PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 34437 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 31/08/2021

Bởi NGUYỄN TÙNG ANH, duyệt ngày 01/09/2021 bởi VŨ PHÚC HOÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-159
TÊN THIẾT BỊ:
Tủ vi khí hậu
MODEL:
ICH110
SN:
Y419.0052
HÃNG/ NƯỚC SX:
MEMMERT
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -10÷600C + Độ phân giải/ Resolution: 0,1ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 108 Lít
SẮP XẾP LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH ĐKĐBĐ
V10.CN5.466.21 (VMI) 15ºC -0.08 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.6 | 0.1 0.8ºC
V10.CN5.466.21 (VMI) 20ºC 0.03 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.6 | 0.1 0.8ºC
V10.CN5.466.21 (VMI) 30% 2.15 %
[✔ phù hợp]
| 1.8 | 0.4 2.3%
V10.CN5.466.21 (VMI) 25ºC -0.05 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.6 | 0.1 0.8ºC
V10.CN5.466.21 (VMI) 30ºC 0.08 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.6 | 0.1 0.8ºC
V10.CN5.466.21 (VMI) 35ºC -0.04 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.6 | 0.1 0.8ºC
V10.CN5.466.21 (VMI) 40ºC -0.18 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.6 | 0.1 0.8ºC
V10.CN5.466.21 (VMI) 45ºC -0.17 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.6 | 0.1 0.8ºC
V10.CN5.466.21 (VMI) 40% 2.3 %
[✔ phù hợp]
| 1.8 | 0.4 2.3%
V10.CN5.466.21 (VMI) 50% 1.87 %
[✔ phù hợp]
| 1.8 | 0.3 2.2%
V10.CN5.466.21 (VMI) 60% 1.46 %
[✔ phù hợp]
| 1.8 | 0.3 2.2%
V10.CN5.466.21 (VMI) 70% 1.27 %
[✔ phù hợp]
| 1.8 | 0.4 2.3%
V10.CN5.466.21 (VMI) 80% 0.58 %
[✔ phù hợp]
| 1.8 | 0.4 2.3%
Nội dung đính kèm
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-159
Tủ vi khí hậu
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TỦ ẤM/ INCUBATOR
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Ống đong/ Graduated cylinder