+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC |
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 %RH | + Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 10 ÷ 90 %RH |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH | + Độ phân giải áp suất/ Division: 0,1 hPa |
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 10 ÷ 1100 hPa |
Dữ liệu quan trắc
STT/ No. |
Diễn giải/ Note |
Giá trị chuẩn Pc/ Reference value, mBar |
Giá trị chỉ thị Pk/ Indication value, hPa |
Sai số/ Error, hPa |
ĐKĐBĐ(1)/ Uncertainty, hPa |
1 | Chiều tăng Pressure increase, |
220 | 220,3 | -0 | 0,45 |
2 | 400 | 400,4 | 0 | 0,33 | |
3 | 490 | 490,3 | 0 | 0,30 | |
4 | 591 | 590,6 | 0 | 0,30 | |
5 | 698 | 698,2 | 0 | 0,30 | |
6 | 795 | 795,7 | 0 | 0,30 | |
7 | 900 | 900,5 | 0 | 0,30 | |
8 | 1001 | 1001,3 | 1 | 0,31 | |
9 | 1050 | 1050,4 | 1 | 0,33 | |
10 | 1099 | 1099,6 | 0 | 0,36 | |
11 | Chiều giảm Pressure reduce, |
1098 | 1099,6 | 2 | 0,62 |
12 | 1047 | 1048,3 | 1 | 0,60 | |
13 | 999 | 1000,9 | 2 | 0,59 | |
14 | 897 | 897,7 | 1 | 0,56 | |
15 | 803 | 803,8 | 1 | 0,55 | |
16 | 699 | 699,2 | 1 | 0,55 | |
17 | 590 | 590,3 | 1 | 0,56 | |
18 | 499 | 500,2 | 1 | 0,57 | |
19 | 399 | 400,1 | 1 | 0,60 | |
20 | 220 | 220,5 | 1 | 0,67 |
Trong đó :
- Pc : giá trị áp suất chuẩn
- Pk : giá trị áp suất chỉ thị trên thiết bị cần hiệu chuẩn
Đặc tuyến hiệu chuẩn: Pc = 999,0098Pk+0,0333(hPa)
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
20 | Chuẩn, ºC | 19.98 | 19.97 | 19.99 | 19.98 | 20.01 | 19.99 |
Mẫu, ºC | 20.2 | 20.2 | 20.2 | 20.2 | 20.2 | 20.2 | |
25 | Chuẩn, ºC | 24.98 | 24.97 | 25.00 | 25.01 | 24.99 | 25.00 |
Mẫu, ºC | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.1 | |
30 | Chuẩn, ºC | 29.95 | 29.98 | 29.96 | 29.98 | 30.00 | 30.03 |
Mẫu, ºC | 29.9 | 29.9 | 29.9 | 29.9 | 29.9 | 29.9 |
KẾT QUẢ »
20,25,30,40,60,80 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
20ºC | 20,00 | 20,2 | +0,20 |
0,12 CMC = 0 |
25ºC | 25,01 | 25,1 | +0,09 |
0,12 CMC = 0 |
30ºC | 30,01 | 29,9 | -0,11 |
0,12 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
40 | Chuẩn, %RH | 40.87 | 40.92 | 40.93 | 40.89 | 40.84 | 40.81 |
Mẫu, %RH | 49.0 | 49.0 | 49.1 | 49.0 | 49.0 | 49.0 | |
60 | Chuẩn, %RH | 58.98 | 59.00 | 59.03 | 59.07 | 58.98 | 58.96 |
Mẫu, %RH | 65.6 | 65.6 | 65.6 | 65.6 | 65.6 | 65.6 | |
80 | Chuẩn, %RH | 77.79 | 77.82 | 77.80 | 77.77 | 77.74 | 77.66 |
Mẫu, %RH | 82.9 | 82.9 | 82.9 | 82.9 | 82.9 | 82.9 |
KẾT QUẢ »
20,25,30,40,60,80 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
40% | 40,13 | 49,0 | +8,87 |
0,80 CMC = 0 |
60% | 60,03 | 65,6 | +5,57 |
0,80 CMC = 0 |
80% | 80,10 | 82,9 | +2,80 |
0,80 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Độ ẩm kiểm tra, %RH |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
223 | Chuẩn, ºC | 223.4 | 223.4 | 223.4 | |||
Mẫu, ºC | 223.3 | 223.3 | 223.3 |
KẾT QUẢ »
Áp suất [10-1100] hPa | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
223ºC | 225 | 223,3 | +223 |
0,21 CMC = 0 |
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Nhiệt ẩm kế|Thermo - Hygrometer | TB-105 | QUATEST3 | 08/2020 |
Tủ vi khí hậu | TB-159 | CALTEK | 08/2020 |
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge | TB-334 | VMI | 07/2021 |
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature | TB-66 | VMI | 02/2021 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | QUATEST3, CALTEK, VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-10 Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE TỦ ẤM/ INCUBATOR TỦ SẤY/ DRY OVEN LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE Bộ quả cân/ Set of Weights Bộ quả cân/ Set of Weights Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE Buồng nhiệt, lò nhiệt khác BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER Máy đo TDS/ TDS meter MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER PHÂN CỰC KẾ/ POLARIMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER TỦ BOD/ BOD INCUBATOR Lò vi sóng NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER MÁY LẮC / SHAKER MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA/ BIOCHEMICAL TEST MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC/ MACHINERY HEMATOLOGY ANALYZER MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU/ URINE ANALYZER MACHINE Hệ thống điện di/ Electrophoresis System MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette Bình định mức/ One marked flask Buret/ Burette Ống đong/ Graduated cylinder TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER Máy đo độ mặn |Salinity meter/ MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS Máy đo BOD/ BOD METER Thước kẹp/ Caliper Bộ quả cân/ Set of Weights Tủ nhiệt, ẩm BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE Bình DO 300 mL/ DO bottle ÁP KẾ/ BAROMETER MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER Phòng sạch/ Cleanroom CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer Cốc đo/ Measuring cup Máy đo tổng rắn lơ lửng/ TSS meter Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ |