+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: -10 ÷ 70 ºC |
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,01 ºC | + Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 0 ÷ 100 %RH |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,01 %RH | + Loại nhiệt ẩm kế/ Type: Digital |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
TB-255(1-N) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 15ºC |
-0.09 ºC
[✔ phù hợp] |
0.34ºC | |
TB-255(1-N) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 20ºC |
-0.08 ºC
[✔ phù hợp] |
0.53ºC | |
TB-255(1-N) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 25ºC |
-0.07 ºC
[✔ phù hợp] |
0.34ºC | |
TB-255(1-N) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 30ºC |
-0.04 ºC
[✔ phù hợp] |
0.34ºC | |
TB-255(1-N) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 35ºC |
0.08 ºC
[✔ phù hợp] |
0.34ºC | |
TB-255(1-N) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 40ºC |
0.17 ºC
[✔ phù hợp] |
0.53ºC | |
TB-255(1-N) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 45ºC |
0.43 ºC
[✔ phù hợp] |
0.53ºC | |
TB-255(1-A) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 20% |
-0.62 %
[✔ phù hợp] |
2% | |
TB-255(1-A) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 30% |
-0.61 %
[✔ phù hợp] |
2.3% | |
TB-255(1-A) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 40% |
-0.45 %
[✔ phù hợp] |
2.6% | |
TB-255(1-A) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 50% |
-0.19 %
[✔ phù hợp] |
3.1% | |
TB-255(1-A) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 60% |
0.23 %
[✔ phù hợp] |
2.3% | |
TB-255(1-A) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 70% |
0.3 %
[✔ phù hợp] |
2.6% | |
TB-255(1-A) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 80% |
0.3 %
[✔ phù hợp] |
3.1% | |
TB-255(1-A) | KT3-0996AHL1 (QUATEST3) | 90% |
0.84 %
[✔ phù hợp] |
3.5% |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | QUATEST3 |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-255 Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ |