PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 17597 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 30/07/2020

Bởi Võ Thị Thanh Hương, duyệt ngày 07/08/2020 bởi Nguyễn Văn Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-63
TÊN THIẾT BỊ:
Nhiệt kế PRT chuẩn
Standard Platinum Resistance Thermometers
MODEL:
5626
SN:
4082
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhúng sâu 1 phần / Partial immersion
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: NA + Độ phân giải/ Resolution: 0,001ºC
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
5626 V10.CN5.897.20 (VMI) -39.983ºC 84.043 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5626 V10.CN5.897.20 (VMI) 0.006ºC 100.102 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5626 V10.CN5.897.20 (VMI) 100.032ºC 139.426 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5626 V10.CN5.897.20 (VMI) 199.983ºC 177.527 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5626 V10.CN5.897.20 (VMI) 299.968ºC 214.468 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5626 V10.CN5.897.20 (VMI) 400.013ºC 250.272 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5626 V10.CN5.897.20 (VMI) 499.793ºC 284.859 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5626 V10.CN5.897.20 (VMI) 659.681ºC 337.808 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
1520A V10.CN5.897.20 (VMI) 25.000105Ω (OHM) 0.000224.9999 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
10ppm
1520A V10.CN5.897.20 (VMI) 99.99935Ω (OHM) -0.00065100 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
10ppm
1520A V10.CN5.897.20 (VMI) 299.99933Ω (OHM) -0.00167300.001 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
10ppm
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-63
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER