+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -20÷2000C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 7 Lít |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
KT3-1741BNH8 (QUATEST3) | -15ºC |
0.08 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.012 | 0.003 | 0.02ºC | |
KT3-1741BNH8 (QUATEST3) | 4ºC |
-0.04 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.015 | 0.019 | 0.02ºC | |
KT3-1741BNH8 (QUATEST3) | 25ºC |
-0.2 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.016 | 0.007 | 0.02ºC | |
KT3-1741BNH8 (QUATEST3) | 40ºC |
-0.17 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.025 | 0.008 | 0.02ºC | |
KT3-1741BNH8 (QUATEST3) | 70ºC |
-0.08 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.035 | 0.009 | 0.02ºC | |
KT3-1741BNH8 (QUATEST3) | 95ºC |
-0.19 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.071 | 0.015 | 0.05ºC | |
KT3-1741BNH8 (QUATEST3) | 105ºC |
-0.17 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.071 | 0.011 | 0.05ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | QUATEST3 |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-85 Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
Bộ quả cân/ Set of Weights MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER Máy đo TDS/ TDS meter NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Máy đo độ mặn |Salinity meter/ Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER |