PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 123115 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 28/03/2025

Bởi Nguyễn Trung Kiên, duyệt ngày 23/04/2025 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Viện đo lường Việt Nam
Địa chỉ hiệu chuẩn: Số 8 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu giấy, Thành phố Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-66
TÊN THIẾT BỊ:
Nhiệt ẩm kế chuẩn
Datalogger for Humidity and Temperature
MODEL:
HL-NT2-D
SN:
61538119
HÃNG/ NƯỚC SX:
ROTRONIC
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,01 ºC
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,01 %RH
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
TB-66(1-N) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 15ºC -0.04 ºC
[✔ phù hợp]
0.2ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 20ºC -0.02 ºC
[✔ phù hợp]
0.2ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 25ºC -0.04 ºC
[✔ phù hợp]
0.2ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 30ºC 0.06 ºC
[✔ phù hợp]
0.2ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 35ºC 0.4 ºC
[✔ phù hợp]
0.2ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 40ºC 0.41 ºC
[✔ phù hợp]
0.2ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 45ºC 0.14 ºC
[✔ phù hợp]
0.2ºC
TB-66(1-N) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 50ºC 0.14 ºC
[✔ phù hợp]
0.2ºC
TB-66(1-A) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 20% 0.75 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 30% 0.7 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 40% 0.74 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 50% 0.22 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 60% -0.08 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 70% -0.23 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 80% -0.33 %
[✔ phù hợp]
1%
TB-66(1-A) V10.CN5.9089.25.Rev-1 (VMI) 90% -0.47 %
[✔ phù hợp]
1%
Nội dung đính kèm

GCN - tb66
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-66
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
TỦ ẤM/ INCUBATOR
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
Tủ nhiệt, ẩm
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/