+ Cấp chính xác/ Class: 0,05 %RH |
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,01 psi | + Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 0÷100 psi |
+ Sai số cho phép trên toàn thang/ Permissible errors of full scale : 0,05 %RH |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
sensor | 2730 (METROLOGY CENTER) | 0.07Bar |
0.0011 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0015Bar | |
sensor | 2730 (METROLOGY CENTER) | 0.7Bar |
0.001 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0015Bar | |
sensor | 2730 (METROLOGY CENTER) | 1.4Bar |
0.0012 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0015Bar | |
sensor | 2730 (METROLOGY CENTER) | 2.1Bar |
0.0011 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0015Bar | |
sensor | 2730 (METROLOGY CENTER) | 2.8Bar |
0.001 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0015Bar | |
sensor | 2730 (METROLOGY CENTER) | 3.5Bar |
0.0009 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0015Bar | |
sensor | 2730 (METROLOGY CENTER) | 4.2Bar |
0.0008 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0015Bar | |
sensor | 2730 (METROLOGY CENTER) | 4.9Bar |
0.001 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0015Bar | |
sensor | 2730 (METROLOGY CENTER) | 5.6Bar |
0.0012 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0015Bar | |
sensor | 2730 (METROLOGY CENTER) | 6.3Bar |
0.0013 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0015Bar | |
sensor | 2730 (METROLOGY CENTER) | 7Bar |
0.0012 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0015Bar |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | METROLOGY CENTER |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-383 Thiết bị đo áp suất chuẩn | Standard pressure gauge |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter ÁP KẾ/ BAROMETER |