PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 28591 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 12/03/2021

Bởi Võ Thị Thanh Hương, duyệt ngày 20/03/2021 bởi Nguyễn Văn Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-66
TÊN THIẾT BỊ:
Nhiệt ẩm kế chuẩn
Datalogger for Humidity and Temperature
MODEL:
HL-NT2-D
SN:
61538119
HÃNG/ NƯỚC SX:
ROTRONIC
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,01 ºC
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,01 %RH
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
TB-66(1-N) V10.CN5.202.21 (VMI) 15ºC 0.04 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.202.21 (VMI) 20ºC 0.03 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.202.21 (VMI) 22.5ºC 0.03 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.202.21 (VMI) 25ºC 0.02 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.202.21 (VMI) 27.5ºC 0.02 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.202.21 (VMI) 30ºC 0.03 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.202.21 (VMI) 40ºC 0.05 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.202.21 (VMI) 45ºC 0.04 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.202.21 (VMI) 50ºC 0.04 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-66(1-A) V10.CN5.202.21 (VMI) 20% -1.52 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.202.21 (VMI) 30% -0.98 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.202.21 (VMI) 40% -0.02 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.202.21 (VMI) 50% 0.39 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.202.21 (VMI) 60% 1.15 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.202.21 (VMI) 70% 1.88 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.202.21 (VMI) 80% 2.6 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.202.21 (VMI) 90% 3.32 %
[✔ phù hợp]
1%
Nội dung đính kèm
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-66
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
TỦ ẤM/ INCUBATOR
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
Tủ nhiệt, ẩm
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/