PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 37039 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 20/10/2021

Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 03/11/2021 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-76
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318566
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.1 ÷ 25.2°C [SHC: -0.10333333333333]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
61.3 ÷ 64.7%RH [SHC: -7.4816666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.62 -20.63 -20.64 -20.66 -20.66 -20.67
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.31 4.28 4.34 4.32 4.29 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.34 19.40 19.37 19.32 19.38 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.36 24.42 24.39 24.45 24.41 24.37
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.40 29.40 29.40 29.38 29.47 29.46
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.52 36.52 36.51 36.51 36.51 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.46 43.46 43.46 43.45 43.46 43.45
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.58 59.58 59.58 59.59 59.58 59.59
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.55 69.55 69.57 69.55 69.56 69.56
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.64 79.65 79.65 79.65 79.65 79.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.70 89.70 89.71 89.72 89.72 89.72
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.70 104.70 104.71 104.71 104.71 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.55 149.60 149.60 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.75 159.80 159.80 159.80 159.80 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.60 169.60 169.60 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 230.00 230.00 230.00 230.00 230.00 229.95

KẾT QUẢ »

TB-76-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,65 -0,650 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,30 -0,701 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,40 -0,598 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,58 -0,422 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,56 -0,439 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,71 -0,288 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,85 -0,153 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,58 -0,423 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,79 -0,213 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,63 -0,371 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,80 -0,203 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,95 -0,056 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,99 -0,009 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.54 -20.56 -20.58 -20.60 -20.59 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.38 4.35 4.42 4.39 4.37 4.34
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.42 19.46 19.43 19.39 19.45 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.44 24.50 24.46 24.52 24.49 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.44 29.43 29.42 29.41 29.50 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.53 36.53 36.53 36.53 36.53 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.46 43.46 43.46 43.45 43.45 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.56 59.56 59.57 59.57 59.56 59.57
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.52 69.52 69.54 69.52 69.52 69.53
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.61 79.60 79.61 79.62 79.61 79.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.65 89.65 89.66 89.66 89.66 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.60 104.60 104.62 104.62 104.62 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.75 119.70 119.75 119.75 119.70 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.60 129.60 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 150.10 150.10 150.05 150.15 150.10 150.10
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 160.30 160.35 160.35 160.35 160.35 160.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 170.10 170.05 170.05 170.05 170.05 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 180.40 180.40 180.40 180.40 180.35 180.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95 229.90

KẾT QUẢ »

TB-76-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,58 -0,580 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,48 -0,518 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,45 -0,550 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,57 -0,432 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,73 -0,273 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 150,10 +0,097 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 160,33 +0,327 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,06 +0,059 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 180,38 +0,377 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,90 -0,106 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,94 -0,059 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.64 -20.65 -20.67 -20.68 -20.69 -20.70
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.36 4.33 4.40 4.37 4.34 4.32
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.46 19.51 19.47 19.42 19.50 19.44
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.51 24.57 24.53 24.59 24.55 24.51
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.46 29.45 29.44 29.44 29.53 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.59 36.58 36.58 36.58 36.59 36.58
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.53 43.52 43.53 43.52 43.52 43.52
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.68 59.68 59.69 59.68 59.68 59.68
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.67 69.67 69.68 69.67 69.66 69.67
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.78 79.78 79.78 79.78 79.78 79.78
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.84 89.84 89.84 89.86 89.85 89.86
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.83 104.83 104.84 104.85 104.85 104.85
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.90 129.90 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.75 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.80 159.85 159.90 159.90 159.85 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.80 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 200.30 200.30 200.30 200.30 200.30 200.30
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 230.40 230.40 230.40 230.40 230.40 230.35

KẾT QUẢ »

TB-76-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,67 -0,670 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,54 -0,458 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,68 -0,322 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,84 -0,158 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 120,00 -0,003 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,93 -0,071 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,71 -0,293 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,86 -0,143 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,70 -0,301 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,84 -0,163 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 200,30 +0,294 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,39 +0,391 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.72 -20.73 -20.74 -20.75 -20.76 -20.78
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.28 4.25 4.32 4.29 4.26 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.35 19.41 19.37 19.32 19.38 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.45 24.51 24.47 24.52 24.48 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.34 29.34 29.32 29.32 29.40 29.40
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.44 36.43 36.43 36.42 36.42 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.37 43.37 43.37 43.37 43.36 43.36
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.47 59.48 59.48 59.48 59.49 59.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.48 69.47 69.48 69.47 69.48 69.48
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.55 79.56 79.56 79.56 79.56 79.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.60 89.61 89.61 89.61 89.62 89.61
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.56 104.57 104.58 104.58 104.59 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.90 149.85 149.85 149.90 149.85 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.95 160.00 160.00 160.00 160.00 160.00
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.75 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95 229.90

KẾT QUẢ »

TB-76-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,75 -0,750 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,27 -0,731 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,48 -0,518 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,48 -0,522 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,48 -0,519 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,70 -0,303 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,86 -0,143 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,99 -0,013 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,71 -0,291 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 180,10 +0,097 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,90 -0,106 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,94 -0,059 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.76 -20.77 -20.77 -20.78 -20.79 -20.81
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.28 4.25 4.32 4.30 4.26 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.37 19.43 19.39 19.34 19.41 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.45 24.51 24.47 24.53 24.48 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.40 29.39 29.38 29.38 29.47 29.46
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.52 36.50 36.50 36.50 36.49 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.46 43.45 43.45 43.45 43.45 43.45
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.60 59.59 59.60 59.60 59.60 59.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.61 69.61 69.61 69.60 69.61 69.61
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.71 79.71 79.71 79.72 79.71 79.71
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.78 89.78 89.78 89.79 89.79 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.78 104.77 104.78 104.78 104.79 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 119.95 119.95 119.95
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.90 129.90 129.90 129.85 129.85 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.70 149.80 149.80 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.90 159.95 159.95 159.95 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.05 180.05 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 230.10 230.10 230.10 230.10 230.10 230.00

KẾT QUẢ »

TB-76-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,78 -0,780 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,39 -0,610 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,48 -0,518 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,45 -0,550 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,60 -0,402 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,78 -0,218 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,95 -0,053 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,89 -0,111 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,75 -0,253 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,94 -0,063 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,80 -0,201 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 180,02 +0,017 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 200,00 -0,006 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,08 +0,081 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.77 -20.78 -20.80 -20.79 -20.81 -20.81
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.26 4.23 4.29 4.26 4.24 4.21
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.34 19.40 19.36 19.32 19.38 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.43 24.49 24.45 24.50 24.46 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.33 29.33 29.32 29.30 29.39 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.43 36.43 36.43 36.43 36.42 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.37 43.36 43.36 43.36 43.36 43.36
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.51 59.50 59.51 59.50 59.51 59.51
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.49 69.49 69.50 69.48 69.50 69.49
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.59 79.59 79.60 79.59 79.59 79.59
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.65 89.65 89.65 89.66 89.66 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.62 104.62 104.63 104.63 104.64 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 150.00 150.00 149.95 150.00 150.00 149.95
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 160.10 160.20 160.20 160.20 160.20 160.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 170.05 170.05 170.00 170.00 170.00 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 180.30 180.30 180.30 180.30 180.25 180.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 229.80 229.80 229.80 229.80 229.80 229.75

KẾT QUẢ »

TB-76-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,79 -0,790 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,25 -0,751 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,46 -0,538 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,51 -0,492 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,49 -0,509 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,63 -0,368 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,80 -0,203 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,98 -0,023 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 160,18 +0,177 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,02 +0,019 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 180,28 +0,277 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,80 -0,206 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,79 -0,209 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.76 -20.76 -20.77 -20.78 -20.80 -20.80
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.27 4.24 4.30 4.27 4.24 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.33 19.38 19.35 19.29 19.36 19.32
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.41 24.48 24.43 24.48 24.44 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.36 29.35 29.33 29.33 29.42 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.45 36.44 36.43 36.43 36.42 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.39 43.37 43.38 43.38 43.38 43.38
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.52 59.52 59.51 59.52 59.51 59.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.51 69.51 69.52 69.51 69.51 69.52
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.60 79.61 79.61 79.60 79.61 79.61
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.65 89.66 89.65 89.66 89.66 89.67
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.62 104.62 104.64 104.64 104.65 104.65
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.70 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.60 149.65 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.65 159.70 159.70 159.70 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40 229.35

KẾT QUẢ »

TB-76-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,78 -0,780 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,26 -0,741 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,44 -0,558 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,52 -0,482 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,64 -0,358 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,80 -0,203 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,64 -0,363 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,68 -0,323 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,55 -0,451 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,60 -0,403 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,40 -0,606 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,39 -0,609 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.73 -20.75 -20.76 -20.76 -20.76 -20.78
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.25 4.22 4.29 4.26 4.23 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.32 19.36 19.32 19.27 19.34 19.30
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.39 24.46 24.41 24.47 24.43 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.29 29.28 29.27 29.27 29.36 29.34
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.37 36.38 36.36 36.35 36.35 36.35
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.30 43.30 43.30 43.30 43.30 43.30
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.40 59.41 59.40 59.41 59.40 59.41
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.40 69.40 69.41 69.40 69.40 69.41
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.48 79.48 79.49 79.49 79.49 79.48
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.52 89.52 89.52 89.53 89.53 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.46 104.48 104.47 104.48 104.49 104.49
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.65 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.65 149.70 149.70 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.85 159.90 159.90 159.90 159.90 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.15 180.10 180.10 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.60 199.55 199.55 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 229.60 229.55 229.60 229.60 229.60 229.50

KẾT QUẢ »

TB-76-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,76 -0,760 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,24 -0,761 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,42 -0,578 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,30 -0,701 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,30 -0,700 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,41 -0,592 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,48 -0,518 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,69 -0,313 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,68 -0,323 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,89 -0,113 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,45 -0,551 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 180,11 +0,107 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,58 -0,426 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,58 -0,419 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.82 -20.84 -20.84 -20.84 -20.85 -20.85
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.24 4.20 4.28 4.25 4.22 4.19
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.32 19.37 19.32 19.28 19.35 19.31
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.41 24.47 24.41 24.48 24.43 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.34 29.33 29.32 29.32 29.40 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.43 36.42 36.41 36.41 36.40 36.41
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.36 43.36 43.36 43.36 43.36 43.36
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.49 59.50 59.49 59.51 59.50 59.51
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.51 69.51 69.52 69.51 69.52 69.52
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.61 79.62 79.62 79.61 79.62 79.61
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.67 89.67 89.68 89.68 89.68 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.64 104.65 104.66 104.67 104.68 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.80 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.80 129.75 129.75 129.75 129.75 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.50 149.55 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.30 159.35 159.35 159.35 159.30 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.20 169.20 169.15 169.15 169.15 169.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 179.00 179.00 179.00 179.00 179.00 179.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 229.95 229.95 229.95 229.95 230.00 229.90

KẾT QUẢ »

TB-76-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,84 -0,840 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,23 -0,771 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,33 -0,670 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,43 -0,568 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,50 -0,502 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,66 -0,338 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,84 -0,163 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,53 -0,473 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,33 -0,673 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,17 -0,831 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,00 -1,003 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,90 -0,106 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,95 -0,049 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.33 -20.34 -20.35 -20.36 -20.36 -20.38
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.62 4.59 4.57 4.54 4.61 4.59
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.58 19.64 19.61 19.58 19.65 19.63
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.64 24.62 24.69 24.67 24.64 24.63
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.69 29.78 29.78 29.77 29.75 29.74
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.75 36.75 36.74 36.74 36.73 36.73
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.77 43.76 43.76 43.76 43.76 43.76
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.83 59.84 59.84 59.84 59.84 59.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.93 69.92 69.93 69.94 69.93 69.93
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.91 79.91 79.91 79.89 79.91 79.90
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.95 89.96 89.96 89.96 89.96 89.97
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.91 104.90 104.91 104.91 104.91 104.91
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 130.00 130.00 130.10 130.10 130.05 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.75 149.70 149.80 149.80 149.75 149.75
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.95 159.95 159.95 159.90 159.90 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.90 169.90 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.90 179.85 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00 200.05
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 230.10 230.10 230.10 230.10 230.10 230.10

KẾT QUẢ »

TB-76-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,35 -0,350 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,65 -0,348 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,84 -0,162 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,93 -0,069 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,91 -0,091 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,96 -0,040 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,91 -0,088 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 120,00 -0,003 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,06 +0,059 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,76 -0,243 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,93 -0,073 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,90 -0,101 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,89 -0,113 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 200,01 +0,004 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,10 +0,101 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.44 -20.46 -20.47 -20.47 -20.48 -20.49
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.54 4.50 4.48 4.46 4.54 4.51
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.51 19.58 19.54 19.52 19.59 19.55
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.59 24.57 24.64 24.62 24.58 24.56
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.58 29.67 29.66 29.66 29.64 29.63
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.64 36.64 36.62 36.62 36.60 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.65 43.65 43.64 43.64 43.63 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.70 59.72 59.71 59.71 59.71 59.71
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.80 69.80 69.80 69.82 69.81 69.81
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.79 79.78 79.78 79.78 79.78 79.78
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.83 89.84 89.83 89.84 89.84 89.84
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.79 104.79 104.79 104.79 104.79 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.85 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.90 129.85 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.75 149.75 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.95 159.95 159.95 159.95 159.90 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 170.00 170.00 169.95 169.95 169.95 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.85 199.85 199.85 199.85
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 229.85 229.85 229.90 229.85 229.85 229.90

KẾT QUẢ »

TB-76-A11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,47 -0,470 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,59 -0,408 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,71 -0,292 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,81 -0,189 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,84 -0,160 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,79 -0,208 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,89 -0,113 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,93 -0,071 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,72 -0,283 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,93 -0,073 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,98 -0,021 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,95 -0,053 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,85 -0,156 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,87 -0,129 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.39 -20.40 -20.42 -20.43 -20.42 -20.44
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.58 4.55 4.52 4.49 4.57 4.54
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.53 19.59 19.56 19.53 19.60 19.57
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.60 24.57 24.65 24.63 24.59 24.57
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.59 29.68 29.68 29.67 29.65 29.65
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.64 36.64 36.63 36.62 36.61 36.61
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.64 43.64 43.64 43.64 43.64 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.69 59.70 59.69 59.70 59.69 59.70
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.78 69.79 69.80 69.80 69.79 69.79
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.76 79.75 79.75 79.75 79.75 79.76
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.80 89.80 89.80 89.79 89.80 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.75 104.75 104.75 104.75 104.75 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.90 129.90 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.65 149.60 149.70 149.65 149.65 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.85 159.85 159.85 159.85 159.85 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.85 169.85 169.85 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 230.00 230.00 230.00 230.00 230.00 230.00

KẾT QUẢ »

TB-76-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,42 -0,420 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,60 -0,398 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,70 -0,302 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,79 -0,209 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,75 -0,248 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,82 -0,183 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,85 -0,151 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,64 -0,363 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,85 -0,153 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,87 -0,131 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,73 -0,273 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,95 -0,056 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,00 +0,001 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.39 -20.40 -20.41 -20.43 -20.43 -20.45
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.58 4.55 4.53 4.49 4.58 4.55
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.54 19.60 19.58 19.54 19.62 19.59
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.61 24.59 24.66 24.64 24.61 24.59
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.63 29.72 29.72 29.71 29.70 29.69
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.69 36.71 36.68 36.68 36.67 36.67
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.71 43.71 43.72 43.71 43.71 43.71
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.79 59.80 59.80 59.80 59.79 59.80
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.89 69.89 69.89 69.89 69.89 69.89
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.87 79.87 79.86 79.87 79.87 79.87
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.92 89.92 89.93 89.93 89.93 89.93
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.88 104.90 104.89 104.90 104.90 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 119.95 119.95 119.95
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 130.00 129.95 130.05 130.05 130.05 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 150.00 149.95 150.00 150.00 150.00 149.95
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 160.15 160.15 160.15 160.15 160.15 160.15
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 170.20 170.20 170.20 170.20 170.20 170.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 180.05 180.10 180.10 180.05 180.00 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 230.15 230.15 230.15 230.15 230.15 230.15

KẾT QUẢ »

TB-76-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,42 -0,420 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,80 -0,202 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,89 -0,109 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,87 -0,131 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,90 -0,098 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,95 -0,053 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,02 +0,019 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,98 -0,023 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 160,15 +0,147 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,20 +0,199 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 180,06 +0,057 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 200,10 +0,094 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,15 +0,151 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.39 -20.40 -20.41 -20.43 -20.43 -20.45
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.59 4.57 4.54 4.50 4.58 4.57
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.55 19.62 19.58 19.55 19.63 19.60
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.61 24.59 24.67 24.64 24.62 24.59
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.66 29.75 29.74 29.74 29.72 29.72
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.72 36.73 36.71 36.71 36.69 36.70
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.74 43.74 43.74 43.74 43.74 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.83 59.84 59.83 59.84 59.83 59.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.92 69.92 69.92 69.92 69.92 69.93
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.91 79.91 79.90 79.91 79.90 79.91
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.96 89.97 89.97 89.97 89.98 89.98
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.97 104.96 104.97 104.97 104.97 104.97
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.05 120.00 120.05 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 130.05 130.05 130.15 130.15 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.85 149.80 149.80 149.75
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 160.00 160.00 160.00 160.00 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 180.00 180.05 180.00 180.00 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95

KẾT QUẢ »

TB-76-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,42 -0,420 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,59 -0,410 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,84 -0,162 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,92 -0,079 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,91 -0,091 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,97 -0,030 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,97 -0,028 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 120,04 +0,037 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,10 +0,099 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,80 -0,203 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,98 -0,023 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,00 -0,001 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 180,01 +0,007 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,91 -0,096 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,95 -0,049 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.39 -20.40 -20.41 -20.43 -20.43 -20.44
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.59 4.56 4.52 4.50 4.58 4.55
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.53 19.59 19.56 19.52 19.60 19.56
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.60 24.57 24.65 24.62 24.59 24.57
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.61 29.70 29.69 29.69 29.67 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.66 36.66 36.65 36.64 36.64 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.68 43.68 43.68 43.68 43.68 43.67
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.74 59.75 59.74 59.74 59.73 59.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.83 69.83 69.83 69.84 69.83 69.84
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.81 79.80 79.80 79.81 79.80 79.80
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.85 89.86 89.86 89.86 89.86 89.87
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.81 104.81 104.80 104.81 104.81 104.82
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.90 129.90 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.75 149.70 149.80 149.75 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.95 159.90 159.95 159.90 159.90 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.95 169.95 169.95 169.90 169.95 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 179.95 179.95 180.00 179.95 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 229.90 229.90 229.90 229.90 229.90 229.95

KẾT QUẢ »

TB-76-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,42 -0,420 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,60 -0,398 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,74 -0,262 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,83 -0,169 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,81 -0,188 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,90 -0,103 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,93 -0,071 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,73 -0,273 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,92 -0,083 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,93 -0,071 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,96 -0,043 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,90 -0,106 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,91 -0,089 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.45 -20.46 -20.48 -20.49 -20.50 -20.49
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.56 4.52 4.50 4.47 4.55 4.53
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.53 19.60 19.56 19.53 19.60 19.58
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.61 24.59 24.65 24.63 24.60 24.58
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.68 29.73 29.71 29.71 29.69 29.69
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.71 36.71 36.70 36.70 36.69 36.69
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.75 43.75 43.74 43.74 43.74 43.73
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.84 59.84 59.85 59.84 59.84 59.85
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.94 69.93 69.94 69.93 69.93 69.94
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.92 79.92 79.92 79.93 79.92 79.93
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.99 90.00 90.00 90.00 90.00 90.00
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.98 104.98 104.98 104.98 104.98 104.99
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 130.10 130.10 130.20 130.20 130.15 130.15
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 150.00 150.00 150.05 150.00 150.00 150.00
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 160.20 160.20 160.20 160.20 160.20 160.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 170.20 170.20 170.15 170.20 170.20 170.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 180.25 180.25 180.25 180.20 180.20 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 200.15 200.15 200.15 200.15 200.15 200.20
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 230.25 230.25 230.25 230.25 230.25 230.25

KẾT QUẢ »

TB-76-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,48 -0,480 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,84 -0,162 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,94 -0,059 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,92 -0,081 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,00 +0,000 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,98 -0,018 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 120,05 +0,047 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,15 +0,149 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 150,01 +0,007 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 160,20 +0,197 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,19 +0,189 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 180,23 +0,227 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 200,16 +0,154 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,25 +0,251 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.35 -20.35 -20.36 -20.38 -20.38 -20.40
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.81 4.78 4.75 4.72 4.80 4.77
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.60 19.66 19.63 19.60 19.67 19.64
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.61 24.59 24.66 24.64 24.61 24.58
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.61 29.70 29.68 29.69 29.66 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.65 36.65 36.64 36.64 36.63 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.67 43.68 43.67 43.68 43.67 43.67
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.71 59.72 59.73 59.71 59.71 59.72
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.77 69.77 69.78 69.78 69.78 69.78
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.75 79.75 79.74 79.75 79.74 79.75
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.79 89.80 89.80 89.80 89.80 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.75 104.74 104.74 104.74 104.74 104.75
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.80 129.75 129.85 129.85 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.55 149.55 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 200.15 200.15 200.15 200.15 200.20 200.20
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 230.25 230.25 230.25 230.25 230.25 230.25

KẾT QUẢ »

TB-76-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,37 -0,370 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,72 -0,282 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,74 -0,258 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,80 -0,203 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,52 -0,483 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,65 -0,353 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,60 -0,401 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,53 -0,473 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 200,17 +0,164 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,25 +0,251 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.24 -20.26 -20.27 -20.28 -20.28 -20.28
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.67 4.64 4.61 4.59 4.66 4.64
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.58 19.64 19.60 19.58 19.65 19.63
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.62 24.61 24.67 24.65 24.63 24.60
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.65 29.74 29.72 29.72 29.70 29.70
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.70 36.70 36.69 36.67 36.67 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.71 43.71 43.71 43.71 43.71 43.71
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.74 59.75 59.75 59.74 59.74 59.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.83 69.82 69.82 69.83 69.82 69.83
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.79 79.78 79.78 79.79 79.78 79.79
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.84 89.86 89.85 89.86 89.85 89.86
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.75 104.75 104.75 104.75 104.74 104.75
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.85 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.80 149.80 149.75 149.75
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.95 159.90 159.95 159.90 159.90 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.95 169.95 169.90 169.90 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.90 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 229.85 229.85 229.85 229.85 229.85 229.85

KẾT QUẢ »

TB-76-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,27 -0,270 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,63 -0,368 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,75 -0,252 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,83 -0,169 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,75 -0,248 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,83 -0,173 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,92 -0,081 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,77 -0,233 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,92 -0,083 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,92 -0,081 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,88 -0,123 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,80 -0,206 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,85 -0,149 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.66 -20.66 -20.66 -20.66 -20.65 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.22 4.20 4.19 4.18 4.17 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.40 19.39 19.38 19.37 19.36 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.41 24.39 24.37 24.36 24.44 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.42 29.43 29.41 29.40 29.42 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.44 36.43 36.43 36.44 36.44 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.49 43.49 43.50 43.50 43.50 43.51
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.60 59.61 59.61 59.62 59.62 59.62
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.67 69.67 69.67 69.68 69.68 69.68
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.69 79.69 79.68 79.68 79.68 79.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.71 89.66 89.72 89.66 89.70 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.70 104.69 104.68 104.68 104.76 104.75
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.80 129.80 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.85 149.85 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.80 159.80 159.85 159.85 159.80 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.75 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.95 230.00 230.00 230.00 230.00 230.00

KẾT QUẢ »

TB-76-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,66 -0,660 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,20 -0,800 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,42 -0,579 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,68 -0,318 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,78 -0,216 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,83 -0,171 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,83 -0,170 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,80 -0,199 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,79 -0,205 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,00 -0,005 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,99 -0,003 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.61 -20.61 -20.61 -20.61 -20.61 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.29 4.27 4.25 4.24 4.22 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.43 19.43 19.43 19.42 19.41 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.45 24.43 24.42 24.40 24.48 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.45 29.46 29.45 29.44 29.44 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.47 36.46 36.45 36.46 36.46 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.51 43.51 43.51 43.51 43.52 43.53
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.60 59.59 59.59 59.61 59.61 59.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.65 69.65 69.65 69.65 69.66 69.67
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.67 79.67 79.66 79.67 79.66 79.66
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.73 89.68 89.73 89.68 89.72 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.67 104.66 104.66 104.65 104.73 104.71
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.70 149.75 149.75 149.75 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.75 159.75 159.75 159.75 159.75 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.70 169.70 169.75 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.65 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.90 229.90 229.90 229.90 229.90 229.90

KẾT QUẢ »

TB-76-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,61 -0,610 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,26 -0,740 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,46 -0,539 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,66 -0,338 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,78 -0,216 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,76 -0,241 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,75 -0,250 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,73 -0,269 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,73 -0,265 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,90 -0,105 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,90 -0,093 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.65 -20.65 -20.65 -20.64 -20.64 -20.64
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.28 4.27 4.25 4.23 4.22 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.47 19.46 19.44 19.44 19.44 19.43
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.48 24.47 24.46 24.44 24.52 24.50
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.49 29.48 29.48 29.47 29.47 29.47
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.51 36.50 36.49 36.50 36.50 36.51
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.55 43.56 43.56 43.56 43.56 43.57
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.68 59.68 59.68 59.68 59.68 59.68
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.74 69.75 69.75 69.75 69.75 69.76
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.78 79.78 79.78 79.78 79.77 79.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.89 89.83 89.88 89.83 89.87 89.83
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.81 104.80 104.80 104.80 104.88 104.87
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.90 149.90 149.95 149.95
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.95 159.95 159.95 159.95 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.95 169.95 169.90 169.90 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.85 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10 200.15
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 230.10 230.15 230.15 230.15 230.15 230.15

KẾT QUẢ »

TB-76-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,65 -0,650 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,26 -0,740 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,48 -0,519 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,75 -0,248 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,92 -0,076 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,95 -0,051 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,92 -0,081 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,95 -0,050 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,92 -0,079 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,93 -0,065 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,11 +0,105 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 230,14 +0,147 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.71 -20.71 -20.71 -20.71 -20.70 -20.70
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.22 4.20 4.19 4.18 4.15 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.35 19.35 19.33 19.32 19.31 19.31
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.36 24.35 24.33 24.32 24.39 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.35 29.35 29.34 29.34 29.34 29.35
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.34 36.33 36.33 36.33 36.34 36.34
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.39 43.39 43.40 43.39 43.40 43.41
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.48 59.48 59.48 59.49 59.49 59.49
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.54 69.54 69.54 69.55 69.55 69.56
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.57 79.57 79.56 79.56 79.56 79.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.71 89.65 89.70 89.64 89.68 89.63
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.54 104.54 104.53 104.52 104.59 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.60 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.75 159.75 159.75 159.75 159.75 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.75 169.80 169.80 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.75 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95

KẾT QUẢ »

TB-76-B11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,71 -0,710 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,20 -0,800 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,34 -0,659 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,56 -0,439 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,65 -0,346 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,77 -0,231 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,75 -0,250 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,78 -0,219 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,79 -0,205 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,95 -0,055 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,95 -0,043 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.62 -20.61 -20.61 -20.60 -20.60 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.29 4.27 4.25 4.23 4.22 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.39 19.38 19.37 19.37 19.36 19.35
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.41 24.39 24.38 24.36 24.44 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.39 29.40 29.39 29.38 29.37 29.37
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.39 36.37 36.38 36.39 36.39 36.40
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.42 43.43 43.44 43.42 43.42 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.49 59.49 59.49 59.50 59.50 59.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.52 69.53 69.53 69.54 69.54 69.55
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.56 79.54 79.55 79.56 79.55 79.55
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.65 89.60 89.65 89.60 89.64 89.58
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.55 104.54 104.53 104.52 104.60 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.65 149.65 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.65 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.55 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.75 199.70 199.70 199.70 199.70 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70

KẾT QUẢ »

TB-76-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,61 -0,610 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,26 -0,740 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,38 -0,619 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,39 -0,609 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,54 -0,458 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,63 -0,366 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,63 -0,371 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,63 -0,370 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,60 -0,399 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,59 -0,405 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,72 -0,285 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,70 -0,293 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.83 -20.82 -20.82 -20.82 -20.81 -20.81
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.16 4.16 4.12 4.10 4.10 4.19
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.32 19.31 19.30 19.30 19.29 19.28
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.35 24.34 24.32 24.31 24.38 24.37
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.34 29.34 29.33 29.33 29.32 29.32
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.35 36.35 36.35 36.36 36.35 36.36
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.41 43.41 43.42 43.41 43.41 43.42
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.52 59.52 59.52 59.53 59.52 59.54
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.59 69.58 69.59 69.59 69.59 69.60
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.64 79.62 79.63 79.64 79.63 79.63
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.79 89.73 89.78 89.73 89.76 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.67 104.67 104.66 104.65 104.72 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.85 159.85 159.85 159.85 159.85 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.85 169.85 169.85 169.85 169.85 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.80 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 230.00 230.00 230.00 230.00 230.00 230.05

KẾT QUẢ »

TB-76-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,82 -0,820 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,14 -0,860 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,30 -0,701 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,35 -0,650 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,33 -0,669 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,59 -0,408 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,80 -0,196 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,80 -0,201 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,85 -0,150 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,84 -0,159 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,84 -0,155 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,00 -0,005 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 230,01 +0,017 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.80 -20.78 -20.80 -20.80 -20.79 -20.79
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.20 4.19 4.16 4.14 4.13 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.33 19.33 19.31 19.31 19.30 19.30
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.37 24.34 24.33 24.32 24.39 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.35 29.34 29.34 29.34 29.34 29.33
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.35 36.34 36.34 36.35 36.34 36.36
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.41 43.41 43.42 43.41 43.42 43.42
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.51 59.51 59.51 59.52 59.51 59.51
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.56 69.57 69.57 69.57 69.57 69.58
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.61 79.60 79.61 79.60 79.60 79.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.71 89.67 89.72 89.66 89.70 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.59 104.57 104.57 104.56 104.64 104.63
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.75 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.65 129.70 129.70 129.70 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.65 149.65 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.55 179.65 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.75 229.70 229.75 229.75 229.70 229.75

KẾT QUẢ »

TB-76-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,79 -0,790 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,17 -0,830 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,31 -0,691 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,34 -0,659 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,42 -0,580 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,57 -0,428 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,59 -0,410 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,71 -0,286 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,63 -0,371 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,65 -0,350 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,62 -0,379 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,60 -0,395 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,75 -0,255 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,73 -0,263 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.89 -20.88 -20.89 -20.89 -20.88 -20.87
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.14 4.13 4.12 4.09 4.07 4.16
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.28 19.27 19.26 19.25 19.25 19.24
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.30 24.29 24.27 24.26 24.33 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.28 29.28 29.27 29.27 29.26 29.26
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.28 36.27 36.27 36.28 36.28 36.28
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.32 43.33 43.34 43.33 43.34 43.35
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.44 59.44 59.44 59.44 59.44 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.49 69.50 69.50 69.50 69.50 69.51
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.55 79.55 79.54 79.55 79.55 79.54
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.68 89.63 89.67 89.62 89.67 89.61
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.52 104.51 104.50 104.49 104.57 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.60 119.60 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.40 129.45 129.45 129.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.50 149.55 149.50 149.55 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.55 159.50 159.50 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.50 169.50 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.45 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40

KẾT QUẢ »

TB-76-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,88 -0,880 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,12 -0,880 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,26 -0,741 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,30 -0,700 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,27 -0,729 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,28 -0,719 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,50 -0,498 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,62 -0,376 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,53 -0,471 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,52 -0,480 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,52 -0,479 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,49 -0,505 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,47 -0,535 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,40 -0,593 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.77 -20.76 -20.76 -20.75 -20.75 -20.75
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.22 4.20 4.18 4.15 4.14 4.23
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.34 19.33 19.32 19.31 19.31 19.30
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.37 24.35 24.33 24.32 24.39 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.34 29.35 29.34 29.33 29.33 29.33
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.33 36.33 36.34 36.34 36.34 36.35
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.40 43.40 43.41 43.40 43.41 43.41
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.49 59.49 59.49 59.50 59.49 59.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.55 69.54 69.55 69.55 69.56 69.56
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.59 79.59 79.59 79.59 79.58 79.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.71 89.66 89.71 89.65 89.69 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.56 104.56 104.55 104.54 104.62 104.61
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.70 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.55 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.60 159.55 159.60 159.55 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.55 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.50 179.60 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.65 199.70 199.70 199.70
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.65 229.70 229.65 229.65 229.70 229.70

KẾT QUẢ »

TB-76-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,76 -0,760 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,19 -0,810 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,32 -0,681 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,34 -0,659 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,34 -0,659 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,59 -0,409 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,69 -0,306 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,59 -0,411 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,58 -0,420 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,57 -0,429 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,55 -0,445 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,69 -0,315 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,68 -0,313 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.48 -20.47 -20.47 -20.46 -20.46 -20.45
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.53 4.52 4.61 4.58 4.57 4.54
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.63 19.62 19.61 19.66 19.69 19.69
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.70 24.69 24.67 24.65 24.74 24.72
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.70 29.72 29.72 29.71 29.73 29.72
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.72 36.73 36.73 36.74 36.74 36.73
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.80 43.79 43.81 43.81 43.82 43.82
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.84 59.81 59.82 59.82 59.83 59.82
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.87 69.88 69.88 69.88 69.89 69.89
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.91 79.91 79.91 79.91 79.91 79.91
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.96 89.92 89.88 89.93 89.89 89.95
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.95 104.94 104.93 104.93 104.92 104.91
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.00 120.00 119.95 120.05 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 130.00 130.00 130.00 130.05 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 150.05 150.05 150.00 150.00 150.00 150.00
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 160.10 160.00 160.00 160.05 160.05 160.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 170.00 170.00 170.00 170.10 170.10 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 180.05 180.05 180.05 180.00 180.05 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 200.10 200.05 200.05 200.05 200.05 200.05
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 230.10 230.10 230.10 230.10 230.10 230.10

KẾT QUẢ »

TB-76-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,47 -0,470 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,88 -0,118 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,92 -0,079 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,00 +0,004 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,01 +0,009 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 150,02 +0,019 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 160,04 +0,040 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 170,04 +0,041 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 180,03 +0,035 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,06 +0,055 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 230,10 +0,107 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.54 -20.54 -20.54 -20.53 -20.52 -20.52
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.46 4.44 4.53 4.51 4.49 4.47
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.53 19.53 19.52 19.57 19.60 19.59
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.62 24.60 24.58 24.56 24.65 24.63
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.60 29.62 29.62 29.62 29.63 29.62
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.62 36.63 36.64 36.64 36.64 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.70 43.71 43.70 43.70 43.71 43.72
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.70 59.69 59.69 59.70 59.70 59.70
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.75 69.76 69.75 69.76 69.76 69.77
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.79 79.79 79.78 79.79 79.78 79.78
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.89 89.85 89.82 89.86 89.83 89.88
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.84 104.84 104.83 104.82 104.81 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.85 119.95 119.95 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.90 129.90 129.90 129.90 129.90 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.90 149.95 149.85 149.90 149.85 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 160.00 159.90 159.90 159.90 159.90 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.90 170.00 170.00 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 230.00 230.00 230.00 230.05 230.05 230.00

KẾT QUẢ »

TB-76-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,53 -0,530 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,76 -0,238 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,79 -0,209 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,91 -0,086 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,89 -0,111 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,88 -0,121 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,93 -0,070 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,95 -0,049 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,95 -0,045 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,95 -0,055 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 230,02 +0,027 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.52 -20.52 -20.51 -20.50 -20.50 -20.50
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.48 4.46 4.55 4.52 4.51 4.49
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.56 19.55 19.55 19.59 19.62 19.62
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.64 24.63 24.60 24.59 24.67 24.66
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.64 29.65 29.65 29.65 29.65 29.65
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.65 36.66 36.67 36.66 36.67 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.72 43.72 43.74 43.73 43.74 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.74 59.73 59.74 59.74 59.74 59.74
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.78 69.79 69.79 69.80 69.80 69.80
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.83 79.83 79.81 79.82 79.81 79.81
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.91 89.86 89.83 89.87 89.84 89.89
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.88 104.87 104.86 104.85 104.84 104.83
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.95 119.95 119.95
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.75 149.75 149.75 149.75
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.85 159.75 159.75 159.75 159.75 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.75 169.85 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.80 199.75 199.80 199.80 199.75 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.80 229.80 229.80 229.80 229.85 229.85

KẾT QUẢ »

TB-76-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,51 -0,510 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,79 -0,208 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,82 -0,179 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,87 -0,129 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,93 -0,066 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,95 -0,051 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,77 -0,231 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,77 -0,230 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,78 -0,219 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,79 -0,205 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,78 -0,225 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,82 -0,173 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.53 -20.52 -20.52 -20.52 -20.52 -20.52
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.48 4.47 4.55 4.53 4.51 4.49
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.57 19.57 19.55 19.60 19.64 19.63
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.66 24.64 24.63 24.61 24.69 24.67
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.66 29.67 29.67 29.67 29.68 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.67 36.67 36.67 36.68 36.68 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.75 43.75 43.76 43.75 43.76 43.76
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.77 59.76 59.76 59.76 59.76 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.81 69.82 69.81 69.83 69.83 69.83
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.87 79.85 79.85 79.86 79.86 79.87
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.95 89.90 89.87 89.91 89.88 89.93
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.93 104.92 104.91 104.90 104.90 104.89
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.00 119.95 119.95 120.05 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 150.00 150.00 149.90 149.90 149.90 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 160.00 159.95 159.95 159.95 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 170.00 169.95 169.95 170.05 170.05 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 200.05 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 230.05 230.10 230.10 230.10 230.10 230.10

KẾT QUẢ »

TB-76-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,52 -0,520 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,82 -0,178 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,91 -0,090 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,99 -0,006 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,00 -0,001 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,93 -0,071 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,96 -0,040 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 170,01 +0,011 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 180,00 +0,005 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,01 +0,005 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 230,09 +0,097 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.41 -20.41 -20.40 -20.40 -20.40 -20.39
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.54 4.53 4.60 4.59 4.57 4.55
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.61 19.60 19.58 19.63 19.67 19.66
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.68 24.67 24.64 24.63 24.72 24.70
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.68 29.68 29.68 29.68 29.68 29.68
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.68 36.69 36.69 36.69 36.70 36.69
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.76 43.76 43.76 43.75 43.76 43.77
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.76 59.75 59.75 59.75 59.76 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.80 69.80 69.80 69.81 69.82 69.82
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.84 79.84 79.83 79.83 79.84 79.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.89 89.86 89.82 89.86 89.83 89.88
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.88 104.87 104.86 104.85 104.85 104.84
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.95 119.95 119.95
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.80 149.80 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.95 159.85 159.85 159.85 159.85 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.85 169.85 169.85 169.95 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.90 179.85 179.90 179.85 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.95 229.95 230.00 230.00 229.95 230.00

KẾT QUẢ »

TB-76-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,40 -0,400 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,81 -0,188 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,93 -0,066 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,94 -0,061 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,83 -0,171 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,88 -0,120 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,88 -0,119 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,87 -0,125 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,90 -0,105 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,98 -0,013 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.51 -20.51 -20.50 -20.49 -20.49 -20.48
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.48 4.46 4.55 4.53 4.51 4.50
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.56 19.55 19.53 19.59 19.62 19.62
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.65 24.63 24.60 24.59 24.68 24.65
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.63 29.63 29.65 29.64 29.65 29.64
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.64 36.64 36.64 36.65 36.66 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.71 43.72 43.73 43.73 43.72 43.70
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.73 59.72 59.72 59.72 59.72 59.72
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.76 69.77 69.77 69.78 69.78 69.79
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.80 79.80 79.79 79.79 79.80 79.80
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.89 89.84 89.81 89.86 89.82 89.88
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.84 104.83 104.82 104.81 104.80 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.85 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.85 129.90 129.85 129.85 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.75 149.75 149.75 149.75
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.85 159.75 159.80 159.80 159.80 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.80 169.75 169.75 169.85 169.85 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.75 199.80 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.80 229.80 229.80 229.80 229.80 229.80

KẾT QUẢ »

TB-76-C11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,78 -0,218 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,85 -0,149 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,89 -0,106 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,86 -0,141 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,77 -0,231 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,80 -0,200 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,80 -0,199 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,80 -0,195 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,78 -0,225 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,80 -0,193 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.54 -20.53 -20.52 -20.52 -20.52 -20.51
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.46 4.45 4.53 4.51 4.50 4.48
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.55 19.55 19.53 19.59 19.62 19.62
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.65 24.63 24.61 24.59 24.68 24.65
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.65 29.65 29.67 29.66 29.67 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.66 36.66 36.66 36.67 36.68 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.74 43.74 43.75 43.74 43.75 43.76
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.76 59.75 59.75 59.76 59.76 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.80 69.81 69.81 69.83 69.82 69.82
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.85 79.85 79.84 79.85 79.86 79.85
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.92 89.89 89.85 89.89 89.86 89.92
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.93 104.91 104.91 104.89 104.89 104.89
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 120.05 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.90 149.95 149.85 149.85 149.85 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.95 159.90 159.90 159.90 159.90 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.90 169.95 169.95 169.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.95 179.90 179.95 179.95 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.95 230.00 230.00 230.00 229.95 230.00

KẾT QUẢ »

TB-76-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,52 -0,520 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,82 -0,178 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,85 -0,149 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,89 -0,109 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,98 -0,016 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,00 -0,001 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,88 -0,121 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,92 -0,080 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,93 -0,069 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,93 -0,065 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,90 -0,105 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,98 -0,013 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.56 -20.56 -20.55 -20.55 -20.54 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.45 4.43 4.52 4.50 4.48 4.46
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.55 19.54 19.54 19.60 19.62 19.62
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.65 24.63 24.61 24.59 24.67 24.65
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.65 29.66 29.66 29.65 29.67 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.66 36.67 36.67 36.68 36.68 36.67
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.74 43.74 43.75 43.75 43.76 43.77
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.79 59.77 59.77 59.78 59.78 59.78
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.83 69.84 69.84 69.85 69.85 69.85
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.88 79.88 79.88 79.88 79.88 79.88
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.96 89.92 89.88 89.93 89.89 89.95
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.94 104.93 104.93 104.92 104.90 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.00 119.95 119.95 120.05 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.90 149.90 149.90 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 160.00 159.90 159.95 159.95 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.95 169.95 169.90 170.00 170.00 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 200.00 199.95 200.00 200.00 199.95 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 230.00 230.10 230.05 230.10 230.05 230.10

KẾT QUẢ »

TB-76-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,55 -0,550 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,84 -0,158 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,92 -0,079 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,92 -0,080 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,99 -0,006 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,00 -0,001 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,92 -0,081 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,95 -0,050 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,97 -0,029 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,95 -0,045 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,98 -0,025 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 230,07 +0,077 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.49 -20.48 -20.49 -20.48 -20.46 -20.47
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.50 4.47 4.56 4.54 4.52 4.51
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.59 19.57 19.56 19.62 19.65 19.64
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.67 24.66 24.63 24.62 24.70 24.68
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.68 29.69 29.68 29.68 29.69 29.69
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.69 36.69 36.71 36.71 36.72 36.71
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.78 43.78 43.77 43.79 43.78 43.80
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.81 59.80 59.81 59.80 59.80 59.81
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.86 69.86 69.86 69.88 69.88 69.88
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.90 79.91 79.90 79.90 79.89 79.89
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.96 89.92 89.89 89.94 89.90 89.96
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.97 104.96 104.95 104.94 104.93 104.93
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 130.05 130.05 130.05 130.05 130.05 130.05
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 150.05 150.05 149.95 150.00 150.00 150.00
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 160.10 160.00 160.00 160.00 160.00 160.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 170.05 170.05 170.05 170.10 170.10 170.10
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 180.05 180.05 180.05 180.05 180.05 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 230.20 230.20 230.20 230.20 230.20 230.20

KẾT QUẢ »

TB-76-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,48 -0,480 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,71 -0,289 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,87 -0,128 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,93 -0,069 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 120,03 +0,034 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,05 +0,049 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 150,01 +0,009 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 160,03 +0,030 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 170,08 +0,081 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 180,05 +0,055 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 200,10 +0,095 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 230,20 +0,207 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
0 Chuẩn, ºC 0.000 0.003 0.005 0.001 0.000 -0.001
Mẫu, ºC -0.62 -0.64 -0.66 -0.68 -0.70 -0.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.999 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.28 4.33 4.32 4.31 4.30 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.003 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.22 19.23 19.22 19.22 19.23 19.22
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 25.000 24.997 25.005 25.004
Mẫu, ºC 24.24 24.24 24.24 24.23 24.22 24.24
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.003 30.004 29.999 30.005
Mẫu, ºC 29.50 29.49 29.52 29.47 29.48 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 37.005 37.002 36.999 36.995
Mẫu, ºC 36.39 36.44 36.38 36.41 36.42 36.39
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.005 44.007 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.37 43.33 43.38 43.32 43.38 43.34
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 60.000 60.000 59.995 59.998
Mẫu, ºC 59.36 59.33 59.30 59.36 59.32 59.35
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.001 69.996 70.000 69.995
Mẫu, ºC 69.28 69.26 69.24 69.22 69.28 69.25
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.005 80.004 79.998 80.004
Mẫu, ºC 79.24 79.24 79.24 79.23 79.24 79.23
95 Chuẩn, ºC 95.000 94.997 94.996 95.004 94.996 94.999
Mẫu, ºC 94.27 94.27 94.26 94.25 94.25 94.25

KẾT QUẢ »

TB-76-H2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
0ºC 0,001 -0,65 -0,651 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,31 -0,688 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,22 -0,779 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,24 -0,761 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,50 -0,502 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,35 -0,653 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,34 -0,658 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,26 -0,738 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,002 79,24 -0,762 0,070
CMC = 0.07
95ºC 94,999 94,26 -0,739 0,070
CMC = 0.07

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
0 Chuẩn, ºC 0.000 0.003 0.005 0.001 0.000 -0.001
Mẫu, ºC -0.62 -0.64 -0.67 -0.68 -0.70 -0.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.999 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.27 4.33 4.32 4.30 4.29 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.003 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.24 19.24 19.23 19.24 19.24 19.23
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 25.000 24.997 25.005 25.004
Mẫu, ºC 24.26 24.25 24.25 24.25 24.24 24.25
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.003 30.004 29.999 30.005
Mẫu, ºC 29.51 29.50 29.52 29.48 29.49 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 37.005 37.002 36.999 36.995
Mẫu, ºC 36.42 36.46 36.41 36.44 36.45 36.41
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.005 44.007 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.41 43.36 43.42 43.37 43.43 43.39
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 60.000 60.000 59.995 59.998
Mẫu, ºC 59.45 59.41 59.37 59.44 59.41 59.43
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.001 69.996 70.000 69.995
Mẫu, ºC 69.39 69.36 69.34 69.32 69.38 69.36
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.005 80.004 79.998 80.004
Mẫu, ºC 79.39 79.39 79.39 79.38 79.38 79.38
95 Chuẩn, ºC 95.000 94.997 94.996 95.004 94.996 94.999
Mẫu, ºC 94.44 94.44 94.43 94.42 94.42 94.42

KẾT QUẢ »

TB-76-H3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
0ºC 0,001 -0,66 -0,661 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,30 -0,698 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,24 -0,759 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,25 -0,751 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,50 -0,502 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,40 -0,603 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,42 -0,578 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,36 -0,638 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,002 79,39 -0,612 0,070
CMC = 0.07
95ºC 94,999 94,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
0 Chuẩn, ºC 0.000 0.003 0.005 0.001 0.000 -0.001
Mẫu, ºC -0.64 -0.64 -0.66 -0.68 -0.70 -0.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.999 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.29 4.35 4.34 4.32 4.31 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.003 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.29 19.30 19.30 19.30 19.30 19.30
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 25.000 24.997 25.005 25.004
Mẫu, ºC 24.33 24.32 24.32 24.32 24.31 24.33
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.003 30.004 29.999 30.005
Mẫu, ºC 29.55 29.53 29.56 29.53 29.53 29.57
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 37.005 37.002 36.999 36.995
Mẫu, ºC 36.48 36.53 36.46 36.50 36.52 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.005 44.007 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.49 43.44 43.49 43.44 43.50 43.45
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 60.000 60.000 59.995 59.998
Mẫu, ºC 59.52 59.48 59.45 59.52 59.47 59.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.001 69.996 70.000 69.995
Mẫu, ºC 69.47 69.46 69.44 69.41 69.47 69.44
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.005 80.004 79.998 80.004
Mẫu, ºC 79.47 79.47 79.47 79.46 79.46 79.46
95 Chuẩn, ºC 95.000 94.997 94.996 95.004 94.996 94.999
Mẫu, ºC 94.54 94.55 94.54 94.53 94.53 94.53

KẾT QUẢ »

TB-76-H4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
0ºC 0,001 -0,66 -0,661 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,32 -0,678 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,30 -0,699 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,32 -0,681 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,55 -0,452 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,47 -0,533 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,49 -0,508 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,45 -0,548 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,002 79,47 -0,532 0,070
CMC = 0.07
95ºC 94,999 94,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
0 Chuẩn, ºC 0.000 0.003 0.005 0.001 0.000 -0.001
Mẫu, ºC -0.65 -0.67 -0.68 -0.71 -0.72 -0.63
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.999 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.28 4.34 4.32 4.32 4.30 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.003 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.28 19.29 19.29 19.30 19.28 19.28
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 25.000 24.997 25.005 25.004
Mẫu, ºC 24.32 24.31 24.31 24.31 24.30 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.003 30.004 29.999 30.005
Mẫu, ºC 29.56 29.53 29.56 29.53 29.54 29.56
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 37.005 37.002 36.999 36.995
Mẫu, ºC 36.50 36.53 36.47 36.51 36.53 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.005 44.007 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.50 43.45 43.49 43.45 43.50 43.47
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 60.000 60.000 59.995 59.998
Mẫu, ºC 59.54 59.51 59.47 59.52 59.49 59.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.001 69.996 70.000 69.995
Mẫu, ºC 69.49 69.46 69.44 69.43 69.48 69.45
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.005 80.004 79.998 80.004
Mẫu, ºC 79.48 79.48 79.48 79.48 79.47 79.48
95 Chuẩn, ºC 95.000 94.997 94.996 95.004 94.996 94.999
Mẫu, ºC 94.56 94.56 94.56 94.54 94.54 94.54

KẾT QUẢ »

TB-76-H5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
0ºC 0,001 -0,68 -0,681 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,31 -0,688 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,29 -0,709 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,31 -0,691 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,55 -0,452 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,48 -0,523 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,51 -0,488 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,46 -0,538 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,002 79,48 -0,522 0,070
CMC = 0.07
95ºC 94,999 94,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
0 Chuẩn, ºC 0.000 0.003 0.005 0.001 0.000 -0.001
Mẫu, ºC -0.55 -0.57 -0.58 -0.61 -0.61 -0.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.999 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.38 4.44 4.43 4.41 4.41 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.003 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.37 19.37 19.37 19.38 19.38 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 25.000 24.997 25.005 25.004
Mẫu, ºC 24.38 24.38 24.38 24.37 24.37 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.003 30.004 29.999 30.005
Mẫu, ºC 29.58 29.55 29.58 29.55 29.56 29.58
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 37.005 37.002 36.999 36.995
Mẫu, ºC 36.54 36.57 36.51 36.55 36.56 36.52
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.005 44.007 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.54 43.50 43.55 43.50 43.55 43.52
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.996 60.000 60.000 59.995 59.998
Mẫu, ºC 59.59 59.56 59.52 59.58 59.55 59.57
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.001 69.996 70.000 69.995
Mẫu, ºC 69.54 69.52 69.49 69.48 69.52 69.50
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.005 80.004 79.998 80.004
Mẫu, ºC 79.56 79.56 79.56 79.56 79.55 79.55
95 Chuẩn, ºC 95.000 94.997 94.996 95.004 94.996 94.999
Mẫu, ºC 94.62 94.62 94.61 94.60 94.60 94.60

KẾT QUẢ »

TB-76-H6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
0ºC 0,001 -0,58 -0,581 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,41 -0,588 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,37 -0,629 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,57 -0,432 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,53 -0,473 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,56 -0,438 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,51 -0,488 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,002 79,56 -0,442 0,070
CMC = 0.07
95ºC 94,999 94,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.982 200.005 200.015 199.983
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95 200.00
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.000 250.017 250.015 250.022 250.014
Mẫu, ºC 249.50 249.55 249.55 249.50 249.55 249.55
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.014 300.009 299.971 300.025
Mẫu, ºC 298.95 298.95 298.90 298.95 298.95 298.95
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.028 350.032 349.967 349.993 349.965
Mẫu, ºC 348.35 348.40 348.35 348.30 348.30 348.30
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.009 399.968 400.025 400.012 400.001
Mẫu, ºC 397.85 397.85 397.85 397.85 397.90 397.90
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.982 450.033 450.003 449.956 450.038
Mẫu, ºC 447.50 447.50 447.50 447.50 447.55 447.45

KẾT QUẢ »

TB-76-I1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
200ºC 200,001 199,96 -0,041 0,29
CMC = 0.25
250ºC 250,011 249,53 -0,481 0,29
CMC = 0.25
300ºC 300,005 298,94 -1,065 0,37
CMC = 0.25
350ºC 349,998 348,33 -1,668 0,37
CMC = 0.25
400ºC 400,003 397,87 -2,133 0,45
CMC = 0.45
450ºC 450,002 447,50 -2,502 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.982 200.005 200.015 199.983
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.05 200.05 200.10 200.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.000 250.017 250.015 250.022 250.014
Mẫu, ºC 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.014 300.009 299.971 300.025
Mẫu, ºC 299.10 299.10 299.10 299.10 299.10 299.10
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.028 350.032 349.967 349.993 349.965
Mẫu, ºC 348.50 348.50 348.50 348.40 348.45 348.45
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.009 399.968 400.025 400.012 400.001
Mẫu, ºC 397.90 397.90 397.90 397.95 397.95 397.95
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.982 450.033 450.003 449.956 450.038
Mẫu, ºC 447.55 447.60 447.60 447.60 447.60 447.55

KẾT QUẢ »

TB-76-I2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
200ºC 200,001 200,07 +0,069 0,29
CMC = 0.25
250ºC 250,011 249,70 -0,311 0,29
CMC = 0.25
300ºC 300,005 299,10 -0,905 0,37
CMC = 0.25
350ºC 349,998 348,47 -1,528 0,37
CMC = 0.25
400ºC 400,003 397,93 -2,073 0,45
CMC = 0.45
450ºC 450,002 447,58 -2,422 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.982 200.005 200.015 199.983
Mẫu, ºC 199.20 199.20 199.20 199.20 199.20 199.20
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.000 250.017 250.015 250.022 250.014
Mẫu, ºC 248.70 248.70 248.75 248.70 248.70 248.75
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.014 300.009 299.971 300.025
Mẫu, ºC 298.10 298.10 298.10 298.05 298.10 298.10
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.028 350.032 349.967 349.993 349.965
Mẫu, ºC 347.45 347.45 347.45 347.40 347.40 347.40
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.009 399.968 400.025 400.012 400.001
Mẫu, ºC 397.05 397.05 397.05 397.10 397.10 397.10
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.982 450.033 450.003 449.956 450.038
Mẫu, ºC 446.85 446.85 446.85 446.85 446.90 446.80

KẾT QUẢ »

TB-76-I3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
200ºC 200,001 199,20 -0,801 0,29
CMC = 0.25
250ºC 250,011 248,72 -1,291 0,29
CMC = 0.25
300ºC 300,005 298,09 -1,915 0,37
CMC = 0.25
350ºC 349,998 347,43 -2,568 0,37
CMC = 0.25
400ºC 400,003 397,08 -2,923 0,45
CMC = 0.45
450ºC 450,002 446,85 -3,152 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.982 200.005 200.015 199.983
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.000 250.017 250.015 250.022 250.014
Mẫu, ºC 249.25 249.25 249.30 249.25 249.25 249.30
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.014 300.009 299.971 300.025
Mẫu, ºC 298.70 298.65 298.70 298.70 298.70 298.70
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.028 350.032 349.967 349.993 349.965
Mẫu, ºC 348.05 348.10 348.10 348.00 348.00 348.00
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.009 399.968 400.025 400.012 400.001
Mẫu, ºC 397.55 397.55 397.55 397.60 397.60 397.60
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.982 450.033 450.003 449.956 450.038
Mẫu, ºC 447.20 447.20 447.20 447.20 447.25 447.20

KẾT QUẢ »

TB-76-I4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
200ºC 200,001 199,66 -0,341 0,29
CMC = 0.25
250ºC 250,011 249,27 -0,741 0,29
CMC = 0.25
300ºC 300,005 298,69 -1,315 0,37
CMC = 0.25
350ºC 349,998 348,04 -1,958 0,37
CMC = 0.25
400ºC 400,003 397,58 -2,423 0,45
CMC = 0.45
450ºC 450,002 447,21 -2,792 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.982 200.005 200.015 199.983
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.85 199.80 199.85 199.85
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.000 250.017 250.015 250.022 250.014
Mẫu, ºC 249.45 249.45 249.45 249.45 249.45 249.45
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.014 300.009 299.971 300.025
Mẫu, ºC 298.80 298.80 298.80 298.80 298.80 298.85
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.028 350.032 349.967 349.993 349.965
Mẫu, ºC 348.15 348.15 348.15 348.05 348.10 348.10
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.009 399.968 400.025 400.012 400.001
Mẫu, ºC 397.60 397.60 397.60 397.65 397.65 397.65
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.982 450.033 450.003 449.956 450.038
Mẫu, ºC 447.30 447.35 447.35 447.35 447.40 447.30

KẾT QUẢ »

TB-76-I5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
200ºC 200,001 199,84 -0,161 0,29
CMC = 0.25
250ºC 250,011 249,45 -0,561 0,29
CMC = 0.25
300ºC 300,005 298,81 -1,195 0,37
CMC = 0.25
350ºC 349,998 348,12 -1,878 0,37
CMC = 0.25
400ºC 400,003 397,63 -2,373 0,45
CMC = 0.45
450ºC 450,002 447,34 -2,662 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.982 200.005 200.015 199.983
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.85 199.85
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.000 250.017 250.015 250.022 250.014
Mẫu, ºC 249.40 249.40 249.40 249.40 249.40 249.40
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.014 300.009 299.971 300.025
Mẫu, ºC 298.75 298.75 298.75 298.75 298.80 298.80
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.028 350.032 349.967 349.993 349.965
Mẫu, ºC 348.25 348.25 348.25 348.15 348.15 348.15
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.009 399.968 400.025 400.012 400.001
Mẫu, ºC 397.75 397.75 397.75 397.80 397.80 397.80
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.982 450.033 450.003 449.956 450.038
Mẫu, ºC 447.10 447.10 447.10 447.10 447.15 447.10

KẾT QUẢ »

TB-76-I6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
200ºC 200,001 199,82 -0,181 0,29
CMC = 0.25
250ºC 250,011 249,40 -0,611 0,29
CMC = 0.25
300ºC 300,005 298,77 -1,235 0,37
CMC = 0.25
350ºC 349,998 348,20 -1,798 0,37
CMC = 0.25
400ºC 400,003 397,78 -2,223 0,45
CMC = 0.45
450ºC 450,002 447,11 -2,892 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.982 200.005 200.015 199.983
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.80 199.75 199.80 199.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.000 250.017 250.015 250.022 250.014
Mẫu, ºC 249.30 249.30 249.35 249.30 249.30 249.35
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.014 300.009 299.971 300.025
Mẫu, ºC 298.65 298.65 298.65 298.65 298.70 298.70
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.028 350.032 349.967 349.993 349.965
Mẫu, ºC 348.15 348.15 348.15 348.05 348.10 348.10
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.009 399.968 400.025 400.012 400.001
Mẫu, ºC 397.65 397.65 397.65 397.70 397.70 397.70
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.982 450.033 450.003 449.956 450.038
Mẫu, ºC 447.40 447.40 447.40 447.40 447.40 447.35

KẾT QUẢ »

TB-76-I7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
200ºC 200,001 199,78 -0,221 0,29
CMC = 0.25
250ºC 250,011 249,32 -0,691 0,29
CMC = 0.25
300ºC 300,005 298,67 -1,335 0,37
CMC = 0.25
350ºC 349,998 348,12 -1,878 0,37
CMC = 0.25
400ºC 400,003 397,68 -2,323 0,45
CMC = 0.45
450ºC 450,002 447,39 -2,612 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.982 200.005 200.015 199.983
Mẫu, ºC 199.10 199.10 199.10 199.10 199.15 199.15
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.000 250.017 250.015 250.022 250.014
Mẫu, ºC 248.55 248.55 248.55 248.55 248.55 248.60
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.014 300.009 299.971 300.025
Mẫu, ºC 297.95 297.95 297.95 297.95 297.95 297.95
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.028 350.032 349.967 349.993 349.965
Mẫu, ºC 347.40 347.40 347.45 347.30 347.35 347.35
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.009 399.968 400.025 400.012 400.001
Mẫu, ºC 397.00 397.05 397.00 397.05 397.05 397.10
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.982 450.033 450.003 449.956 450.038
Mẫu, ºC 446.80 446.80 446.80 446.80 446.85 446.80

KẾT QUẢ »

TB-76-I8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
200ºC 200,001 199,12 -0,881 0,29
CMC = 0.25
250ºC 250,011 248,56 -1,451 0,29
CMC = 0.25
300ºC 300,005 297,95 -2,055 0,37
CMC = 0.25
350ºC 349,998 347,38 -2,618 0,37
CMC = 0.25
400ºC 400,003 397,04 -2,963 0,45
CMC = 0.45
450ºC 450,002 446,81 -3,192 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.81 -20.81 -20.82 -20.84 -20.84 -20.85
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.22 4.18 4.26 4.23 4.20 4.17
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.28 19.34 19.30 19.25 19.32 19.28
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.39 24.45 24.40 24.47 24.41 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.28 29.27 29.26 29.26 29.35 29.33
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.35 36.34 36.34 36.33 36.33 36.33
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.30 43.30 43.29 43.29 43.29 43.30
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.41 59.42 59.41 59.42 59.41 59.42
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.42 69.42 69.43 69.42 69.42 69.43
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.53 79.53 79.52 79.52 79.52 79.53
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.57 89.57 89.57 89.58 89.57 89.58
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.56 104.56 104.57 104.58 104.59 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.65 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.55 149.60 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.65 159.70 159.75 159.75 159.70 159.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.70 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60 229.55

KẾT QUẢ »

TB-76-I9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,83 -0,830 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,21 -0,791 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,30 -0,700 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,42 -0,578 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,30 -0,700 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,42 -0,582 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,42 -0,579 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,75 -0,253 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,58 -0,423 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,71 -0,293 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,60 -0,401 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,74 -0,263 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,60 -0,406 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,59 -0,409 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.90 -20.90 -20.90 -20.92 -20.91 -20.92
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.18 4.15 4.23 4.19 4.16 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.28 19.33 19.28 19.24 19.32 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.38 24.46 24.40 24.46 24.41 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.27 29.27 29.25 29.26 29.34 29.32
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.35 36.35 36.34 36.34 36.33 36.33
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.30 43.31 43.30 43.30 43.30 43.30
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.43 59.44 59.44 59.44 59.44 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.45 69.45 69.46 69.45 69.46 69.46
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.56 79.56 79.56 79.55 79.56 79.57
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 89.62 89.61 89.62 89.63 89.62 89.63
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.62 104.62 104.62 104.64 104.65 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.70 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.50 149.60 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 159.55 159.65 159.65 159.60 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 169.50 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 229.85 229.85 229.85 229.85 229.85 229.80

KẾT QUẢ »

TB-76-I10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,91 -0,910 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,19 -0,811 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,29 -0,710 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,42 -0,578 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,30 -0,700 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,44 -0,562 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,46 -0,539 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,63 -0,368 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,80 -0,203 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,53 -0,473 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 159,61 -0,393 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,46 -0,541 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,60 -0,403 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 199,80 -0,206 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,84 -0,159 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.33 -20.33 -20.34 -20.36 -20.36 -20.37
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.66 4.63 4.61 4.57 4.66 4.62
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.63 19.68 19.66 19.63 19.70 19.68
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.65 24.63 24.71 24.69 24.66 24.64
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.70 29.79 29.78 29.78 29.77 29.76
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.78 36.78 36.78 36.77 36.76 36.77
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.79 43.80 43.80 43.80 43.80 43.80
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.89 59.90 59.90 59.90 59.90 59.90
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.96 69.96 69.96 69.97 69.97 69.96
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.94 79.94 79.94 79.94 79.94 79.95
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 90.01 90.01 90.02 90.01 90.01 90.01
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.99 104.99 104.99 105.00 104.99 104.99
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.00 120.05 120.00 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 130.10 130.10 130.15 130.15 130.15 130.15
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.85 149.80 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 160.00 160.05 160.05 160.00 160.00 160.00
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 170.05 170.05 170.05 170.05 170.05 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.10 180.05 180.05 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 200.25 200.25 200.25 200.25 200.25 200.25
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 230.35 230.35 230.35 230.30 230.35 230.35

KẾT QUẢ »

TB-76-E10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,35 -0,350 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,66 -0,338 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,90 -0,102 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,96 -0,039 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,94 -0,061 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,01 +0,010 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,99 -0,008 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 120,03 +0,027 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,13 +0,129 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,81 -0,193 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 160,02 +0,017 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,05 +0,049 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 180,08 +0,077 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 200,25 +0,244 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,34 +0,341 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -19.998 -19.995 -20.002 -20.004
Mẫu, ºC -20.35 -20.36 -20.37 -20.39 -20.40 -20.41
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 5.004 5.004 4.996
Mẫu, ºC 4.65 4.62 4.60 4.56 4.64 4.62
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 20.003 19.997 20.004
Mẫu, ºC 19.63 19.69 19.65 19.63 19.70 19.67
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 25.005 24.995 24.999
Mẫu, ºC 24.65 24.63 24.71 24.69 24.66 24.64
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.002 29.998 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.70 29.79 29.78 29.78 29.76 29.76
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 36.996 37.004 36.998
Mẫu, ºC 36.78 36.77 36.77 36.77 36.77 36.77
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.001 43.998 43.995
Mẫu, ºC 43.81 43.81 43.81 43.80 43.81 43.80
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.005 60.005 60.000 60.003
Mẫu, ºC 59.90 59.91 59.91 59.91 59.91 59.91
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 70.002 70.001 69.995 69.997
Mẫu, ºC 69.98 69.98 69.98 69.98 69.98 69.98
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.004 80.003 79.999 80.001 79.997
Mẫu, ºC 79.96 79.95 79.95 79.97 79.96 79.97
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.005 89.995 90.001 89.996
Mẫu, ºC 90.02 90.03 90.03 90.03 90.03 90.03
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 104.992 105.005 104.992 104.991
Mẫu, ºC 105.00 105.00 105.01 105.01 105.01 105.01
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.010 119.997 120.003 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.007 129.995 130.002 129.997
Mẫu, ºC 130.10 130.10 130.15 130.15 130.15 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.015 149.997 149.995 150.009 150.002
Mẫu, ºC 150.00 150.00 150.10 150.05 150.00 150.00
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.004 159.999 160.009 160.002 160.002
Mẫu, ºC 160.25 160.25 160.30 160.25 160.25 160.25
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.007 170.005 169.990 169.989
Mẫu, ºC 170.30 170.30 170.25 170.25 170.25 170.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.001 179.991 180.010 180.015
Mẫu, ºC 180.15 180.15 180.15 180.15 180.10 180.15
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 200.010 200.001 199.990 200.014
Mẫu, ºC 200.20 200.20 200.20 200.20 200.20 200.25
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.008 229.980 229.987 230.010 230.009
Mẫu, ºC 230.30 230.30 230.30 230.30 230.30 230.30

KẾT QUẢ »

TB-76-E11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,38 -0,380 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,66 -0,338 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,91 -0,092 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,98 -0,019 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,96 -0,041 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,03 +0,030 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,998 105,01 +0,012 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 120,05 +0,047 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,13 +0,129 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 150,03 +0,027 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,003 160,26 +0,257 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 170,27 +0,269 0,29
CMC = 0.25
180ºC 180,003 180,14 +0,137 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,006 200,21 +0,204 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,30 +0,301 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.82 -20.81 -20.82 -20.82 -20.81 -20.81
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.19 4.18 4.14 4.13 4.11 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.30 19.29 19.27 19.27 19.26 19.25
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.33 24.31 24.30 24.27 24.35 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.28 29.28 29.28 29.28 29.28 29.28
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.27 36.26 36.26 36.27 36.27 36.27
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.31 43.32 43.33 43.32 43.32 43.33
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.36 59.37 59.37 59.38 59.38 59.38
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.41 69.42 69.42 69.43 69.43 69.43
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.46 79.43 79.45 79.45 79.45 79.45
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.61 89.56 89.60 89.56 89.59 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.42 104.41 104.41 104.39 104.48 104.47
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.50 119.50 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.45 129.50 129.50 129.50 129.50 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.65 149.60 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.60 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.75 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.75 229.75 229.75 229.75

KẾT QUẢ »

TB-76-F1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,82 -0,820 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,16 -0,840 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,27 -0,731 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,28 -0,719 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,27 -0,729 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,42 -0,578 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,58 -0,419 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,52 -0,476 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,62 -0,381 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,65 -0,350 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,65 -0,349 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,64 -0,355 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,79 -0,215 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,75 -0,243 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.84 -20.83 -20.84 -20.83 -20.83 -20.83
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.17 4.15 4.13 4.12 4.09 4.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.29 19.27 19.27 19.25 19.25 19.24
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.31 24.31 24.28 24.27 24.35 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.27 29.27 29.27 29.27 29.27 29.27
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.28 36.27 36.27 36.27 36.27 36.28
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.31 43.33 43.33 43.33 43.34 43.34
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.43 59.43 59.44 59.44 59.44 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.49 69.49 69.49 69.50 69.50 69.51
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.55 79.54 79.54 79.54 79.53 79.54
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.66 89.61 89.65 89.60 89.64 89.58
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.32 104.31 104.31 104.30 104.37 104.36
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.40 119.35 119.35 119.35 119.35 119.30
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 128.95 128.95 128.95 128.95 128.95 128.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.65 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.60 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.90 199.85 199.85 199.85 199.90 199.85
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.85 229.85 229.85 229.85 229.85 229.85

KẾT QUẢ »

TB-76-F2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,83 -0,830 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,13 -0,870 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,26 -0,741 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,31 -0,690 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,27 -0,729 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,27 -0,729 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,33 -0,670 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,50 -0,498 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,33 -0,670 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,35 -0,646 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 128,95 -1,051 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,63 -0,371 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,65 -0,350 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,69 -0,309 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,68 -0,315 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,87 -0,135 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,85 -0,143 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.48 -20.48 -20.48 -20.46 -20.46 -20.47
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.52 4.51 4.58 4.57 4.56 4.54
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.62 19.61 19.60 19.64 19.68 19.67
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.70 24.69 24.67 24.65 24.73 24.71
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.70 29.72 29.71 29.71 29.72 29.72
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.72 36.71 36.72 36.73 36.73 36.73
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.79 43.79 43.79 43.80 43.80 43.82
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.82 59.81 59.80 59.81 59.82 59.81
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.85 69.86 69.86 69.86 69.86 69.87
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.89 79.89 79.89 79.89 79.89 79.90
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.95 89.90 89.87 89.92 89.88 89.94
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.93 104.93 104.92 104.92 104.90 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.80 149.85 149.85 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.95 159.85 159.85 159.85 159.85 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.85 169.85 169.85 169.90 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.90 229.90 229.90 229.90 229.90 229.90

KẾT QUẢ »

TB-76-F3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,47 -0,470 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,71 -0,289 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,86 -0,138 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,89 -0,109 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,92 -0,080 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,98 -0,016 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,00 -0,001 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,86 -0,141 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,87 -0,130 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,88 -0,119 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,85 -0,145 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,90 -0,105 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,90 -0,093 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.001 -19.999 -20.000 -19.999
Mẫu, ºC -20.28 -20.27 -20.27 -20.26 -20.25 -20.26
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.005 4.998 4.997 5.001
Mẫu, ºC 4.60 4.59 4.67 4.65 4.64 4.62
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 19.996 20.002 20.005 20.004
Mẫu, ºC 19.65 19.64 19.63 19.68 19.71 19.70
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.002 24.999 24.997 25.002
Mẫu, ºC 24.72 24.70 24.69 24.67 24.75 24.73
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 29.997 29.996 29.996 30.000
Mẫu, ºC 29.71 29.71 29.71 29.71 29.72 29.72
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 37.003 36.995 36.995 37.002
Mẫu, ºC 36.69 36.70 36.70 36.71 36.71 36.70
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.005 43.996 44.001 44.000
Mẫu, ºC 43.76 43.76 43.77 43.77 43.77 43.77
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.000 59.996 60.002 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.75 59.73 59.73 59.73 59.74 59.74
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 69.995 70.003 69.996 69.996
Mẫu, ºC 69.77 69.77 69.77 69.78 69.78 69.79
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.997 80.001 79.998
Mẫu, ºC 79.79 79.79 79.78 79.78 79.78 79.79
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.002 89.995 89.995 89.999
Mẫu, ºC 89.84 89.79 89.77 89.81 89.78 89.83
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 105.000 104.992 105.009 105.004
Mẫu, ºC 104.82 104.81 104.80 104.80 104.78 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.007 119.991 119.991 119.996 119.992
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.996 129.992 130.007 130.002
Mẫu, ºC 129.90 129.90 129.90 129.85 129.85 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.005 149.996 150.010 150.007 149.987
Mẫu, ºC 149.75 149.80 149.70 149.70 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.996 159.987 159.997 160.009 160.008
Mẫu, ºC 159.80 159.75 159.75 159.75 159.75 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 169.997 170.003 169.985 170.001
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.75 169.80 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.992 179.996 179.998 179.987 179.995
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.011 200.010 200.010 199.993 200.008
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.981 229.980 229.999 230.015 229.982
Mẫu, ºC 229.80 229.80 229.80 229.85 229.85 229.80

KẾT QUẢ »

TB-76-F4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,27 -0,270 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,71 -0,289 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,78 -0,218 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,79 -0,209 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,88 -0,116 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,88 -0,121 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,73 -0,271 0,25
CMC = 0.25
160ºC 160,000 159,76 -0,240 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,78 -0,219 0,29
CMC = 0.25
180ºC 179,995 179,78 -0,215 0,29
CMC = 0.25
200ºC 200,005 199,75 -0,255 0,29
CMC = 0.25
230ºC 229,993 229,82 -0,173 0,29
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.982 200.005 200.015 199.983
Mẫu, ºC 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25 199.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.000 250.017 250.015 250.022 250.014
Mẫu, ºC 248.80 248.80 248.80 248.80 248.80 248.80
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.014 300.009 299.971 300.025
Mẫu, ºC 298.20 298.20 298.20 298.20 298.20 298.20
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.028 350.032 349.967 349.993 349.965
Mẫu, ºC 347.50 347.55 347.55 347.45 347.45 347.50
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.009 399.968 400.025 400.012 400.001
Mẫu, ºC 397.15 397.15 397.15 397.15 397.20 397.20
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.982 450.033 450.003 449.956 450.038
Mẫu, ºC 446.90 446.95 446.95 446.95 446.95 446.90

KẾT QUẢ »

TB-76-F5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
200ºC 200,001 199,26 -0,741 0,29
CMC = 0.25
250ºC 250,011 248,80 -1,211 0,29
CMC = 0.25
300ºC 300,005 298,20 -1,805 0,37
CMC = 0.25
350ºC 349,998 347,50 -2,498 0,37
CMC = 0.25
400ºC 400,003 397,17 -2,833 0,45
CMC = 0.45
450ºC 450,002 446,93 -3,072 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.982 200.005 200.015 199.983
Mẫu, ºC 199.05 199.05 199.05 199.05 199.10 199.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.000 250.017 250.015 250.022 250.014
Mẫu, ºC 248.55 248.55 248.55 248.55 248.55 248.55
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.014 300.009 299.971 300.025
Mẫu, ºC 297.85 297.85 297.85 297.85 297.90 297.90
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.028 350.032 349.967 349.993 349.965
Mẫu, ºC 347.30 347.35 347.35 347.25 347.25 347.25
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.009 399.968 400.025 400.012 400.001
Mẫu, ºC 396.95 396.90 396.95 397.00 397.00 397.00
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.982 450.033 450.003 449.956 450.038
Mẫu, ºC 446.70 446.75 446.75 446.75 446.75 446.70

KẾT QUẢ »

TB-76-F6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
200ºC 200,001 199,07 -0,931 0,29
CMC = 0.25
250ºC 250,011 248,55 -1,461 0,29
CMC = 0.25
300ºC 300,005 297,87 -2,135 0,37
CMC = 0.25
350ºC 349,998 347,29 -2,708 0,37
CMC = 0.25
400ºC 400,003 396,97 -3,033 0,45
CMC = 0.45
450ºC 450,002 446,73 -3,272 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Đồng hồ đo nhiệt độ & độ ẩm | Thermo-Hygrometer TB-46 AoV 10/2022
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 06/2022
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2022
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 06/2022
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-76
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
MÁY ĐO COD/ COD VARIO PHOTOMETER
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/