+ Cấp chính xác/ Class: 0,05 psi |
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,0001 Bar | + Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 0÷7 Bar |
+ Sai số cho phép trên toàn thang/ Permissible errors of full scale : 0,05 psi |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
0.7 | V04.CN5.0142.20 (VMI) | 0.7Bar |
-0.0007 Bar -0.0009+0.999709176*Vin [✔ phù hợp] |
0.0005Bar | |
1.4 | V04.CN5.0142.20 (VMI) | 1.4Bar |
-0.0012 Bar -0.0009+0.999709176*Vin [✔ phù hợp] |
0.0005Bar | |
2.1 | V04.CN5.0142.20 (VMI) | 2.1Bar |
-0.0017 Bar -0.0009+0.999709176*Vin [✔ phù hợp] |
0.0005Bar | |
2.8 | V04.CN5.0142.20 (VMI) | 2.8Bar |
-0.0019 Bar -0.0009+0.999709176*Vin [✔ phù hợp] |
0.0005Bar | |
3.5 | V04.CN5.0142.20 (VMI) | 3.5Bar |
-0.002 Bar -0.0009+0.999709176*Vin [✔ phù hợp] |
0.0005Bar | |
4.2 | V04.CN5.0142.20 (VMI) | 4.2Bar |
-0.0023 Bar -0.0009+0.999709176*Vin [✔ phù hợp] |
0.0005Bar | |
4.9 | V04.CN5.0142.20 (VMI) | 4.9Bar |
-0.0024 Bar -0.0009+0.999709176*Vin [✔ phù hợp] |
0.0005Bar | |
5.6 | V04.CN5.0142.20 (VMI) | 5.6Bar |
-0.0025 Bar -0.0009+0.999709176*Vin [✔ phù hợp] |
0.0005Bar | |
6.3 | V04.CN5.0142.20 (VMI) | 6.3Bar |
-0.0026 Bar -0.0009+0.999709176*Vin [✔ phù hợp] |
0.0005Bar | |
7.0 | V04.CN5.0142.20 (VMI) | 7Bar |
-0.0027 Bar -0.0009+0.999709176*Vin [✔ phù hợp] |
0.0005Bar |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-334 Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
Bộ quả cân/ Set of Weights NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter ÁP KẾ/ BAROMETER |