+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC |
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC | + Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 10 ÷ 90 %RH |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH | + Độ phân giải áp suất/ Division: 0,1 hPa |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
Độ ẩm [40-80] %RH | A116 (AoV) | 40% |
-4.13 %
[✔ phù hợp] |
1% | |
Độ ẩm [40-80] %RH | A116 (AoV) | 60% |
-2.84 %
[✔ phù hợp] |
1% | |
Độ ẩm [40-80] %RH | A116 (AoV) | 80% |
-2.2 %
[✔ phù hợp] |
1.1% | |
Nhiệt độ [20-30] oC | A116 (AoV) | 20ºC |
0.03 ºC
[✔ phù hợp] |
0.12ºC | |
Nhiệt độ [20-30] oC | A116 (AoV) | 25ºC |
-0.05 ºC
[✔ phù hợp] |
0.12ºC | |
Nhiệt độ [20-30] oC | A116 (AoV) | 30ºC |
0.04 ºC
[✔ phù hợp] |
0.12ºC | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 232.7hPa |
1.1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.55hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 232.7hPa |
1.1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.55hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 404.6hPa |
1.4 hPa
[✔ phù hợp] |
0.53hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 404.6hPa |
1.4 hPa
[✔ phù hợp] |
0.53hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 488.7hPa |
1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.52hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 488.7hPa |
1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.52hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 592.5hPa |
0.7 hPa
[✔ phù hợp] |
0.52hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 592.5hPa |
0.7 hPa
[✔ phù hợp] |
0.52hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 697.4hPa |
0.8 hPa
[✔ phù hợp] |
0.51hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 697.4hPa |
0.8 hPa
[✔ phù hợp] |
0.51hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 795.2hPa |
0.3 hPa
[✔ phù hợp] |
0.52hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 795.2hPa |
0.3 hPa
[✔ phù hợp] |
0.52hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 898.6hPa |
0.3 hPa
[✔ phù hợp] |
0.52hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 898.6hPa |
0.3 hPa
[✔ phù hợp] |
0.52hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 996.5hPa |
0.1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.53hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 996.5hPa |
0.1 hPa
[✔ phù hợp] |
0.53hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 1048.6hPa |
0.3 hPa
[✔ phù hợp] |
0.53hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 1048.6hPa |
0.3 hPa
[✔ phù hợp] |
0.53hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 1098.5hPa |
0.7 hPa
[✔ phù hợp] |
0.53hPa | |
Áp suất [10-1100] hPa | A116 (AoV) | 1098.5hPa |
0.7 hPa
[✔ phù hợp] |
0.53hPa |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
20 | Chuẩn, ºC | 19.98 | 20.01 | 19.99 | 20.00 | 20.02 | 20.01 |
Mẫu, ºC | 20.0 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | |
25 | Chuẩn, ºC | 25.06 | 25.04 | 25.01 | 25.04 | 25.03 | 25.02 |
Mẫu, ºC | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.1 | |
30 | Chuẩn, ºC | 30.03 | 30.00 | 30.01 | 30.03 | 29.99 | 30.02 |
Mẫu, ºC | 30.0 | 30.0 | 30.0 | 30.0 | 30.0 | 30.0 | |
40 | Chuẩn, %RH | 40.76 | 40.75 | 40.76 | 40.81 | 40.86 | 40.81 |
Mẫu, %RH | 45.0 | 44.7 | 45.0 | 45.2 | 44.8 | 44.7 | |
60 | Chuẩn, %RH | 59.00 | 59.03 | 58.96 | 59.06 | 59.03 | 58.95 |
Mẫu, %RH | 62.9 | 62.9 | 62.9 | 63.2 | 63.2 | 62.9 | |
80 | Chuẩn, %RH | 77.78 | 77.72 | 77.61 | 77.64 | 77.72 | 77.75 |
Mẫu, %RH | 82.2 | 83.1 | 82.2 | 82.2 | 82.2 | 83.1 |
KẾT QUẢ »
20,25,30,40,60,80 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
20ºC | 20,03 | 20,0 | -0,03 |
0,12 CMC = 0 |
25ºC | 25,05 | 25,1 | +0,05 |
0,12 CMC = 0 |
30ºC | 30,04 | 30,0 | -0,04 |
0,12 CMC = 0 |
40% | 40,77 | 44,9 | +4,13 |
1,0 CMC = 0 |
60% | 60,16 | 63,0 | +2,84 |
1,0 CMC = 0 |
80% | 80,30 | 82,5 | +2,20 |
1,1 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Độ ẩm kiểm tra, %RH |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Độ ẩm kiểm tra, %RH |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Độ ẩm kiểm tra, %RH |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet | TB-104 | VMI | 10/2021 |
Nhiệt ẩm kế|Thermo-Hygrometer | TB-106 | AoV | 08/2021 |
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature | TB-66 | VMI | 02/2021 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI, AoV |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-116 Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE TỦ ẤM/ INCUBATOR TỦ SẤY/ DRY OVEN LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE Bộ quả cân/ Set of Weights Bộ quả cân/ Set of Weights Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER Máy đo TDS/ TDS meter MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM/ DISTILLATION KJELDAHL UNIT MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD MÁY QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ/ ICP-OES CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER TỦ BOD/ BOD INCUBATOR Máy ủ/ Microplate Incubator Lò vi sóng NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER MÁY LẮC / SHAKER MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA/ BIOCHEMICAL TEST MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC/ MACHINERY HEMATOLOGY ANALYZER MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU/ URINE ANALYZER MACHINE MÁY ĐÔNG MÁU/ BLOOD CLOTTING MACHINE MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette Bình định mức/ One marked flask Buret/ Burette Ống đong/ Graduated cylinder TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN Máy đo độ mặn |Salinity meter/ MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG/ LIGHTING METTER MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER MÁY ĐO ĐỘ RUNG/ VIBRATION METER MÁY SẮC KÝ ION/ ION CHROMATOGRAPHY MÁY MIỄN DỊCH/ IMMUNE SYSTEM Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS Máy đo BOD/ BOD METER Thước kẹp/ Caliper Bộ quả cân/ Set of Weights Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter Tủ nhiệt, ẩm DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS Máy đo đa chỉ tiêu BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE ÁP KẾ/ BAROMETER BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER Phòng sạch/ Cleanroom CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter MÁY TỔNG CARBON HỮU CƠ VỀ TỔNG NITƠ/ TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ Máy đo hàm lượng sắt| Iron meter/ |