PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 128216 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 06/02/2025

Bởi PHẠM TRUNG HIẾU, duyệt ngày 24/06/2025 bởi VŨ PHÚC HOÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-156
TÊN THIẾT BỊ:
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất
MODEL:
BL-1D
SN:
A18061006
HÃNG/ NƯỚC SX:
Rotronic
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.1 ÷ 24.2°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
56.2 ÷ 56.4%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: [-30 ÷ 70] ºC
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC
+ Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: [0 ÷ 100] %RH
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 1 hPa
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 300 ÷ 1100hPa hPa
Nội dung đính kèm
 
  1. Nội dung bảo trìContent maintenance
- Kiểm tra thiết bị trước bảo trì/ Test before maintenance:
  • Thiết bị hiển thị, hoạt động bình thường./ Device display, normal operation.
- Kiểm tra bên ngoài/ Check outside:
  • Thông tin thiết bị đầy đủ, rõ ràng./ Full and clear device information.
- Kiểm tra kỹ thuật/ Technical inspection:
  • Hệ thống phím bấm, hiển thị hoạt động bình thường./ Key system, display works normally.
- Thực hiện bảo trì/ Perform:
+ Bảo trì bên ngoài thiết bị/ External maintenance of equipment
  • Vệ sinh nắp đậy phía trên thiết bị./ Clean the top cover of the device.
  • Vệ sinh thân thiết bị, làm sạch bề mặt sau lưng của thiết bị./ Clean the device body, clean the back surface of the device.
  • Kiểm tra, vệ sinh các vị trí tiếp xúc như: chỗ tiếp xúc pin, đầu dò …/ Check and clean contact positions such as battery contacts, probes...
  • Kiểm tra, vệ sinh màn hình hiển thị./ Check and clean the display screen.
+ Bảo trì bên trong khoang làm việcMaintenance inside the working compartment:
  • Kiểm tra, vệ sinh hệ thống hiển thị của thiết bị./ Check and clean the display system of the device.
  • Kiểm tra, vệ sinh bo mạch, bo nguồn, khoang pin./ Check and clean the circuit board, power board, battery compartment.
- Kiểm tra sau bảo trì/ Test after maintenance:
  • Đặt thiết bị ghi nhiệt độ, độ ẩm vào tủ tạo nhiệt ẩm chuẩn./ Put the temperature and humidity recording device in the standard humidification cabinet
  • Cài đặt nhiệt độ, độ ẩm cần kiểm tra./ Temperature and humidity setting to be checked.
  • Vận hành tủ, đợi nhiệt ẩm kế hoạt động ổn định./ Cabinet operation, wait for thermal hydrometer is stable.
  • Tiến hành ghi số liệu sau bảo trì./ Record data after maintenance.
Kiểm tra độ đúng và lặp lại của thiết bị/ Check the trueness  and repeatability of the device:
Điểm kiểm tra/ Test point TB-255 TB-156 Sai lệch/ Error
Nhiệt độ 20oC/ Temperature 20oC 20.05 20.1 -0.05
Độ ẩm 60%/ Humidity 60% 60.06 58.6 -1.46
 
  1. Kết luận sau khi bảo trì/ Concluded after maintenance:
- Thiết bị hoạt động bình thường./ The device works normally.
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-156
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
Bộ quả cân/ Set of Weights
Bộ quả cân/ Set of Weights
Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY QUANG KẾ NGỌN LỬA/ FLAME PHOTOMETRY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM/ DISTILLATION KJELDAHL UNIT
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
PHÂN CỰC KẾ/ POLARIMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD
MÁY QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ/ ICP-OES
MÁY RỬA ELISA/ ELISA WASHER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Lò vi sóng
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY LẮC / SHAKER
MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER
KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
Máy đếm khuẩn lạc/ Colony Counter
Máy dập mẫu/ Sample stamping machine
MÁY VORTEX/ VORTEX MIXER
MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL
Hệ thống điện di/ Electrophoresis System
MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS
Bộ quả cân/ Set of Weights
Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Ống đong/ Graduated cylinder
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
MÁY SẮC KÝ ION/ ION CHROMATOGRAPHY
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS
Máy đo BOD/ BOD METER
Thước kẹp/ Caliper
Bộ quả cân/ Set of Weights
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
Tủ nhiệt, ẩm
SÀNG RAY/ SIEVE
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS
Máy đo đa chỉ tiêu
MÁY NÉN KHÍ/ COMPRESSOR
Máy hút chân không
BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE
Máy bơm lọc mẫu
ÁP KẾ/ BAROMETER
Hút ẩm/ Desccicator
MÁY QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI/ FT-IR SPECTROMETER
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Phòng sạch/ Cleanroom
BƠM HÚT CHÂN KHÔNG/ VACUUM PUMP
CÂN SỨC KHỎE/ HEALTHY SCALE
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
MÁY NGHIỀN/ CRUSHER
HỆ THỐNG LÊN MEN/ FERMENTOR SYSTEM
MÁY ĐỌC GEL/ GEL READER
HỆ THỐNG TĂNG GIẢM NHIỆT ĐỘ/ INCREASE AND DECREASE TEMPERATURE SYSTEM
Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/
Thước đo độ dày/ Digimatic indicator