PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 22196 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 30/10/2020

Bởi Lê Thị Thu Hà, duyệt ngày 30/10/2020 bởi Nguyễn Văn Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-85
TÊN THIẾT BỊ:
Bể tuần hoàn nhiệt
Circulating Bath
MODEL:
AD07R-20-A12E
SN:
2D1721900
HÃNG/ NƯỚC SX:
PolyScience
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.3 ÷ 25.6°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
58.4 ÷ 61.2%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -20÷2000C + Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 7 Lít

1. Độ chính xác nhiệt độ/ Temperature accuracy

Nhiệt độ cài đặt/
Set temp., ºC
Nhiệt độ hiển thị/
Indication, ºC
Giá trị chuẩn/
Reference value(1), ºC
Sai số/
Error(2), ºC
U/
Uncertainty(3), ºC
-14,00 -14,00 -14,043 +0,04 0,052
Array ( [uA chuẩn] => 0.00064031242374346 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0040414518843277 [ubcs - do on dinh] => 0.0014433756729743 [u tổng] => 0.05107484703844 )
0,00 0,00 -0,122 +0,12 0,051
Array ( [uA chuẩn] => 0.0010274023338283 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0028867513459481 [ubcs - do on dinh] => 0.0017320508075689 [u tổng] => 0.050822129912951 )
8,00 8,00 7,845 +0,16 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.0013097921802927 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0040414518843274 [ubcs - do on dinh] => 0.001443375672974 [u tổng] => 0.051125944707381 )
25,00 25,00 24,785 +0,22 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.0019373521448961 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.005484827557302 [ubcs - do on dinh] => 0.0031754264805427 [u tổng] => 0.052048182805294 )
40,00 40,00 39,776 +0,22 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.0023539564802924 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0057735026918951 [ubcs - do on dinh] => 0.0031754264805437 [u tổng] => 0.052241405460079 )
50,00 50,00 49,777 +0,22 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.0024050872010063 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0060621778264913 [ubcs - do on dinh] => 0.0011547005383786 [u tổng] => 0.052046176078983 )
70,00 70,00 69,787 +0,21 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.0024855135843077 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0011547005383807 [ubcs - do on dinh] => 0.0011547005383807 [u tổng] => 0.050682453680846 )
90,00 89,99 89,775 +0,21 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.0025787593916456 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0017320508075689 [ubcs - do on dinh] => 0.0014433756729728 [u tổng] => 0.050796325326412 )
105,00 104,99 104,772 +0,22 0,052
Array ( [uA chuẩn] => 0.0028554042329121 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0025980762113534 [ubcs - do on dinh] => 0.00375277674973 [u tổng] => 0.051471156971647 )
115,00 114,99 114,799 +0,19 0,052
Array ( [uA chuẩn] => 0.0029649807943913 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0049074772881106 [ubcs - do on dinh] => 0.0017320508075689 [u tổng] => 0.051738101154865 )
121,00 121,00 120,817 +0,18 0,052
Array ( [uA chuẩn] => 0.0030764337217698 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0037527767497341 [ubcs - do on dinh] => 0.0014433756729728 [u tổng] => 0.051340605545492 )
2. Đặc trưng hoạt động/ Performance
Nhiệt độ hiển thị/
Indication., ºC
Độ đồng đều nhiệt độ/
Uniformity(4), ºC
Độ ổn định nhiệt độ/
Stability(5), ºC
Biến động nhiệt độ tổng thể/
Overall variation(6), ºC
-14,00 0,007 0,003 0,015
0,00 0,005 0,003 0,011
8,00 0,007 0,002 0,014
25,00 0,010 0,005 0,020
40,00 0,010 0,006 0,021
50,00 0,011 0,002 0,021
70,00 0,002 0,002 0,004
89,99 0,003 0,002 0,006
104,99 0,005 0,006 0,013
114,99 0,008 0,003 0,018
121,00 0,007 0,002 0,014

Ghi chú/ Notes:

(1): Giá trị trung bình của (3 x 10) kết quả đo (3 vị trí, 10 lần đo)/ The average of (3 x 10) measured temperatures (3 positions, 10 records).

(2): Hiệu giữa nhiệt độ hiển thị và trung bình đo được/ Difference of indication and average temperature.

(3): Độ không đảm bảo đo mở rộng được tính từ độ không đảm bảo đo chuẩn nhân với hệ số mở rộng k = 2, mức tin cậy P = 0,95/ Expanded uncertainty of measurement is stated as standard uncertainty of measurement multiplied by the coverage factor k=2, which for a normal distribution corresponds to a probability of approximately 95%.

(4): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các vị trí khác nhau trong cùng một thời điểm/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at difference positions at the same time of recording.

(5): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các thời điểm khác nhau ở cùng một vị trí/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at diference times of recording at the same position.

(6): Chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại tất cả các vị trí và tất cả các thời điểm/ The difference of the maximum and the minimum measured temperatures throughout observation time.

BẢNG SỐ LIỆU QUAN TRẮC/ DATA TABLE


Bảng số liệu 1/ Table 1

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1520A [] 5626 [] []
1 -14 -14,033 -14,047 -14,046
2 -14 -14,037 -14,047 -14,046
3 -14 -14,036 -14,046 -14,047
4 -14 -14,034 -14,047 -14,046
5 -14 -14,033 -14,047 -14,047
6 -14 -14,032 -14,046 -14,046
7 -14 -14,036 -14,047 -14,047
8 -14 -14,037 -14,046 -14,046
9 -14 -14,036 -14,047 -14,047
10 -14 -14,033 -14,046 -14,046

Bảng số liệu 2/ Table 2

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1520A [] 5626 [] []
1 0 -0,123 -0,118 -0,128
2 0 -0,122 -0,117 -0,127
3 0 -0,121 -0,120 -0,125
4 0 -0,122 -0,117 -0,125
5 0 -0,120 -0,118 -0,127
6 0 -0,122 -0,119 -0,126
7 0 -0,121 -0,117 -0,122
8 0 -0,121 -0,118 -0,124
9 0 -0,120 -0,120 -0,126
10 0 -0,122 -0,119 -0,122

Bảng số liệu 3/ Table 3

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1520A [] 5626 [] []
1 8 7,841 7,850 7,848
2 8 7,840 7,849 7,849
3 8 7,840 7,848 7,851
4 8 7,838 7,845 7,852
5 8 7,838 7,845 7,851
6 8 7,838 7,846 7,852
7 8 7,838 7,848 7,851
8 8 7,839 7,845 7,852
9 8 7,838 7,846 7,849
10 8 7,840 7,847 7,850

Bảng số liệu 4/ Table 4

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1520A [] 5626 [] []
1 25 24,790 24,787 24,781
2 25 24,788 24,788 24,780
3 25 24,787 24,788 24,778
4 25 24,780 24,788 24,779
5 25 24,789 24,789 24,770
6 25 24,789 24,787 24,777
7 25 24,789 24,788 24,778
8 25 24,789 24,789 24,781
9 25 24,790 24,788 24,780
10 25 24,790 24,788 24,781

Bảng số liệu 5/ Table 5

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1520A [] 5626 [] []
1 40 39,772 39,784 39,764
2 40 39,783 39,785 39,766
3 40 39,781 39,783 39,768
4 40 39,781 39,781 39,769
5 40 39,782 39,782 39,768
6 40 39,781 39,780 39,769
7 40 39,782 39,781 39,766
8 40 39,783 39,779 39,765
9 40 39,783 39,781 39,766
10 40 39,782 39,780 39,764

Bảng số liệu 6/ Table 6

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1520A [] 5626 [] []
1 50 49,787 49,778 49,766
2 50 49,786 49,778 49,767
3 50 49,786 49,780 49,766
4 50 49,785 49,779 49,766
5 50 49,786 49,779 49,767
6 50 49,783 49,777 49,767
7 50 49,785 49,778 49,767
8 50 49,784 49,778 49,767
9 50 49,784 49,779 49,766
10 50 49,785 49,779 49,766

Bảng số liệu 7/ Table 7

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1520A [] 5626 [] []
1 70 69,787 69,785 69,787
2 70 69,788 69,786 69,788
3 70 69,786 69,788 69,789
4 70 69,786 69,789 69,786
5 70 69,787 69,788 69,787
6 70 69,785 69,789 69,787
7 70 69,786 69,787 69,788
8 70 69,786 69,788 69,787
9 70 69,785 69,787 69,785
10 70 69,785 69,788 69,786

Bảng số liệu 8/ Table 8

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1520A [] 5626 [] []
1 89.99 89,774 89,774 89,773
2 89.99 89,775 89,777 89,775
3 89.99 89,773 89,779 89,774
4 89.99 89,774 89,777 89,776
5 89.99 89,773 89,776 89,775
6 89.99 89,774 89,775 89,775
7 89.99 89,774 89,779 89,774
8 89.99 89,774 89,779 89,773
9 89.99 89,775 89,778 89,775
10 89.99 89,774 89,779 89,774

Bảng số liệu 9/ Table 9

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1520A [] 5626 [] []
1 104.99 104,774 104,770 104,772
2 104.99 104,775 104,768 104,773
3 104.99 104,775 104,769 104,771
4 104.99 104,773 104,770 104,773
5 104.99 104,775 104,766 104,771
6 104.99 104,774 104,768 104,772
7 104.99 104,775 104,770 104,771
8 104.99 104,773 104,779 104,772
9 104.99 104,774 104,766 104,773
10 104.99 104,773 104,768 104,772

Bảng số liệu 10/ Table 10

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1520A [] 5626 [] []
1 114.99 114,796 114,798 114,802
2 114.99 114,790 114,799 114,807
3 114.99 114,795 114,800 114,808
4 114.99 114,793 114,800 114,805
5 114.99 114,792 114,799 114,805
6 114.99 114,793 114,799 114,806
7 114.99 114,795 114,798 114,805
8 114.99 114,795 114,799 114,806
9 114.99 114,793 114,798 114,806
10 114.99 114,794 114,799 114,807

Bảng số liệu 11/ Table 11

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1520A [] 5626 [] []
1 121 120,819 120,816 120,810
2 121 120,818 120,817 120,811
3 121 120,819 120,818 120,808
4 121 120,822 120,819 120,810
5 121 120,821 120,818 120,809
6 121 120,822 120,819 120,811
7 121 120,822 120,820 120,809
8 121 120,821 120,821 120,812
9 121 120,822 120,819 120,813
10 121 120,821 120,820 120,811
Bố trí các điểm đo trong bể/ Sensor installation locations
Nội dung đính kèm

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế|Thermo - Hygrometer TB-105 AoV 08/2021
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2022
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-85
Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
Bộ quả cân/ Set of Weights
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER