+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -10÷600C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,1ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 108 Lít |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
V10.CN5.466.21 (VMI) | 15ºC |
-0.08 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.6 | 0.1 | 0.8ºC | |
V10.CN5.466.21 (VMI) | 20ºC |
0.03 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.6 | 0.1 | 0.8ºC | |
V10.CN5.466.21 (VMI) | 30% |
2.15 %
[✔ phù hợp] |
| 1.8 | 0.4 | 2.3% | |
V10.CN5.466.21 (VMI) | 25ºC |
-0.05 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.6 | 0.1 | 0.8ºC | |
V10.CN5.466.21 (VMI) | 30ºC |
0.08 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.6 | 0.1 | 0.8ºC | |
V10.CN5.466.21 (VMI) | 35ºC |
-0.04 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.6 | 0.1 | 0.8ºC | |
V10.CN5.466.21 (VMI) | 40ºC |
-0.18 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.6 | 0.1 | 0.8ºC | |
V10.CN5.466.21 (VMI) | 45ºC |
-0.17 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.6 | 0.1 | 0.8ºC | |
V10.CN5.466.21 (VMI) | 40% |
2.3 %
[✔ phù hợp] |
| 1.8 | 0.4 | 2.3% | |
V10.CN5.466.21 (VMI) | 50% |
1.87 %
[✔ phù hợp] |
| 1.8 | 0.3 | 2.2% | |
V10.CN5.466.21 (VMI) | 60% |
1.46 %
[✔ phù hợp] |
| 1.8 | 0.3 | 2.2% | |
V10.CN5.466.21 (VMI) | 70% |
1.27 %
[✔ phù hợp] |
| 1.8 | 0.4 | 2.3% | |
V10.CN5.466.21 (VMI) | 80% |
0.58 %
[✔ phù hợp] |
| 1.8 | 0.4 | 2.3% |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-159 Tủ vi khí hậu |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TỦ ẤM/ INCUBATOR PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Ống đong/ Graduated cylinder |