+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: 50÷6500C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01 ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
◇ Hệ thống cài đặt hiển thị hoạt động/ Display operation system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Hệ thống gia nhiệt hoạt động/ Operation of heating system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Vệ sinh khoang làm việc/ Clean the workspace
◇ Kiểm tra vệ sinh đầu dò nhiệt/ Hygiene test of temperature probe
◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống gia nhiệt/ Hygiene check heating system
◇ Kiểm tra, gia cố các kết nối nguồn đến boad nguồn, đến bơm hoàn lưu / Check and reinforce the power connections to the source boad, to the circulation pump
◇ Vệ sinh khoang trong của thiết bị/ Clean the cage of the device
◇ Kiểm tra vệ sinh boad màn hình và boad điều khiển/ Check cleaning of the display board and control board
◇ Vệ sinh block nhiệt, hệ thống tản nhiệt cho block nhiệt/ Cleaning heat block, radiator system
◇ Vệ sinh, thổi bụi toàn bộ hệ thống / Clean and blow dust from entire system
◇ Vệ sinh, làm sạch bề mặt làm việc và xung quanh bề mặt thiết bị/ Clean working surface and around equipment surface
◇ Vệ sinh màn hình và hệ thống điều khiển/ Clean the screen and control system
◇ Thiết bị hoạt động bình thường/ The equipment operates normally
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Nhiệt ẩm kế Thermo-hygrometer | TB-589 | AoV | 12/2025 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | AoV |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-64 Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER |