PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 22432 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 15/10/2020

Bởi Lê Thị Thu Hà, duyệt ngày 04/11/2020 bởi Nguyễn Văn Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-76
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318566
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.6 ÷ 25.2°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
59.3 ÷ 62.5%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.57 -20.58 -20.56 -20.57 -20.58 -20.57
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.26 4.26 4.28 4.27 4.28 4.25
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.35 19.36 19.35 19.36 19.36 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.39 24.46 24.36 24.45 24.36 24.36
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.48 29.50 29.49 29.52 29.49 29.53
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.49 36.49 36.45 36.47 36.47 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.52 43.52 43.49 43.49 43.51 43.49
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.58 59.57 59.61 59.62 59.61 59.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.59 69.58 69.58 69.58 69.58 69.56
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.64 79.65 79.65 79.64 79.66 79.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.66 89.66 89.66 89.66 89.67 89.67
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.62 104.62 104.61 104.71 104.71 104.63
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.70 119.75 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.70 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.40 149.55 149.55 149.60 149.35 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.50 159.60 159.60 159.45 159.50 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.45 169.35 169.40 169.40 169.35 169.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.25 179.40 179.35 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 199.55 199.50 199.55 199.55 199.50 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 229.50 229.55 229.55 229.50 229.55 229.55

KẾT QUẢ »

TB-76-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,57 -0,570 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,27 -0,731 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,66 -0,338 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,65 -0,346 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,71 -0,292 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,52 -0,478 0,11
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,52 -0,478 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,38 -0,630 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,38 -0,613 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 199,53 -0,477 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,53 -0,469 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.58 -20.58 -20.58 -20.57 -20.55 -20.57
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.29 4.29 4.29 4.29 4.29 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.41 19.40 19.39 19.40 19.41 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.40 24.51 24.40 24.51 24.40 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.54 29.54 29.53 29.54 29.54 29.54
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.52 36.52 36.52 36.53 36.53 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.55 43.55 43.54 43.55 43.56 43.55
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.67 59.69 59.68 59.66 59.66 59.67
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.65 69.65 69.65 69.64 69.64 69.66
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.71 79.71 79.73 79.73 79.73 79.72
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.73 89.74 89.73 89.73 89.73 89.74
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.70 104.71 104.70 104.77 104.78 104.71
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.75 149.55 149.25 149.20 149.35 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.85 159.50 159.65 159.20 159.15 159.25
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.65 169.45 169.60 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.45 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 229.20 229.20 229.20 229.20 229.20 229.20

KẾT QUẢ »

TB-76-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,57 -0,570 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,73 -0,268 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,73 -0,266 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,80 -0,202 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,48 -0,518 0,22
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,43 -0,568 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,57 -0,440 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,57 -0,423 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 199,25 -0,757 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,20 -0,799 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.49 -20.49 -20.47 -20.48 -20.46 -20.45
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.36 4.38 4.37 4.37 4.38 4.38
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.46 19.47 19.48 19.46 19.45 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.46 24.57 24.49 24.58 24.48 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.60 29.58 29.61 29.59 29.60 29.59
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.56 36.55 36.60 36.58 36.59 36.61
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.59 43.59 43.62 43.62 43.59 43.62
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.71 59.74 59.71 59.70 59.70 59.72
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.70 69.68 69.68 69.69 69.70 69.69
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.76 79.75 79.76 79.76 79.75 79.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.76 89.76 89.77 89.76 89.78 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.73 104.72 104.72 104.80 104.80 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.65 149.60 149.70 149.70 149.65 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.55 169.60 169.55 169.65 169.70 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 229.65 229.65 229.65 229.65 229.65 229.65

KẾT QUẢ »

TB-76-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,47 -0,470 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,77 -0,228 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,75 -0,246 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,85 -0,152 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,67 -0,328 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,65 -0,348 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,60 -0,410 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,58 -0,413 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 199,65 -0,357 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,65 -0,349 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.63 -20.63 -20.62 -20.60 -20.62 -20.61
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.28 4.28 4.27 4.27 4.28 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.39 19.39 19.40 19.40 19.40 19.39
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.40 24.52 24.43 24.53 24.41 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.56 29.53 29.54 29.55 29.56 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.52 36.52 36.53 36.53 36.55 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.55 43.55 43.56 43.57 43.57 43.54
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.67 59.68 59.66 59.69 59.69 59.68
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.68 69.67 69.67 69.68 69.68 69.67
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.75 79.75 79.75 79.75 79.75 79.74
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.77 89.77 89.76 89.76 89.77 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.73 104.73 104.72 104.82 104.82 104.73
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.70 149.70 149.60 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.65 159.70 159.70 159.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.65 169.65 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.60 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 230.10 230.10 230.10 230.10 230.10 230.10

KẾT QUẢ »

TB-76-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,62 -0,620 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,45 -0,550 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,56 -0,439 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,77 -0,228 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,76 -0,236 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,85 -0,152 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,65 -0,348 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,68 -0,318 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,58 -0,430 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,56 -0,433 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 200,00 -0,007 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,10 +0,101 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.65 -20.65 -20.65 -20.65 -20.67 -20.65
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.25 4.25 4.25 4.26 4.26 4.25
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.38 19.39 19.39 19.39 19.39 19.39
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.40 24.50 24.41 24.51 24.42 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.54 29.54 29.55 29.56 29.55 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.54 36.54 36.53 36.53 36.54 36.55
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.58 43.58 43.58 43.58 43.58 43.59
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.71 59.69 59.73 59.71 59.72 59.73
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.71 69.71 69.72 69.71 69.71 69.70
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.79 79.81 79.80 79.79 79.81 79.78
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.82 89.83 89.83 89.83 89.83 89.83
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.81 104.80 104.80 104.90 104.91 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.90 119.95 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.90 129.85 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.70 149.75 149.80 149.80 149.70 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.80 159.85 159.85 159.80 159.85 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.75 169.70 169.70 169.80 169.80 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 230.05 230.05 230.05 230.05 230.05 230.05

KẾT QUẢ »

TB-76-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,65 -0,650 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,25 -0,751 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,39 -0,610 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,58 -0,419 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,83 -0,168 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,84 -0,156 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,93 -0,072 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,87 -0,131 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,77 -0,228 0,072
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,83 -0,168 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,74 -0,270 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,75 -0,243 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 199,95 -0,057 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,05 +0,051 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.55 -20.54 -20.54 -20.54 -20.52 -20.53
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.29 4.29 4.29 4.29 4.29 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.39 19.39 19.38 19.40 19.39 19.39
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.39 24.50 24.39 24.50 24.39 24.41
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.53 29.52 29.51 29.52 29.53 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.50 36.49 36.49 36.50 36.51 36.51
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.51 43.52 43.51 43.52 43.52 43.51
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.63 59.65 59.63 59.62 59.62 59.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.60 69.61 69.59 69.60 69.60 69.62
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.65 79.67 79.68 79.68 79.68 79.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.67 89.68 89.67 89.68 89.68 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.64 104.65 104.65 104.72 104.72 104.65
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.80 119.75 119.75 119.75 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.70 129.70 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.55 149.50 149.60 149.60 149.50 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.55 159.55 159.55 159.55 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.45 169.45 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 199.10 199.10 199.10 199.10 199.10 199.10
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 228.95 228.95 228.95 228.95 228.95 228.95

KẾT QUẢ »

TB-76-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,54 -0,540 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,39 -0,610 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,68 -0,318 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,67 -0,326 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,78 -0,222 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,57 -0,428 0,072
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,55 -0,448 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,42 -0,590 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,40 -0,593 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 199,10 -0,907 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 228,95 -1,049 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.75 -20.75 -20.75 -20.75 -20.74 -20.73
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.13 4.14 4.16 4.15 4.16 4.15
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.28 19.29 19.28 19.28 19.27 19.28
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.30 24.39 24.30 24.39 24.30 24.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.42 29.43 29.43 29.44 29.43 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.43 36.42 36.43 36.42 36.42 36.41
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.45 43.46 43.45 43.45 43.45 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.57 59.59 59.56 59.57 59.57 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.58 69.57 69.56 69.56 69.59 69.58
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.66 79.65 79.65 79.65 79.65 79.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.66 89.67 89.68 89.68 89.69 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.65 104.64 104.64 104.73 104.73 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.65 129.70 129.70 129.65 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.55 149.55 149.50 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.50 169.50 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 230.00 230.00 230.00 230.00 230.00 230.00

KẾT QUẢ »

TB-76-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,75 -0,750 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,15 -0,851 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,28 -0,720 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,33 -0,670 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,42 -0,580 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,68 -0,318 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,67 -0,326 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,80 -0,202 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,53 -0,468 0,081
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,50 -0,498 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,43 -0,580 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,43 -0,563 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 199,95 -0,057 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,00 +0,001 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.88 -20.88 -20.87 -20.85 -20.86 -20.85
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.06 4.04 4.05 4.05 4.05 4.06
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.19 19.19 19.19 19.19 19.19 19.19
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.20 24.32 24.22 24.32 24.21 24.21
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.36 29.34 29.35 29.34 29.35 29.34
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.33 36.32 36.33 36.34 36.34 36.34
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.37 43.37 43.38 43.38 43.37 43.37
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.51 59.49 59.50 59.52 59.52 59.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.51 69.51 69.51 69.52 69.51 69.49
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.59 79.59 79.60 79.59 79.60 79.59
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.63 89.63 89.61 89.62 89.62 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.61 104.59 104.59 104.69 104.69 104.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.65 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.65 149.65 149.55 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.60 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.50 169.65 169.65 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95

KẾT QUẢ »

TB-76-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,87 -0,870 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,05 -0,951 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,19 -0,810 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,25 -0,750 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,33 -0,670 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,37 -0,629 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,59 -0,409 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,63 -0,366 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,75 -0,252 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,59 -0,408 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,63 -0,368 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,58 -0,430 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,55 -0,443 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 199,90 -0,107 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,95 -0,049 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.77 -20.77 -20.76 -20.77 -20.78 -20.77
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.13 4.14 4.14 4.15 4.14 4.14
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.26 19.26 19.27 19.28 19.28 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.29 24.39 24.29 24.38 24.30 24.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.42 29.42 29.42 29.42 29.43 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.40 36.41 36.40 36.41 36.42 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.44 43.45 43.45 43.44 43.44 43.45
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.58 59.56 59.59 59.57 59.58 59.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.58 69.58 69.59 69.57 69.57 69.57
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.65 79.68 79.67 79.66 79.68 79.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.68 89.69 89.68 89.69 89.68 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.68 104.67 104.67 104.76 104.77 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.75 129.70 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.60 149.60 149.45 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.60 159.50 159.55 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.55 169.50 169.50 169.55 169.55 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.50 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.05 200.05 200.05 200.05
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 230.15 230.15 230.15 230.15 230.15 230.15

KẾT QUẢ »

TB-76-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,77 -0,770 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,14 -0,861 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,27 -0,730 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,42 -0,579 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,68 -0,318 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,70 -0,296 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,80 -0,202 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,58 -0,418 0,085
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,56 -0,438 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,53 -0,480 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,54 -0,453 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 200,03 +0,023 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,15 +0,151 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.56 -20.54 -20.54 -20.54 -20.52 -20.52
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.50 4.51 4.50 4.51 4.51 4.51
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.52 19.51 19.52 19.52 19.52 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.62 24.63 24.61 24.62 24.62 24.63
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.63 29.63 29.63 29.64 29.64 29.65
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.73 36.74 36.64 36.64 36.73 36.75
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.74 43.74 43.76 43.74 43.74 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.79 59.77 59.76 59.76 59.77 59.77
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.85 69.86 69.85 69.86 69.86 69.84
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.84 79.84 79.85 79.84 79.93 79.87
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.94 89.95 89.97 89.95 89.96 89.96
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.94 104.93 104.94 104.93 104.94 104.93
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.90 150.05 150.00 150.00 149.90 150.05
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 160.00 159.95 160.00 160.00 159.90 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 170.05 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 180.05 180.00 180.05 180.05 180.05 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 200.20 200.25 200.20 200.20 200.20 200.20
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 230.25 230.25 230.30 230.25 230.30 230.25

KẾT QUẢ »

TB-76-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,54 -0,540 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,96 -0,038 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,94 -0,056 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 120,05 +0,048 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,00 -0,001 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,98 -0,018 0,077
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,97 -0,028 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 170,01 +0,000 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 180,04 +0,047 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 200,21 +0,203 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,27 +0,271 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.62 -20.62 -20.61 -20.59 -20.62 -20.60
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.42 4.42 4.43 4.43 4.44 4.43
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.45 19.45 19.45 19.46 19.45 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.56 24.55 24.55 24.54 24.54 24.55
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.56 29.58 29.57 29.57 29.57 29.58
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.66 36.65 36.56 36.56 36.66 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.68 43.68 43.67 43.68 43.68 43.67
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.69 59.69 59.68 59.70 59.70 59.71
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.78 69.77 69.78 69.78 69.78 69.77
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.77 79.79 79.78 79.78 79.86 79.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.87 89.87 89.88 89.89 89.88 89.88
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.86 104.87 104.87 104.87 104.87 104.85
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.00 120.00 119.95 119.95 119.95 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.90 129.90 129.90 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.85 149.85 149.80 149.80 149.85 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.90 159.85 159.85 159.85 159.85 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.85 169.85 169.80 169.85 169.85 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.85 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.05 200.05 200.05 200.05
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 230.00 230.05 230.10 230.05 230.15 230.05

KẾT QUẢ »

TB-76-A11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,61 -0,610 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,45 -0,550 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,79 -0,209 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,88 -0,118 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,87 -0,126 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,98 -0,022 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,93 -0,071 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,83 -0,168 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,87 -0,128 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,84 -0,170 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,89 -0,103 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 200,05 +0,043 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,07 +0,071 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.56 -20.58 -20.56 -20.57 -20.57 -20.57
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.46 4.46 4.47 4.47 4.47 4.46
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.49 19.47 19.49 19.48 19.48 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.58 24.60 24.59 24.59 24.60 24.61
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.60 29.60 29.61 29.59 29.62 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.68 36.68 36.59 36.59 36.70 36.70
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.70 43.72 43.70 43.69 43.70 43.70
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.70 59.72 59.73 59.72 59.72 59.72
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.80 69.80 69.81 69.80 69.80 69.80
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.81 79.79 79.80 79.79 79.88 79.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.90 89.90 89.89 89.90 89.90 89.90
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.88 104.88 104.88 104.88 104.89 104.89
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.85 149.80 149.80 149.80 149.85 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.90 159.80 159.75 159.80 159.85 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 199.95 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 229.95 229.95 230.00 229.95 230.00 229.95

KẾT QUẢ »

TB-76-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,57 -0,570 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,81 -0,189 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,90 -0,098 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,88 -0,116 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 120,00 -0,002 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,95 -0,051 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,82 -0,178 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,84 -0,158 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,80 -0,210 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,84 -0,153 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 199,99 -0,017 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 229,97 -0,029 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.54 -20.53 -20.52 -20.53 -20.52 -20.53
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.50 4.50 4.51 4.50 4.52 4.51
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.52 19.52 19.53 19.52 19.53 19.53
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.63 24.63 24.64 24.63 24.63 24.64
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.66 29.65 29.66 29.66 29.65 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.73 36.75 36.64 36.64 36.76 36.77
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.77 43.76 43.76 43.76 43.76 43.77
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.77 59.81 59.78 59.80 59.77 59.77
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.88 69.86 69.87 69.86 69.87 69.87
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.86 79.87 79.86 79.86 79.96 79.86
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.99 89.99 89.97 89.97 89.98 89.98
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.97 104.99 104.98 104.96 104.97 104.97
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.10 120.10 120.10 120.10 120.10 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 130.05 130.05 130.05 130.05 130.05 130.05
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.95 149.95 149.85 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 160.00 159.75 159.80 159.75 159.80 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.95 169.95 169.90 169.85 169.95 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 180.00 179.85 179.90 179.85 179.85 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 200.25 200.30 200.30 200.30 200.30 200.30
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 230.30 230.30 230.35 230.30 230.35 230.30

KẾT QUẢ »

TB-76-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,53 -0,530 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,98 -0,018 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,97 -0,026 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 120,09 +0,088 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,05 +0,049 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,90 -0,098 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,84 -0,158 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,91 -0,100 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,90 -0,093 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 200,29 +0,283 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,32 +0,321 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.51 -20.49 -20.49 -20.50 -20.47 -20.48
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.53 4.52 4.52 4.53 4.52 4.53
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.52 19.53 19.52 19.53 19.52 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.63 24.64 24.62 24.62 24.62 24.63
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.63 29.63 29.63 29.64 29.64 29.65
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.73 36.72 36.62 36.64 36.72 36.74
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.73 43.73 43.74 43.74 43.73 43.73
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.76 59.75 59.73 59.74 59.73 59.74
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.83 69.84 69.83 69.84 69.84 69.83
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.82 79.82 79.82 79.82 79.91 79.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.92 89.92 89.94 89.92 89.94 89.94
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.92 104.91 104.90 104.90 104.92 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.80 149.90 149.85 149.85 149.70 149.95
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.85 159.80 159.85 159.85 159.75 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.75 169.90 169.85 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.90 179.90 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 200.20 200.20 200.20 200.20 200.20 200.20
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 230.20 230.20 230.30 230.20 230.30 230.20

KẾT QUẢ »

TB-76-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,49 -0,490 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,84 -0,160 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,93 -0,068 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,91 -0,086 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 120,00 -0,002 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,95 -0,051 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,84 -0,158 0,088
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,82 -0,178 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,87 -0,140 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,88 -0,113 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 200,20 +0,193 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,23 +0,231 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.50 -20.49 -20.48 -20.46 -20.48 -20.46
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.54 4.54 4.55 4.54 4.55 4.54
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.55 19.54 19.54 19.56 19.56 19.56
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.65 24.65 24.65 24.64 24.64 24.65
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.67 29.68 29.67 29.67 29.67 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.76 36.76 36.66 36.65 36.75 36.75
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.77 43.78 43.76 43.77 43.78 43.76
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.79 59.78 59.78 59.78 59.78 59.79
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.87 69.87 69.88 69.88 69.87 69.87
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 69.87 69.87 69.88 69.88 69.87 69.87
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.97 89.97 89.98 89.99 89.98 89.97
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.96 104.96 104.96 104.98 104.96 104.95
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.05 120.10 120.05 120.05 120.05 120.10
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 130.05 130.00 130.00 130.05 130.00 130.05
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.70 149.70 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.80 159.85 159.85 159.85 159.85 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.75 169.80 169.80 169.80 169.75 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.80 179.90 179.90 179.90 179.95 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.05 200.05 200.05 200.05
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 230.00 230.05 230.10 230.05 230.10 230.05

KẾT QUẢ »

TB-76-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,48 -0,480 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,77 -0,229 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 69,87 -10,129 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,98 -0,018 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,96 -0,036 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 120,07 +0,068 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 130,03 +0,029 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,75 -0,248 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,85 -0,148 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,79 -0,220 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,88 -0,113 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 200,05 +0,043 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,06 +0,061 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.50 -20.52 -20.51 -20.51 -20.52 -20.51
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.52 4.52 4.52 4.53 4.51 4.52
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.52 19.52 19.53 19.52 19.52 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.62 24.63 24.63 24.63 24.63 24.64
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.65 29.63 29.64 29.63 29.64 29.63
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.71 36.72 36.64 36.64 36.73 36.73
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.73 43.75 43.73 43.73 43.73 43.73
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.74 59.75 59.76 59.75 59.75 59.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.84 69.84 69.85 69.83 69.83 69.84
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.84 79.83 79.84 79.82 79.92 79.81
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.93 89.93 89.93 89.94 89.93 89.95
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.92 104.92 104.91 104.92 104.93 104.92
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.05 120.00 120.05 120.00 120.00 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.95 129.95 130.00 129.95 130.00 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 150.00 149.90 149.90 149.90 150.05 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 160.05 159.90 159.85 159.90 159.95 160.10
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.95 169.95 169.95 169.90 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.95 180.00 180.00 180.00 180.00 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 200.15 200.15 200.15 200.15 200.15 200.15
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 230.15 230.15 230.20 230.15 230.20 230.15

KẾT QUẢ »

TB-76-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,51 -0,510 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,84 -0,160 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,94 -0,058 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,92 -0,076 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 120,03 +0,028 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,97 -0,031 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,93 -0,068 0,089
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,96 -0,038 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,93 -0,080 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,98 -0,013 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 200,15 +0,143 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,17 +0,171 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.51 -20.50 -20.49 -20.50 -20.49 -20.50
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.53 4.52 4.54 4.54 4.54 4.54
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.52 19.53 19.53 19.53 19.55 19.55
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.64 24.64 24.64 24.64 24.63 24.65
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.65 29.64 29.66 29.66 29.65 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.73 36.75 36.64 36.64 36.75 36.77
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.76 43.76 43.76 43.75 43.75 43.75
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.75 59.78 59.75 59.77 59.75 59.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.86 69.84 69.85 69.84 69.84 69.85
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.83 79.84 79.84 79.83 79.93 79.83
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.95 89.95 89.93 89.93 89.94 89.94
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.92 104.93 104.92 104.91 104.92 104.92
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.80 149.80 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.85 159.60 159.60 159.60 159.65 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.70 169.65 169.80 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.80 179.60 179.65 179.65 179.65 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.05 200.05 200.10 200.10
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 230.05 230.05 230.15 230.05 230.15 230.05

KẾT QUẢ »

TB-76-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,85 -0,149 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,94 -0,058 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,92 -0,076 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 120,00 -0,002 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,95 -0,051 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,75 -0,248 0,070
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,68 -0,318 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,72 -0,290 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,68 -0,313 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 200,07 +0,063 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,08 +0,081 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.999 -20.000 -20.005 -19.999
Mẫu, ºC -20.50 -20.49 -20.49 -20.49 -20.45 -20.46
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.997 5.003 5.000 4.998
Mẫu, ºC 4.55 4.54 4.54 4.55 4.54 4.55
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.997 19.998 20.005 19.997
Mẫu, ºC 19.55 19.55 19.55 19.55 19.54 19.55
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 24.998 24.999 25.001 24.995
Mẫu, ºC 24.65 24.65 24.65 24.65 24.64 24.64
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.995 30.003 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.65 29.64 29.65 29.65 29.66 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.999 37.003 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.75 36.74 36.64 36.65 36.74 36.76
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 43.998 43.998 44.002 43.999
Mẫu, ºC 43.75 43.76 43.76 43.76 43.76 43.76
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 60.002 60.001 60.000 60.004
Mẫu, ºC 59.80 59.77 59.75 59.76 59.76 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 69.999 69.997 70.003
Mẫu, ºC 69.86 69.87 69.86 69.87 69.87 69.85
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.003 79.996 80.002 79.997 79.996
Mẫu, ºC 79.84 79.85 79.85 79.85 79.93 79.87
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.002 89.997 89.995 89.996
Mẫu, ºC 89.95 89.95 89.96 89.95 89.96 89.96
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.991 104.995 104.993 104.996 105.002
Mẫu, ºC 104.94 104.93 104.93 104.93 104.93 104.92
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 119.997 120.010 120.007 120.002
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.05 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.995 130.010 130.002 130.007 129.993
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.988 149.993 150.012 149.995
Mẫu, ºC 149.70 149.80 149.80 149.75 149.65 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.995 159.998 159.985 159.996 160.014
Mẫu, ºC 159.75 159.75 159.75 159.75 159.65 159.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.009 170.015 170.015
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.65 169.80 169.75 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.001 179.988 179.987 179.987
Mẫu, ºC 179.75 179.80 179.80 179.80 179.80 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.011 200.016 200.016 200.002
Mẫu, ºC 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 230.006 229.993 229.993 230.015
Mẫu, ºC 230.10 230.10 230.15 230.10 230.15 230.10

KẾT QUẢ »

TB-76-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,48 -0,480 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,999 79,87 -0,129 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,998 89,96 -0,038 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,93 -0,066 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 120,01 +0,008 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,001 129,95 -0,051 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,76 -0,238 0,080
CMC = 0.07
160ºC 159,998 159,73 -0,268 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,010 169,77 -0,240 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,993 179,80 -0,193 0,25
CMC = 0.25
200ºC 200,007 200,10 +0,093 0,25
CMC = 0.25
230ºC 229,999 230,12 +0,121 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.69 -20.69 -20.69 -20.70 -20.69 -20.70
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.27 4.27 4.26 4.26 4.26 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.35 19.36 19.35 19.35 19.36 19.35
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.43 24.43 24.43 24.43 24.42 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.47 29.47 29.47 29.47 29.47 29.46
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.53 36.53 36.53 36.52 36.53 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.49 43.53 43.56 43.49 43.53 43.56
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.53 59.58 59.56 59.52 59.59 59.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.59 69.56 69.54 69.60 69.58 69.56
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.59 79.58 79.58 79.58 79.58 79.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.64 89.64 89.63 89.63 89.63 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.70 104.68 104.66 104.64 104.71 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.75 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.80 129.80 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.80 159.80 159.85 159.85 159.85 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.90 169.90 169.95 169.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 229.90 229.95 229.90 229.95 229.95 229.95

KẾT QUẢ »

TB-76-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,69 -0,687 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,26 -0,741 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,47 -0,529 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,68 -0,317 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,82 -0,179 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,81 -0,187 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,83 -0,176 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 169,92 -0,075 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 179,90 -0,092 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 199,99 -0,005 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 229,93 -0,073 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.59 -20.60 -20.59 -20.59 -20.60 -20.60
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.34 4.34 4.33 4.33 4.33 4.32
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.41 19.42 19.41 19.40 19.41 19.40
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.48 24.48 24.48 24.47 24.48 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.51 29.51 29.51 29.51 29.51 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.57 36.57 36.57 36.57 36.57 36.57
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.56 43.60 43.63 43.56 43.59 43.62
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.57 59.64 59.61 59.56 59.63 59.59
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.62 69.60 69.57 69.63 69.62 69.59
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.62 79.62 79.62 79.62 79.62 79.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.66 89.66 89.65 89.65 89.65 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.65 104.62 104.60 104.58 104.65 104.63
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.75 159.75 159.75 159.75 159.75 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 229.90 229.95 229.95 230.00 230.00 230.00

KẾT QUẢ »

TB-76-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,60 -0,597 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,59 -0,410 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,62 -0,377 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,75 -0,247 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,75 -0,256 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 169,80 -0,195 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 179,75 -0,242 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 199,79 -0,205 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 229,97 -0,033 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.43 -20.43 -20.43 -20.43 -20.42 -20.44
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.45 4.44 4.44 4.43 4.42 4.43
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.49 19.50 19.49 19.49 19.49 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.55 24.55 24.55 24.55 24.54 24.54
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.58 29.57 29.58 29.58 29.58 29.59
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.62 36.62 36.62 36.62 36.62 36.62
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.61 43.65 43.68 43.61 43.64 43.67
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.58 59.65 59.63 59.58 59.64 59.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.63 69.61 69.59 69.65 69.63 69.60
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.61 79.59 79.59 79.61 79.60 79.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.66 89.65 89.64 89.64 89.64 89.63
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.69 104.67 104.64 104.63 104.70 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 129.75 129.80 129.80 129.80 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.70 159.70 159.75 159.75 159.75 159.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.75 169.75 169.75 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 179.80 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.45 229.45 229.45

KẾT QUẢ »

TB-76-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,43 -0,427 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,58 -0,419 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,60 -0,398 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,67 -0,327 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,79 -0,209 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,70 -0,297 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,73 -0,276 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 169,75 -0,245 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 179,76 -0,232 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 199,79 -0,205 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 229,43 -0,573 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.65 -20.65 -20.65 -20.66 -20.66 -20.67
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.30 4.30 4.30 4.29 4.29 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.39 19.40 19.40 19.39 19.39 19.38
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.48 24.48 24.47 24.47 24.47 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.50 29.51 29.51 29.51 29.51 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.57 36.57 36.57 36.57 36.57 36.57
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.62 43.66 43.68 43.61 43.65 43.68
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.62 59.68 59.65 59.62 59.68 59.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.68 69.66 69.64 69.70 69.68 69.65
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.70 79.70 79.69 79.68 79.68 79.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.74 89.74 89.73 89.73 89.72 89.72
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.79 104.78 104.75 104.72 104.80 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 129.90 129.90 129.90 129.90 129.90 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.85 149.85 149.85 149.85 149.85 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.85 159.85 159.90 159.90 159.90 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.90 169.90 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 180.00 179.95 179.95 179.95 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.00 200.05 200.05 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 230.00 230.00 230.00 230.10 230.05 230.05

KẾT QUẢ »

TB-76-B11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,66 -0,657 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,30 -0,701 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,39 -0,611 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,69 -0,308 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,77 -0,227 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,89 -0,111 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,85 -0,147 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,88 -0,126 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 169,90 -0,095 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 179,98 -0,012 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 200,03 +0,035 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 230,03 +0,027 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.48 -20.46 -20.48 -20.48 -20.48 -20.48
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.38 4.38 4.37 4.36 4.37 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.42 19.43 19.43 19.42 19.41 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.48 24.48 24.48 24.47 24.47 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.49 29.49 29.50 29.50 29.49 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.53 36.53 36.53 36.53 36.54 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.55 43.59 43.61 43.54 43.58 43.60
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.52 59.58 59.55 59.52 59.58 59.54
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.56 69.54 69.51 69.58 69.56 69.53
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.55 79.55 79.54 79.55 79.55 79.54
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.57 89.57 89.56 89.55 89.55 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.59 104.58 104.55 104.53 104.61 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.65 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.70 129.70 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.45 149.50 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.45 159.45 159.45 159.50 159.45 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.40 199.45 199.45 199.40
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 229.10 229.10 229.15 229.20 229.20 229.20

KẾT QUẢ »

TB-76-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,48 -0,477 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,58 -0,417 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,49 -0,507 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,46 -0,546 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 169,45 -0,545 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 179,45 -0,542 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 199,43 -0,565 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 229,16 -0,843 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.66 -20.67 -20.67 -20.68 -20.67 -20.69
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.28 4.29 4.28 4.28 4.28 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.38 19.38 19.38 19.38 19.38 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.46 24.46 24.45 24.45 24.45 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.48 29.49 29.49 29.48 29.49 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.55 36.54 36.54 36.55 36.55 36.55
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.61 43.64 43.67 43.59 43.63 43.66
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.59 59.66 59.63 59.59 59.66 59.62
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.66 69.64 69.61 69.68 69.65 69.64
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.67 79.66 79.66 79.66 79.65 79.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.70 89.71 89.70 89.69 89.69 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.67 104.65 104.63 104.61 104.68 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.85 149.85 149.85 149.85 149.85 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.85 159.85 159.90 159.90 159.90 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.90 169.90 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 180.00 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.05 200.05 200.05 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 229.90 229.90 229.90 229.95 229.95 229.95

KẾT QUẢ »

TB-76-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,67 -0,667 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,49 -0,509 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,66 -0,338 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,65 -0,347 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,77 -0,229 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,85 -0,147 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,88 -0,126 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 169,90 -0,095 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 179,96 -0,032 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 200,04 +0,045 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 229,93 -0,073 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.67 -20.66 -20.66 -20.67 -20.68 -20.68
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.22 4.23 4.22 4.22 4.22 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.29 19.29 19.29 19.29 19.29 19.28
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.35 24.34 24.35 24.34 24.35 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.38 29.38 29.38 29.38 29.38 29.37
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.43 36.42 36.43 36.42 36.42 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.50 43.53 43.56 43.50 43.52 43.55
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.45 59.52 59.50 59.46 59.52 59.48
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.51 69.49 69.46 69.53 69.51 69.48
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.50 79.51 79.50 79.50 79.50 79.49
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.51 89.51 89.51 89.50 89.50 89.48
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.51 104.49 104.46 104.44 104.53 104.49
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.50 129.55 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.20 149.20 149.20 149.20 149.20 149.20
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.20 159.20 159.20 159.20 159.20 159.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 169.15 169.15 169.15 169.15 169.15 169.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 199.15 199.15 199.15 199.15 199.15 199.15
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 229.05 229.10 229.10 229.15 229.15 229.15

KẾT QUẢ »

TB-76-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,67 -0,667 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,22 -0,781 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,38 -0,619 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,42 -0,579 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,50 -0,498 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,49 -0,507 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,20 -0,797 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,20 -0,806 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 169,15 -0,845 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 179,20 -0,792 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 199,15 -0,845 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 229,12 -0,883 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.88 -20.88 -20.89 -20.89 -20.89 -20.90
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.08 4.09 4.08 4.08 4.08 4.08
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.20 19.20 19.20 19.20 19.20 19.19
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.27 24.28 24.28 24.27 24.28 24.27
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.32 29.32 29.32 29.32 29.31 29.31
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.38 36.38 36.38 36.38 36.38 36.38
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.53 43.56 43.58 43.51 43.54 43.57
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.49 59.56 59.54 59.50 59.55 59.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.58 69.55 69.52 69.59 69.56 69.54
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.58 79.59 79.57 79.58 79.57 79.57
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.62 89.61 89.62 89.61 89.61 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.69 104.67 104.65 104.62 104.70 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.80 129.80 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.90 149.85 149.90 149.90 149.90 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.90 159.90 159.95 159.90 159.95 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 169.95 169.95 169.95 169.95 169.95 169.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 180.00 179.95 179.95 179.95 179.95 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.05 200.05 200.05 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 229.95 230.00 230.00 230.05 230.05 230.05

KẾT QUẢ »

TB-76-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,89 -0,887 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,08 -0,921 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,20 -0,801 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,32 -0,679 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,38 -0,619 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,67 -0,327 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,89 -0,107 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,92 -0,086 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 169,95 -0,045 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 179,97 -0,022 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 200,04 +0,045 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 230,02 +0,017 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.86 -20.86 -20.86 -20.87 -20.87 -20.87
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.12 4.12 4.12 4.12 4.12 4.12
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.23 19.23 19.23 19.23 19.24 19.23
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.32 24.31 24.32 24.31 24.31 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.36 29.36 29.35 29.35 29.35 29.35
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.41 36.41 36.41 36.42 36.40 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.56 43.59 43.61 43.54 43.57 43.60
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.53 59.59 59.56 59.52 59.59 59.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.60 69.58 69.55 69.62 69.60 69.57
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.62 79.61 79.60 79.61 79.60 79.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.65 89.64 89.65 89.64 89.64 89.63
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.71 104.69 104.67 104.65 104.72 104.71
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.80 129.80 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.85 159.85 159.85 159.85 159.85 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 169.85 169.85 169.85 169.85 169.85 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 230.05 230.05 230.05 230.10 230.10 230.10

KẾT QUẢ »

TB-76-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,87 -0,867 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,12 -0,881 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,23 -0,771 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,31 -0,691 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,41 -0,589 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,69 -0,307 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,82 -0,179 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,81 -0,187 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,85 -0,156 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 169,85 -0,145 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 179,85 -0,142 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 199,90 -0,095 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 230,08 +0,077 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.47 -20.46 -20.48 -20.47 -20.47 -20.47
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.52 4.53 4.52 4.52 4.52 4.52
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.54 19.54 19.54 19.54 19.53 19.53
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.62 24.63 24.63 24.63 24.62 24.62
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.65 29.64 29.65 29.65 29.65 29.65
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.73 36.72 36.72 36.72 36.72 36.73
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.75 43.71 43.76 43.71 43.76 43.72
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.80 59.77 59.75 59.83 59.79 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.78 69.76 69.83 69.81 69.79 69.76
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.84 79.84 79.84 79.83 79.83 79.83
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.82 89.81 89.81 89.80 89.80 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.80 104.87 104.84 104.83 104.80 104.87
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.85 129.90 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95 150.00
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.95 159.95 159.95 159.95 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.00 180.05 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 200.00 200.10 200.10 200.10 200.10 200.05
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 230.00 230.05 230.05 230.00 230.00 230.00

KẾT QUẢ »

TB-76-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,47 -0,467 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,84 -0,158 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,81 -0,191 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,84 -0,157 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,92 -0,081 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,92 -0,079 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,96 -0,037 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,95 -0,056 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 170,00 +0,005 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 180,03 +0,038 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 200,08 +0,085 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 230,02 +0,017 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.56 -20.56 -20.58 -20.57 -20.57 -20.57
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.43 4.45 4.44 4.44 4.44 4.44
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.48 19.48 19.48 19.48 19.48 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.56 24.57 24.57 24.57 24.56 24.57
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.60 29.60 29.60 29.60 29.60 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.68 36.67 36.67 36.67 36.67 36.67
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.74 43.69 43.75 43.69 43.75 43.70
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.79 59.76 59.75 59.81 59.78 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.79 69.76 69.84 69.81 69.79 69.77
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.86 79.86 79.85 79.85 79.85 79.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.84 89.84 89.84 89.83 89.83 89.83
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.84 104.90 104.89 104.88 104.84 104.92
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 130.00 130.00 130.00 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.90 159.90 159.95 159.95 159.95 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 180.00 180.00 179.95 179.95 180.05 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 200.00 200.10 200.10 200.10 200.10 200.05
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 229.95 230.00 230.00 229.95 229.95 229.95

KẾT QUẢ »

TB-76-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,57 -0,567 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,85 -0,148 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,88 -0,117 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 120,00 -0,001 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,98 -0,019 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,95 -0,047 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,93 -0,076 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 170,00 +0,005 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 180,00 +0,008 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 200,08 +0,085 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 229,97 -0,033 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.51 -20.51 -20.52 -20.51 -20.51 -20.52
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.46 4.46 4.46 4.45 4.46 4.46
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.48 19.48 19.47 19.48 19.48 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.56 24.55 24.56 24.55 24.55 24.55
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.58 29.57 29.57 29.58 29.58 29.57
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.64 36.64 36.64 36.64 36.64 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.70 43.67 43.71 43.67 43.72 43.67
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.75 59.71 59.68 59.75 59.73 59.70
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.72 69.70 69.77 69.76 69.72 69.71
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.78 79.78 79.78 79.77 79.78 79.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.76 89.75 89.75 89.75 89.74 89.74
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.72 104.78 104.76 104.75 104.72 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.85 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.80 129.80 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.75 159.75 159.80 159.75 159.80 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.75 169.75 169.75 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.75 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 199.70 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40 229.35

KẾT QUẢ »

TB-76-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,51 -0,507 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,58 -0,419 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,78 -0,218 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,76 -0,237 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,87 -0,131 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,83 -0,169 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,80 -0,197 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,77 -0,236 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 169,75 -0,245 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 179,73 -0,262 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 199,74 -0,255 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 229,39 -0,613 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.49 -20.49 -20.50 -20.50 -20.50 -20.50
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.51 4.51 4.52 4.51 4.51 4.51
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.54 19.54 19.54 19.54 19.54 19.54
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.63 24.63 24.63 24.63 24.62 24.62
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.65 29.65 29.65 29.65 29.65 29.65
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.73 36.73 36.72 36.72 36.72 36.73
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.75 43.70 43.76 43.71 43.76 43.72
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.84 59.81 59.78 59.85 59.83 59.79
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.82 69.80 69.88 69.85 69.82 69.81
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.88 79.88 79.88 79.88 79.88 79.88
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.87 89.86 89.86 89.86 89.86 89.86
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.87 104.93 104.91 104.90 104.88 104.95
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 130.00 130.00 130.00 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.85 159.90 159.90 159.90 159.90 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 169.95 169.95 169.95 169.90 169.95 169.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.95 179.95 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 199.95 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 229.90 229.90 229.90 229.90 229.90 229.90

KẾT QUẢ »

TB-76-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,50 -0,497 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,82 -0,181 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,88 -0,118 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,86 -0,141 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,91 -0,087 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 120,00 -0,001 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,98 -0,019 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,90 -0,097 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,89 -0,116 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 169,94 -0,055 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 179,97 -0,022 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 199,99 -0,005 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 229,90 -0,103 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.52 -20.52 -20.52 -20.51 -20.52 -20.53
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.50 4.50 4.50 4.49 4.50 4.50
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.53 19.54 19.53 19.54 19.53 19.53
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.62 24.62 24.62 24.62 24.61 24.62
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.65 29.64 29.64 29.65 29.65 29.64
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.72 36.72 36.72 36.72 36.72 36.72
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.76 43.71 43.76 43.72 43.76 43.72
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.85 59.82 59.80 59.87 59.84 59.81
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.84 69.82 69.90 69.88 69.85 69.83
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.91 79.91 79.91 79.90 79.91 79.90
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.91 89.90 89.90 89.90 89.90 89.89
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.90 104.98 104.96 104.94 104.91 104.98
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 130.05 130.05 130.10 130.00 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 150.00 150.00 150.00 150.05 150.05 150.05
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 160.00 160.00 160.00 160.00 160.00 160.00
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 170.10 170.05 170.05 170.05 170.05 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.10 180.10 180.15 180.15
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 200.10 200.20 200.20 200.20 200.20 200.15
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 230.00 230.05 230.05 230.00 230.00 230.00

KẾT QUẢ »

TB-76-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,52 -0,517 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,85 -0,151 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,91 -0,088 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,90 -0,101 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,95 -0,047 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 120,04 +0,039 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,03 +0,031 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 150,03 +0,033 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 160,00 -0,006 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 170,06 +0,065 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 180,12 +0,128 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 200,18 +0,185 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 230,02 +0,017 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.49 -20.49 -20.50 -20.49 -20.49 -20.50
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.54 4.54 4.54 4.54 4.53 4.53
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.58 19.57 19.57 19.58 19.58 19.57
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.66 24.66 24.66 24.66 24.65 24.66
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.69 29.69 29.69 29.69 29.69 29.69
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.77 36.77 36.76 36.77 36.77 36.77
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.77 43.73 43.78 43.73 43.78 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.88 59.85 59.83 59.90 59.86 59.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.88 69.85 69.93 69.91 69.88 69.86
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.94 79.94 79.95 79.94 79.94 79.94
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.95 89.94 89.94 89.93 89.93 89.93
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.96 105.03 105.00 104.99 104.96 105.03
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 120.10 120.10 120.10 120.10 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 130.10 130.10 130.15 130.05 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 160.05 160.05 160.05 160.05 160.05 160.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 170.15 170.15 170.15 170.10 170.15 170.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 180.15 180.15 180.10 180.10 180.20 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 200.15 200.25 200.20 200.25 200.20 200.20
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 230.15 230.15 230.15 230.15 230.10 230.10

KẾT QUẢ »

TB-76-C11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,49 -0,487 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,77 -0,229 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,86 -0,141 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,89 -0,111 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,94 -0,058 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,94 -0,061 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 105,00 +0,003 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 120,08 +0,079 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,10 +0,101 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 150,10 +0,103 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 160,05 +0,044 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 170,14 +0,145 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 180,15 +0,158 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 200,21 +0,215 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 230,13 +0,127 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.46 -20.47 -20.48 -20.47 -20.48 -20.48
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.54 4.54 4.53 4.52 4.53 4.53
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.55 19.55 19.54 19.56 19.55 19.55
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.64 24.64 24.63 24.64 24.63 24.63
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.65 29.65 29.65 29.65 29.66 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.73 36.72 36.71 36.73 36.72 36.72
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.73 43.68 43.73 43.69 43.75 43.69
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.83 59.80 59.77 59.84 59.82 59.79
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.81 69.78 69.86 69.83 69.82 69.80
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.87 79.87 79.87 79.87 79.87 79.86
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.85 89.85 89.85 89.84 89.83 89.83
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.84 104.91 104.88 104.87 104.84 104.91
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 119.95 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 129.90 129.90 129.95 129.85 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.75 149.75 149.75
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 169.70 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 199.55 199.60 199.65 199.65 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40 229.35

KẾT QUẢ »

TB-76-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,47 -0,467 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,81 -0,191 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,82 -0,181 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,87 -0,128 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,88 -0,117 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,93 -0,071 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,73 -0,267 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,65 -0,356 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 169,66 -0,335 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 179,68 -0,312 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 199,61 -0,385 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 229,39 -0,613 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.50 -20.50 -20.50 -20.50 -20.50 -20.50
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.53 4.53 4.53 4.53 4.53 4.53
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.56 19.55 19.54 19.56 19.56 19.55
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.64 24.64 24.64 24.64 24.64 24.64
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.66 29.66 29.67 29.67 29.67 29.68
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.75 36.75 36.75 36.75 36.75 36.74
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.75 43.71 43.76 43.72 43.76 43.72
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.88 59.85 59.82 59.90 59.87 59.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.86 69.85 69.91 69.90 69.87 69.84
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.94 79.93 79.94 79.93 79.93 79.93
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.93 89.93 89.93 89.92 89.92 89.92
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.94 105.01 104.99 104.97 104.94 105.01
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 120.10 120.10 120.10 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 130.05 130.10 130.10 130.00 130.00 130.05
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.95 149.95 150.00 150.00
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 159.95 159.95 159.95 159.95 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 180.05 180.00 180.00 180.00 180.10 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 200.00 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.75 229.75 229.75 229.75

KẾT QUẢ »

TB-76-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,50 -0,497 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,86 -0,141 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,87 -0,131 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,93 -0,068 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,93 -0,071 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,98 -0,017 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 120,08 +0,079 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,05 +0,051 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,97 -0,027 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 159,95 -0,056 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 170,00 +0,005 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 180,04 +0,048 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 200,08 +0,085 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 229,75 -0,253 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.003 -20.005 -20.003 -20.001
Mẫu, ºC -20.44 -20.44 -20.44 -20.45 -20.44 -20.43
4 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.001 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.57 4.58 4.58 4.57 4.58 4.57
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 19.997 20.004 20.002
Mẫu, ºC 19.60 19.59 19.59 19.60 19.59 19.59
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 25.002 25.005 25.002 25.000
Mẫu, ºC 24.67 24.67 24.67 24.68 24.67 24.67
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.995 30.001 30.003 29.999
Mẫu, ºC 29.69 29.70 29.70 29.70 29.70 29.71
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 36.995 37.002 37.001 36.995
Mẫu, ºC 36.78 36.77 36.77 36.77 36.77 36.77
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.003 44.004 43.996 44.000
Mẫu, ºC 43.76 43.71 43.76 43.72 43.77 43.73
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 60.003 59.996 60.005 59.998
Mẫu, ºC 59.87 59.85 59.83 59.89 59.86 59.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.999 70.004 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.86 69.84 69.91 69.89 69.87 69.85
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.005 79.995 79.996 79.995
Mẫu, ºC 79.94 79.93 79.93 79.93 79.93 79.92
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.004 89.996 89.998
Mẫu, ºC 89.93 89.92 89.91 89.92 89.92 89.91
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 104.991 105.010 104.991 104.997
Mẫu, ºC 104.90 104.98 104.95 104.94 104.92 104.99
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 120.003 120.010 119.993 120.003
Mẫu, ºC 120.05 120.05 120.05 120.05 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.991 129.993 130.005 130.003
Mẫu, ºC 130.05 130.05 130.05 130.00 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 150.015 149.990 149.989 149.997
Mẫu, ºC 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.012 160.004 160.008 160.013 159.996
Mẫu, ºC 160.05 160.05 160.05 160.05 160.05 160.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.986 169.998 169.987 169.994 170.004
Mẫu, ºC 170.10 170.10 170.10 170.10 170.10 170.10
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.989 179.998 179.993 179.985 179.988
Mẫu, ºC 180.15 180.10 180.10 180.10 180.20 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.988 199.983 199.990 200.003 200.007
Mẫu, ºC 200.10 200.20 200.20 200.20 200.20 200.20
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.998 230.012 229.995 229.994 230.020
Mẫu, ºC 230.15 230.15 230.20 230.15 230.15 230.15

KẾT QUẢ »

TB-76-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,44 -0,437 0,070
CMC = 0.07
4ºC 5,001 4,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,77 -0,229 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,86 -0,141 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,87 -0,131 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,93 -0,068 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,92 -0,081 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,95 -0,047 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 120,03 +0,029 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,03 +0,031 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 150,10 +0,103 0,070
CMC = 0.07
160ºC 160,006 160,05 +0,044 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,995 170,10 +0,105 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,992 180,14 +0,148 0,25
CMC = 0.25
200ºC 199,995 200,18 +0,185 0,25
CMC = 0.25
230ºC 230,003 230,16 +0,157 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.026 300.002 299.970 299.990 299.978
Mẫu, ºC 297.75 297.80 297.80 297.75 297.75 297.75
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.980 349.995 349.996 350.021 350.031
Mẫu, ºC 347.55 347.50 347.50 347.55 347.55 347.55
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.040 399.977 400.007 400.003 399.963
Mẫu, ºC 397.50 397.50 397.55 397.50 397.50 397.50
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.028 450.016 450.002 450.010 450.038
Mẫu, ºC 447.35 447.35 447.35 447.40 447.40 447.40
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.049 500.010 500.045 499.991 499.951
Mẫu, ºC 497.30 497.30 497.30 497.25 497.30 497.25
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.964 549.957 550.026 549.977 549.952
Mẫu, ºC 547.30 547.50 547.40 547.30 547.30 547.40
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.940 599.969 599.980 599.972 600.025
Mẫu, ºC 597.00 597.10 597.10 597.10 597.10 597.10
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.028 649.936 650.006 649.946 650.055
Mẫu, ºC 646.60 646.60 646.70 646.70 646.60 646.70

KẾT QUẢ »

TB-76-H7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 299,994 297,77 -2,224 0,25
CMC = 0.25
350ºC 350,004 347,53 -2,474 0,25
CMC = 0.25
400ºC 399,998 397,51 -2,488 0,25
CMC = 0.25
450ºC 450,016 447,38 -2,636 0,45
CMC = 0.45
500ºC 500,008 497,28 -2,728 0,45
CMC = 0.45
550ºC 549,979 547,4 -2,579 0,45
CMC = 0.45
600ºC 599,981 597,1 -2,881 0,45
CMC = 0.45
650ºC 649,995 646,7 -3,295 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.026 300.002 299.970 299.990 299.978
Mẫu, ºC 298.75 298.80 298.75 298.70 298.70 298.75
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.980 349.995 349.996 350.021 350.031
Mẫu, ºC 348.35 348.35 348.25 348.35 348.35 348.35
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.040 399.977 400.007 400.003 399.963
Mẫu, ºC 398.10 398.10 398.10 398.10 398.10 398.10
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.028 450.016 450.002 450.010 450.038
Mẫu, ºC 447.95 447.95 448.00 448.00 448.00 448.00
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.049 500.010 500.045 499.991 499.951
Mẫu, ºC 497.95 497.95 497.90 497.95 497.90 497.90
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.964 549.957 550.026 549.977 549.952
Mẫu, ºC 548.00 548.20 548.00 548.00 548.00 548.00
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.940 599.969 599.980 599.972 600.025
Mẫu, ºC 597.70 597.90 597.80 597.80 597.80 597.80
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.028 649.936 650.006 649.946 650.055
Mẫu, ºC 647.30 647.30 647.40 647.40 647.30 647.40

KẾT QUẢ »

TB-76-H8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 299,994 298,74 -1,254 0,25
CMC = 0.25
350ºC 350,004 348,33 -1,674 0,25
CMC = 0.25
400ºC 399,998 398,10 -1,898 0,25
CMC = 0.25
450ºC 450,016 447,98 -2,036 0,45
CMC = 0.45
500ºC 500,008 497,93 -2,078 0,45
CMC = 0.45
550ºC 549,979 548,0 -1,979 0,45
CMC = 0.45
600ºC 599,981 597,8 -2,181 0,45
CMC = 0.45
650ºC 649,995 647,4 -2,595 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.026 300.002 299.970 299.990 299.978
Mẫu, ºC 299.10 299.15 299.10 299.05 299.10 299.10
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.980 349.995 349.996 350.021 350.031
Mẫu, ºC 348.80 348.80 348.70 348.80 348.80 348.80
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.040 399.977 400.007 400.003 399.963
Mẫu, ºC 398.65 398.60 398.65 398.60 398.65 398.65
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.028 450.016 450.002 450.010 450.038
Mẫu, ºC 448.70 448.70 448.75 448.75 448.75 448.75
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.049 500.010 500.045 499.991 499.951
Mẫu, ºC 498.70 498.70 498.70 498.70 498.70 498.65
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.964 549.957 550.026 549.977 549.952
Mẫu, ºC 548.80 549.00 548.90 548.80 548.80 548.90
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.940 599.969 599.980 599.972 600.025
Mẫu, ºC 598.60 598.70 598.70 598.70 598.70 598.60
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.028 649.936 650.006 649.946 650.055
Mẫu, ºC 648.20 648.20 648.30 648.30 648.20 648.30

KẾT QUẢ »

TB-76-H9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 299,994 299,10 -0,894 0,25
CMC = 0.25
350ºC 350,004 348,78 -1,224 0,25
CMC = 0.25
400ºC 399,998 398,63 -1,368 0,25
CMC = 0.25
450ºC 450,016 448,73 -1,286 0,45
CMC = 0.45
500ºC 500,008 498,69 -1,318 0,45
CMC = 0.45
550ºC 549,979 548,9 -1,079 0,45
CMC = 0.45
600ºC 599,981 598,7 -1,281 0,45
CMC = 0.45
650ºC 649,995 648,3 -1,695 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.008 250.002 250.020 250.002 250.021
Mẫu, ºC 249.65 249.60 249.60 249.60 249.60 249.55
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.027 300.007 299.979 299.983 300.006
Mẫu, ºC 299.00 299.00 299.00 299.00 299.00 299.00
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.021 350.006 349.996 350.020 350.006
Mẫu, ºC 348.45 348.45 348.45 348.45 348.45 348.45
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.988 369.973 370.005 370.021 370.031
Mẫu, ºC 368.30 368.30 368.30 368.30 368.30 368.30
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.035 400.033 399.992 400.015 400.007
Mẫu, ºC 398.10 398.20 398.20 398.10 398.20 398.10
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.004 420.000 419.973 420.004 420.017
Mẫu, ºC 418.20 418.20 418.20 418.20 418.20 418.20
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.995 449.984 449.989 449.977 450.038
Mẫu, ºC 448.10 448.10 448.15 448.15 448.15 448.10

KẾT QUẢ »

TB-76-I1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,009 249,60 -0,409 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,000 299,00 -1,000 0,25
CMC = 0.25
350ºC 350,008 348,45 -1,558 0,25
CMC = 0.25
370ºC 370,003 368,30 -1,703 0,25
CMC = 0.25
400ºC 400,014 398,15 -1,864 0,45
CMC = 0.45
420ºC 420,000 418,20 -1,800 0,45
CMC = 0.45
450ºC 449,997 448,13 -1,867 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.008 250.002 250.020 250.002 250.021
Mẫu, ºC 250.45 250.45 250.45 250.40 250.40 250.40
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.027 300.007 299.979 299.983 300.006
Mẫu, ºC 299.95 299.95 299.95 299.95 299.95 299.95
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.021 350.006 349.996 350.020 350.006
Mẫu, ºC 349.50 349.50 349.50 349.50 349.50 349.50
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.988 369.973 370.005 370.021 370.031
Mẫu, ºC 369.40 369.45 369.40 369.45 369.40 369.45
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.035 400.033 399.992 400.015 400.007
Mẫu, ºC 399.25 399.30 399.30 399.25 399.30 399.20
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.004 420.000 419.973 420.004 420.017
Mẫu, ºC 419.30 419.35 419.30 419.30 419.30 419.30
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.995 449.984 449.989 449.977 450.038
Mẫu, ºC 449.20 449.25 449.25 449.25 449.25 449.25

KẾT QUẢ »

TB-76-I2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,009 250,43 +0,421 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,000 299,95 -0,050 0,25
CMC = 0.25
350ºC 350,008 349,50 -0,508 0,25
CMC = 0.25
370ºC 370,003 369,43 -0,573 0,25
CMC = 0.25
400ºC 400,014 399,27 -0,744 0,45
CMC = 0.45
420ºC 420,000 419,31 -0,690 0,45
CMC = 0.45
450ºC 449,997 449,24 -0,757 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.008 250.002 250.020 250.002 250.021
Mẫu, ºC 250.70 250.65 250.65 250.65 250.65 250.65
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.027 300.007 299.979 299.983 300.006
Mẫu, ºC 300.25 300.20 300.25 300.20 300.20 300.20
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.021 350.006 349.996 350.020 350.006
Mẫu, ºC 349.80 349.80 349.80 349.80 349.80 349.80
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.988 369.973 370.005 370.021 370.031
Mẫu, ºC 369.65 369.65 369.70 369.70 369.70 369.70
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.035 400.033 399.992 400.015 400.007
Mẫu, ºC 399.45 399.55 399.55 399.45 399.55 399.45
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.004 420.000 419.973 420.004 420.017
Mẫu, ºC 419.55 419.55 419.55 419.55 419.55 419.55
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.995 449.984 449.989 449.977 450.038
Mẫu, ºC 449.35 449.35 449.35 449.35 449.40 449.35

KẾT QUẢ »

TB-76-I3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,009 250,66 +0,651 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,000 300,22 +0,220 0,25
CMC = 0.25
350ºC 350,008 349,80 -0,208 0,25
CMC = 0.25
370ºC 370,003 369,68 -0,323 0,25
CMC = 0.25
400ºC 400,014 399,50 -0,514 0,45
CMC = 0.45
420ºC 420,000 419,55 -0,450 0,45
CMC = 0.45
450ºC 449,997 449,36 -0,637 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.008 250.002 250.020 250.002 250.021
Mẫu, ºC 250.25 250.25 250.20 250.20 250.20 250.20
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.027 300.007 299.979 299.983 300.006
Mẫu, ºC 299.70 299.70 299.70 299.70 299.70 299.70
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.021 350.006 349.996 350.020 350.006
Mẫu, ºC 349.20 349.20 349.20 349.20 349.20 349.20
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.988 369.973 370.005 370.021 370.031
Mẫu, ºC 369.05 369.10 369.10 369.10 369.10 369.10
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.035 400.033 399.992 400.015 400.007
Mẫu, ºC 398.85 398.90 398.95 398.85 398.95 398.85
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.004 420.000 419.973 420.004 420.017
Mẫu, ºC 418.95 418.90 418.95 418.90 418.90 418.90
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.995 449.984 449.989 449.977 450.038
Mẫu, ºC 448.85 448.85 448.85 448.85 448.85 448.85

KẾT QUẢ »

TB-76-I4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,009 250,22 +0,211 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,000 299,70 -0,300 0,25
CMC = 0.25
350ºC 350,008 349,20 -0,808 0,25
CMC = 0.25
370ºC 370,003 369,09 -0,913 0,25
CMC = 0.25
400ºC 400,014 398,89 -1,124 0,45
CMC = 0.45
420ºC 420,000 418,92 -1,080 0,45
CMC = 0.45
450ºC 449,997 448,85 -1,147 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.008 250.002 250.020 250.002 250.021
Mẫu, ºC 249.95 249.90 249.90 249.90 249.85 249.85
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.027 300.007 299.979 299.983 300.006
Mẫu, ºC 299.30 299.30 299.30 299.30 299.30 299.30
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.021 350.006 349.996 350.020 350.006
Mẫu, ºC 348.80 348.75 348.80 348.80 348.80 348.80
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.988 369.973 370.005 370.021 370.031
Mẫu, ºC 368.55 368.55 368.60 368.60 368.60 368.55
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.035 400.033 399.992 400.015 400.007
Mẫu, ºC 398.35 398.40 398.40 398.35 398.40 398.35
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.004 420.000 419.973 420.004 420.017
Mẫu, ºC 418.45 418.45 418.45 418.45 418.45 418.45
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.995 449.984 449.989 449.977 450.038
Mẫu, ºC 448.30 448.30 448.35 448.30 448.35 448.30

KẾT QUẢ »

TB-76-I5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,009 249,89 -0,119 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,000 299,30 -0,700 0,25
CMC = 0.25
350ºC 350,008 348,79 -1,218 0,25
CMC = 0.25
370ºC 370,003 368,58 -1,423 0,25
CMC = 0.25
400ºC 400,014 398,38 -1,634 0,45
CMC = 0.45
420ºC 420,000 418,45 -1,550 0,45
CMC = 0.45
450ºC 449,997 448,32 -1,677 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.008 250.002 250.020 250.002 250.021
Mẫu, ºC 250.60 250.55 250.55 250.50 250.50 250.50
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.027 300.007 299.979 299.983 300.006
Mẫu, ºC 300.10 300.05 300.05 300.05 300.05 300.05
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.021 350.006 349.996 350.020 350.006
Mẫu, ºC 349.60 349.60 349.60 349.60 349.60 349.60
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.988 369.973 370.005 370.021 370.031
Mẫu, ºC 369.50 369.50 369.50 369.50 369.50 369.50
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.035 400.033 399.992 400.015 400.007
Mẫu, ºC 399.25 399.35 399.35 399.25 399.35 399.25
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.004 420.000 419.973 420.004 420.017
Mẫu, ºC 419.35 419.35 419.35 419.35 419.30 419.35
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.995 449.984 449.989 449.977 450.038
Mẫu, ºC 449.20 449.15 449.20 449.20 449.20 449.20

KẾT QUẢ »

TB-76-I6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,009 250,53 +0,521 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,000 300,06 +0,060 0,25
CMC = 0.25
350ºC 350,008 349,60 -0,408 0,25
CMC = 0.25
370ºC 370,003 369,50 -0,503 0,25
CMC = 0.25
400ºC 400,014 399,30 -0,714 0,45
CMC = 0.45
420ºC 420,000 419,34 -0,660 0,45
CMC = 0.45
450ºC 449,997 449,19 -0,807 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.008 250.002 250.020 250.002 250.021
Mẫu, ºC 250.40 250.40 250.40 250.35 250.35 250.35
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.027 300.007 299.979 299.983 300.006
Mẫu, ºC 299.95 299.95 299.95 299.90 299.95 299.90
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.021 350.006 349.996 350.020 350.006
Mẫu, ºC 349.55 349.50 349.50 349.50 349.50 349.50
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.988 369.973 370.005 370.021 370.031
Mẫu, ºC 369.40 369.40 369.40 369.40 369.40 369.40
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.035 400.033 399.992 400.015 400.007
Mẫu, ºC 399.20 399.30 399.30 399.25 399.30 399.20
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.004 420.000 419.973 420.004 420.017
Mẫu, ºC 419.30 419.30 419.30 419.25 419.30 419.30
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.995 449.984 449.989 449.977 450.038
Mẫu, ºC 449.15 449.15 449.15 449.15 449.20 449.20

KẾT QUẢ »

TB-76-I7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,009 250,38 +0,371 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,000 299,93 -0,070 0,25
CMC = 0.25
350ºC 350,008 349,51 -0,498 0,25
CMC = 0.25
370ºC 370,003 369,40 -0,603 0,25
CMC = 0.25
400ºC 400,014 399,26 -0,754 0,45
CMC = 0.45
420ºC 420,000 419,29 -0,710 0,45
CMC = 0.45
450ºC 449,997 449,17 -0,827 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.008 250.002 250.020 250.002 250.021
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.80 249.80 249.80 249.75
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.027 300.007 299.979 299.983 300.006
Mẫu, ºC 299.25 299.25 299.25 299.25 299.25 299.25
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.021 350.006 349.996 350.020 350.006
Mẫu, ºC 348.75 348.75 348.75 348.75 348.80 348.75
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.988 369.973 370.005 370.021 370.031
Mẫu, ºC 368.60 368.60 368.60 368.60 368.60 368.60
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.035 400.033 399.992 400.015 400.007
Mẫu, ºC 398.35 398.40 398.45 398.40 398.45 398.35
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.004 420.000 419.973 420.004 420.017
Mẫu, ºC 418.45 418.45 418.45 418.40 418.40 418.45
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.995 449.984 449.989 449.977 450.038
Mẫu, ºC 448.30 448.25 448.30 448.30 448.30 448.30

KẾT QUẢ »

TB-76-I8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,009 249,81 -0,199 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,000 299,25 -0,750 0,25
CMC = 0.25
350ºC 350,008 348,76 -1,248 0,25
CMC = 0.25
370ºC 370,003 368,60 -1,403 0,25
CMC = 0.25
400ºC 400,014 398,40 -1,614 0,45
CMC = 0.45
420ºC 420,000 418,43 -1,570 0,45
CMC = 0.45
450ºC 449,997 448,29 -1,707 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất TB-154 KIM LONG 05/2021
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 06/2021
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2022
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 07/2021
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY KIM LONG, QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-76
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
MÁY ĐO COD/ COD VARIO PHOTOMETER
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/