PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 37688 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 30/10/2021

Bởi Nguyễn Thanh Hải, duyệt ngày 07/11/2021 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-85
TÊN THIẾT BỊ:
Bể tuần hoàn nhiệt
Circulating Bath
MODEL:
AD07R-20-A12E
SN:
2D1721900
HÃNG/ NƯỚC SX:
PolyScience
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.0 ÷ 25.2°C [SHC: -0.086666666666666]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
65.1 ÷ 66.8%RH [SHC: -6.3466666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -20÷2000C + Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 7 Lít

1. Độ chính xác nhiệt độ/ Temperature accuracy

Nhiệt độ cài đặt/
Set temp., ºC
Nhiệt độ hiển thị/
Indication, ºC
Giá trị chuẩn/
Reference value(1), ºC
Sai số/
Error(2), ºC
U/
Uncertainty(3), ºC
-19 -19,00 -19,063 +0,06 0,051
Array ( [uA chuẩn] => 0.0013223155896072 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0023094010767582 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.050612851537339 )
0 0,00 -0,174 +0,17 0,051
Array ( [uA chuẩn] => 0.0018298957671186 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0034641016151378 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.05093846687335 )
5 5,00 4,807 +0,19 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.0010324368871393 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.003175426480543 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.050773323412697 )
25 25,00 24,732 +0,27 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.0010141590203308 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0046188021535165 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.051213091497592 )
40 40,00 39,701 +0,30 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.00094862278339982 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0023094010767572 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.050579306118287 )
50 50,00 49,680 +0,32 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.00056470247820322 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0037527767497341 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.050901298826477 )
70 70,00 69,728 +0,27 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.00092995420038568 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0025980762113534 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.050633907538255 )
90 90,00 89,748 +0,25 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.00065940489444272 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0034641016151379 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.050823937200817 )
105 105,00 104,761 +0,24 0,051
Array ( [uA chuẩn] => 0.00052563894100087 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0040414518843262 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.050987957910195 )
115 115,00 114,770 +0,23 0,051
Array ( [uA chuẩn] => 0.00077602978178793 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0023094010767572 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.05056753460033 )
121 121,00 120,777 +0,22 0,051
Array ( [uA chuẩn] => 0.00095374505483903 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0031754264805417 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.050767166408863 )
160 160,00 159,848 +0,15 0,053
Array ( [uA chuẩn] => 0.0011162105204328 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0066395280956796 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.052102306766306 )
2. Đặc trưng hoạt động/ Performance
Nhiệt độ hiển thị/
Indication., ºC
Độ đồng đều nhiệt độ/
Uniformity(4), ºC
Độ ổn định nhiệt độ/
Stability(5), ºC
Biến động nhiệt độ tổng thể/
Overall variation(6), ºC
-19,00 0,004 0,007 0,014
0,00 0,006 0,008 0,017
5,00 0,006 0,006 0,012
25,00 0,008 0,005 0,018
40,00 0,004 0,005 0,012
50,00 0,007 0,003 0,013
70,00 0,005 0,006 0,013
90,00 0,006 0,004 0,014
105,00 0,007 0,004 0,015
115,00 0,004 0,004 0,009
121,00 0,005 0,005 0,012
160,00 0,011 0,005 0,024

Ghi chú/ Notes:

(1): Giá trị trung bình của (3 x 10) kết quả đo (3 vị trí, 10 lần đo)/ The average of (3 x 10) measured temperatures (3 positions, 10 records).

(2): Hiệu giữa nhiệt độ hiển thị và trung bình đo được/ Difference of indication and average temperature.

(3): Độ không đảm bảo đo mở rộng được tính từ độ không đảm bảo đo chuẩn nhân với hệ số mở rộng k = 2, mức tin cậy P = 0,95/ Expanded uncertainty of measurement is stated as standard uncertainty of measurement multiplied by the coverage factor k=2, which for a normal distribution corresponds to a probability of approximately 95%.

(4): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các vị trí khác nhau trong cùng một thời điểm/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at difference positions at the same time of recording.

(5): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các thời điểm khác nhau ở cùng một vị trí/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at diference times of recording at the same position.

(6): Chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại tất cả các vị trí và tất cả các thời điểm/ The difference of the maximum and the minimum measured temperatures throughout observation time.

BẢNG SỐ LIỆU QUAN TRẮC/ DATA TABLE


Bảng số liệu 1/ Table 1

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 -19 -19,063 -19,066 -19,065
2 -19 -19,066 -19,063 -19,068
3 -19 -19,061 -19,058 -19,061
4 -19 -19,055 -19,056 -19,063
5 -19 -19,059 -19,062 -19,062
6 -19 -19,063 -19,064 -19,064
7 -19 -19,068 -19,069 -19,069
8 -19 -19,057 -19,059 -19,059
9 -19 -19,061 -19,064 -19,059
10 -19 -19,069 -19,067 -19,069

Bảng số liệu 2/ Table 2

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 0 -0,180 -0,180 -0,181
2 0 -0,182 -0,181 -0,182
3 0 -0,170 -0,166 -0,166
4 0 -0,176 -0,173 -0,176
5 0 -0,179 -0,183 -0,171
6 0 -0,170 -0,178 -0,168
7 0 -0,177 -0,167 -0,178
8 0 -0,173 -0,173 -0,180
9 0 -0,169 -0,170 -0,175
10 0 -0,166 -0,166 -0,177

Bảng số liệu 3/ Table 3

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 5 4,808 4,810 4,808
2 5 4,812 4,808 4,812
3 5 4,803 4,805 4,805
4 5 4,807 4,810 4,804
5 5 4,801 4,812 4,811
6 5 4,813 4,807 4,804
7 5 4,809 4,809 4,809
8 5 4,802 4,812 4,805
9 5 4,803 4,807 4,807
10 5 4,806 4,805 4,806

Bảng số liệu 4/ Table 4

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 25 24,735 24,733 24,730
2 25 24,731 24,731 24,725
3 25 24,733 24,741 24,729
4 25 24,732 24,735 24,730
5 25 24,737 24,739 24,724
6 25 24,740 24,732 24,729
7 25 24,733 24,734 24,728
8 25 24,735 24,741 24,725
9 25 24,731 24,737 24,723
10 25 24,729 24,733 24,726

Bảng số liệu 5/ Table 5

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 40 39,703 39,701 39,700
2 40 39,708 39,700 39,701
3 40 39,700 39,704 39,699
4 40 39,697 39,697 39,704
5 40 39,702 39,703 39,696
6 40 39,698 39,698 39,701
7 40 39,702 39,702 39,698
8 40 39,698 39,704 39,699
9 40 39,698 39,698 39,697
10 40 39,706 39,703 39,703

Bảng số liệu 6/ Table 6

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 50 49,688 49,675 49,682
2 50 49,682 49,678 49,681
3 50 49,686 49,676 49,680
4 50 49,687 49,677 49,681
5 50 49,685 49,675 49,678
6 50 49,686 49,676 49,682
7 50 49,682 49,676 49,678
8 50 49,687 49,676 49,678
9 50 49,683 49,678 49,678
10 50 49,682 49,677 49,679

Bảng số liệu 7/ Table 7

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 70 69,727 69,735 69,726
2 70 69,725 69,728 69,722
3 70 69,724 69,733 69,728
4 70 69,728 69,727 69,727
5 70 69,723 69,731 69,723
6 70 69,725 69,731 69,725
7 70 69,728 69,735 69,728
8 70 69,724 69,727 69,733
9 70 69,725 69,728 69,731
10 70 69,726 69,730 69,732

Bảng số liệu 8/ Table 8

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 90.00 89,744 89,745 89,749
2 90.00 89,745 89,748 89,751
3 90.00 89,748 89,750 89,754
4 90.00 89,742 89,746 89,750
5 90.00 89,743 89,750 89,755
6 90.00 89,744 89,749 89,751
7 90.00 89,743 89,746 89,750
8 90.00 89,745 89,748 89,751
9 90.00 89,747 89,748 89,756
90.00 89,748 89,749 89,751

Bảng số liệu 9/ Table 9

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 105 104,756 104,766 104,758
2 105 104,759 104,765 104,762
3 105 104,760 104,767 104,758
4 105 104,757 104,764 104,759
5 105 104,757 104,771 104,758
6 105 104,758 104,766 104,761
7 105 104,758 104,764 104,761
8 105 104,757 104,767 104,758
9 105 104,757 104,768 104,760
10 105 104,758 104,768 104,758

Bảng số liệu 10/ Table 10

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 115 114,774 114,769 114,772
2 115 114,773 114,772 114,770
3 115 114,766 114,774 114,773
4 115 114,769 114,773 114,769
5 115 114,772 114,769 114,768
6 115 114,768 114,770 114,765
7 115 114,773 114,772 114,767
8 115 114,768 114,770 114,770
9 115 114,770 114,774 114,773
10 115 114,768 114,770 114,771

Bảng số liệu 11/ Table 11

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 121 120,776 120,776 120,777
2 121 120,781 120,777 120,780
3 121 120,784 120,781 120,779
4 121 120,780 120,775 120,776
5 121 120,782 120,772 120,783
6 121 120,777 120,781 120,775
7 121 120,778 120,772 120,779
8 121 120,777 120,773 120,774
9 121 120,781 120,774 120,775
10 121 120,782 120,773 120,774

Bảng số liệu 12/ Table 12

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 160 159,841 159,858 159,849
2 160 159,840 159,851 159,856
3 160 159,844 159,855 159,848
4 160 159,839 159,848 159,847
5 160 159,834 159,857 159,845
6 160 159,837 159,850 159,852
7 160 159,843 159,848 159,854
8 160 159,839 159,851 159,853
9 160 159,842 159,849 159,855
10 160 159,839 159,849 159,855
Bố trí các điểm đo trong bể/ Sensor installation locations
Nội dung đính kèm

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | Dial Thermo-Hygrometer TB-10 AoV 08/2022
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2022
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-85
Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
Bộ quả cân/ Set of Weights
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER