PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 17365 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 01/06/2020

Bởi Nguyễn Thanh Hải, duyệt ngày 06/08/2020 bởi Nguyễn Văn Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-341
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
180941004
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.2 ÷ 25.6°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
61.2 ÷ 60.8%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.15 -20.16 -20.15 -20.16 -20.17 -20.17
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.82 4.83 4.83 4.82 4.82 4.8
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.79 19.78 19.77 19.76 19.76 19.75
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.88 24.86 24.95 24.92 24.9 24.88
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.95 29.93 29.94 29.92 29.89 29.97
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.93 37.02 37.01 37 36.98 36.97
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 44.01 43.99 43.99 43.98 44.08 44.07
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 60.12 60.12 60.11 60.1 60.11 60.09
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 70.12 70.08 69.94 70.22 70.11 69.99
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 90.02 90.1 90.1 90.09 90.08 90.07
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 105.16 105.16 105.15 105.16 105.15 105.15
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 130.15 130.15 130.1 130.15 130.1 130.15
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.1 150.1 150.15 150.15 150.1 150.1
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.15 170.15 170.15 170.2 170.2 170.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 180.15 180.15 180.1 180.1 180.1 180.1

KẾT QUẢ »

TB-341-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,16 -0,159 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,77 -0,228 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,99 -0,011 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 44,02 +0,020 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,11 +0,111 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,08 +0,078 0,085
CMC = 0.07
90ºC 89,997 90,08 +0,083 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 105,16 +0,163 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 120,05 +0,050 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,13 +0,131 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,12 +0,121 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 170,17 +0,172 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 180,12 +0,122 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.16 -20.17 -20.17 -20.17 -20.18 -20.19
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.76 4.76 4.75 4.75 4.75 4.75
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.83 19.84 19.83 19.82 19.81 19.8
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.89 24.87 24.96 24.93 24.9 24.89
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.95 29.94 29.93 29.91 29.89 29.98
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.9 36.99 36.98 36.97 36.96 36.95
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 43.97 43.96 43.96 43.96 44.05 44.03
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 60.1 60.09 60.08 60.08 60.08 60.07
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 70.18 70 70.16 69.94 70.15 70
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 90.08 90.16 90.15 90.15 90.14 90.13
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 105.15 105.15 105.14 105.14 105.13 105.13
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 130.10 130.10 130.10 130.10 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.1 150.1 150.15 150.15 150.1 150.1
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.15 170.1 170.1 170.15 170.15 170.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 180.1 180.05 180.1 180.05 180.05 180.05

KẾT QUẢ »

TB-341-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,17 -0,169 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,82 -0,178 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,96 -0,041 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,99 -0,010 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,08 +0,081 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,07 +0,068 0,088
CMC = 0.07
90ºC 89,997 90,14 +0,143 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 105,14 +0,143 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 120,05 +0,050 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,10 +0,101 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,12 +0,121 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 170,13 +0,132 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 180,07 +0,072 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.08 -20.1 -20.1 -20.09 -20.11 -20.11
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.84 4.84 4.82 4.83 4.82 4.82
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.94 19.94 19.93 19.91 19.91 19.9
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.99 24.96 25.04 25.02 24.99 24.97
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 30.04 30.02 30.01 29.99 29.99 30.06
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.99 37.07 37.07 37.06 37.05 37.04
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 44.06 44.06 44.06 44.04 44.13 44.13
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 60.19 60.18 60.16 60.16 60.16 60.16
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 70.17 70.18 70.17 70.14 70.1 70.16
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 90.17 90.25 90.24 90.24 90.23 90.22
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 105.24 105.25 105.24 105.23 105.24 105.23
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 120.15 120.15 120.15 120.15 120.15 120.1
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 130.2 130.2 130.2 130.2 130.2 130.2
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.2 150.2 150.3 150.25 150.25 150.25
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.25 170.25 170.25 170.35 170.3 170.3
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 180.2 180.2 180.2 180.2 180.2 180.2

KẾT QUẢ »

TB-341-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,10 -0,099 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,92 -0,078 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 25,00 +0,001 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 30,02 +0,020 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 37,05 +0,049 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 44,08 +0,080 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,17 +0,171 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,15 +0,148 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,997 90,23 +0,233 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 105,24 +0,243 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 120,14 +0,140 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,20 +0,201 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,24 +0,241 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 170,28 +0,282 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 180,20 +0,202 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.1 -20.12 -20.11 -20.12 -20.12 -20.12
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.8 4.8 4.79 4.8 4.78 4.78
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.95 19.93 19.92 19.91 19.9 19.91
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.96 24.94 25.03 24.99 24.97 24.96
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 30.01 30 29.99 29.97 29.96 30.04
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.97 37.06 37.05 37.04 37.04 37.02
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 44.05 44.03 44.03 44.03 44.12 44.11
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 60.16 60.15 60.15 60.15 60.14 60.13
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 70.21 70.04 70.24 70.03 70.18 69.98
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 90.12 90.2 90.19 90.18 90.18 90.16
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 105.22 105.22 105.22 105.21 105.21 105.21
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 120.15 120.15 120.15 120.15 120.1 120.1
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 130.2 130.2 130.2 130.2 130.2 130.2
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.2 150.2 150.25 150.25 150.25 150.2
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.25 170.25 170.25 170.3 170.3 170.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 180.2 180.2 180.2 180.2 180.15 180.15

KẾT QUẢ »

TB-341-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,12 -0,119 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,92 -0,078 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,98 -0,019 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 30,00 +0,000 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 37,03 +0,029 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 44,06 +0,060 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,15 +0,151 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,11 +0,108 0,093
CMC = 0.07
90ºC 89,997 90,17 +0,173 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 105,22 +0,223 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 120,13 +0,130 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,20 +0,201 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,23 +0,231 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 170,27 +0,272 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 180,18 +0,182 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.09 -20.11 -20.11 -20.11 -20.12 -20.12
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.80 4.82 4.81 4.80 4.79 4.79
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.94 19.94 19.92 19.93 19.92 19.91
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.97 24.95 25.04 25.02 24.99 24.97
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 30.04 30.02 30.01 29.98 29.97 30.06
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.98 37.07 37.07 37.05 37.04 37.04
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 44.06 44.06 44.06 44.04 44.14 44.14
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 60.18 60.17 60.16 60.16 60.16 60.16
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 70.17 70.13 70.01 70.28 70.14 70.04
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 90.07 90.15 90.13 90.14 90.12 90.12
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 105.20 105.20 105.20 105.19 105.19 105.18
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 120.10 120.10 120.10 120.10 120.05 120.10
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 130.20 130.20 130.20 130.20 130.20 130.20
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.20 150.15 150.25 150.20 150.20 150.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.20 170.20 170.20 170.25 170.25 170.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 180.20 180.20 180.15 180.15 180.15 180.15

KẾT QUẢ »

TB-341-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,11 -0,109 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,93 -0,068 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,99 -0,009 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 30,01 +0,010 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 37,04 +0,039 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 44,08 +0,080 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,17 +0,171 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,13 +0,128 0,083
CMC = 0.07
90ºC 89,997 90,12 +0,123 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 105,19 +0,193 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 120,09 +0,090 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,20 +0,201 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,20 +0,201 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 170,23 +0,232 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 180,17 +0,172 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.15 -20.16 -20.16 -20.17 -20.17 -20.17
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.75 4.75 4.75 4.74 4.74 4.74
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.92 19.91 19.9 19.88 19.88 19.87
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.92 24.89 24.98 24.96 24.93 24.92
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.97 29.96 29.95 29.93 29.92 30
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.91 37.01 37.01 36.99 36.98 36.97
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 44 44 43.98 43.97 44.07 44.06
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 60.12 60.11 60.11 60.1 60.1 60.1
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 70.19 70.03 70.2 69.97 70.19 70.03
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 90.11 90.18 90.18 90.18 90.17 90.17
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 105.17 105.18 105.17 105.17 105.16 105.16
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 120.1 120.1 120.1 120.05 120.1 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 130.15 130.15 130.15 130.15 130.15 130.15
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.15 150.1 150.2 150.2 150.15 150.15
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.2 170.15 170.15 170.2 170.2 170.2
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 180.15 180.15 180.1 180.1 180.1 180.1

KẾT QUẢ »

TB-341-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,16 -0,159 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,89 -0,108 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,93 -0,069 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,96 -0,040 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,98 -0,021 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 44,01 +0,010 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,11 +0,111 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,10 +0,098 0,088
CMC = 0.07
90ºC 89,997 90,17 +0,173 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 105,17 +0,173 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 120,08 +0,080 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,15 +0,151 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,16 +0,161 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 170,18 +0,182 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 180,12 +0,122 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.19 -20.20 -20.20 -20.21 -20.21 -20.21
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.69 4.68 4.68 4.69 4.68 4.68
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.91 19.91 19.89 19.88 19.88 19.88
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.88 24.85 24.94 24.91 24.89 24.87
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.91 29.91 29.90 29.88 29.85 29.94
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.86 36.95 36.95 36.93 36.92 36.91
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 43.94 43.93 43.92 43.92 44.01 44.00
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 60.06 60.05 60.04 60.03 60.03 60.02
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 69.96 70.16 70.02 69.93 69.78 70.08
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 89.89 89.97 89.97 89.96 89.95 89.94
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 105.09 105.09 105.08 105.08 105.08 105.07
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 130.10 130.05 130.10 130.10 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.10 150.10 150.15 150.10 150.10 150.10
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.15 170.10 170.10 170.15 170.15 170.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 180.10 180.05 180.05 180.05 180.05 180.00

KẾT QUẢ »

TB-341-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,20 -0,199 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,89 -0,108 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,89 -0,109 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,92 -0,081 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,04 +0,041 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,99 -0,012 0,11
CMC = 0.07
90ºC 89,997 89,95 -0,047 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 105,08 +0,083 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 120,00 +0,000 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,09 +0,091 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,11 +0,111 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 170,13 +0,132 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 180,05 +0,052 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.21 -20.22 -20.22 -20.24 -20.23 -20.24
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.69 4.69 4.68 4.68 4.67 4.67
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.89 19.89 19.88 19.85 19.85 19.85
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.87 24.83 24.92 24.9 24.88 24.86
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.92 29.9 29.88 29.87 29.86 29.94
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.86 36.95 36.94 36.93 36.93 36.91
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 43.93 43.93 43.92 43.91 44 44
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 60.06 60.05 60.04 60.04 60.04 60.03
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 70.11 69.95 70.14 69.95 70.1 69.9
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 90.05 90.12 90.12 90.12 90.1 90.1
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 105.13 105.13 105.13 105.12 105.12 105.11
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 120 120.05 120.05 120.05 120 120
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 130.1 130.1 130.05 130.1 130.1 130.1
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.15 150.1 150.2 150.15 150.15 150.1
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.15 170.15 170.1 170.2 170.2 170.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 180.1 180.1 180.1 180.1 180.1 180.05

KẾT QUẢ »

TB-341-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,23 -0,229 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,87 -0,128 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,92 -0,081 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,04 +0,041 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,03 +0,028 0,088
CMC = 0.07
90ºC 89,997 90,10 +0,103 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 105,12 +0,123 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 120,03 +0,030 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,09 +0,091 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,14 +0,141 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 170,16 +0,162 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 180,09 +0,092 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.16 -20.17 -20.18 -20.18 -20.19 -20.19
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.73 4.72 4.71 4.72 4.71 4.7
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.92 19.91 19.9 19.89 19.87 19.88
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.91 24.87 24.96 24.93 24.91 24.89
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.95 29.94 29.93 29.91 29.89 29.97
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.89 36.98 36.98 36.96 36.95 36.95
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 43.97 43.95 43.94 43.94 44.04 44.02
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 60.07 60.08 60.06 60.06 60.06 60.05
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 70.06 69.98 69.92 70.18 70.02 69.92
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 89.97 90.05 90.04 90.03 90.02 90.02
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 105.13 105.12 105.12 105.12 105.11 105.1
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 130.10 130.10 130.10 130.10 130.10 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.10 150.10 150.15 150.15 150.10 150.10
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.10 170.10 170.05 170.15 170.15 170.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 180.05 180.05 180.05 180.05 180 180

KẾT QUẢ »

TB-341-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,18 -0,179 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,90 -0,098 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,95 -0,051 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,98 -0,020 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 60,06 +0,061 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,01 +0,008 0,084
CMC = 0.07
90ºC 89,997 90,02 +0,023 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 105,12 +0,123 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 120,00 +0,000 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 130,10 +0,101 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,12 +0,121 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 170,12 +0,122 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 180,03 +0,032 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.35 -20.35 -20.35 -20.36 -20.36 -20.36
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.68 4.67 4.67 4.67 4.66 4.65
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.84 19.83 19.83 19.82 19.83 19.82
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.83 24.8 24.79 24.78 24.77 24.84
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.87 29.85 29.83 29.83 29.8 29.79
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.82 36.81 36.8 36.79 36.79 36.87
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 43.81 43.9 43.9 43.87 43.88 43.86
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.95 59.93 59.93 59.92 59.91 59.91
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 69.9 69.84 69.9 69.92 69.88 69.95
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 89.91 89.91 89.89 89.88 89.96 89.96
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 104.9 104.98 104.98 104.97 104.97 104.97
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 119.9 119.9 119.9 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 129.9 129.85 129.85 129.9 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150 149.95 149.95 149.95 149.95 149.9
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.00 170.00 169.95 170.00 169.95 169.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.85 179.85 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-341-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,36 -0,359 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,83 -0,168 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,81 -0,191 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,93 -0,069 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,90 -0,102 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,997 89,92 -0,077 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,96 -0,037 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,88 -0,120 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,87 -0,129 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,95 -0,049 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 169,98 -0,018 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 179,87 -0,128 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.36 -20.37 -20.38 -20.38 -20.38 -20.39
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.64 4.64 4.63 4.64 4.63 4.62
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.82 19.82 19.82 19.82 19.81 19.81
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.80 24.79 24.78 24.76 24.73 24.81
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.84 29.83 29.82 29.80 29.79 29.78
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.81 36.80 36.80 36.79 36.78 36.87
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 43.80 43.89 43.89 43.88 43.87 43.85
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.95 59.94 59.94 59.94 59.92 59.92
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 69.94 69.85 69.78 69.86 70.09 69.90
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 89.91 89.90 89.89 89.89 89.97 89.96
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 104.84 104.93 104.93 104.93 104.92 104.92
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 119.90 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 129.90 129.85 129.85 129.85 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.95 149.95 149.90 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 169.95 169.95 169.95 169.90 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.80 179.80

KẾT QUẢ »

TB-341-A11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,38 -0,379 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,82 -0,178 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,81 -0,191 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,94 -0,059 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,90 -0,102 0,090
CMC = 0.07
90ºC 89,997 89,92 -0,077 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,91 -0,087 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,93 -0,069 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 169,93 -0,068 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 179,83 -0,168 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.34 -20.34 -20.35 -20.35 -20.36 -20.35
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.66 4.66 4.64 4.65 4.64 4.64
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.83 19.82 19.82 19.82 19.82 19.82
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.80 24.79 24.78 24.76 24.75 24.84
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.86 29.85 29.83 29.82 29.80 29.79
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.82 36.81 36.80 36.79 36.78 36.87
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 43.80 43.89 43.88 43.87 43.86 43.85
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.93 59.92 59.92 59.92 59.91 59.90
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 69.92 69.89 69.87 69.88 69.85 69.94
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 89.88 89.88 89.88 89.87 89.95 89.94
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 104.86 104.94 104.94 104.94 104.94 104.93
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 129.90 129.85 129.90 129.90 129.85 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.00 150.00 149.95 149.95 149.95 149.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.00 170.00 169.95 170.00 169.95 169.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 179.90 179.95 179.90 179.90 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-341-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,35 -0,349 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,82 -0,178 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,79 -0,209 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,81 -0,191 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,92 -0,079 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,89 -0,112 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,997 89,90 -0,097 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,93 -0,067 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,88 -0,120 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,97 -0,029 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 169,98 -0,018 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 179,89 -0,108 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.32 -20.30 -20.32 -20.32 -20.31 -20.31
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.69 4.69 4.69 4.68 4.68 4.67
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.84 19.83 19.82 19.82 19.82 19.82
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.81 24.80 24.78 24.78 24.76 24.84
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.86 29.85 29.84 29.83 29.82 29.80
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.83 36.82 36.81 36.80 36.79 36.88
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 43.81 43.90 43.88 43.88 43.87 43.86
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.92 59.92 59.91 59.91 59.90 59.90
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 69.80 69.89 69.88 69.86 69.89 69.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 89.89 89.89 89.87 89.87 89.95 89.94
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 104.87 104.97 104.96 104.95 104.96 104.95
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 119.90 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.85 129.85 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.00 149.95 149.95 149.95 149.90 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.00 170.00 169.95 169.95 169.95 169.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.90 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-341-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,31 -0,309 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,83 -0,168 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,82 -0,181 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,86 -0,142 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,997 89,90 -0,097 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,94 -0,057 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,94 -0,059 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 169,97 -0,028 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 179,88 -0,118 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.29 -20.29 -20.29 -20.29 -20.30 -20.30
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.70 4.71 4.70 4.70 4.69 4.69
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.84 19.84 19.83 19.83 19.83 19.82
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.82 24.80 24.80 24.78 24.77 24.85
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.88 29.87 29.85 29.83 29.83 29.82
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.83 36.83 36.82 36.81 36.81 36.89
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 43.82 43.91 43.89 43.88 43.88 43.86
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.95 59.94 59.93 59.92 59.92 59.91
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 69.91 69.82 69.85 69.93 69.91 69.95
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 89.89 89.89 89.88 89.88 89.96 89.95
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 104.88 104.98 104.98 104.97 104.97 104.96
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 129.95 129.90 129.90 129.90 129.95 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.00 150.00 150.00 150.00 149.95 149.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00 169.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.95 179.90 179.95 179.90

KẾT QUẢ »

TB-341-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,29 -0,289 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,83 -0,168 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,93 -0,069 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,90 -0,102 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,997 89,91 -0,087 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,96 -0,037 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,92 -0,079 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,98 -0,019 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 169,99 -0,008 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 179,93 -0,068 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.29 -20.30 -20.30 -20.30 -20.30 -20.30
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.67 4.67 4.66 4.66 4.66 4.65
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.82 19.82 19.82 19.81 19.82 19.81
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.79 24.78 24.77 24.75 24.73 24.82
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.84 29.83 29.82 29.81 29.80 29.78
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.80 36.80 36.78 36.78 36.77 36.86
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 43.77 43.86 43.86 43.84 43.84 43.83
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.90 59.88 59.88 59.89 59.87 59.86
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 69.80 69.83 69.81 69.84 69.88 69.82
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 89.83 89.83 89.82 89.82 89.89 89.89
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 104.83 104.91 104.91 104.90 104.90 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.85 129.85 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 149.95 149.90 149.90 149.90 149.90 149.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.90 169.90 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.80 179.80 179.80 179.80

KẾT QUẢ »

TB-341-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,30 -0,299 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,82 -0,178 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,77 -0,229 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,83 -0,172 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,997 89,85 -0,147 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,89 -0,107 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,84 -0,160 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 169,90 -0,098 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 179,82 -0,178 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.37 -20.36 -20.38 -20.38 -20.38 -20.38
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.64 4.64 4.63 4.63 4.63 4.63
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.81 19.81 19.80 19.81 19.80 19.80
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.78 24.76 24.75 24.73 24.72 24.80
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.82 29.81 29.80 29.79 29.79 29.77
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.79 36.78 36.78 36.76 36.76 36.84
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 43.77 43.85 43.84 43.84 43.83 43.82
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.90 59.89 59.88 59.87 59.87 59.86
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 69.89 69.84 69.83 69.83 69.83 69.90
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 89.86 89.86 89.85 89.85 89.93 89.92
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 104.87 104.95 104.95 104.94 104.93 104.94
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.85 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.00 150.00 149.95 149.90 149.90 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.00 169.95 170.00 169.95 169.95 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 179.90 179.85 179.90 179.90 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-341-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,38 -0,379 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,81 -0,188 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,85 -0,152 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,997 89,88 -0,117 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,93 -0,067 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,85 -0,149 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,94 -0,059 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 169,96 -0,038 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 179,88 -0,118 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.35 -20.35 -20.35 -20.36 -20.36 -20.35
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.67 4.66 4.65 4.65 4.65 4.64
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.83 19.81 19.81 19.82 19.81 19.81
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.78 24.77 24.75 24.74 24.73 24.81
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.83 29.83 29.81 29.80 29.79 29.77
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.80 36.80 36.78 36.78 36.77 36.86
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 43.78 43.86 43.85 43.85 43.84 43.83
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.90 59.89 59.89 59.89 59.88 59.87
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 69.76 69.88 69.85 69.84 69.86 69.83
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 89.88 89.87 89.86 89.85 89.93 89.93
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 104.88 104.96 104.96 104.95 104.95 104.95
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 119.85 119.90 119.85 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.85 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.00 150.00 150.00 149.95 149.95 149.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.00 170.00 170.00 170.00 169.95 169.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 179.95 179.90 179.90 179.90 179.85 179.90

KẾT QUẢ »

TB-341-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,35 -0,349 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,82 -0,178 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,84 -0,160 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,89 -0,109 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,84 -0,162 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,997 89,89 -0,107 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,94 -0,057 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,85 -0,149 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,98 -0,019 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 169,98 -0,018 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 179,90 -0,098 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.998 -20.000 -20.004 -20.002
Mẫu, ºC -20.34 -20.34 -20.35 -20.35 -20.35 -20.35
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 5.000 5.000 5.001
Mẫu, ºC 4.67 4.67 4.66 4.66 4.66 4.66
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.998 19.995 20.001 19.997
Mẫu, ºC 19.82 19.82 19.82 19.80 19.80 19.81
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.995 24.998 25.005 24.996
Mẫu, ºC 24.80 24.78 24.78 24.76 24.75 24.82
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.003 29.998 29.995 30.002
Mẫu, ºC 29.85 29.84 29.83 29.82 29.81 29.79
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 36.995 37.003 37.001 37.005
Mẫu, ºC 36.82 36.82 36.80 36.79 36.79 36.87
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.999 44.000 43.997 44.005
Mẫu, ºC 43.80 43.88 43.88 43.87 43.86 43.85
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.005 59.998 59.996 59.995 59.999
Mẫu, ºC 59.93 59.91 59.91 59.90 59.91 59.90
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.998 70.005 70.000 70.004
Mẫu, ºC 69.89 69.80 69.91 69.89 69.87 69.91
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 89.997 89.994 89.994
Mẫu, ºC 89.90 89.90 89.89 89.88 89.97 89.96
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.996 104.991 105.006 104.999
Mẫu, ºC 104.90 104.99 104.98 104.97 104.97 104.98
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.990 119.995 120.009 120.006 120.000
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 129.992 129.998 129.995 130.006
Mẫu, ºC 129.90 129.85 129.85 129.90 129.90 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.995 150.008 150.003 149.992
Mẫu, ºC 150.00 150.00 150.00 150.00 149.95 149.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.990 169.989 170.012 170.005 169.993
Mẫu, ºC 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 179.987 180.003 179.992 180.010
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95

KẾT QUẢ »

TB-341-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,35 -0,349 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,81 -0,188 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,82 -0,181 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,91 -0,089 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,88 -0,122 0,070
CMC = 0.07
90ºC 89,997 89,92 -0,077 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,97 -0,027 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,89 -0,110 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,98 -0,019 0,070
CMC = 0.07
170ºC 169,998 170,00 +0,002 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,998 179,95 -0,048 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer TB-10 VMI 07/2020
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 06/2020
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 06/2020
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 06/2020
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI, QUATEST3
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-341
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/