PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 214 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 18/06/2018

Bởi Nguyễn Văn Cường, duyệt ngày 07/06/2019 bởi Nguyễn Văn Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-63
TÊN THIẾT BỊ:
Nhiệt kế PRT chuẩn
Standard Platinum Resistance Thermometers
MODEL:
5626
SN:
4082
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhúng sâu 1 phần / Partial immersion
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: NA + Độ phân giải/ Resolution: 0,001ºC
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
1520A V10.CN5.1197.18 (VMI) -39.98ºC 084.056 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.025ºC
1520A V10.CN5.1197.18 (VMI) -0.019ºC 0100.108 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.025ºC
1520A V10.CN5.1197.18 (VMI) 59.886ºC 0123.807 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.025ºC
5626 V11.CN5.1197.18 (VMI) 99.916ºC 0139.405 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.025ºC
5626 V11.CN5.1197.18 (VMI) 199.988ºC 0177.555 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.025ºC
5626 V11.CN5.1197.18 (VMI) 250.051ºC 0196.199 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.025ºC
5626 V11.CN5.1197.18 (VMI) 400.095ºC 0250.337 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.025ºC
5626 V11.CN5.1197.18 (VMI) 499.646ºC 0283.749 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V11.CN5.1197.18 (VMI) 599.527ºC 0316.729 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
1520A V11.CN5.1187.18 (VMI) 25.000105Ω (OHM) 0.000125 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
8ppm
1520A V11.CN5.1187.18 (VMI) 99.99935Ω (OHM) -0.00065100 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
8ppm
1520A V11.CN5.1187.18 (VMI) 299.99933Ω (OHM) -0.00167300 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
8ppm
Nội dung đính kèm
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-63
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER