PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 24908 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 04/12/2020

Bởi Võ Thị Thanh Hương, duyệt ngày 28/04/2021 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-116
TÊN THIẾT BỊ:
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất
Dial Thermo-Hygrometer
MODEL:
SD700
SN:
A.091733
HÃNG/ NƯỚC SX:
EXTECH
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.3 ÷ 25.1°C [SHC: 0.15]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
60 ÷ 65%RH [SHC: 1.1766666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC
+ Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 10 ÷ 90 %RH
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,1 hPa
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
Độ ẩm [40-80] %RH A116 (AoV) 40% -4.13 %
[✔ phù hợp]
1%
Độ ẩm [40-80] %RH A116 (AoV) 60% -2.84 %
[✔ phù hợp]
1%
Độ ẩm [40-80] %RH A116 (AoV) 80% -2.2 %
[✔ phù hợp]
1.1%
Nhiệt độ [20-30] oC A116 (AoV) 20ºC 0.03 ºC
[✔ phù hợp]
0.12ºC
Nhiệt độ [20-30] oC A116 (AoV) 25ºC -0.05 ºC
[✔ phù hợp]
0.12ºC
Nhiệt độ [20-30] oC A116 (AoV) 30ºC 0.04 ºC
[✔ phù hợp]
0.12ºC
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 232.7hPa 1.1 hPa
[✔ phù hợp]
0.55hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 232.7hPa 1.1 hPa
[✔ phù hợp]
0.55hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 404.6hPa 1.4 hPa
[✔ phù hợp]
0.53hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 404.6hPa 1.4 hPa
[✔ phù hợp]
0.53hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 488.7hPa 1 hPa
[✔ phù hợp]
0.52hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 488.7hPa 1 hPa
[✔ phù hợp]
0.52hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 592.5hPa 0.7 hPa
[✔ phù hợp]
0.52hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 592.5hPa 0.7 hPa
[✔ phù hợp]
0.52hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 697.4hPa 0.8 hPa
[✔ phù hợp]
0.51hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 697.4hPa 0.8 hPa
[✔ phù hợp]
0.51hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 795.2hPa 0.3 hPa
[✔ phù hợp]
0.52hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 795.2hPa 0.3 hPa
[✔ phù hợp]
0.52hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 898.6hPa 0.3 hPa
[✔ phù hợp]
0.52hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 898.6hPa 0.3 hPa
[✔ phù hợp]
0.52hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 996.5hPa 0.1 hPa
[✔ phù hợp]
0.53hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 996.5hPa 0.1 hPa
[✔ phù hợp]
0.53hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 1048.6hPa 0.3 hPa
[✔ phù hợp]
0.53hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 1048.6hPa 0.3 hPa
[✔ phù hợp]
0.53hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 1098.5hPa 0.7 hPa
[✔ phù hợp]
0.53hPa
Áp suất [10-1100] hPa A116 (AoV) 1098.5hPa 0.7 hPa
[✔ phù hợp]
0.53hPa

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
20 Chuẩn, ºC 19.98 20.01 19.99 20.00 20.02 20.01
Mẫu, ºC 20.0 20.0 20.0 20.0 20.0 20.0
25 Chuẩn, ºC 25.06 25.04 25.01 25.04 25.03 25.02
Mẫu, ºC 25.1 25.1 25.1 25.1 25.1 25.1
30 Chuẩn, ºC 30.03 30.00 30.01 30.03 29.99 30.02
Mẫu, ºC 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0
40 Chuẩn, %RH 40.76 40.75 40.76 40.81 40.86 40.81
Mẫu, %RH 45.0 44.7 45.0 45.2 44.8 44.7
60 Chuẩn, %RH 59.00 59.03 58.96 59.06 59.03 58.95
Mẫu, %RH 62.9 62.9 62.9 63.2 63.2 62.9
80 Chuẩn, %RH 77.78 77.72 77.61 77.64 77.72 77.75
Mẫu, %RH 82.2 83.1 82.2 82.2 82.2 83.1

KẾT QUẢ »

20,25,30,40,60,80
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
20ºC 20,03 20,0 -0,03 0,12
CMC = 0
25ºC 25,05 25,1 +0,05 0,12
CMC = 0
30ºC 30,04 30,0 -0,04 0,12
CMC = 0
40% 40,77 44,9 +4,13 1,0
CMC = 0
60% 60,16 63,0 +2,84 1,0
CMC = 0
80% 80,30 82,5 +2,20 1,1
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Độ ẩm
kiểm tra, %RH
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Độ ẩm
kiểm tra, %RH
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Độ ẩm
kiểm tra, %RH
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet TB-104 VMI 10/2021
Nhiệt ẩm kế|Thermo-Hygrometer TB-106 AoV 08/2021
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature TB-66 VMI 02/2021
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI, AoV
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-116
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
Bộ quả cân/ Set of Weights
Bộ quả cân/ Set of Weights
Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM/ DISTILLATION KJELDAHL UNIT
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD
MÁY QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ/ ICP-OES
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY LẮC / SHAKER
MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER
KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES
MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA/ BIOCHEMICAL TEST
MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC/ MACHINERY HEMATOLOGY ANALYZER
MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU/ URINE ANALYZER MACHINE
MÁY ĐÔNG MÁU/ BLOOD CLOTTING MACHINE
MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS
Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Ống đong/ Graduated cylinder
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG/ LIGHTING METTER
MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER
MÁY ĐO ĐỘ RUNG/ VIBRATION METER
MÁY SẮC KÝ ION/ ION CHROMATOGRAPHY
MÁY MIỄN DỊCH/ IMMUNE SYSTEM
Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS
Máy đo BOD/ BOD METER
Thước kẹp/ Caliper
Bộ quả cân/ Set of Weights
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
Tủ nhiệt, ẩm
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS
Máy đo đa chỉ tiêu
BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE
ÁP KẾ/ BAROMETER
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER
Phòng sạch/ Cleanroom
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter
MÁY TỔNG CARBON HỮU CƠ VỀ TỔNG NITƠ/
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/
Máy đo hàm lượng sắt| Iron meter/