.78
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.82 24.81 24.82 24.80 24.81 24.80
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.79 29.85 29.82 29.78 29.84 29.80
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.79 36.86 36.81 36.87 36.84 36.80
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.90 43.88 43.87 43.85 43.84 43.83
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 59.93 59.92 59.92 59.90 59.90 59.89
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 69.93 69.92 69.92 69.92 69.91 69.91
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 79.91 79.91 79.91 79.99 79.99 79.98
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.03 90.02 90.04 90.04 90.04 90.03
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.00 104.99 104.99 104.99 105.00 105.01
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 129.95 130.00 130.00 130.00 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 149.75 149.80 149.80 149.80 149.85 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 159.80 159.80 159.85 159.75 159.80 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.75 169.75 169.75 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 179.75 179.80 179.80 179.75 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.70 199.75 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-D9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,12 -0,120 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,80 -0,202 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,81 -0,192 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,81 -0,189 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,83 -0,172 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,92 -0,079 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,03 +0,029 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,00 -0,001 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,98 -0,019 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,80 -0,205 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 159,81 -0,196 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,75 -0,250 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,75 -0,249 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,71 -0,295 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -19.99 -19.98 -19.97 -19.96 -19.95 -19.99
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.88 4.89 4.89 4.89 4.88 4.80
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.88 19.89 19.88 19.88 19.88 19.87
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.90 24.90 24.89 24.89 24.89 24.88
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.83 29.89 29.85 29.82 29.88 29.84
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.84 36.91 36.87 36.94 36.89 36.85
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.97 43.95 43.93 43.91 43.91 43.88
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 60.00 59.99 59.98 59.97 59.96 59.95
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 70.01 70.00 70.00 70.00 69.99 69.99
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 79.99 79.99 79.98 80.07 80.07 80.06
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.10 90.10 90.11 90.12 90.11 90.11
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.07 105.07 105.07 105.08 105.07 105.08
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 119.95 119.95 119.95
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.05 130.10 130.10 130.10 130.10 130.05
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.05 150.00 150.00 150.00 150.05 150.00
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.00 160.05 160.05 160.00 160.00 160.00
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.00 170.00 170.00 170.05 170.05 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.05 180.05 180.05 180.05 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.05 200.05 200.05

KẾT QUẢ »

TB-341-D10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,97 +0,030 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,88 -0,122 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,89 -0,112 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,85 -0,149 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,88 -0,122 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,93 -0,069 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,98 -0,019 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,00 +0,001 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,03 +0,030 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,11 +0,109 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,07 +0,069 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,95 -0,049 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,08 +0,081 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,02 +0,015 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,02 +0,014 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,03 +0,030 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,03 +0,031 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,03 +0,025 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.995 -20.000 -19.999 -20.005
Mẫu, ºC -19.86 -19.86 -19.84 -19.83 -19.81 -19.83
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.998 5.003 4.999 4.996
Mẫu, ºC 4.96 4.96 4.97 4.96 4.87 4.87
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 20.001
Mẫu, ºC 19.94 19.94 19.93 19.93 19.92 19.92
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.005 25.005 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.95 24.95 24.94 24.94 24.93 24.93
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.000 29.995 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.86 29.92 29.88 29.85 29.91 29.87
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.997 37.005 37.005 37.002
Mẫu, ºC 36.87 36.94 36.91 36.94 36.94 36.89
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.005 43.997 43.998 43.995
Mẫu, ºC 44.00 43.99 43.98 43.95 43.94 43.92
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.997 60.001 59.997 59.996
Mẫu, ºC 60.04 60.03 60.02 60.02 60.00 60.00
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.997 69.995 69.996 69.998
Mẫu, ºC 70.05 70.04 70.05 70.05 70.03 70.03
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.004 79.996 80.005 79.998
Mẫu, ºC 80.03 80.02 80.02 80.10 80.11 80.10
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.999 90.003 90.000 90.000
Mẫu, ºC 90.15 90.15 90.15 90.15 90.15 90.15
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.002 105.002 104.997 105.003
Mẫu, ºC 105.11 105.11 105.11 105.12 105.12 105.12
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.991 120.001 120.000 120.006
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 129.998 129.997 129.994
Mẫu, ºC 130.10 130.10 130.10 130.10 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.009 150.002 149.998 150.004 150.014
Mẫu, ºC 150.05 150.05 150.10 150.10 150.10 150.05
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 160.013 159.999 160.015 159.993
Mẫu, ºC 160.10 160.10 160.10 160.05 160.10 160.10
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.007 170.004 170.010 169.991 169.985
Mẫu, ºC 170.10 170.10 170.10 170.10 170.10 170.10
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.988 179.997 179.992 180.001 180.014
Mẫu, ºC 180.15 180.15 180.15 180.15 180.05 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.992 199.998 200.003 200.018
Mẫu, ºC 200.10 200.10 200.15 200.15 200.15 200.15

KẾT QUẢ »

TB-341-D11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,84 +0,160 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,002 19,93 -0,072 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,94 -0,062 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,92 -0,082 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,96 -0,039 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,02 +0,021 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,04 +0,041 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 80,06 +0,060 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 90,15 +0,149 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,12 +0,119 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,00 +0,001 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,10 +0,101 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 150,08 +0,075 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,006 160,09 +0,084 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 170,10 +0,100 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,999 180,12 +0,121 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,13 +0,125 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer TB-116 AoV 12/2021
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 06/2022
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2022
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 06/2022
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-341
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/