+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC |
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 %RH | + Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 10 ÷ 90 %RH |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH | + Độ phân giải áp suất/ Division: 0,1 hPa |
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 10 ÷ 1100 hPa |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
Nhiệt độ [20-30] C | 17673 (AoV) | 20ºC |
-0.2 ºC
[✔ phù hợp] |
0.12ºC | |
Nhiệt độ [20-30] C | 17673 (AoV) | 25ºC |
-0.09 ºC
[✔ phù hợp] |
0.12ºC | |
Nhiệt độ [20-30] C | 17673 (AoV) | 30ºC |
0.11 ºC
[✔ phù hợp] |
0.12ºC | |
Độ ẩm [40-80] % | 17673 (AoV) | 40% |
-8.87 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
Độ ẩm [40-80] % | 17673 (AoV) | 60% |
-5.57 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
Độ ẩm [40-80] % | 17673 (AoV) | 80% |
-2.8 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 220hPa |
0 hPa
[✔ phù hợp] |
0.45hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 220hPa |
-1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.67hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 399hPa |
-1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.6hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 400hPa |
0 hPa
[✔ phù hợp] |
0.33hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 490hPa |
0 hPa
[✔ phù hợp] |
0.29hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 499hPa |
-1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.57hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 590hPa |
-1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.56hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 591hPa |
0 hPa
[✔ phù hợp] |
0.25hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 698hPa |
0 hPa
[✔ phù hợp] |
0.22hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 699hPa |
-1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.55hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 795hPa |
0 hPa
[✔ phù hợp] |
0.23hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 803hPa |
-1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.55hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 897hPa |
-1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.56hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 900hPa |
0 hPa
[✔ phù hợp] |
0.26hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 999hPa |
-2 hPa
[✔ phù hợp] |
0.59hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 1001hPa |
-1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.31hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 1047hPa |
-1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.6hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 1050hPa |
-1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.33hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 1098hPa |
-2 hPa
[✔ phù hợp] |
0.62hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | 17673 (AoV) | 1099hPa |
0 hPa
[✔ phù hợp] |
0.36hPa |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | AoV |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-10 Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE TỦ ẤM/ INCUBATOR TỦ SẤY/ DRY OVEN LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE Bộ quả cân/ Set of Weights Bộ quả cân/ Set of Weights Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE Buồng nhiệt, lò nhiệt khác BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER Máy đo TDS/ TDS meter MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER PHÂN CỰC KẾ/ POLARIMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER TỦ BOD/ BOD INCUBATOR Lò vi sóng NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER MÁY LẮC / SHAKER MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA/ BIOCHEMICAL TEST MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC/ MACHINERY HEMATOLOGY ANALYZER MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU/ URINE ANALYZER MACHINE Hệ thống điện di/ Electrophoresis System MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette Bình định mức/ One marked flask Buret/ Burette Ống đong/ Graduated cylinder TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER Máy đo độ mặn |Salinity meter/ MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS Máy đo BOD/ BOD METER Thước kẹp/ Caliper Bộ quả cân/ Set of Weights Tủ nhiệt, ẩm BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE Bình DO 300 mL/ DO bottle ÁP KẾ/ BAROMETER MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER Phòng sạch/ Cleanroom CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer Cốc đo/ Measuring cup Máy đo tổng rắn lơ lửng/ TSS meter Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ |