PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Số: A10281130000076 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 03/05/2025

Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 12/05/2025 bởi PHẠM THU GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-76
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318566
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.5 ÷ 25.8°C [SHC: 0.066666666666666]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
56.0 ÷ 59.0%RH [SHC: 0.089999999999996]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: [-200 ÷ 1372]ºC + Độ phân giải/ Resolution: [0,01; 0,05]ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.87 -20.87 -20.87 -20.86 -20.84 -20.85
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.03 4.02 3.99 4.08 4.05 4.02
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.10 19.08 19.16 19.14 19.11 19.08
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.06 24.05 24.05 24.04 24.03 24.01
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.15 29.16 29.16 29.16 29.17 29.17
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.21 36.20 36.20 36.20 36.20 36.20
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.27 43.28 43.28 43.27 43.27 43.27
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.29 69.29 69.28 69.28 69.28 69.28
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.31 89.40 89.39 89.40 89.40 89.39
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.52 104.53 104.53 104.53 104.52 104.52
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.40 119.45 119.40 119.45 119.40 119.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.35 149.35 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.35 179.35 179.40 179.35 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.35 199.35 199.30
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.40 229.35 229.45
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-76-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,86 -0,859 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,03 -0,970 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,11 -0,891 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,04 -0,959 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,16 -0,838 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,20 -0,801 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,27 -0,731 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,28 -0,722 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,38 -0,621 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,53 -0,468 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,42 -0,581 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,39 -0,611 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,36 -0,641 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,32 -0,679 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,40 -0,602 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,60 -0,396 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.80 -20.79 -20.77 -20.78 -20.76 -20.77
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.21 4.18 4.15 4.24 4.21 4.19
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.32 19.30 19.38 19.36 19.34 19.31
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.15 24.14 24.14 24.12 24.11 24.10
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.22 29.22 29.23 29.23 29.23 29.23
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.24 36.24 36.23 36.23 36.23 36.23
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.30 43.31 43.30 43.30 43.30 43.30
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.35 69.34 69.34 69.34 69.33 69.33
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.34 89.42 89.42 89.42 89.42 89.42
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.54 104.54 104.55 104.54 104.53 104.52
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.40 149.40 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.45 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.45 199.40 199.40 199.50 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.55 229.55 229.55 229.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70

KẾT QUẢ »

TB-76-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,78 -0,779 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,20 -0,800 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,34 -0,661 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,13 -0,869 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,23 -0,768 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,23 -0,771 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,30 -0,701 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,34 -0,662 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,41 -0,591 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,54 -0,458 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,44 -0,561 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,41 -0,591 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,44 -0,559 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,58 -0,422 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,70 -0,296 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.80 -20.79 -20.79 -20.79 -20.77 -20.75
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.15 4.13 4.10 4.19 4.16 4.13
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.22 19.20 19.28 19.25 19.24 19.21
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.18 24.17 24.17 24.16 24.14 24.12
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.26 29.26 29.26 29.27 29.28 29.27
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.31 36.31 36.30 36.30 36.30 36.30
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.40 43.40 43.39 43.38 43.39 43.39
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.39 69.39 69.38 69.38 69.37 69.37
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.42 89.51 89.51 89.51 89.51 89.51
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.67 104.68 104.68 104.68 104.68 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.60 119.55 119.60 119.60 119.55 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.55 179.50 179.50 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.50 199.60 199.55 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60 229.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 249.80 249.80 249.80 249.80 249.80 249.80

KẾT QUẢ »

TB-76-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,78 -0,779 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,14 -0,860 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,23 -0,771 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,16 -0,839 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,27 -0,728 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,30 -0,701 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,39 -0,611 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,38 -0,622 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,68 -0,318 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,58 -0,421 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,61 -0,391 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,50 -0,501 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,55 -0,449 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,61 -0,392 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,80 -0,196 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.91 -20.93 -20.92 -20.91 -20.92 -20.89
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.14 4.12 4.09 4.17 4.14 4.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.11 19.09 19.17 19.14 19.12 19.10
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.18 24.16 24.15 24.13 24.12 24.10
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.19 29.20 29.19 29.20 29.19 29.19
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.23 36.22 36.22 36.22 36.22 36.22
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.29 43.29 43.29 43.28 43.28 43.27
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.31 69.31 69.30 69.29 69.29 69.28
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.31 89.40 89.40 89.40 89.40 89.40
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.50 104.51 104.50 104.50 104.50 104.48
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.40 119.35 119.30
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.35 149.35 149.35 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.55 179.50 179.55 179.55 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.50 199.60 199.55 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.70 229.70 229.65 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85

KẾT QUẢ »

TB-76-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,91 -0,909 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,13 -0,870 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,12 -0,881 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,14 -0,859 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,19 -0,808 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,22 -0,781 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,28 -0,721 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,30 -0,702 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,39 -0,611 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,50 -0,498 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,35 -0,651 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,36 -0,641 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,53 -0,471 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,55 -0,449 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,69 -0,312 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,85 -0,146 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.83 -20.84 -20.83 -20.81 -20.83 -20.81
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.21 4.18 4.15 4.25 4.21 4.19
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.26 19.24 19.33 19.31 19.28 19.24
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.22 24.22 24.20 24.19 24.18 24.16
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.28 29.28 29.28 29.29 29.29 29.28
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.32 36.32 36.31 36.31 36.31 36.30
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.38 43.39 43.39 43.37 43.38 43.38
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.44 69.43 69.43 69.42 69.42 69.42
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.45 89.54 89.52 89.52 89.52 89.52
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.65 104.66 104.67 104.67 104.66 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.75 149.75 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.80 179.75 179.80 179.80 179.80 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.85 199.85 199.85
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 230.00 229.95 229.95 229.95 229.95 230.00
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 250.15 250.15 250.15 250.15 250.15 250.15

KẾT QUẢ »

TB-76-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,83 -0,829 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,20 -0,800 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,28 -0,721 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,20 -0,799 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,28 -0,718 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,31 -0,691 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,38 -0,621 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,43 -0,572 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,51 -0,491 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,66 -0,338 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,70 -0,301 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,78 -0,221 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,78 -0,221 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,83 -0,169 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,97 -0,032 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 250,15 +0,154 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.93 -20.92 -20.92 -20.91 -20.88 -20.91
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.14 4.11 4.09 4.18 4.14 4.12
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.20 19.18 19.26 19.23 19.21 19.19
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.17 24.15 24.14 24.14 24.13 24.10
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.22 29.22 29.22 29.23 29.23 29.22
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.25 36.26 36.25 36.25 36.24 36.24
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.33 43.34 43.33 43.33 43.33 43.32
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.40 69.40 69.40 69.39 69.39 69.38
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.43 89.51 89.50 89.51 89.51 89.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.62 104.63 104.63 104.62 104.62 104.61
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.60 179.55 179.55 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.55 199.50 199.50 199.60 199.55 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.65 229.65 229.65 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85

KẾT QUẢ »

TB-76-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,91 -0,909 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,13 -0,870 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,21 -0,791 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,14 -0,859 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,22 -0,778 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,25 -0,751 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,33 -0,671 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,39 -0,612 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,62 -0,378 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,54 -0,461 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,61 -0,391 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,55 -0,451 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,54 -0,459 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,68 -0,322 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,85 -0,146 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.83 -20.85 -20.85 -20.83 -20.81 -20.83
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.16 4.14 4.11 4.20 4.18 4.15
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.25 19.22 19.30 19.28 19.25 19.23
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.21 24.19 24.18 24.17 24.15 24.14
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.28 29.29 29.30 29.30 29.30 29.29
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.30 36.30 36.29 36.29 36.29 36.29
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.37 43.37 43.36 43.36 43.35 43.36
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.43 69.42 69.42 69.42 69.41 69.41
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.44 89.52 89.52 89.52 89.54 89.52
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.64 104.64 104.65 104.65 104.64 104.63
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.55 119.50 119.55 119.55 119.50 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.45 199.55 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.55 229.60 229.55 229.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75

KẾT QUẢ »

TB-76-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,83 -0,829 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,16 -0,840 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,26 -0,741 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,17 -0,829 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,29 -0,708 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,29 -0,711 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,36 -0,641 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,42 -0,582 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,51 -0,491 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,64 -0,358 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,61 -0,391 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,54 -0,461 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,50 -0,499 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,58 -0,422 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,75 -0,246 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.84 -20.83 -20.82 -20.83 -20.81 -20.79
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.24 4.22 4.19 4.28 4.26 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.27 19.24 19.33 19.30 19.28 19.26
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.22 24.20 24.20 24.18 24.17 24.16
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.26 29.27 29.28 29.28 29.28 29.28
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.26 36.27 36.26 36.26 36.26 36.27
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.31 43.32 43.31 43.30 43.30 43.31
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.31 69.30 69.31 69.30 69.29 69.30
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.25 89.33 89.34 89.34 89.34 89.34
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.45 104.45 104.45 104.44 104.43 104.42
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.65 149.65 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.75 179.70 179.75 179.75 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.95 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 230.15 230.15 230.15 230.10 230.10 230.15
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 250.35 250.35 250.35 250.35 250.35 250.35

KẾT QUẢ »

TB-76-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,82 -0,819 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,24 -0,760 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,28 -0,721 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,19 -0,809 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,28 -0,718 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,26 -0,741 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,31 -0,691 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,30 -0,702 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,32 -0,681 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,44 -0,558 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,55 -0,451 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,68 -0,321 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,73 -0,271 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,91 -0,089 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 230,13 +0,128 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 250,35 +0,354 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.83 -20.81 -20.81 -20.80 -20.79 -20.80
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.25 4.23 4.20 4.28 4.27 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.29 19.26 19.35 19.32 19.30 19.28
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.25 24.25 24.24 24.22 24.21 24.19
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.31 29.31 29.31 29.31 29.31 29.31
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.31 36.32 36.31 36.31 36.31 36.30
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.37 43.37 43.37 43.37 43.37 43.37
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.41 69.41 69.40 69.40 69.40 69.40
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.38 89.46 89.46 89.46 89.46 89.46
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.57 104.58 104.58 104.57 104.56 104.55
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.50 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.45 199.40 199.35 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.50 229.50 229.50 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 249.65 249.65 249.60 249.60 249.60 249.65

KẾT QUẢ »

TB-76-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,81 -0,809 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,25 -0,750 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,30 -0,701 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,23 -0,769 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,31 -0,688 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,31 -0,691 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,37 -0,631 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,40 -0,602 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,45 -0,551 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,57 -0,428 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,52 -0,481 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,46 -0,541 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,43 -0,569 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,53 -0,472 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,63 -0,366 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.53 -20.51 -20.61 -20.61 -20.50 -20.51
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.39 4.36 4.32 4.30 4.40 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.52 19.50 19.48 19.45 19.53 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.52 24.50 24.48 24.47 24.46 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.56 29.56 29.57 29.56 29.56 29.56
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.54 36.54 36.54 36.54 36.54 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.65 43.66 43.65 43.64 43.64 43.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.67 69.66 69.66 69.65 69.64 69.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.70 89.70 89.70 89.70 89.70 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.78 104.78 104.79 104.78 104.77 104.75
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.80 119.85 119.80 119.80 119.75 119.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.75 179.70 179.70 179.70 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.70 199.65 199.65 199.65 199.65 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.70 229.75 229.75 229.75 229.75 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.80 249.80 249.80 249.80

KẾT QUẢ »

TB-76-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,55 -0,549 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,48 -0,519 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,56 -0,438 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,54 -0,461 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,65 -0,351 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,66 -0,342 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,70 -0,301 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,78 -0,218 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,79 -0,211 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,72 -0,281 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,73 -0,271 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,68 -0,319 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,74 -0,262 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,82 -0,176 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.64 -20.65 -20.73 -20.72 -20.60 -20.58
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.35 4.32 4.29 4.26 4.35 4.32
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.49 19.47 19.45 19.42 19.50 19.47
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.46 24.45 24.43 24.41 24.40 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.49 29.49 29.50 29.49 29.50 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.48 36.48 36.49 36.49 36.49 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.60 43.62 43.61 43.60 43.60 43.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.66 69.65 69.65 69.65 69.65 69.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.76 89.75 89.75 89.74 89.74 89.75
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.81 104.83 104.83 104.82 104.82 104.81
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.70 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.70 149.70 149.70 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.65 179.65 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.70
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.75 229.75 229.75 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 249.80 249.85 249.80 249.80 249.80 249.80

KẾT QUẢ »

TB-76-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,65 -0,649 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,32 -0,680 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,47 -0,531 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,42 -0,579 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,49 -0,508 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,61 -0,391 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,65 -0,352 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,75 -0,251 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,82 -0,178 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,73 -0,271 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,69 -0,311 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,68 -0,321 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,66 -0,339 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,75 -0,252 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,81 -0,186 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.65 -20.68 -20.76 -20.76 -20.65 -20.64
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.35 4.31 4.29 4.26 4.34 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.49 19.47 19.45 19.42 19.51 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.47 24.46 24.44 24.42 24.41 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.51 29.51 29.52 29.51 29.52 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.50 36.49 36.49 36.49 36.50 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.62 43.62 43.62 43.62 43.61 43.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.60 69.60 69.60 69.59 69.60 69.59
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.65 89.64 89.64 89.64 89.64 89.63
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.75 104.76 104.76 104.76 104.76 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.75 119.70 119.80 119.70 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.65 149.70 149.70 149.70 149.70 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.65 179.75 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.60 199.70
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.70 229.80 229.75 229.75 229.75 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.80 249.85 249.85 249.85

KẾT QUẢ »

TB-76-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,69 -0,689 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,31 -0,690 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,47 -0,531 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,43 -0,569 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,51 -0,488 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,62 -0,381 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,60 -0,402 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,64 -0,361 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,76 -0,238 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,73 -0,271 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,71 -0,291 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,70 -0,301 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,65 -0,349 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,75 -0,252 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,84 -0,156 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.61 -20.61 -20.70 -20.70 -20.59 -20.56
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.48 4.45 4.44 4.40 4.50 4.46
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.56 19.53 19.51 19.49 19.56 19.54
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.51 24.50 24.48 24.47 24.45 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.53 29.53 29.54 29.53 29.53 29.54
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.50 36.49 36.48 36.49 36.48 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.59 43.59 43.59 43.58 43.58 43.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.51 69.51 69.52 69.51 69.51 69.50
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.50 89.49 89.50 89.49 89.49 89.48
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.68 104.69 104.69 104.67 104.67 104.66
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.80 119.85 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.75 179.70 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.85
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.90 229.95 229.95 229.95 229.90 229.90
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 250.05 250.05 250.00 250.00 250.00 250.00

KẾT QUẢ »

TB-76-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,63 -0,629 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,46 -0,540 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,47 -0,529 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,53 -0,468 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,59 -0,411 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,51 -0,492 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,68 -0,318 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,81 -0,191 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,76 -0,241 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,78 -0,221 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,81 -0,189 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,93 -0,072 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 250,02 +0,024 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.59 -20.60 -20.69 -20.69 -20.57 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.46 4.44 4.40 4.39 4.47 4.44
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.57 19.55 19.54 19.52 19.59 19.56
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.54 24.53 24.51 24.49 24.48 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.57 29.56 29.56 29.56 29.56 29.56
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.52 36.51 36.51 36.52 36.51 36.51
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.61 43.61 43.61 43.61 43.61 43.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.54 69.54 69.53 69.53 69.53 69.53
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.55 89.54 89.54 89.54 89.54 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.71 104.72 104.71 104.70 104.70 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.65 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.65 179.60 179.60 179.55 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.55 199.55 199.50 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.65 229.70 229.70 229.70 229.65 229.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70

KẾT QUẢ »

TB-76-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,62 -0,619 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,56 -0,441 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,50 -0,499 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,56 -0,438 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,51 -0,491 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,61 -0,391 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,53 -0,472 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,54 -0,461 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,71 -0,288 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,59 -0,411 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,63 -0,371 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,60 -0,401 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,55 -0,449 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,68 -0,322 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,70 -0,296 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.66 -20.66 -20.73 -20.75 -20.64 -20.63
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.38 4.36 4.32 4.29 4.39 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.51 19.48 19.46 19.43 19.51 19.49
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.47 24.44 24.43 24.42 24.40 24.37
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.49 29.48 29.49 29.48 29.48 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.48 36.48 36.48 36.47 36.48 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.60 43.60 43.60 43.59 43.59 43.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.63 69.62 69.62 69.61 69.61 69.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.71 89.70 89.69 89.69 89.69 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.77 104.77 104.78 104.77 104.76 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.65 149.60 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.65 179.60 179.60 179.60 179.65 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.55 199.55 199.55 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.60 229.70 229.65 229.70 229.65 229.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75

KẾT QUẢ »

TB-76-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,68 -0,679 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,48 -0,521 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,42 -0,579 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,48 -0,518 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,48 -0,521 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,60 -0,401 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,62 -0,382 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,70 -0,301 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,77 -0,228 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,70 -0,301 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,63 -0,371 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,62 -0,381 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,58 -0,419 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,66 -0,342 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,75 -0,246 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.57 -20.56 -20.67 -20.65 -20.54 -20.56
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.44 4.42 4.38 4.37 4.45 4.41
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.54 19.52 19.50 19.47 19.55 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.51 24.50 24.48 24.46 24.45 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.55 29.55 29.55 29.55 29.55 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.53 36.52 36.52 36.52 36.52 36.52
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.65 43.65 43.64 43.63 43.63 43.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.65 69.64 69.64 69.64 69.64 69.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.70 89.70 89.69 89.69 89.69 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.78 104.78 104.78 104.77 104.75 104.75
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.70 179.70 179.80 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.75 199.75 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.90 229.95 229.95 229.95 229.90 229.90
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 250.05 250.05 250.05 250.00 250.05 250.05

KẾT QUẢ »

TB-76-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,59 -0,589 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,41 -0,590 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,52 -0,481 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,47 -0,529 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,55 -0,448 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,52 -0,481 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,64 -0,361 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,64 -0,362 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,70 -0,301 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,77 -0,228 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,79 -0,211 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,72 -0,281 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,74 -0,261 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,78 -0,219 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,93 -0,072 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 250,04 +0,044 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.57 -20.53 -20.63 -20.64 -20.53 -20.51
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.43 4.40 4.37 4.35 4.43 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.52 19.50 19.49 19.46 19.54 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.51 24.50 24.48 24.47 24.45 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.55 29.55 29.56 29.55 29.55 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.55 36.54 36.54 36.53 36.53 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.66 43.67 43.66 43.65 43.66 43.66
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.69 69.69 69.69 69.69 69.69 69.69
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.80 89.79 89.79 89.79 89.79 89.79
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.87 104.88 104.87 104.86 104.85 104.85
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.80 149.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.75 199.80 199.75 199.75 199.75 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.85 229.90 229.90 229.90 229.85 229.85
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 250.00 250.00 250.00 249.95 249.95 249.95

KẾT QUẢ »

TB-76-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,57 -0,569 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,40 -0,600 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,51 -0,491 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,47 -0,529 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,55 -0,448 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,54 -0,461 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,66 -0,341 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,69 -0,312 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,79 -0,211 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,86 -0,138 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,80 -0,201 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,78 -0,221 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,80 -0,201 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,77 -0,229 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,88 -0,122 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,98 -0,016 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.004 -19.997 -20.003 -20.002
Mẫu, ºC -20.60 -20.59 -20.68 -20.68 -20.57 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.002 4.999 4.998 4.998
Mẫu, ºC 4.43 4.41 4.37 4.35 4.43 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.005 20.000 20.001 20.001
Mẫu, ºC 19.54 19.51 19.50 19.47 19.55 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 24.995 25.002 24.995
Mẫu, ºC 24.51 24.49 24.48 24.46 24.45 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 29.995 29.997 30.004 29.998
Mẫu, ºC 29.54 29.54 29.54 29.54 29.54 29.54
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.001 36.999 37.002 37.001
Mẫu, ºC 36.52 36.51 36.51 36.51 36.51 36.51
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.003 43.998 44.001 44.001
Mẫu, ºC 43.63 43.63 43.63 43.62 43.62 43.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.005 70.002 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.63 69.62 69.62 69.62 69.62 69.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.000 90.001 89.997 90.005
Mẫu, ºC 89.69 89.68 89.68 89.68 89.68 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.006 104.991 104.990 104.991
Mẫu, ºC 104.78 104.79 104.79 104.77 104.76 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.997 120.002 120.003 120.001
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.006 150.003 149.992 150.009 149.998
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.80 149.80 149.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 180.009 180.003 179.993 179.994
Mẫu, ºC 179.80 179.75 179.75 179.70 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.980 200.019 199.999 200.002 199.991
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.005 230.005 229.999 229.987 230.014
Mẫu, ºC 229.80 229.90 229.85 229.85 229.85 229.85
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.998 249.978 250.005 249.977 250.019
Mẫu, ºC 249.90 249.90 249.90 249.85 249.85 249.85

KẾT QUẢ »

TB-76-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,62 -0,619 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,40 -0,600 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,52 -0,481 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,47 -0,529 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,54 -0,458 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,51 -0,491 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,63 -0,371 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,62 -0,382 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,68 -0,321 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,78 -0,218 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,84 -0,161 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,78 -0,221 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,77 -0,231 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,76 -0,239 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,85 -0,152 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,996 249,88 -0,116 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.86 -20.86 -20.85 -20.85 -20.84 -20.83
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.07 4.08 4.08 4.07 4.08 4.08
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.21 19.11 19.11 19.11 19.12 19.11
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.19 24.19 24.19 24.20 24.20 24.19
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.24 29.24 29.24 29.24 29.24 29.25
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.23 36.23 36.24 36.23 36.23 36.24
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.27 43.26 43.27 43.25 43.25 43.24
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.49 69.46 69.43 69.50 69.48 69.45
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.52 89.51 89.50 89.57 89.56 89.53
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.57 104.55 104.54 104.54 104.53 104.52
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.70 149.65 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.65 199.70 199.70 199.70
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 229.80 229.75 229.75 229.75 229.70 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 249.80 249.80 249.75 249.75 249.85 249.85

KẾT QUẢ »

TB-76-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,85 -0,851 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,08 -0,918 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,13 -0,871 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,19 -0,810 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,24 -0,762 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,23 -0,770 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,26 -0,740 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,47 -0,530 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,53 -0,469 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,69 -0,312 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,65 -0,350 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,69 -0,304 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,75 -0,251 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 249,80 -0,198 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.87 -20.86 -20.86 -20.86 -20.86 -20.85
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.12 4.12 4.12 4.12 4.12 4.12
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.26 19.15 19.16 19.16 19.17 19.16
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.25 24.25 24.25 24.26 24.26 24.25
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.31 29.30 29.30 29.31 29.31 29.32
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.32 36.32 36.32 36.32 36.32 36.32
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.35 43.34 43.34 43.34 43.33 43.33
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.59 69.57 69.54 69.61 69.58 69.55
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.65 89.63 89.62 89.70 89.68 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.70 104.69 104.67 104.67 104.67 104.66
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.80 199.75 199.70 199.80 199.80 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 229.85 229.85 229.80 229.80 229.80 229.85
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.85 249.85 249.90 249.90

KẾT QUẢ »

TB-76-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,86 -0,861 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,12 -0,878 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,18 -0,821 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,25 -0,750 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,31 -0,692 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,32 -0,680 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,34 -0,660 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,57 -0,430 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,68 -0,320 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,64 -0,359 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,70 -0,302 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,70 -0,300 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,77 -0,224 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,83 -0,171 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 249,87 -0,128 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.92 -20.91 -20.91 -20.91 -20.90 -20.89
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.15 4.16 4.14 4.15 4.15 4.16
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.32 19.22 19.21 19.22 19.22 19.22
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.30 24.30 24.30 24.31 24.31 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.35 29.35 29.35 29.36 29.36 29.36
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.35 36.34 36.34 36.34 36.35 36.35
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.36 43.36 43.36 43.35 43.35 43.34
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.62 69.60 69.56 69.63 69.60 69.57
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.64 89.62 89.60 89.68 89.67 89.65
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.67 104.66 104.64 104.64 104.64 104.63
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.65 179.65 179.70 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.70 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 229.85 229.80 229.80 229.80 229.75 229.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 249.85 249.80 249.80 249.80 249.90 249.90

KẾT QUẢ »

TB-76-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,91 -0,911 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,15 -0,848 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,24 -0,761 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,31 -0,690 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,36 -0,642 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,64 -0,359 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,70 -0,302 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,68 -0,320 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,74 -0,254 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,80 -0,201 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 249,84 -0,158 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.91 -20.90 -20.89 -20.89 -20.88 -20.87
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.11 4.12 4.11 4.11 4.12 4.12
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.26 19.16 19.16 19.16 19.17 19.16
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.25 24.25 24.25 24.26 24.26 24.25
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.30 29.30 29.30 29.30 29.30 29.31
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.30 36.30 36.30 36.30 36.30 36.30
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.33 43.32 43.32 43.31 43.31 43.30
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.58 69.56 69.52 69.59 69.56 69.52
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.56 89.54 89.53 89.60 89.58 89.57
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.59 104.58 104.57 104.56 104.56 104.54
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 200.00 200.00 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 230.05 230.00 230.00 229.95 229.95 230.00
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 250.00 250.00 250.00 250.00 250.10 250.10

KẾT QUẢ »

TB-76-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,89 -0,891 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,12 -0,878 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,18 -0,821 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,25 -0,750 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,30 -0,702 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,30 -0,700 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,32 -0,680 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,56 -0,439 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,57 -0,430 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,69 -0,309 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,70 -0,302 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,75 -0,250 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,97 -0,024 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,99 -0,011 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 250,03 +0,032 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.86 -20.86 -20.84 -20.84 -20.84 -20.83
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.13 4.13 4.12 4.14 4.13 4.13
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.30 19.21 19.20 19.21 19.21 19.21
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.27 24.27 24.27 24.28 24.28 24.27
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.34 29.34 29.33 29.34 29.34 29.35
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.34 36.34 36.34 36.33 36.34 36.34
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.38 43.38 43.39 43.38 43.38 43.37
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.64 69.62 69.59 69.65 69.63 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.69 89.68 89.66 89.73 89.72 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.73 104.72 104.71 104.71 104.71 104.69
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.75 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.85 199.95 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 230.00 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 249.95 250.00 249.95 249.95 250.05 250.00

KẾT QUẢ »

TB-76-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,85 -0,851 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,13 -0,868 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,22 -0,781 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,27 -0,730 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,34 -0,662 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,34 -0,660 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,38 -0,620 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,70 -0,299 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,71 -0,290 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,71 -0,289 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,80 -0,202 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,80 -0,200 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,90 -0,094 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,96 -0,041 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 249,98 -0,018 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.97 -20.96 -20.97 -20.95 -20.95 -20.93
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.05 4.05 4.05 4.06 4.05 4.06
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.23 19.13 19.13 19.13 19.14 19.12
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.20 24.20 24.20 24.22 24.22 24.21
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.28 29.27 29.28 29.27 29.28 29.28
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.29 36.28 36.29 36.28 36.29 36.29
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.33 43.33 43.33 43.33 43.32 43.32
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.64 69.61 69.58 69.64 69.63 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.66 89.65 89.64 89.72 89.70 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.72 104.71 104.71 104.70 104.70 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.75 119.80 119.80 119.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 200.10 200.05 200.05 200.10 200.10 200.10
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 230.20 230.15 230.15 230.15 230.15 230.15
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 250.15 250.15 250.15 250.15 250.25 250.20

KẾT QUẢ »

TB-76-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,96 -0,961 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,05 -0,948 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,15 -0,851 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,21 -0,790 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,28 -0,722 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,29 -0,710 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,33 -0,670 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,68 -0,319 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,70 -0,300 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,78 -0,219 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,90 -0,102 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,90 -0,100 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 200,08 +0,086 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 230,16 +0,159 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 250,18 +0,182 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.89 -20.88 -20.89 -20.88 -20.86 -20.86
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.03 4.03 4.03 4.04 4.04 4.04
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.23 19.13 19.14 19.13 19.14 19.13
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.20 24.20 24.19 24.20 24.20 24.19
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.27 29.27 29.27 29.27 29.27 29.28
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.27 36.27 36.26 36.26 36.26 36.26
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.31 43.31 43.32 43.31 43.30 43.31
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.57 69.55 69.51 69.58 69.55 69.52
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.61 89.60 89.58 89.66 89.64 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.66 104.65 104.64 104.64 104.63 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.75 199.85 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 229.90 229.90 229.85 229.85 229.85 229.90
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 249.90 249.90 249.90 249.90 249.95 249.95

KẾT QUẢ »

TB-76-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,88 -0,881 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,04 -0,958 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,15 -0,851 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,20 -0,800 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,27 -0,732 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,26 -0,740 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,31 -0,690 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,62 -0,379 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,64 -0,360 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,70 -0,302 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,70 -0,300 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,80 -0,194 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,88 -0,121 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 249,92 -0,078 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.92 -20.91 -20.92 -20.91 -20.90 -20.90
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.06 4.06 4.06 4.07 4.07 4.07
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.25 19.15 19.16 19.16 19.16 19.16
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.21 24.21 24.21 24.22 24.21 24.20
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.28 29.28 29.28 29.28 29.28 29.28
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.27 36.26 36.26 36.26 36.26 36.25
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.31 43.31 43.31 43.31 43.30 43.30
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.51 69.48 69.44 69.51 69.49 69.46
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.56 89.55 89.53 89.60 89.59 89.56
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.61 104.59 104.59 104.58 104.58 104.57
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.65 199.75 199.75 199.70
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 229.80 229.75 229.75 229.75 229.75 229.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 249.80 249.75 249.80 249.75 249.85 249.85

KẾT QUẢ »

TB-76-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,91 -0,911 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,07 -0,928 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,17 -0,831 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,21 -0,790 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,28 -0,722 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,26 -0,740 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,31 -0,690 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,48 -0,520 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,57 -0,429 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,55 -0,449 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,60 -0,402 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,60 -0,400 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,71 -0,284 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,77 -0,231 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 249,80 -0,198 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.90 -20.88 -20.87 -20.88 -20.87 -20.86
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.09 4.09 4.10 4.10 4.10 4.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.29 19.20 19.20 19.20 19.20 19.20
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.26 24.26 24.27 24.26 24.27 24.27
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.34 29.35 29.34 29.34 29.34 29.34
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.34 36.34 36.33 36.33 36.33 36.33
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.39 43.38 43.38 43.38 43.38 43.37
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.63 69.60 69.56 69.64 69.61 69.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.69 89.68 89.65 89.73 89.72 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.74 104.72 104.72 104.71 104.71 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.05 200.05 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 230.15 230.15 230.10 230.10 230.10 230.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 250.15 250.15 250.15 250.15 250.20 250.20

KẾT QUẢ »

TB-76-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,88 -0,881 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,10 -0,898 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,22 -0,781 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,27 -0,730 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,34 -0,662 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,33 -0,670 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,38 -0,620 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,70 -0,299 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,72 -0,280 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,80 -0,199 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,90 -0,102 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,86 -0,140 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 200,02 +0,026 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 230,12 +0,119 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 250,17 +0,172 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.48 -20.46 -20.46 -20.45 -20.54 -20.43
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.34 4.35 4.35 4.36 4.36 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.49 19.49 19.49 19.48 19.49 19.49
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.44 24.43 24.44 24.44 24.44 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.49 29.49 29.49 29.50 29.49 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.48 36.48 36.47 36.48 36.48 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.48 43.47 43.48 43.47 43.47 43.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.68 69.76 69.74 69.72 69.70 69.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.77 89.76 89.74 89.73 89.72 89.79
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.75 104.75 104.84 104.84 104.84 104.82
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.85 199.85
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 229.85 229.90 229.90 229.90 229.90 229.85
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 249.95 249.95 249.95 249.95 250.00 250.00

KẾT QUẢ »

TB-76-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,47 -0,471 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,35 -0,648 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,44 -0,560 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,49 -0,512 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,48 -0,520 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,47 -0,530 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,71 -0,290 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,75 -0,249 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,81 -0,190 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,80 -0,199 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,80 -0,202 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,80 -0,200 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,82 -0,174 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,88 -0,121 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 249,97 -0,028 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.57 -20.56 -20.56 -20.56 -20.66 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.28 4.28 4.29 4.30 4.30 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.43 19.44 19.43 19.44 19.44 19.43
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.37 24.38 24.37 24.38 24.38 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.44 29.43 29.43 29.44 29.44 29.45
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.43 36.43 36.44 36.43 36.43 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.44 43.43 43.45 43.44 43.43 43.43
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.67 69.75 69.73 69.71 69.69 69.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.77 89.76 89.75 89.73 89.72 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.74 104.75 104.82 104.82 104.81 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.70 199.65 199.65 199.65 199.75 199.70
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 229.70 229.75 229.75 229.70 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.75 249.85 249.85

KẾT QUẢ »

TB-76-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,58 -0,581 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,29 -0,708 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,44 -0,561 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,38 -0,620 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,44 -0,562 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,44 -0,560 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,70 -0,300 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,76 -0,239 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,79 -0,210 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,70 -0,299 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,66 -0,342 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,65 -0,350 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,68 -0,314 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,72 -0,281 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 249,78 -0,218 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.62 -20.60 -20.60 -20.59 -20.69 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.30 4.30 4.31 4.32 4.31 4.32
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.44 19.44 19.44 19.44 19.44 19.44
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.39 24.39 24.40 24.39 24.40 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.46 29.46 29.47 29.47 29.46 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.45 36.45 36.45 36.45 36.46 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.46 43.46 43.47 43.46 43.46 43.46
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.69 69.77 69.75 69.73 69.71 69.69
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.80 89.80 89.78 89.76 89.75 89.83
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.78 104.78 104.86 104.85 104.85 104.84
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.75 119.70 119.75 119.70 119.75 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 229.80 229.85 229.85 229.80 229.80 229.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.85 249.85 249.95 249.90

KẾT QUẢ »

TB-76-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,61 -0,611 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,31 -0,688 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,44 -0,561 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,40 -0,600 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,47 -0,532 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,45 -0,550 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,46 -0,540 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,72 -0,280 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,79 -0,209 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,83 -0,170 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,73 -0,269 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,70 -0,302 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,75 -0,250 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,77 -0,224 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,82 -0,181 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 249,88 -0,118 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.55 -20.56 -20.54 -20.52 -20.65 -20.52
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.31 4.32 4.32 4.32 4.32 4.33
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.46 19.46 19.46 19.46 19.47 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.42 24.42 24.42 24.42 24.42 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.50 29.49 29.49 29.49 29.48 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.49 36.49 36.49 36.49 36.50 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.52 43.52 43.52 43.51 43.51 43.51
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.73 69.81 69.79 69.78 69.76 69.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.87 89.86 89.84 89.83 89.82 89.89
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.85 104.85 104.93 104.93 104.93 104.92
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.90 199.85 199.85 199.85 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 229.95 230.00 230.00 229.95 229.95 229.95
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 250.00 250.00 250.00 250.00 250.10 250.10

KẾT QUẢ »

TB-76-D4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,56 -0,561 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,32 -0,678 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,46 -0,541 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,42 -0,580 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,49 -0,512 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,52 -0,480 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,77 -0,230 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,85 -0,149 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,90 -0,100 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,80 -0,199 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,80 -0,202 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,85 -0,150 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,88 -0,114 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,97 -0,031 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 250,03 +0,032 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.45 -20.44 -20.43 -20.42 -20.53 -20.41
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.37 4.36 4.37 4.38 4.37 4.38
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.49 19.50 19.49 19.50 19.49 19.50
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.42 24.43 24.43 24.44 24.44 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.49 29.49 29.50 29.49 29.49 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.48 36.48 36.48 36.48 36.48 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.49 43.50 43.49 43.49 43.48 43.49
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.64 69.73 69.71 69.69 69.67 69.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.77 89.74 89.73 89.72 89.72 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.73 104.73 104.82 104.80 104.80 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.70 199.70 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 229.75 229.80 229.80 229.80 229.80 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.85 249.85 249.95 249.90

KẾT QUẢ »

TB-76-D5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,45 -0,451 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,37 -0,628 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,50 -0,502 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,48 -0,520 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,68 -0,320 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,75 -0,249 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,78 -0,220 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,70 -0,299 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,70 -0,302 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,70 -0,300 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,75 -0,244 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,78 -0,221 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 249,88 -0,118 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.66 -20.66 -20.65 -20.64 -20.75 -20.63
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.26 4.26 4.27 4.27 4.28 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.42 19.42 19.41 19.42 19.42 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.36 24.36 24.37 24.37 24.37 24.37
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.44 29.44 29.44 29.44 29.44 29.45
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.43 36.43 36.43 36.43 36.43 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.46 43.46 43.46 43.45 43.45 43.45
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.66 69.74 69.71 69.70 69.68 69.66
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.80 89.78 89.77 89.75 89.74 89.82
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.78 104.77 104.86 104.85 104.84 104.84
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.80 199.75 199.75 199.75 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 229.80 229.90 229.90 229.85 229.85 229.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 249.90 249.90 249.90 249.90 249.95 249.95

KẾT QUẢ »

TB-76-D6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,67 -0,671 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,27 -0,728 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,42 -0,581 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,37 -0,630 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,44 -0,562 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,46 -0,540 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,69 -0,310 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,78 -0,219 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,82 -0,180 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,70 -0,299 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,70 -0,302 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,70 -0,300 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,78 -0,214 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,85 -0,151 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 249,92 -0,078 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.60 -20.59 -20.58 -20.58 -20.69 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.34 4.35 4.36 4.36 4.36 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.47 19.48 19.47 19.47 19.47 19.47
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.42 24.42 24.42 24.42 24.43 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.49 29.49 29.49 29.48 29.49 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.47 36.47 36.46 36.47 36.47 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.47 43.48 43.48 43.47 43.47 43.46
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.64 69.71 69.69 69.68 69.66 69.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.74 89.73 89.71 89.69 89.68 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.72 104.71 104.80 104.79 104.78 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.70 149.70 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.70 179.65 179.65 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.65 199.65 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 229.70 229.75 229.75 229.75 229.75 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 249.80 249.80 249.80 249.80 249.85 249.85

KẾT QUẢ »

TB-76-D7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,60 -0,601 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,36 -0,638 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,47 -0,531 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,42 -0,580 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,49 -0,512 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,47 -0,530 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,47 -0,530 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,72 -0,279 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,76 -0,240 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,70 -0,299 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,67 -0,332 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,68 -0,320 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,70 -0,294 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,73 -0,271 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 249,82 -0,178 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.58 -20.56 -20.57 -20.56 -20.66 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.29 4.29 4.30 4.31 4.31 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.46 19.47 19.46 19.46 19.46 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.40 24.40 24.41 24.41 24.41 24.41
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.47 29.47 29.48 29.47 29.47 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.46 36.46 36.46 36.46 36.46 36.46
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.47 43.48 43.48 43.47 43.47 43.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.65 69.72 69.70 69.68 69.67 69.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.83 89.80 89.80 89.79 89.77 89.86
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.80 104.80 104.90 104.88 104.88 104.88
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 229.95 230.00 230.00 230.00 230.00 229.95
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 250.05 250.05 250.00 250.00 250.10 250.10

KẾT QUẢ »

TB-76-D8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,58 -0,581 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,30 -0,698 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,46 -0,541 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,41 -0,590 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,48 -0,522 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,46 -0,540 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,47 -0,530 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,68 -0,320 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,81 -0,189 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,86 -0,140 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,80 -0,199 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,80 -0,202 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,85 -0,150 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,92 -0,074 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 229,98 -0,021 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 250,05 +0,052 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.000 -19.996 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.54 -20.53 -20.54 -20.53 -20.64 -20.52
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.995 4.999 4.997 4.995
Mẫu, ºC 4.34 4.34 4.35 4.36 4.36 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.005 19.995 20.005 19.998
Mẫu, ºC 19.49 19.48 19.49 19.49 19.49 19.49
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 25.005 24.996 25.005
Mẫu, ºC 24.44 24.43 24.44 24.44 24.44 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.001 29.998 30.004 30.005
Mẫu, ºC 29.50 29.50 29.50 29.50 29.51 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.996 37.000 37.001 37.001
Mẫu, ºC 36.49 36.49 36.49 36.49 36.48 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 44.000 43.996
Mẫu, ºC 43.51 43.51 43.51 43.51 43.51 43.51
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.004 69.995 69.998 70.000
Mẫu, ºC 69.69 69.77 69.76 69.73 69.72 69.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.996 89.998 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.83 89.81 89.80 89.78 89.77 89.85
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.993 105.003 104.998 104.995
Mẫu, ºC 104.82 104.82 104.90 104.90 104.88 104.88
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.995 120.000 119.997 120.005 119.995
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.993 150.005 150.002 150.009 150.003
Mẫu, ºC 149.85 149.85 149.85 149.85 149.85 149.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.000 179.991 180.003 179.994 180.010
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 199.986 199.980 199.983 200.013
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.019 229.990 229.990 229.986 230.020
Mẫu, ºC 230.00 230.05 230.05 230.00 230.00 230.00
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.983 250.021 249.976 249.989 250.019
Mẫu, ºC 250.10 250.10 250.10 250.10 250.15 250.15

KẾT QUẢ »

TB-76-D9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,55 -0,551 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,35 -0,648 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,44 -0,560 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,50 -0,502 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,51 -0,490 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,73 -0,270 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,81 -0,189 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,87 -0,130 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,85 -0,149 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,85 -0,152 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,90 -0,100 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,994 199,97 -0,024 0,29
CMC = 0.29
230ºC 230,001 230,02 +0,019 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,998 250,12 +0,122 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.995 299.997 300.000 300.017 299.993
Mẫu, ºC 298.65 298.65 298.60 298.60 298.60 298.60
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.016 350.018 349.980 350.000 349.988
Mẫu, ºC 348.60 348.60 348.60 348.60 348.60 348.60
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.023 400.018 400.019 400.003 399.995
Mẫu, ºC 398.80 398.80 398.80 398.80 398.80 398.75
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.998 449.976 449.972 450.012 450.025
Mẫu, ºC 449.05 449.10 449.05 449.00 449.10 449.00
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.033 499.985 499.975 500.021 500.024
Mẫu, ºC 499.30 499.25 499.25 499.25 499.25 499.20
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.007 549.996 549.990 550.000 550.034
Mẫu, ºC 549.60 549.60 549.60 549.60 549.60 549.60
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.979 599.989 599.984 599.987 600.035
Mẫu, ºC 600.10 600.10 600.10 600.10 600.10 600.10
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.979 649.945 649.979 649.992 649.989
Mẫu, ºC 650.80 650.80 650.80 650.80 650.80 650.70

KẾT QUẢ »

TB-76-H1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 300,000 298,62 -1,380 0,37
CMC = 0.37
350ºC 350,000 348,60 -1,400 0,37
CMC = 0.37
400ºC 400,010 398,79 -1,220 0,67
CMC = 0.67
450ºC 449,997 449,05 -0,947 0,67
CMC = 0.67
500ºC 500,006 499,25 -0,756 0,67
CMC = 0.67
550ºC 550,005 549,6 -0,405 0,67
CMC = 0.67
600ºC 599,996 600,1 +0,104 0,67
CMC = 0.67
650ºC 649,981 650,8 +0,819 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.995 299.997 300.000 300.017 299.993
Mẫu, ºC 298.75 298.75 298.75 298.70 298.70 298.70
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.016 350.018 349.980 350.000 349.988
Mẫu, ºC 348.80 348.80 348.80 348.80 348.80 348.80
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.023 400.018 400.019 400.003 399.995
Mẫu, ºC 399.05 399.05 399.05 399.00 399.00 399.00
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.998 449.976 449.972 450.012 450.025
Mẫu, ºC 449.35 449.35 449.35 449.25 449.40 449.30
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.033 499.985 499.975 500.021 500.024
Mẫu, ºC 499.65 499.60 499.60 499.60 499.60 499.60
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.007 549.996 549.990 550.000 550.034
Mẫu, ºC 549.90 549.90 549.90 549.90 549.90 550.00
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.979 599.989 599.984 599.987 600.035
Mẫu, ºC 600.30 600.40 600.30 600.40 600.40 600.40
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.979 649.945 649.979 649.992 649.989
Mẫu, ºC 650.90 651.00 650.90 650.90 650.80 650.80

KẾT QUẢ »

TB-76-H2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 300,000 298,73 -1,270 0,37
CMC = 0.37
350ºC 350,000 348,80 -1,200 0,37
CMC = 0.37
400ºC 400,010 399,03 -0,980 0,67
CMC = 0.67
450ºC 449,997 449,33 -0,667 0,67
CMC = 0.67
500ºC 500,006 499,61 -0,396 0,67
CMC = 0.67
550ºC 550,005 549,9 -0,105 0,67
CMC = 0.67
600ºC 599,996 600,4 +0,404 0,67
CMC = 0.67
650ºC 649,981 650,9 +0,919 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.995 299.997 300.000 300.017 299.993
Mẫu, ºC 298.85 298.85 298.85 298.85 298.85 298.80
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.016 350.018 349.980 350.000 349.988
Mẫu, ºC 348.85 348.85 348.90 348.85 348.90 348.90
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.023 400.018 400.019 400.003 399.995
Mẫu, ºC 399.10 399.10 399.10 399.10 399.05 399.05
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.998 449.976 449.972 450.012 450.025
Mẫu, ºC 449.40 449.35 449.40 449.30 449.40 449.30
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.033 499.985 499.975 500.021 500.024
Mẫu, ºC 499.60 499.60 499.60 499.60 499.60 499.55
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.007 549.996 549.990 550.000 550.034
Mẫu, ºC 549.90 549.90 549.90 549.90 549.90 549.90
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.979 599.989 599.984 599.987 600.035
Mẫu, ºC 600.40 600.40 600.40 600.40 600.40 600.40
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.979 649.945 649.979 649.992 649.989
Mẫu, ºC 650.90 651.00 650.90 651.00 650.90 650.80

KẾT QUẢ »

TB-76-H3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 300,000 298,84 -1,160 0,37
CMC = 0.37
350ºC 350,000 348,88 -1,120 0,37
CMC = 0.37
400ºC 400,010 399,08 -0,930 0,67
CMC = 0.67
450ºC 449,997 449,36 -0,637 0,67
CMC = 0.67
500ºC 500,006 499,59 -0,416 0,67
CMC = 0.67
550ºC 550,005 549,9 -0,105 0,67
CMC = 0.67
600ºC 599,996 600,4 +0,404 0,67
CMC = 0.67
650ºC 649,981 650,9 +0,919 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.008 179.988 179.988 180.012
Mẫu, ºC 180.55 180.55 180.50 180.55 180.50 180.50
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.994 249.984 249.997 250.014
Mẫu, ºC 250.20 250.20 250.20 250.25 250.25 250.20
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.993 299.989 299.974 299.981 299.982
Mẫu, ºC 299.85 299.85 299.85 299.80 299.80 299.80
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.999 370.027 369.982 369.977 369.966
Mẫu, ºC 369.40 369.45 369.40 369.40 369.40 369.40
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.030 420.027 419.969 420.035 419.988
Mẫu, ºC 419.25 419.25 419.25 419.25 419.20 419.20
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.041 450.028 450.025 450.043 450.003
Mẫu, ºC 449.05 449.05 449.00 449.05 449.05 449.00

KẾT QUẢ »

TB-76-I1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,998 180,53 +0,532 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,002 250,22 +0,218 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,987 299,83 -0,157 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,992 369,41 -0,582 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,008 419,23 -0,778 0,67
CMC = 0.67
450ºC 450,023 449,03 -0,993 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.008 179.988 179.988 180.012
Mẫu, ºC 181.20 181.15 181.15 181.20 181.15 181.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.994 249.984 249.997 250.014
Mẫu, ºC 250.90 250.90 250.85 250.95 250.90 250.90
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.993 299.989 299.974 299.981 299.982
Mẫu, ºC 300.95 300.90 300.90 300.90 300.90 300.85
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.999 370.027 369.982 369.977 369.966
Mẫu, ºC 370.40 370.40 370.40 370.40 370.35 370.40
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.030 420.027 419.969 420.035 419.988
Mẫu, ºC 420.25 420.25 420.20 420.20 420.20 420.20
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.041 450.028 450.025 450.043 450.003
Mẫu, ºC 450.15 450.15 450.15 450.15 450.15 450.10

KẾT QUẢ »

TB-76-I2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,998 181,16 +1,162 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,002 250,90 +0,898 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,987 300,90 +0,913 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,992 370,39 +0,398 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,008 420,22 +0,212 0,67
CMC = 0.67
450ºC 450,023 450,14 +0,117 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.008 179.988 179.988 180.012
Mẫu, ºC 181.00 180.95 180.90 180.95 180.95 180.90
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.994 249.984 249.997 250.014
Mẫu, ºC 250.85 250.80 250.80 250.85 250.85 250.85
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.993 299.989 299.974 299.981 299.982
Mẫu, ºC 300.65 300.60 300.60 300.60 300.60 300.55
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.999 370.027 369.982 369.977 369.966
Mẫu, ºC 370.50 370.45 370.45 370.45 370.45 370.45
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.030 420.027 419.969 420.035 419.988
Mẫu, ºC 420.50 420.50 420.50 420.50 420.45 420.45
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.041 450.028 450.025 450.043 450.003
Mẫu, ºC 450.45 450.45 450.45 450.45 450.45 450.40

KẾT QUẢ »

TB-76-I3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,998 180,94 +0,942 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,002 250,83 +0,828 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,987 300,60 +0,613 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,992 370,46 +0,468 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,008 420,48 +0,472 0,67
CMC = 0.67
450ºC 450,023 450,44 +0,417 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.008 179.988 179.988 180.012
Mẫu, ºC 180.70 180.65 180.60 180.65 180.65 180.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.994 249.984 249.997 250.014
Mẫu, ºC 250.40 250.40 250.40 250.45 250.45 250.40
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.993 299.989 299.974 299.981 299.982
Mẫu, ºC 300.15 300.15 300.10 300.10 300.10 300.10
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.999 370.027 369.982 369.977 369.966
Mẫu, ºC 370.00 370.00 370.00 370.00 369.95 370.00
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.030 420.027 419.969 420.035 419.988
Mẫu, ºC 420.00 420.00 419.95 419.95 419.95 419.95
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.041 450.028 450.025 450.043 450.003
Mẫu, ºC 449.90 449.90 449.90 449.90 449.95 449.70

KẾT QUẢ »

TB-76-I4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,998 180,64 +0,642 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,002 250,42 +0,418 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,987 300,12 +0,133 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,992 369,99 -0,002 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,008 419,97 -0,038 0,67
CMC = 0.67
450ºC 450,023 449,88 -0,143 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.008 179.988 179.988 180.012
Mẫu, ºC 180.75 180.75 180.70 180.75 180.75 180.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.994 249.984 249.997 250.014
Mẫu, ºC 250.55 250.50 250.50 250.55 250.55 250.55
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.993 299.989 299.974 299.981 299.982
Mẫu, ºC 300.25 300.20 300.20 300.20 300.20 300.15
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.999 370.027 369.982 369.977 369.966
Mẫu, ºC 369.90 369.90 369.90 369.85 369.85 369.85
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.030 420.027 419.969 420.035 419.988
Mẫu, ºC 419.80 419.75 419.75 419.75 419.70 419.75
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.041 450.028 450.025 450.043 450.003
Mẫu, ºC 449.65 449.65 449.65 449.65 449.65 449.60

KẾT QUẢ »

TB-76-I5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,998 180,73 +0,732 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,002 250,53 +0,528 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,987 300,20 +0,213 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,992 369,88 -0,112 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,008 419,75 -0,258 0,67
CMC = 0.67
450ºC 450,023 449,64 -0,383 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.008 179.988 179.988 180.012
Mẫu, ºC 180.75 180.70 180.65 180.75 180.70 180.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.994 249.984 249.997 250.014
Mẫu, ºC 250.55 250.55 250.50 250.60 250.55 250.55
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.993 299.989 299.974 299.981 299.982
Mẫu, ºC 300.35 300.30 300.30 300.30 300.30 300.30
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.999 370.027 369.982 369.977 369.966
Mẫu, ºC 370.20 370.25 370.20 370.20 370.15 370.15
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.030 420.027 419.969 420.035 419.988
Mẫu, ºC 420.20 420.20 420.15 420.15 420.10 420.10
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.041 450.028 450.025 450.043 450.003
Mẫu, ºC 450.15 450.15 450.10 450.10 450.10 450.10

KẾT QUẢ »

TB-76-I6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,998 180,70 +0,702 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,002 250,55 +0,548 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,987 300,31 +0,323 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,992 370,19 +0,198 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,008 420,15 +0,142 0,67
CMC = 0.67
450ºC 450,023 450,12 +0,097 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
Nội dung đính kèm

Số liệu gốc + Lọc

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2025
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 03/2026
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 08/2025
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 08/2025
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-76
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
MÁY ĐO COD/ COD VARIO PHOTOMETER
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/