PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 15768 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 18/10/2019

Bởi Nguyễn Thanh Hải, duyệt ngày 02/07/2020 bởi Nguyễn Văn Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-85
TÊN THIẾT BỊ:
Bể tuần hoàn nhiệt
Circulating Bath
MODEL:
AD07R-20-A12E
SN:
2D1721900
HÃNG/ NƯỚC SX:
PolyScience
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.3 ÷ 24.6°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
65.1 ÷ 63%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -20÷2000C + Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 7 Lít

1. Độ chính xác nhiệt độ/ Temperature accuracy

Nhiệt độ cài đặt/
Set temp., ºC
Nhiệt độ hiển thị/
Indication, ºC
Giá trị chuẩn/
Reference value(1), ºC
Sai số/
Error(2), ºC
U/
Uncertainty(3), ºC
-15,00 -15,89 -15,913 +0,02 0,014
Array ( [uA chuẩn] => 0.0017981471945681 [uB chuẩn] => 0.003 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0040414518843277 [ubcs - do on dinh] => 0.0031754264805427 [u tổng] => 0.013708877902051 )
10,00 10,13 9,990 +0,14 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.0034807406619217 [uB chuẩn] => 0.003 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.012413030787577 [ubcs - do on dinh] => 0.0072168783648704 [u tổng] => 0.030699547589863 )
25,00 25,15 24,994 +0,16 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.0040816663263916 [uB chuẩn] => 0.003 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0075055534994651 [ubcs - do on dinh] => 0.003752776749732 [u tổng] => 0.020436242316042 )
35,00 35,18 34,999 +0,18 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.0045296553707516 [uB chuẩn] => 0.003 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0095262794416292 [ubcs - do on dinh] => 0.0034641016151379 [u tổng] => 0.023715067877712 )
41,50 41,66 41,490 +0,17 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.004729928352758 [uB chuẩn] => 0.003 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0069282032302758 [ubcs - do on dinh] => 0.0020207259421651 [u tổng] => 0.019161303597501 )
70,00 70,17 69,991 +0,18 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.0050612910079017 [uB chuẩn] => 0.003 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0028867513459496 [ubcs - do on dinh] => 0.0031754264805417 [u tổng] => 0.015667375870473 )
97,00 97,17 96,995 +0,17 0,260
Array ( [uA chuẩn] => 0.0054787468153461 [uB chuẩn] => 0.00605 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.00375277674973 [ubcs - do on dinh] => 0.0034641016151379 [u tổng] => 0.020103316475976 )
105,00 105,16 104,984 +0,18 0,025
Array ( [uA chuẩn] => 0.0062722492864292 [uB chuẩn] => 0.00605 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.005484827557303 [ubcs - do on dinh] => 0.0060621778264913 [u tổng] => 0.024585384095255 )
2. Đặc trưng hoạt động/ Performance
Nhiệt độ hiển thị/
Indication., ºC
Độ đồng đều nhiệt độ/
Uniformity(4), ºC
Độ ổn định nhiệt độ/
Stability(5), ºC
Biến động nhiệt độ tổng thể/
Overall variation(6), ºC
-15,89 0,007 0,005 0,015
10,13 0,022 0,013 0,050
25,15 0,013 0,006 0,030
35,18 0,017 0,006 0,033
41,66 0,012 0,004 0,024
70,17 0,005 0,005 0,012
97,17 0,006 0,006 0,016
105,16 0,010 0,011 0,025

Ghi chú/ Notes:

(1): Giá trị trung bình của (3 x 10) kết quả đo (3 vị trí, 10 lần đo)/ The average of (3 x 10) measured temperatures (3 positions, 10 records).

(2): Hiệu giữa nhiệt độ hiển thị và trung bình đo được/ Difference of indication and average temperature.

(3): Độ không đảm bảo đo mở rộng được tính từ độ không đảm bảo đo chuẩn nhân với hệ số mở rộng k = 2, mức tin cậy P = 0,95/ Expanded uncertainty of measurement is stated as standard uncertainty of measurement multiplied by the coverage factor k=2, which for a normal distribution corresponds to a probability of approximately 95%.

(4): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các vị trí khác nhau trong cùng một thời điểm/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at difference positions at the same time of recording.

(5): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các thời điểm khác nhau ở cùng một vị trí/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at diference times of recording at the same position.

(6): Chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại tất cả các vị trí và tất cả các thời điểm/ The difference of the maximum and the minimum measured temperatures throughout observation time.

BẢNG SỐ LIỆU QUAN TRẮC/ DATA TABLE


Bảng số liệu 1/ Table 1

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1524 [] [] []
1 -15.89 -15,911 -15,920 -15,914
2 -15.89 -15,909 -15,917 -15,916
3 -15.89 -15,905 -15,909 -15,919
4 -15.89 -15,911 -15,920 -15,914
5 -15.89 -15,909 -15,917 -15,916
6 -15.89 -15,905 -15,909 -15,919
7 -15.89 -15,911 -15,920 -15,914
8 -15.89 -15,909 -15,917 -15,916
9 -15.89 -15,905 -15,909 -15,919
10 -15.89 -15,909 -15,917 -15,916

Bảng số liệu 2/ Table 2

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1524 [] [] []
1 10.13 10,002 9,993 9,984
2 10.13 10,009 9,996 9,979
3 10.13 10,000 9,996 9,978
4 10.13 9,993 9,989 9,981
5 10.13 9,996 9,995 9,971
6 10.13 10,002 9,990 9,970
7 10.13 10,002 9,996 9,959
8 10.13 10,002 9,996 9,984
9 10.13 10,002 9,989 9,978
10 10.13 10,002 9,989 9,981

Bảng số liệu 3/ Table 3

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1524 [] [] []
1 25.15 24,993 24,990 25,001
2 25.15 24,988 24,986 25,006
3 25.15 24,984 24,983 25,007
4 25.15 24,982 24,988 25,003
5 25.15 24,983 24,996 25,007
6 25.15 24,986 24,991 25,012
7 25.15 24,984 24,983 25,007
8 25.15 24,982 24,988 25,003
9 25.15 24,983 24,996 25,007
10 25.15 24,986 24,991 25,012

Bảng số liệu 4/ Table 4

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1524 [] [] []
1 35.18 35,007 35,008 34,982
2 35.18 35,006 35,004 34,980
3 35.18 35,010 35,013 34,980
4 35.18 35,007 35,004 34,984
5 35.18 35,011 35,001 34,990
6 35.18 35,007 35,008 34,982
7 35.18 35,006 35,004 34,980
8 35.18 35,010 35,013 34,980
9 35.18 35,007 35,004 34,984
10 35.18 35,011 35,001 34,990

Bảng số liệu 5/ Table 5

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1524 [] [] []
1 41.66 41,495 41,490 41,479
2 41.66 41,497 41,491 41,485
3 41.66 41,502 41,485 41,484
4 41.66 41,500 41,488 41,481
5 41.66 41,502 41,489 41,478
6 41.66 41,502 41,491 41,485
7 41.66 41,500 41,485 41,484
8 41.66 41,502 41,488 41,481
9 41.66 41,500 41,489 41,478
10 41.66 41,497 41,488 41,481

Bảng số liệu 6/ Table 6

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1524 [] [] []
1 70.17 69,988 69,995 69,985
2 70.17 69,989 69,991 69,990
3 70.17 69,994 69,990 69,991
4 70.17 69,992 69,993 69,986
5 70.17 69,997 69,992 69,996
6 70.17 69,988 69,995 69,985
7 70.17 69,989 69,991 69,990
8 70.17 69,994 69,990 69,991
9 70.17 69,992 69,993 69,986
10 70.17 69,997 69,992 69,996

Bảng số liệu 7/ Table 7

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1524 [] [] []
1 97.17 97,000 96,993 96,998
2 97.17 96,995 96,989 96,996
3 97.17 96,988 96,991 96,999
4 97.17 96,993 96,996 97,004
5 97.17 96,989 96,999 97,002
6 97.17 97,000 96,993 96,998
7 97.17 96,995 96,989 96,996
8 97.17 96,988 96,991 96,999
9 97.17 96,993 96,996 97,004
10 97.17 96,989 96,999 97,002

Bảng số liệu 8/ Table 8

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
1524 [] [] []
1 105.16 104,983 105,000 104,981
2 105.16 104,981 104,983 104,987
3 105.16 104,982 104,979 104,987
4 105.16 104,987 104,981 104,989
5 105.16 104,975 104,980 104,988
6 105.16 104,983 105,000 104,981
7 105.16 104,981 104,983 104,987
8 105.16 104,982 104,979 104,987
9 105.16 104,987 104,981 104,989
10 105.16 104,975 104,980 104,988
Bố trí các điểm đo trong bể/ Sensor installation locations
Nội dung đính kèm

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer TB-10 VMI 07/2020
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-85
Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
Bộ quả cân/ Set of Weights
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER