+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC |
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 %RH | + Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 10 ÷ 90 %RH |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH | + Độ phân giải áp suất/ Division: 0,1 hPa |
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 10 ÷ 1100 hPa |
Dữ liệu quan trắc
STT/ No. |
Diễn giải/ Note |
Giá trị chuẩn Pc/ Reference value, hPa |
Giá trị chỉ thị Pk/ Indication value, hPa |
Sai số/ Error, hPa |
ĐKĐBĐ(1)/ Uncertainty, hPa |
1 | Chiều tăng Pressure increase, |
299,6 | 300,4 | 0,8 | 0,61 |
2 | 399,6 | 400,4 | 0,8 | 0,61 | |
3 | 499,7 | 500,2 | 0,5 | 0,61 | |
4 | 599,7 | 600,5 | 0,8 | 0,60 | |
5 | 699,7 | 700,4 | 0,7 | 0,60 | |
6 | 799,7 | 800,4 | 0,7 | 0,60 | |
7 | 899,7 | 900,3 | 0,6 | 0,60 | |
8 | 999,7 | 1000,4 | 0,7 | 0,51 | |
9 | 1049,7 | 1050,6 | 0,9 | 0,51 | |
10 | 1099,7 | 1100,6 | 0,9 | 0,51 | |
11 | Chiều giảm Pressure reduce, |
1099,7 | 1100,5 | 0,8 | 0,51 |
12 | 1049,7 | 1050,4 | 0,7 | 0,51 | |
13 | 999,7 | 1000,5 | 0,8 | 0,51 | |
14 | 899,7 | 900,4 | 0,7 | 0,60 | |
15 | 799,7 | 800,3 | 0,6 | 0,60 | |
16 | 699,7 | 700,3 | 0,6 | 0,60 | |
17 | 599,7 | 600,3 | 0,6 | 0,60 | |
18 | 499,7 | 500,5 | 0,8 | 0,61 | |
19 | 399,6 | 400,4 | 0,8 | 0,61 | |
20 | 299,6 | 300,3 | 0,7 | 0,61 |
Trong đó :
- Pc : giá trị áp suất chuẩn
- Pk : giá trị áp suất chỉ thị trên thiết bị cần hiệu chuẩn
Đặc tuyến hiệu chuẩn: Pc = 0,9999Pk-0,6773(hPa)
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
20 | Chuẩn, ºC | 19.97 | 19.98 | 20.00 | 19.99 | 19.96 | 20.01 |
Mẫu, ºC | 20.2 | 20.2 | 20.2 | 20.2 | 20.2 | 20.2 | |
25 | Chuẩn, ºC | 24.98 | 25.02 | 24.97 | 24.99 | 25.00 | 25.00 |
Mẫu, ºC | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.1 | |
30 | Chuẩn, ºC | 29.97 | 29.96 | 29.97 | 29.92 | 29.93 | 29.93 |
Mẫu, ºC | 30.1 | 30.1 | 30.1 | 30.1 | 30.1 | 30.1 |
KẾT QUẢ »
20,25,30,40,60,80 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
20ºC | 20,02 | 20,2 | +0,18 |
0,53 CMC = 0 |
25ºC | 25,01 | 25,1 | +0,09 |
0,53 CMC = 0 |
30ºC | 29,98 | 30,1 | +0,12 |
0,53 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
40 | Chuẩn, %RH | 40.02 | 40.09 | 40.07 | 39.99 | 40.05 | 40.08 |
Mẫu, %RH | 48.5 | 48.5 | 48.5 | 48.5 | 48.5 | 48.5 | |
60 | Chuẩn, %RH | 58.85 | 58.81 | 58.79 | 58.77 | 58.85 | 58.75 |
Mẫu, %RH | 66.3 | 66.3 | 66.3 | 66.3 | 66.3 | 66.3 | |
80 | Chuẩn, %RH | 77.40 | 77.36 | 77.30 | 77.31 | 77.42 | 77.49 |
Mẫu, %RH | 83.1 | 83.1 | 83.1 | 83.1 | 83.1 | 83.1 |
KẾT QUẢ »
20,25,30,40,60,80 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
40% | 40,03 | 48,5 | +8,47 |
2,6 CMC = 0 |
60% | 59,95 | 66,3 | +6,35 |
2,6 CMC = 0 |
80% | 79,98 | 83,1 | +3,12 |
2,6 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Độ ẩm kiểm tra, %RH |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet | TB-104 | VMI | 10/2021 |
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge | TB-334 | VMI | 05/2022 |
Đồng hồ đo nhiệt độ & độ ẩm | TB-46 | AoV | 10/2021 |
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature | TB-66 | VMI | 03/2022 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI, AoV |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-10 Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE TỦ ẤM/ INCUBATOR TỦ SẤY/ DRY OVEN LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE Bộ quả cân/ Set of Weights Bộ quả cân/ Set of Weights Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE Buồng nhiệt, lò nhiệt khác BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER Máy đo TDS/ TDS meter MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER PHÂN CỰC KẾ/ POLARIMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER TỦ BOD/ BOD INCUBATOR Lò vi sóng NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER MÁY LẮC / SHAKER MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA/ BIOCHEMICAL TEST MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC/ MACHINERY HEMATOLOGY ANALYZER MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU/ URINE ANALYZER MACHINE Hệ thống điện di/ Electrophoresis System MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette Bình định mức/ One marked flask Buret/ Burette Ống đong/ Graduated cylinder TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER Máy đo độ mặn |Salinity meter/ MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS Máy đo BOD/ BOD METER Thước kẹp/ Caliper Bộ quả cân/ Set of Weights Tủ nhiệt, ẩm BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE Bình DO 300 mL/ DO bottle ÁP KẾ/ BAROMETER MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER Phòng sạch/ Cleanroom CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer Cốc đo/ Measuring cup Máy đo tổng rắn lơ lửng/ TSS meter Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ |