PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 119689 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 27/02/2025

Bởi Phan Duy Anh, duyệt ngày 01/03/2025 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-64
TÊN THIẾT BỊ:
Lò Nhiệt Chuẩn
Field Metrology Well
MODEL:
9144
SN:
B63241
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.5 ÷ 24.6°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
56 ÷ 58%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: 50÷6500C + Độ phân giải/ Resolution: 0,01 ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA

Kiểm tra kỹ thuật hệ thống nhiệt | Technical inspection of heating system

◇ Hệ thống cài đặt hiển thị hoạt động/ Display operation system

Bình thường/ Normal

Không bình thường/ Not normal

◇ Hệ thống gia nhiệt hoạt động/ Operation of heating system

Bình thường/ Normal

Không bình thường/ Not normal

Bảo trì khoang làm việc phần nhiệt | Maintenance the workplace heating part

◇ Vệ sinh khoang làm việc/ Clean the workspace

◇ Kiểm tra vệ sinh đầu dò nhiệt/ Hygiene test of temperature probe

◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống gia nhiệt/ Hygiene check heating system

Bảo trì bên trong thiết bị | Maintenance the inside of the device

◇ Kiểm tra, gia cố các kết nối nguồn đến boad nguồn, đến bơm hoàn lưu / Check and reinforce the power connections to the source boad, to the circulation pump

◇ Vệ sinh khoang trong của thiết bị/ Clean the cage of the device

◇ Kiểm tra vệ sinh boad màn hình và boad điều khiển/ Check cleaning of the display board and control board

◇ Vệ sinh block nhiệt, hệ thống tản nhiệt cho block nhiệt/ Cleaning heat block, radiator system

◇ Vệ sinh, thổi bụi toàn bộ hệ thống / Clean and blow dust from entire system

Bảo trì xung quanh thiết bị | Maintenance around

◇ Vệ sinh, làm sạch bề mặt làm việc và xung quanh bề mặt thiết bị/ Clean working surface and around equipment surface

◇ Vệ sinh màn hình và hệ thống điều khiển/ Clean the screen and control system

Kết luận sau bảo trì | Concluded after maintenance

◇ Thiết bị hoạt động bình thường/ The equipment operates normally

Nội dung đính kèm

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế Thermo-hygrometer TB-589 AoV 12/2025
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-64
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER