+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: Max. 1500C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
KT3-0891BNH91 (QUATEST3) | -20ºC |
0.11 ºC
[✔ phù hợp] |
0.046 | 0.005 | 0.049 | 0.13ºC | |
KT3-0891BNH91 (QUATEST3) | 4ºC |
0.06 ºC
[✔ phù hợp] |
0.031 | 0.002 | 0.011 | 0.1ºC | |
KT3-0891BNH91 (QUATEST3) | 20ºC |
0 ºC
[✔ phù hợp] |
0.004 | 0.002 | 0.002 | 0.06ºC | |
KT3-0891BNH91 (QUATEST3) | 37ºC |
-0.02 ºC
[✔ phù hợp] |
0.013 | 0.002 | 0.006 | 0.07ºC | |
KT3-0891BNH91 (QUATEST3) | 70ºC |
-0.06 ºC
[✔ phù hợp] |
0.04 | 0.004 | 0.002 | 0.11ºC | |
KT3-0891BNH91 (QUATEST3) | 105ºC |
-0.08 ºC
[✔ phù hợp] |
0.031 | 0.002 | 0.013 | 0.1ºC | |
KT3-0891BNH91 (QUATEST3) | 130ºC |
-0.08 ºC
[✔ phù hợp] |
0.017 | 0.004 | 0.022 | 0.1ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | QUATEST3 |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-62 Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER |