PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 30210 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 07/08/2020

Bởi Nguyễn Thanh Hải, duyệt ngày 28/04/2021 bởi Nguyễn Văn Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-10
TÊN THIẾT BỊ:
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất
Dial Thermo-Hygrometer
MODEL:
SD700
SN:
Q677939
HÃNG/ NƯỚC SX:
EXTECH
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 %RH
+ Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 10 ÷ 90 %RH
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,1 hPa
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 10 ÷ 1100 hPa
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
Nhiệt độ [20-30] C 17673 (AoV) 20ºC -0.2 ºC
[✔ phù hợp]
0.12ºC
Nhiệt độ [20-30] C 17673 (AoV) 25ºC -0.09 ºC
[✔ phù hợp]
0.12ºC
Nhiệt độ [20-30] C 17673 (AoV) 30ºC 0.11 ºC
[✔ phù hợp]
0.12ºC
Độ ẩm [40-80] % 17673 (AoV) 40% -8.87 %
[✔ phù hợp]
0.8%
Độ ẩm [40-80] % 17673 (AoV) 60% -5.57 %
[✔ phù hợp]
0.8%
Độ ẩm [40-80] % 17673 (AoV) 80% -2.8 %
[✔ phù hợp]
0.8%
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 220hPa 0 hPa
[✔ phù hợp]
0.45hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 220hPa -1 hPa
[✔ phù hợp]
0.67hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 399hPa -1 hPa
[✔ phù hợp]
0.6hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 400hPa 0 hPa
[✔ phù hợp]
0.33hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 490hPa 0 hPa
[✔ phù hợp]
0.29hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 499hPa -1 hPa
[✔ phù hợp]
0.57hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 590hPa -1 hPa
[✔ phù hợp]
0.56hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 591hPa 0 hPa
[✔ phù hợp]
0.25hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 698hPa 0 hPa
[✔ phù hợp]
0.22hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 699hPa -1 hPa
[✔ phù hợp]
0.55hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 795hPa 0 hPa
[✔ phù hợp]
0.23hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 803hPa -1 hPa
[✔ phù hợp]
0.55hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 897hPa -1 hPa
[✔ phù hợp]
0.56hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 900hPa 0 hPa
[✔ phù hợp]
0.26hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 999hPa -2 hPa
[✔ phù hợp]
0.59hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 1001hPa -1 hPa
[✔ phù hợp]
0.31hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 1047hPa -1 hPa
[✔ phù hợp]
0.6hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 1050hPa -1 hPa
[✔ phù hợp]
0.33hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 1098hPa -2 hPa
[✔ phù hợp]
0.62hPa
Áp suất [10-1100] hPa 17673 (AoV) 1099hPa 0 hPa
[✔ phù hợp]
0.36hPa
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-10
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
Bộ quả cân/ Set of Weights
Bộ quả cân/ Set of Weights
Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
PHÂN CỰC KẾ/ POLARIMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Lò vi sóng
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY LẮC / SHAKER
MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER
KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES
MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA/ BIOCHEMICAL TEST
MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC/ MACHINERY HEMATOLOGY ANALYZER
MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU/ URINE ANALYZER MACHINE
Hệ thống điện di/ Electrophoresis System
MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS
Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Ống đong/ Graduated cylinder
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS
Máy đo BOD/ BOD METER
Thước kẹp/ Caliper
Bộ quả cân/ Set of Weights
Tủ nhiệt, ẩm
BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE
Bình DO 300 mL/ DO bottle
ÁP KẾ/ BAROMETER
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER
Phòng sạch/ Cleanroom
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
Cốc đo/ Measuring cup
Máy đo tổng rắn lơ lửng/ TSS meter
Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/