PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 17558 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 24/07/2020

Bởi Lê Thị Thu Hà, duyệt ngày 06/08/2020 bởi Nguyễn Văn Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-334
TÊN THIẾT BỊ:
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge
MODEL:
700GA6
SN:
4890650
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.3 ÷ 25.2°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
59.3 ÷ 62.5%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Cấp chính xác/ Class: 0,05 psi
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,0001 Bar
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 0÷7 Bar
+ Sai số cho phép trên toàn thang/ Permissible errors of full scale : 0,05 psi
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
0.7 V04.CN5.0142.20 (VMI) 0.7Bar -0.0007 Bar
-0.0009+0.999709176*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
1.4 V04.CN5.0142.20 (VMI) 1.4Bar -0.0012 Bar
-0.0009+0.999709176*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
2.1 V04.CN5.0142.20 (VMI) 2.1Bar -0.0017 Bar
-0.0009+0.999709176*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
2.8 V04.CN5.0142.20 (VMI) 2.8Bar -0.0019 Bar
-0.0009+0.999709176*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
3.5 V04.CN5.0142.20 (VMI) 3.5Bar -0.002 Bar
-0.0009+0.999709176*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
4.2 V04.CN5.0142.20 (VMI) 4.2Bar -0.0023 Bar
-0.0009+0.999709176*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
4.9 V04.CN5.0142.20 (VMI) 4.9Bar -0.0024 Bar
-0.0009+0.999709176*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
5.6 V04.CN5.0142.20 (VMI) 5.6Bar -0.0025 Bar
-0.0009+0.999709176*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
6.3 V04.CN5.0142.20 (VMI) 6.3Bar -0.0026 Bar
-0.0009+0.999709176*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
7.0 V04.CN5.0142.20 (VMI) 7Bar -0.0027 Bar
-0.0009+0.999709176*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
Nội dung đính kèm
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-334
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT Bộ quả cân/ Set of Weights
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
ÁP KẾ/ BAROMETER