PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 123680 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 23/04/2025

Bởi NGUYỄN TÙNG ANH, duyệt ngày 23/04/2025 bởi VŨ PHÚC HOÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-255
TÊN THIẾT BỊ:
Nhiệt ẩm kế chuẩn
Datalogger for Humidity and Temperature
MODEL:
HL-NT3-D
SN:
61901821
HÃNG/ NƯỚC SX:
Rotronic
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
22.4 ÷ 22.5°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
58.6 ÷ 59.1%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: -10 ÷ 70 ºC
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,01 ºC
+ Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 0 ÷ 100 %RH
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,01 %RH
+ Loại nhiệt ẩm kế/ Type: Digital
Nội dung đính kèm
Kiểm tra thiết bị trước bảo trì/ Test before maintenance:
  • Thiết bị hiển thị, hoạt động bình thường/ Device display, normal operation.
- Kiểm tra bên ngoài/ Check outside:
  • Thông tin thiết bị đầy đủ, rõ ràng/ Device information complete, clear.
- Kiểm tra kỹ thuật/ Technical inspection:
  • Hệ thống phím bấm, hiển thị hoạt động bình thường/ Key system, display works normally.
- Thực hiện bảo trì/ Perform:
+ Bảo trì bên ngoài thiết bị/ External maintenance of equipment.
  • Vệ sinh nắp đậy phía trên thiết bị/ Clean the top cover of the device.
  • Vệ sinh thân thiết bị, làm sạch bề mặt sau lưng của thiết bị/ Clean the device body, clean the back surface of the device.
  • Kiểm tra, vệ sinh các vị trí tiếp xúc như: Chỗ tiếp xúc giắc cắm, đầu dò …/ Check and clean contact positions such as battery contacts, probes, etc.
  • Kiểm tra, vệ sinh màn hình hiển thị/ Check and clean the display screen.
  1. Kết luận sau khi bảo trì/ Concluded after maintenance:
- Thiết bị hoạt động bình thường/ The device is operating normally.
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-255
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/