+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: 50÷6500C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
KT3-1300ANH0/2 (QUATEST3) | 150ºC |
0.04 ºC
[✔ phù hợp] |
0.006 | | 0.011 | 0.13ºC | |
KT3-1300ANH0/2 (QUATEST3) | 180ºC |
0.02 ºC
[✔ phù hợp] |
0.047 | | 0.008 | 0.17ºC | |
KT3-1300ANH0/2 (QUATEST3) | 350ºC |
0.03 ºC
[✔ phù hợp] |
0.061 | | 0.017 | 0.22ºC | |
KT3-1300ANH0/2 (QUATEST3) | 450ºC |
0.07 ºC
[✔ phù hợp] |
0.099 | | 0.019 | 0.28ºC | |
KT3-1300ANH0/2 (QUATEST3) | 550ºC |
0.05 ºC
[✔ phù hợp] |
0.106 | | 0.131 | 0.32ºC | |
KT3-1300ANH0/2 (QUATEST3) | 650ºC |
-0.15 ºC
[✔ phù hợp] |
0.107 | | 0.121 | 0.32ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | QUATEST3 |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-64 Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER |