PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 30151 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 13/03/2021

Bởi Phạm Bá Thanh, duyệt ngày 03/05/2021 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-78
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318567
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.2 ÷ 25.5°C [SHC: -0.2]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
61.0 ÷ 64.0%RH [SHC: -8.87]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.64 -20.65 -20.55 -20.58 -20.59 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.36 4.34 4.44 4.43 4.42 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.50 19.48 19.56 19.54 19.52 19.50
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.47 24.47 24.58 24.57 24.57 24.56
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.49 29.58 29.57 29.55 29.56 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.60 36.58 36.56 36.56 36.67 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.66 43.63 43.64 43.61 43.62 43.62
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.71 59.72 59.72 59.74 59.72 59.73
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.75 69.76 69.77 69.77 69.74 69.77
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.84 79.85 79.83 79.82 79.74 79.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.73 89.73 89.73 89.74 89.77 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.40 104.50 104.50 104.51 104.52 104.52
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.55 119.60 119.55 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.65 129.60 129.60 129.55 129.55 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.50 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.55 159.55 159.55 159.50 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.55 179.55 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.45 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.50 229.45 229.40 229.40

KẾT QUẢ »

TB-78-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,60 -0,601 0,078
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,52 -0,478 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,54 -0,462 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,80 -0,201 0,078
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,74 -0,259 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,49 -0,507 0,085
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,58 -0,419 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,59 -0,410 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,53 -0,464 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,54 -0,459 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,58 -0,419 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,50 -0,497 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,53 -0,468 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,46 -0,541 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.46 -20.47 -20.38 -20.40 -20.41 -20.43
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.55 4.57 4.65 4.66 4.61 4.57
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.63 19.61 19.68 19.67 19.64 19.62
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.46 24.46 24.55 24.56 24.54 24.54
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.37 29.46 29.44 29.44 29.44 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.35 36.40 36.35 36.32 36.43 36.28
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.50 43.49 43.50 43.48 43.45 43.47
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.33 59.30 59.29 59.30 59.28 59.30
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.33 69.31 69.32 69.29 69.28 69.27
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.71 79.67 79.69 79.71 79.62 79.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.67 89.65 89.66 89.68 89.66 89.67
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.52 104.62 104.62 104.61 104.62 104.61
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.75 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.70 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.70 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.70 159.70 159.65 159.65 159.70 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.75 169.80 169.75 169.70 169.75 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.75 179.70 179.65 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.65 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.75 229.85 229.75 229.70 229.70 229.70

KẾT QUẢ »

TB-78-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,43 -0,431 0,077
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,64 -0,358 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,52 -0,482 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,36 -0,641 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,48 -0,519 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,30 -0,700 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,30 -0,701 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,67 -0,331 0,073
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,67 -0,329 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,60 -0,397 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,71 -0,289 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,66 -0,334 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,68 -0,319 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,74 -0,259 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,68 -0,317 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,73 -0,268 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,74 -0,261 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.62 -20.64 -20.54 -20.56 -20.57 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.40 4.38 4.48 4.46 4.44 4.43
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.57 19.54 19.62 19.61 19.58 19.56
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.53 24.52 24.62 24.63 24.62 24.62
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.55 29.66 29.63 29.62 29.61 29.59
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.69 36.68 36.68 36.66 36.73 36.63
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.76 43.76 43.75 43.73 43.71 43.72
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.84 59.85 59.84 59.86 59.87 59.88
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.94 69.94 69.92 69.93 69.93 69.93
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.90 79.91 79.91 79.89 79.79 79.80
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.80 89.80 89.80 89.81 89.80 89.81
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.56 104.65 104.67 104.67 104.67 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.80 119.75 119.70 119.75 119.70 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.70 129.70 129.65 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.65 149.70 149.70 149.70 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.70 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.60 199.65 199.70 199.70 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.65 229.65 229.60 229.60 229.55 229.55

KẾT QUẢ »

TB-78-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,59 -0,591 0,078
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,59 -0,412 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,93 -0,071 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,87 -0,131 0,079
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,80 -0,199 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,65 -0,347 0,084
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,66 -0,334 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,66 -0,339 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,70 -0,299 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,63 -0,367 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,66 -0,338 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,60 -0,401 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.60 -20.61 -20.52 -20.54 -20.55 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.40 4.39 4.49 4.47 4.46 4.44
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.56 19.53 19.61 19.59 19.57 19.55
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.51 24.50 24.60 24.60 24.59 24.59
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.52 29.61 29.62 29.59 29.58 29.57
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.63 36.61 36.61 36.60 36.68 36.59
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.69 43.71 43.67 43.67 43.69 43.66
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.79 59.78 59.79 59.79 59.78 59.77
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.80 69.82 69.81 69.81 69.82 69.80
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.90 79.88 79.90 79.89 79.79 79.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.80 89.83 89.81 89.81 89.83 89.82
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.64 104.73 104.73 104.73 104.73 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.90 119.85 119.80 119.85 119.80 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.85 129.80 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.85 159.80 159.80 159.80 159.80 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.85 169.85 169.90 169.90 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.80 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.90 229.90 229.90 229.90 229.80 229.80

KẾT QUẢ »

TB-78-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,57 -0,571 0,077
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,57 -0,428 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,57 -0,432 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,81 -0,191 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,86 -0,141 0,081
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,82 -0,179 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,71 -0,287 0,081
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,84 -0,160 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,80 -0,194 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,81 -0,189 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,88 -0,119 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,83 -0,167 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,88 -0,118 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,87 -0,131 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.71 -20.73 -20.64 -20.66 -20.67 -20.68
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.32 4.31 4.41 4.40 4.38 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.50 19.48 19.55 19.53 19.52 19.49
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.44 24.44 24.53 24.52 24.51 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.44 29.55 29.52 29.53 29.52 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.55 36.54 36.53 36.51 36.63 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.62 43.63 43.62 43.60 43.58 43.59
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.71 59.72 59.71 59.71 59.70 59.70
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.71 69.71 69.72 69.71 69.72 69.70
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.77 79.76 79.75 79.76 79.66 79.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.69 89.69 89.68 89.69 89.69 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.55 104.64 104.64 104.64 104.64 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.65 119.70 119.65 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.70 129.65 129.65 129.60 129.60 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.65 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.60 159.60 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.55 199.65 199.65 199.65 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.55 229.55 229.55

KẾT QUẢ »

TB-78-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,68 -0,681 0,077
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,36 -0,641 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,51 -0,488 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,49 -0,512 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,72 -0,281 0,080
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,69 -0,309 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,63 -0,367 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,62 -0,374 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,62 -0,379 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,65 -0,349 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,58 -0,417 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,62 -0,378 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,58 -0,421 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.69 -20.71 -20.61 -20.63 -20.64 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.31 4.29 4.38 4.38 4.36 4.34
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.45 19.43 19.50 19.49 19.47 19.45
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.38 24.38 24.48 24.47 24.47 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.41 29.48 29.49 29.47 29.45 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.52 36.48 36.50 36.48 36.59 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.57 43.57 43.53 43.55 43.53 43.53
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.65 59.66 59.65 59.68 59.66 59.68
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.65 69.64 69.63 69.65 69.62 69.64
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.62 79.65 79.65 79.64 79.54 79.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.60 89.59 89.58 89.59 89.60 89.61
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.51 104.61 104.59 104.60 104.61 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.65 119.70 119.65 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.60 129.60 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.60 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.60 159.60 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.65 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.60 199.65 199.65 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.60 229.55 229.55

KẾT QUẢ »

TB-78-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,66 -0,661 0,078
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,47 -0,528 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,44 -0,562 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,61 -0,391 0,076
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,60 -0,399 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,59 -0,407 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,62 -0,374 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,60 -0,399 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,62 -0,379 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,58 -0,417 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,62 -0,378 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,58 -0,421 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.70 -20.72 -20.61 -20.65 -20.65 -20.67
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.29 4.28 4.38 4.37 4.34 4.32
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.43 19.40 19.48 19.47 19.45 19.43
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.35 24.35 24.44 24.44 24.42 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.38 29.48 29.46 29.43 29.45 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.44 36.46 36.44 36.44 36.54 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.51 43.53 43.52 43.47 43.50 43.48
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.58 59.56 59.56 59.56 59.56 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.60 69.62 69.59 69.60 69.60 69.61
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.72 79.68 79.70 79.71 79.62 79.59
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.59 89.56 89.57 89.57 89.60 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.34 104.44 104.44 104.45 104.45 104.44
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.60 119.65 119.60 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.60 129.60 129.60 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.55 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.60 159.60 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.55 199.65 199.65 199.60 199.65 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.65 229.65 229.60 229.60 229.55 229.55

KẾT QUẢ »

TB-78-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,67 -0,671 0,079
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,44 -0,558 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,41 -0,592 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,67 -0,331 0,078
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,58 -0,419 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,43 -0,567 0,084
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,59 -0,404 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,58 -0,419 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,60 -0,399 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,58 -0,417 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,62 -0,378 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,60 -0,401 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.72 -20.74 -20.65 -20.66 -20.67 -20.69
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.27 4.26 4.35 4.34 4.32 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.41 19.39 19.47 19.46 19.43 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.34 24.34 24.44 24.43 24.42 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.36 29.45 29.44 29.45 29.41 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.48 36.48 36.43 36.41 36.51 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.51 43.53 43.48 43.51 43.47 43.49
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.58 59.59 59.58 59.58 59.58 59.56
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.59 69.59 69.59 69.60 69.60 69.58
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.65 79.66 79.65 79.66 79.56 79.55
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.57 89.55 89.55 89.57 89.56 89.56
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.34 104.43 104.44 104.44 104.45 104.45
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.65 119.60 119.55 119.60 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.55 129.55 129.50 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.55 149.50 149.55 149.50 149.45 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.55 169.50 169.55 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.55 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.45 199.55 199.55 199.50 199.55 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.55 229.50 229.50 229.50 229.50 229.45

KẾT QUẢ »

TB-78-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,69 -0,691 0,077
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,31 -0,691 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,43 -0,568 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,40 -0,602 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,62 -0,381 0,077
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,56 -0,439 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,43 -0,567 0,083
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,58 -0,419 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,51 -0,484 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,50 -0,499 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,54 -0,459 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,49 -0,507 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,52 -0,478 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,50 -0,501 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.78 -20.80 -20.70 -20.71 -20.72 -20.74
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.22 4.22 4.31 4.30 4.29 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.39 19.37 19.46 19.44 19.41 19.39
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.36 24.35 24.46 24.44 24.43 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.38 29.48 29.45 29.44 29.44 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.43 36.47 36.45 36.43 36.50 36.38
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.51 43.52 43.52 43.49 43.49 43.50
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.60 59.60 59.60 59.60 59.58 59.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.64 69.64 69.63 69.64 69.64 69.63
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.68 79.70 79.69 79.66 79.56 79.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.60 89.60 89.58 89.60 89.61 89.61
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.28 104.38 104.39 104.39 104.39 104.40
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.60 119.65 119.60 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.60 129.60 129.55 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.55 149.60 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.60 159.55 159.60 159.60 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.55 199.65 199.65 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.65 229.60 229.60 229.60 229.55 229.55

KẾT QUẢ »

TB-78-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,74 -0,741 0,079
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,27 -0,731 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,41 -0,588 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,41 -0,592 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,64 -0,361 0,083
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,60 -0,399 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,37 -0,627 0,084
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,58 -0,414 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,58 -0,419 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,60 -0,399 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,58 -0,417 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,61 -0,388 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,59 -0,411 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.69 -20.71 -20.73 -20.75 -20.76 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.32 4.31 4.30 4.40 4.38 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.52 19.50 19.49 19.47 19.46 19.53
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.42 24.41 24.41 24.50 24.49 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.53 29.50 29.51 29.50 29.48 29.45
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.54 36.48 36.51 36.50 36.50 36.57
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.56 43.69 43.57 43.67 43.66 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.76 59.67 59.68 59.66 59.78 59.77
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.73 69.75 69.73 69.76 69.73 69.76
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.75 79.75 79.74 79.72 79.69 79.69
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.79 89.80 89.81 89.82 89.80 89.81
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.56 104.56 104.56 104.57 104.57 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.75 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.75 129.70 129.75 129.75 129.75 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.70 149.80 149.75 149.70 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.75 159.75 159.70 159.75 159.70 159.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.80 169.70 169.75 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.70 199.70 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.70 229.75 229.75 229.75

KẾT QUẢ »

TB-78-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,72 -0,721 0,079
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,50 -0,498 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,45 -0,552 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,72 -0,280 0,079
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,81 -0,189 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,56 -0,437 0,076
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,79 -0,209 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,76 -0,234 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,73 -0,269 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,76 -0,239 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,70 -0,297 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,73 -0,268 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,74 -0,261 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.70 -20.73 -20.75 -20.76 -20.78 -20.68
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.33 4.31 4.30 4.39 4.38 4.35
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.54 19.52 19.51 19.49 19.47 19.55
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.43 24.41 24.41 24.50 24.51 24.49
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.52 29.53 29.51 29.52 29.49 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.56 36.54 36.54 36.53 36.48 36.59
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.58 43.68 43.55 43.67 43.66 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.77 59.68 59.67 59.66 59.75 59.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.72 69.70 69.71 69.70 69.71 69.72
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.61 79.63 79.61 79.59 79.63 79.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.69 89.70 89.68 89.71 89.72 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.41 104.41 104.42 104.43 104.44 104.43
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.70 119.70 119.65 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.65 129.65 129.65 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.65 149.60 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.60 159.60 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.65 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.60 199.55 199.55 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.60 229.55 229.55

KẾT QUẢ »

TB-78-A11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,73 -0,731 0,078
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,51 -0,488 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,46 -0,542 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,71 -0,290 0,076
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,70 -0,299 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,42 -0,577 0,077
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,63 -0,364 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,60 -0,399 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,63 -0,369 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,57 -0,427 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,56 -0,438 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,56 -0,441 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.59 -20.61 -20.64 -20.65 -20.66 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.40 4.39 4.38 4.47 4.46 4.44
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.58 19.56 19.55 19.53 19.51 19.59
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.46 24.46 24.46 24.55 24.54 24.54
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.57 29.55 29.54 29.56 29.55 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.55 36.60 36.54 36.57 36.51 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.65 43.71 43.61 43.72 43.72 43.71
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.81 59.71 59.75 59.72 59.82 59.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.79 69.80 69.80 69.79 69.77 69.80
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.78 79.79 79.77 79.77 79.77 79.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.83 89.86 89.84 89.85 89.85 89.88
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.70 104.69 104.68 104.69 104.69 104.69
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.80 119.75 119.80 119.80 119.75 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.75 129.75 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.70 149.80 149.80 149.70 149.70 149.75
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.70 159.70 159.70 159.70 159.70 159.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.75 169.80 169.80 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.70 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.65 229.70 229.65 229.70 229.70 229.65

KẾT QUẢ »

TB-78-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,62 -0,621 0,078
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,50 -0,502 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,78 -0,220 0,079
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,85 -0,149 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,69 -0,307 0,076
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,74 -0,254 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,70 -0,299 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,74 -0,259 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,70 -0,297 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,68 -0,318 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,68 -0,321 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.77 -20.77 -20.81 -20.82 -20.83 -20.73
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.28 4.26 4.25 4.34 4.32 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.49 19.47 19.45 19.43 19.42 19.50
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.39 24.38 24.38 24.47 24.47 24.46
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.49 29.50 29.47 29.48 29.46 29.45
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.52 36.50 36.48 36.48 36.44 36.59
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.54 43.64 43.56 43.63 43.65 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.76 59.66 59.68 59.65 59.75 59.74
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.64 69.66 69.67 69.67 69.66 69.68
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.64 79.64 79.65 79.62 79.60 79.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.65 89.68 89.68 89.65 89.68 89.67
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.42 104.42 104.44 104.45 104.45 104.45
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.65 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.65 129.65 129.65 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.65 149.65 149.70 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.65 159.60 159.60 159.65 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.65 169.70 169.70 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.65 229.60 229.60

KẾT QUẢ »

TB-78-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,79 -0,791 0,078
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,46 -0,538 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,43 -0,572 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,71 -0,290 0,076
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,67 -0,329 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,44 -0,557 0,077
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,65 -0,344 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,62 -0,379 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,64 -0,359 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,60 -0,397 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,60 -0,398 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,61 -0,391 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.68 -20.70 -20.72 -20.73 -20.75 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.31 4.30 4.29 4.38 4.36 4.34
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.48 19.47 19.45 19.43 19.41 19.50
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.36 24.37 24.36 24.45 24.45 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.48 29.47 29.45 29.45 29.44 29.46
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.51 36.47 36.48 36.44 36.44 36.52
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.52 43.66 43.55 43.65 43.60 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.75 59.68 59.67 59.66 59.76 59.78
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.67 69.69 69.68 69.68 69.68 69.68
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.72 79.72 79.69 79.71 79.68 79.69
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.63 89.64 89.63 89.64 89.65 89.67
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.38 104.39 104.39 104.41 104.40 104.41
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.70 119.70 119.65 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.65 129.60 129.60 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.55 149.65 149.70 149.55 149.65 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.60 159.60 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.60 169.65 169.65 169.60 169.55 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.55 229.65 229.60 229.60

KẾT QUẢ »

TB-78-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,71 -0,711 0,078
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,46 -0,538 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,41 -0,592 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,60 -0,399 0,071
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,72 -0,280 0,077
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,64 -0,359 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,40 -0,597 0,077
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,62 -0,374 0,072
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,62 -0,379 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,61 -0,389 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,55 -0,447 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,60 -0,398 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,60 -0,401 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.70 -20.71 -20.73 -20.73 -20.75 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.31 4.29 4.28 4.37 4.36 4.34
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.48 19.46 19.45 19.42 19.41 19.50
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.38 24.37 24.36 24.46 24.46 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.49 29.47 29.46 29.45 29.47 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.47 36.49 36.49 36.48 36.47 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.52 43.61 43.54 43.59 43.62 43.62
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.74 59.64 59.63 59.63 59.71 59.73
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.69 69.70 69.70 69.70 69.68 69.68
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.70 79.69 79.70 79.68 79.68 79.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.76 89.78 89.78 89.80 89.79 89.78
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.48 104.49 104.49 104.49 104.50 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.65 119.60 119.60 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.60 129.55 129.55 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.50 149.60 149.55 149.50 149.55 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.50 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.45 229.40 229.40

KẾT QUẢ »

TB-78-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,71 -0,711 0,077
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,45 -0,548 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,41 -0,592 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,58 -0,419 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,68 -0,320 0,077
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,78 -0,219 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,49 -0,507 0,076
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,55 -0,444 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,50 -0,499 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,53 -0,469 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,46 -0,537 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,45 -0,548 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,41 -0,591 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.67 -20.69 -20.70 -20.72 -20.73 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.31 4.31 4.27 4.39 4.37 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.48 19.47 19.45 19.40 19.41 19.50
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.38 24.39 24.37 24.47 24.45 24.46
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.50 29.49 29.47 29.46 29.44 29.46
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.52 36.49 36.50 36.47 36.48 36.56
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.54 43.65 43.55 43.67 43.61 43.62
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.73 59.64 59.65 59.63 59.73 59.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.68 69.68 69.69 69.68 69.67 69.68
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.86 79.86 79.87 79.86 79.85 79.83
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.85 89.84 89.86 89.86 89.87 89.87
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.80 104.80 104.79 104.79 104.79 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.65 119.60 119.70 119.65 119.60 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.70 129.70 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.60 149.75 149.70 149.65 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.60 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.60 169.60 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.60 229.60 229.55

KẾT QUẢ »

TB-78-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,69 -0,691 0,079
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,45 -0,548 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,42 -0,582 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,69 -0,310 0,078
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,86 -0,141 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,86 -0,139 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,79 -0,207 0,076
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,65 -0,349 0,072
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,68 -0,314 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,64 -0,359 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,66 -0,339 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,60 -0,397 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,60 -0,398 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,57 -0,431 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.70 -20.73 -20.73 -20.75 -20.77 -20.67
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.31 4.31 4.28 4.39 4.37 4.34
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.51 19.49 19.47 19.45 19.43 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.41 24.41 24.40 24.49 24.49 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.52 29.50 29.50 29.50 29.49 29.47
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.52 36.52 36.52 36.47 36.51 36.55
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.58 43.68 43.55 43.65 43.68 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.78 59.68 59.68 59.67 59.78 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.73 69.74 69.72 69.75 69.72 69.75
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.75 79.75 79.75 79.73 79.70 79.72
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.84 89.85 89.83 89.84 89.84 89.85
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.61 104.61 104.62 104.61 104.62 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.75 119.70 119.75 119.75 119.70 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.70 129.65 129.75 129.75 129.75 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.70 149.75 149.80 149.70 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.70 159.70 159.65 159.70 159.70 159.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.80 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70

KẾT QUẢ »

TB-78-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,73 -0,731 0,077
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,48 -0,518 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,45 -0,552 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,73 -0,270 0,078
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,84 -0,159 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,62 -0,377 0,076
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,73 -0,264 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,69 -0,309 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,73 -0,269 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,70 -0,297 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,69 -0,308 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,70 -0,301 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.66 -20.68 -20.69 -20.71 -20.72 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.34 4.33 4.32 4.41 4.40 4.38
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.53 19.51 19.50 19.47 19.46 19.54
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.45 24.44 24.44 24.52 24.53 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.55 29.55 29.53 29.53 29.52 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.54 36.55 36.53 36.51 36.50 36.61
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.62 43.70 43.61 43.69 43.66 43.67
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.80 59.69 59.70 59.69 59.81 59.80
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.76 69.76 69.75 69.73 69.74 69.76
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.71 79.71 79.69 79.69 79.70 79.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.78 89.77 89.76 89.76 89.79 89.81
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.60 104.61 104.61 104.62 104.61 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.75 119.70 119.70 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.65 129.60 129.70 129.70 129.65 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.70 149.80 149.70 149.65 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.65 159.70 159.65 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.65 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.60 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.70 199.65 199.70 199.70 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.70 229.75 229.70 229.70

KẾT QUẢ »

TB-78-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,68 -0,681 0,078
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,36 -0,641 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,50 -0,498 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,48 -0,522 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,75 -0,250 0,081
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,78 -0,219 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,61 -0,387 0,076
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,65 -0,350 0,072
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,71 -0,284 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,66 -0,339 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,69 -0,309 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,64 -0,357 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,68 -0,318 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,73 -0,271 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.46 -20.46 -20.47 -20.58 -20.56 -20.46
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.36 4.38 4.39 4.40 4.42 4.32
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.46 19.48 19.49 19.43 19.44 19.47
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.45 24.48 24.50 24.53 24.55 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.48 29.52 29.53 29.56 29.49 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.47 36.48 36.47 36.46 36.45 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.49 43.48 43.47 43.46 43.55 43.53
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.53 59.61 59.60 59.58 59.57 59.56
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.65 69.65 69.65 69.65 69.64 69.65
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.60 79.60 79.60 79.61 79.60 79.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.68 89.68 89.68 89.68 89.67 89.67
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.65 104.64 104.73 104.72 104.72 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.65 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.60 149.55 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.70 159.60 159.65 159.65 159.65 159.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.65 169.75 169.60 169.65 169.65 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.75 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.75 199.70 199.75 199.75 199.80 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.80 229.75 229.75 229.75 229.80 229.80

KẾT QUẢ »

TB-78-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,50 -0,499 0,085
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,68 -0,319 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,69 -0,306 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,60 -0,396 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,66 -0,341 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,67 -0,330 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,67 -0,331 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,75 -0,248 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,78 -0,224 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.36 -20.39 -20.39 -20.50 -20.49 -20.38
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.41 4.42 4.47 4.45 4.47 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.53 19.51 19.53 19.45 19.57 19.50
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.48 24.51 24.52 24.54 24.58 24.50
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.50 29.52 29.55 29.57 29.50 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.49 36.48 36.49 36.47 36.51 36.46
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.49 43.48 43.48 43.45 43.55 43.54
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.51 59.59 59.58 59.56 59.56 59.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.62 69.62 69.62 69.63 69.62 69.62
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.56 79.57 79.55 79.55 79.56 79.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.60 89.60 89.61 89.60 89.60 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.54 104.53 104.62 104.61 104.60 104.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.40 129.40 129.40 129.40 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.35 149.30 149.35 149.30 149.35 149.30
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.40 159.35 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.30 169.20 169.35 169.50 169.60 169.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.40 179.30 179.35 179.30 179.35 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.40 199.35 199.40 199.40 199.45 199.40
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.35 229.30 229.30 229.30 229.40 229.40

KẾT QUẢ »

TB-78-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,42 -0,419 0,087
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,56 -0,438 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,60 -0,399 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,58 -0,416 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,47 -0,526 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,33 -0,668 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,39 -0,611 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,36 -0,640 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,33 -0,671 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,40 -0,598 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,34 -0,664 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.46 -20.46 -20.45 -20.57 -20.57 -20.45
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.39 4.40 4.41 4.43 4.44 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.50 19.52 19.54 19.46 19.48 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.50 24.52 24.55 24.57 24.60 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.54 29.56 29.59 29.60 29.53 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.52 36.52 36.52 36.51 36.50 36.51
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.55 43.55 43.53 43.52 43.61 43.60
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.61 59.68 59.67 59.66 59.65 59.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.73 69.72 69.72 69.72 69.72 69.72
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.67 79.68 79.67 79.67 79.68 79.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.75 89.75 89.76 89.75 89.74 89.73
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.72 104.71 104.79 104.79 104.79 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.70 129.65 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.60 149.60 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.70 159.65 159.65 159.70 159.75 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.65 169.80 169.65 169.65 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.80 179.70 179.70 179.65 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.85 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.75 229.75 229.80 229.80

KẾT QUẢ »

TB-78-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,49 -0,489 0,087
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,56 -0,439 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,65 -0,348 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,75 -0,249 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,76 -0,236 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,70 -0,296 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,63 -0,368 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,70 -0,301 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,69 -0,310 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,71 -0,291 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,81 -0,188 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,77 -0,234 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.51 -20.51 -20.51 -20.61 -20.61 -20.50
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.30 4.30 4.34 4.34 4.38 4.27
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.43 19.44 19.46 19.39 19.40 19.43
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.44 24.47 24.49 24.50 24.53 24.46
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.47 29.50 29.51 29.54 29.46 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.41 36.41 36.41 36.40 36.40 36.40
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.42 43.40 43.39 43.39 43.47 43.46
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.45 59.54 59.53 59.52 59.50 59.49
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.60 69.60 69.59 69.60 69.60 69.60
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.54 79.54 79.53 79.53 79.53 79.54
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.60 89.60 89.60 89.60 89.60 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.57 104.56 104.65 104.65 104.64 104.63
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.55 119.55 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.55 129.55 129.55 129.55 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.65 159.55 159.60 159.60 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.55 169.70 169.60 169.55 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.70 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.80 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.70 229.70 229.75 229.75

KẾT QUẢ »

TB-78-B11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,54 -0,539 0,084
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,32 -0,681 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,42 -0,579 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,51 -0,488 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,60 -0,399 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,62 -0,376 0,083
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,58 -0,416 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,56 -0,438 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,62 -0,381 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,60 -0,400 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,62 -0,381 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,76 -0,238 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,73 -0,274 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.61 -20.61 -20.60 -20.71 -20.72 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.26 4.28 4.28 4.30 4.33 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.40 19.43 19.45 19.36 19.38 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.40 24.43 24.46 24.48 24.50 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.44 29.47 29.49 29.50 29.43 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.44 36.44 36.44 36.42 36.42 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.47 43.45 43.44 43.44 43.52 43.51
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.52 59.61 59.59 59.58 59.57 59.56
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.65 69.65 69.65 69.65 69.64 69.65
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.61 79.60 79.60 79.59 79.60 79.61
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.68 89.68 89.68 89.68 89.67 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.65 104.64 104.73 104.73 104.72 104.71
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.70 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.65 159.60 159.65 159.65 159.70 159.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.60 169.80 169.65 169.60 169.60 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.75 179.65 179.65 179.65 179.65 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.85 199.80 199.85 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.80 229.75 229.75 229.75 229.80 229.80

KẾT QUẢ »

TB-78-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,64 -0,639 0,086
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,45 -0,550 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,47 -0,529 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,57 -0,428 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,68 -0,319 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,70 -0,296 0,083
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,66 -0,336 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,60 -0,398 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,66 -0,341 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,66 -0,340 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,68 -0,321 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,82 -0,178 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,78 -0,224 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.55 -20.55 -20.56 -20.66 -20.65 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.25 4.26 4.28 4.28 4.31 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.35 19.37 19.40 19.32 19.33 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.35 24.37 24.40 24.42 24.44 24.37
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.37 29.41 29.43 29.44 29.36 29.38
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.37 36.37 36.37 36.36 36.36 36.35
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.39 43.38 43.36 43.36 43.44 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.44 59.52 59.50 59.48 59.47 59.46
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.55 69.53 69.53 69.54 69.54 69.54
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.48 79.48 79.48 79.48 79.47 79.49
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.54 89.54 89.55 89.55 89.54 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.51 104.50 104.59 104.59 104.58 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.55 129.55 129.55 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.50 149.50 149.55 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.60 159.50 159.55 159.55 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.55 169.45 169.55 169.70 169.75 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.60 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.70 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.60 229.55 229.55 229.55 229.60 229.60

KẾT QUẢ »

TB-78-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,59 -0,589 0,085
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,27 -0,731 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,39 -0,610 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,48 -0,518 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,54 -0,459 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,56 -0,436 0,083
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,55 -0,446 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,53 -0,468 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,57 -0,431 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,58 -0,420 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,56 -0,441 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,66 -0,338 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,58 -0,424 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.61 -20.61 -20.60 -20.72 -20.71 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.22 4.23 4.25 4.26 4.28 4.19
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.34 19.36 19.38 19.30 19.32 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.34 24.36 24.39 24.41 24.42 24.35
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.37 29.38 29.41 29.43 29.34 29.37
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.34 36.34 36.34 36.33 36.33 36.32
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.36 43.35 43.34 43.33 43.42 43.40
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.38 59.47 59.45 59.44 59.42 59.41
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.49 69.49 69.48 69.48 69.48 69.49
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.42 79.42 79.42 79.42 79.42 79.43
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.47 89.48 89.48 89.47 89.46 89.45
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.42 104.41 104.49 104.49 104.48 104.47
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.40 119.40 119.40
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.30 129.30 129.35 129.35 129.35 129.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.30 149.25 149.30 149.30 149.30 149.30
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.35 159.30 159.30 159.30 159.35 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.20 169.40 169.25 169.20 169.30 169.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.35 179.25 179.20 179.20 179.25 179.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.40 199.35 199.45 199.35 199.45 199.40
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.25 229.25 229.20 229.20 229.25 229.25

KẾT QUẢ »

TB-78-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,64 -0,639 0,086
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,24 -0,761 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,33 -0,670 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,37 -0,629 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,43 -0,568 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,42 -0,580 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,47 -0,529 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,46 -0,536 0,081
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,38 -0,616 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,29 -0,708 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,33 -0,671 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,28 -0,720 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,25 -0,751 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,40 -0,598 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,23 -0,774 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.66 -20.66 -20.66 -20.76 -20.77 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.18 4.20 4.21 4.23 4.24 4.14
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.30 19.33 19.35 19.27 19.29 19.31
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.31 24.34 24.36 24.38 24.40 24.33
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.35 29.37 29.39 29.42 29.33 29.35
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.33 36.33 36.32 36.32 36.31 36.32
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.35 43.34 43.33 43.32 43.41 43.40
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.41 59.49 59.47 59.46 59.44 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.53 69.53 69.53 69.53 69.53 69.52
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.49 79.48 79.49 79.48 79.49 79.49
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.55 89.55 89.56 89.55 89.55 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.54 104.53 104.61 104.61 104.59 104.58
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.55 129.55 129.55 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.60 159.55 159.55 159.60 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.60 169.45 169.50 169.70 169.80 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.65 179.55 179.55 179.55 179.55 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.75 199.70 199.75 199.75 199.80 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.70 229.65 229.65 229.65 229.70 229.70

KẾT QUẢ »

TB-78-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,69 -0,689 0,085
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,20 -0,801 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,31 -0,690 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,35 -0,650 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,36 -0,639 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,45 -0,548 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,55 -0,449 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,58 -0,416 0,081
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,55 -0,446 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,58 -0,421 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,58 -0,420 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,58 -0,421 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,75 -0,248 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,68 -0,324 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.68 -20.68 -20.68 -20.79 -20.78 -20.67
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.16 4.16 4.19 4.20 4.22 4.12
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.29 19.31 19.32 19.24 19.27 19.29
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.30 24.32 24.34 24.36 24.39 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.33 29.35 29.37 29.40 29.31 29.33
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.31 36.30 36.29 36.30 36.29 36.28
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.32 43.31 43.30 43.29 43.37 43.36
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.36 59.44 59.43 59.41 59.40 59.38
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.48 69.48 69.48 69.48 69.49 69.49
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.43 79.43 79.42 79.42 79.43 79.43
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.48 89.48 89.50 89.48 89.48 89.47
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.45 104.44 104.52 104.52 104.51 104.50
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.40 149.35 149.40 149.35 149.35 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.45 159.40 159.40 159.40 159.40 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.35 169.50 169.40 169.35 169.35 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.45 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.55 199.50 199.55 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.35 229.35 229.40 229.45

KẾT QUẢ »

TB-78-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,71 -0,709 0,085
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,18 -0,821 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,29 -0,710 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,30 -0,700 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,33 -0,669 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,40 -0,598 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,48 -0,519 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,49 -0,506 0,081
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,45 -0,546 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,38 -0,618 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,42 -0,581 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,40 -0,600 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,41 -0,591 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,52 -0,478 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,39 -0,614 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.56 -20.56 -20.56 -20.55 -20.55 -20.56
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.31 4.32 4.32 4.36 4.37 4.27
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.45 19.36 19.38 19.41 19.42 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.46 24.38 24.41 24.44 24.37 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.44 29.46 29.49 29.41 29.44 29.46
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.39 36.39 36.37 36.38 36.38 36.37
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.38 43.37 43.36 43.45 43.44 43.43
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.39 59.48 59.46 59.44 59.44 59.42
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.50 69.49 69.50 69.50 69.50 69.50
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.47 79.47 79.47 79.46 79.46 79.47
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.48 89.49 89.49 89.48 89.48 89.48
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.44 104.43 104.42 104.51 104.50 104.49
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35 119.30
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.35 129.35 129.40 129.30 129.30 129.30
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.30 149.25 149.25 149.25 149.25 149.25
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.25 159.25 159.30 159.30 159.30 159.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.30 169.30 169.45 169.35 169.15 169.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.35 179.30 179.30 179.30 179.25 179.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.45 199.40 199.40 199.35 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.30 229.30 229.25 229.35 229.35 229.35

KẾT QUẢ »

TB-78-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,56 -0,559 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,39 -0,610 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,41 -0,589 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,44 -0,558 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,48 -0,519 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,47 -0,526 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,34 -0,656 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,26 -0,738 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,29 -0,711 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,31 -0,690 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,29 -0,711 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,42 -0,578 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,32 -0,684 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.56 -20.56 -20.56 -20.55 -20.54 -20.55
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.31 4.32 4.32 4.34 4.37 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.44 19.37 19.39 19.40 19.42 19.35
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.46 24.38 24.42 24.45 24.37 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.45 29.48 29.50 29.44 29.45 29.47
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.42 36.41 36.41 36.41 36.40 36.40
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.42 43.41 43.39 43.48 43.47 43.46
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.47 59.55 59.54 59.51 59.50 59.49
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.60 69.59 69.60 69.60 69.60 69.59
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.57 79.57 79.56 79.57 79.56 79.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.60 89.60 89.60 89.60 89.60 89.59
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.57 104.56 104.56 104.65 104.64 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.50 119.50 119.50 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.45 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.40 159.45 159.45 159.50 159.50 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.60 169.35 169.40 169.45 169.55 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.50 179.45 179.45 179.50 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.65 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.45 229.55 229.55 229.55

KẾT QUẢ »

TB-78-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,55 -0,549 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,32 -0,681 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,51 -0,488 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,60 -0,399 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,60 -0,396 0,083
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,48 -0,516 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,40 -0,598 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,48 -0,521 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,46 -0,540 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,45 -0,551 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,61 -0,388 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,52 -0,484 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.64 -20.65 -20.64 -20.64 -20.63 -20.63
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.30 4.32 4.33 4.35 4.36 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.47 19.39 19.42 19.43 19.45 19.38
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.51 24.43 24.46 24.48 24.40 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.48 29.52 29.55 29.46 29.49 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.47 36.47 36.46 36.46 36.46 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.48 43.47 43.46 43.55 43.54 43.52
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.54 59.63 59.61 59.58 59.58 59.57
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.67 69.67 69.68 69.67 69.68 69.67
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.67 79.66 79.66 79.66 79.66 79.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.71 89.71 89.72 89.70 89.70 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.69 104.68 104.67 104.76 104.75 104.74
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.70 119.70 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.75 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.60 159.65 159.65 159.65 159.70 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.60 169.70 169.80 169.80 169.55 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.75 199.85 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.75 229.70 229.70 229.80 229.75 229.75

KẾT QUẢ »

TB-78-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,64 -0,639 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,32 -0,681 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,42 -0,580 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,45 -0,550 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,59 -0,408 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,71 -0,289 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,72 -0,276 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,66 -0,336 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,66 -0,341 0,082
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,60 -0,398 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,67 -0,331 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,68 -0,320 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,68 -0,321 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,80 -0,198 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,74 -0,264 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.62 -20.62 -20.62 -20.61 -20.61 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.27 4.28 4.29 4.31 4.32 4.23
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.41 19.33 19.34 19.37 19.39 19.31
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.42 24.35 24.38 24.40 24.34 24.36
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.40 29.43 29.45 29.38 29.40 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.38 36.38 36.37 36.37 36.36 36.36
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.38 43.38 43.37 43.45 43.44 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.43 59.52 59.50 59.48 59.46 59.46
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.55 69.55 69.56 69.56 69.55 69.55
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.54 79.54 79.53 79.53 79.53 79.53
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.56 89.57 89.57 89.57 89.57 89.55
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.55 104.54 104.53 104.62 104.61 104.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.55 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.50 129.55 129.55 129.45 129.50 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.45 149.45 149.45 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.45 159.50 159.50 159.50 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.70 169.35 169.35 169.55 169.60 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.60 199.60 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.60 229.60 229.60

KẾT QUẢ »

TB-78-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,62 -0,619 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,41 -0,589 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,48 -0,518 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,57 -0,429 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,58 -0,416 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,50 -0,496 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,50 -0,501 0,072
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,48 -0,518 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,51 -0,491 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,50 -0,500 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,52 -0,481 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,63 -0,368 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,58 -0,424 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.63 -20.63 -20.64 -20.62 -20.62 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.25 4.27 4.27 4.29 4.30 4.21
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.38 19.30 19.31 19.34 19.37 19.28
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.40 24.33 24.35 24.38 24.31 24.33
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.37 29.40 29.44 29.36 29.38 29.40
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.36 36.36 36.35 36.35 36.34 36.35
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.37 43.36 43.36 43.44 43.44 43.42
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.43 59.51 59.49 59.47 59.46 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.54 69.53 69.54 69.55 69.54 69.55
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.52 79.52 79.52 79.52 79.51 79.53
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.55 89.55 89.56 89.55 89.55 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.53 104.52 104.51 104.60 104.59 104.57
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.40
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.50 129.40 129.40 129.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.35 159.40 159.40 159.45 159.45 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.50 169.45 169.35 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.40 179.45 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.60 199.55 199.55 199.50 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.45 229.50 229.50 229.50

KẾT QUẢ »

TB-78-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,63 -0,629 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,27 -0,731 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,33 -0,670 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,35 -0,650 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,39 -0,611 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,35 -0,650 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,47 -0,528 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,55 -0,449 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,55 -0,446 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,44 -0,556 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,40 -0,598 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,43 -0,571 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,42 -0,580 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,43 -0,571 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,57 -0,428 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,49 -0,514 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.40 -20.39 -20.39 -20.39 -20.39 -20.39
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.35 4.36 4.37 4.39 4.40 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.42 19.34 19.36 19.37 19.40 19.32
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.41 24.34 24.37 24.39 24.32 24.35
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.37 29.39 29.42 29.34 29.36 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.33 36.33 36.32 36.32 36.32 36.32
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.31 43.30 43.29 43.38 43.37 43.36
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.27 59.36 59.34 59.32 59.31 59.29
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.35 69.34 69.35 69.35 69.34 69.34
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.29 79.29 79.29 79.28 79.29 79.29
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.28 89.28 89.28 89.28 89.27 89.26
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.19 104.18 104.18 104.26 104.24 104.24
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.40 119.40 119.40 119.35
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.40 129.40 129.40 129.30 129.30 129.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.15 159.15 159.15 159.20 159.20 159.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.30 169.00 169.00 169.10 169.20 169.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.10 179.10 179.10 179.10 179.05 179.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.15 199.10 199.05 199.05 199.15 199.15
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.05 229.05 229.05 229.10 229.10 229.10

KẾT QUẢ »

TB-78-C11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,39 -0,389 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,36 -0,641 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,34 -0,659 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,32 -0,678 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,35 -0,650 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,29 -0,710 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,28 -0,719 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,22 -0,776 0,081
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,38 -0,616 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,36 -0,641 0,074
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,30 -0,698 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,18 -0,821 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,11 -0,890 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,08 -0,921 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,11 -0,888 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,08 -0,924 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.53 -20.52 -20.52 -20.51 -20.52 -20.52
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.31 4.32 4.34 4.36 4.36 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.45 19.36 19.38 19.40 19.42 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.46 24.38 24.41 24.44 24.37 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.42 29.44 29.47 29.39 29.41 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.38 36.38 36.37 36.37 36.36 36.37
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.38 43.37 43.36 43.44 43.44 43.43
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.42 59.51 59.48 59.46 59.46 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.55 69.54 69.54 69.54 69.54 69.54
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.52 79.52 79.52 79.52 79.52 79.53
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.54 89.56 89.55 89.54 89.55 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.51 104.51 104.50 104.58 104.56 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.50 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.45 129.50 129.50 129.40 129.40 129.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.35 149.40 149.40 149.35 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.35 159.40 159.40 159.40 159.40 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.35 169.40 169.45 169.50 169.30 169.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.35 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.45 199.40 199.40 199.40 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.35 229.35 229.30 229.40 229.40 229.40

KẾT QUẢ »

TB-78-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,52 -0,519 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,39 -0,610 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,46 -0,538 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,55 -0,449 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,54 -0,456 0,081
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,46 -0,536 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,44 -0,561 0,074
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,38 -0,618 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,40 -0,601 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,39 -0,610 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,38 -0,621 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,43 -0,568 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,37 -0,634 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.45 -20.46 -20.45 -20.45 -20.45 -20.45
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.38 4.39 4.40 4.42 4.43 4.34
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.46 19.38 19.40 19.42 19.44 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.45 24.37 24.40 24.43 24.36 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.39 29.41 29.44 29.37 29.39 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.44 36.43 36.43 36.43 36.42 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.40 43.39 43.38 43.47 43.46 43.46
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.43 59.52 59.50 59.48 59.47 59.45
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.48 69.49 69.48 69.49 69.49 69.49
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.42 79.42 79.42 79.41 79.41 79.42
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.38 89.38 89.38 89.37 89.37 89.36
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.55 104.55 104.54 104.62 104.62 104.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.40 119.40 119.45 119.45 119.45 119.35
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.40 129.40 129.40 129.30 129.30 129.30
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.40 149.40 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.45 159.45 159.50 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.45 169.25 169.30 169.30 169.35 169.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.40 199.40 199.50 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.45 229.40 229.45

KẾT QUẢ »

TB-78-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,45 -0,449 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,39 -0,611 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,48 -0,518 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,42 -0,580 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,37 -0,629 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,58 -0,416 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,42 -0,576 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,35 -0,651 0,077
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,43 -0,568 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,48 -0,521 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,33 -0,670 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,38 -0,621 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,44 -0,558 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,42 -0,584 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.56 -20.57 -20.56 -20.56 -20.56 -20.56
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.36 4.36 4.38 4.39 4.40 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.52 19.43 19.45 19.48 19.49 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.52 24.46 24.48 24.51 24.44 24.46
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.50 29.53 29.55 29.47 29.50 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.44 36.44 36.43 36.43 36.43 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.45 43.45 43.44 43.53 43.52 43.51
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.51 59.59 59.58 59.56 59.55 59.53
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.65 69.65 69.65 69.65 69.65 69.65
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.64 79.64 79.63 79.63 79.63 79.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.66 89.66 89.66 89.65 89.65 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.63 104.63 104.62 104.70 104.69 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.60 119.60 119.60 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.50 129.50 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.55 149.50 149.50 149.50 149.50 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.55 159.55 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.50 169.50 169.60 169.60 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.60 179.55 179.55 179.55 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.60 199.60 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.60 229.55 229.55 229.60 229.60 229.60

KẾT QUẢ »

TB-78-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,56 -0,559 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,48 -0,519 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,65 -0,349 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,66 -0,336 0,081
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,58 -0,416 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,56 -0,441 0,074
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,52 -0,478 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,55 -0,451 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,53 -0,470 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,54 -0,461 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,63 -0,368 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,58 -0,424 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.76 -20.77 -20.68 -20.70 -20.71 -20.73
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.27 4.25 4.35 4.34 4.32 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.45 19.43 19.51 19.49 19.47 19.45
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.39 24.38 24.48 24.48 24.47 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.44 29.50 29.51 29.48 29.47 29.47
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.54 36.54 36.53 36.52 36.59 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.58 43.57 43.54 43.56 43.56 43.56
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.68 59.66 59.68 59.64 59.67 59.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.68 69.68 69.72 69.68 69.71 69.71
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.79 79.78 79.77 79.79 79.69 79.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.72 89.72 89.69 89.69 89.72 89.71
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.49 104.59 104.59 104.59 104.60 104.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.75 119.80 119.75 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.75 149.70 149.80 149.75 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.75 159.75 159.75 159.70 159.70 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.80 169.80 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.75 199.80 199.80 199.80 199.80 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.70 229.70 229.70 229.70

KẾT QUẢ »

TB-78-H1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,73 -0,731 0,077
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,31 -0,691 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,47 -0,528 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,45 -0,552 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,56 -0,439 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,75 -0,251 0,077
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,71 -0,289 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,58 -0,417 0,084
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,73 -0,264 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,73 -0,269 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,78 -0,219 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,73 -0,267 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,78 -0,218 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,72 -0,281 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -20.003 -19.995 -20.002 -19.999
Mẫu, ºC -20.53 -20.55 -20.58 -20.59 -20.61 -20.50
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.002 4.997 4.999 5.005
Mẫu, ºC 4.47 4.46 4.44 4.55 4.52 4.50
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.995 19.996 19.996 20.003
Mẫu, ºC 19.65 19.64 19.62 19.60 19.58 19.67
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.001 25.001 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.52 24.56 24.56 24.65 24.62 24.63
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 29.997 29.996 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.67 29.66 29.63 29.67 29.62 29.64
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.005 36.996 37.003 36.995
Mẫu, ºC 36.70 36.69 36.65 36.66 36.63 36.70
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.996 43.996 44.004
Mẫu, ºC 43.74 43.82 43.70 43.80 43.81 43.80
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.002 60.004 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.94 59.84 59.84 59.85 59.95 59.95
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.002 69.996 70.003
Mẫu, ºC 69.89 69.90 69.90 69.90 69.88 69.92
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.003 80.004 80.002 79.997
Mẫu, ºC 79.86 79.86 79.87 79.86 79.85 79.83
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.000 89.996 89.999 90.000
Mẫu, ºC 89.94 89.92 89.95 89.96 89.96 89.95
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 104.990 104.993 105.002 105.002
Mẫu, ºC 104.71 104.71 104.72 104.72 104.73 104.73
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.996 120.002 120.006 119.997 119.994
Mẫu, ºC 119.85 119.80 119.90 119.85 119.80 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.990 129.994 130.008 130.005
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.85 129.85 129.85 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.988 150.009 149.989 149.990 149.985
Mẫu, ºC 149.80 149.85 149.90 149.80 149.85 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 160.006 159.993 160.014 159.989
Mẫu, ºC 159.85 159.80 159.80 159.85 159.85 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.009 169.988 169.998 170.001 170.000
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.90 169.80 169.85 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.989 179.994 180.003 179.986
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 199.987 199.982 200.017 199.998
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.988 230.013 230.007 229.999 230.001
Mẫu, ºC 229.75 229.80 229.75 229.80 229.80 229.75

KẾT QUẢ »

TB-78-H2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,56 -0,561 0,079
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,63 -0,368 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,59 -0,412 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,90 -0,100 0,080
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,90 -0,101 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,86 -0,141 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,95 -0,049 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,72 -0,277 0,076
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,994 149,85 -0,144 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,999 159,83 -0,169 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,999 169,87 -0,129 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,997 179,80 -0,197 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,80 -0,198 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,001 229,78 -0,221 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.61 -20.61 -20.61 -20.71 -20.71 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.22 4.23 4.24 4.25 4.27 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.33 19.36 19.38 19.29 19.32 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.34 24.36 24.39 24.41 24.43 24.35
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.36 29.39 29.41 29.43 29.35 29.38
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.33 36.32 36.31 36.31 36.32 36.31
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.33 43.32 43.31 43.30 43.39 43.38
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.35 59.43 59.41 59.39 59.38 59.37
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.45 69.44 69.45 69.45 69.45 69.45
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.37 79.38 79.36 79.36 79.37 79.36
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.42 89.41 89.41 89.41 89.41 89.41
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.36 104.36 104.44 104.43 104.42 104.41
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.30 119.30 119.30 119.35 119.35 119.35
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.25 129.25 129.25 129.25 129.30 129.30
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.25 149.20 149.20 149.20 149.20 149.20
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.30 159.20 159.20 159.25 159.30 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.25 169.15 169.20 169.35 169.40 169.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.30 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.40 199.35
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.25 229.20 229.20 229.20 229.25 229.25

KẾT QUẢ »

TB-78-H3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,64 -0,639 0,085
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,23 -0,771 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,39 -0,611 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,34 -0,659 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,39 -0,608 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,45 -0,550 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,41 -0,589 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,40 -0,596 0,081
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,33 -0,666 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,27 -0,731 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,21 -0,788 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,26 -0,741 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,25 -0,750 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,22 -0,781 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,36 -0,638 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,23 -0,774 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.004 -19.999 -19.995 -20.005
Mẫu, ºC -20.48 -20.48 -20.47 -20.47 -20.46 -20.47
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.003 4.997 4.998 5.001
Mẫu, ºC 4.43 4.45 4.45 4.47 4.48 4.39
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.996 20.003 20.003 19.998
Mẫu, ºC 19.59 19.51 19.53 19.55 19.58 19.49
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 25.000 25.001 24.997 24.996
Mẫu, ºC 24.60 24.53 24.56 24.58 24.51 24.54
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.002 30.001 30.000 30.001
Mẫu, ºC 29.55 29.58 29.61 29.53 29.55 29.58
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.004 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.51 36.50 36.50 36.50 36.49 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.996 43.997 43.999 44.004
Mẫu, ºC 43.52 43.50 43.49 43.58 43.58 43.56
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 59.998 59.995
Mẫu, ºC 59.55 59.64 59.63 59.60 59.59 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.995 70.005 70.000 70.001 70.000
Mẫu, ºC 69.68 69.68 69.68 69.68 69.68 69.68
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.000 79.998 79.996 80.001 80.003
Mẫu, ºC 79.67 79.67 79.67 79.67 79.67 79.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.003 89.999 89.999 89.996
Mẫu, ºC 89.68 89.68 89.68 89.68 89.68 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.992 104.992 104.999 104.997
Mẫu, ºC 104.64 104.64 104.63 104.72 104.71 104.69
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.992 119.991 119.997 120.000 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.60 119.60 119.60 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.995 129.993 130.010 130.010
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.55 129.55 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 150.002 149.987 149.992 150.013
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.55 149.55 149.55 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 159.992 160.004 160.009 159.995
Mẫu, ºC 159.55 159.50 159.55 159.60 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.008 169.987 169.993 170.007
Mẫu, ºC 169.45 169.55 169.65 169.70 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.013 180.012 179.991 179.997
Mẫu, ºC 179.60 179.55 179.60 179.60 179.50 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.995 199.994 199.997 200.001
Mẫu, ºC 199.65 199.60 199.60 199.60 199.65 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.020 230.011 229.990 230.010 229.993
Mẫu, ºC 229.60 229.55 229.55 229.60 229.60 229.60

KẾT QUẢ »

TB-78-H4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,47 -0,469 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,60 -0,398 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,68 -0,319 0,076
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,67 -0,326 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,996 119,58 -0,416 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,001 159,57 -0,431 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,000 169,54 -0,460 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,57 -0,431 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,998 199,62 -0,378 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,004 229,58 -0,424 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | Dial Thermo-Hygrometer TB-10 AoV 08/2021
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 06/2021
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2022
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 07/2021
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-78
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/