PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 11960 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 13/03/2020

Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 17/03/2020 bởi Nguyễn Văn Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-78
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318567
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.1 ÷ 25°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
61.3 ÷ 59.5%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.62 -20.61 -20.63 -20.63 -20.63 -20.63
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.16 4.14 4.12 4.23 4.22 4.21
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.26 19.26 19.25 19.24 19.24 19.23
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.34 24.33 24.33 24.32 24.31 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.33 29.33 29.32 29.31 29.30 29.29
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.34 36.33 36.32 36.41 36.40 36.39
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.47 43.46 43.43 43.41 43.49 43.48
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.48 59.48 59.47 59.46 59.45 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.47 69.46 69.47 69.45 69.45 69.44
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.46 89.47 89.46 89.45 89.45 89.44
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.47 104.47 104.55 104.55 104.55 104.54
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.65 129.65 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.55 149.60 149.55 149.60 149.55 149.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.65 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.60 179.55 179.55 179.60 179.60 179.60

KẾT QUẢ »

TB-78-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,63 -0,630 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,18 -0,820 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,25 -0,751 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,32 -0,681 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,31 -0,690 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,37 -0,629 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,46 -0,542 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,46 -0,542 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,62 -0,383 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,57 -0,433 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,62 -0,381 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,58 -0,419 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.55 -20.56 -20.55 -20.56 -20.56 -20.56
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.24 4.23 4.21 4.32 4.30 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.35 19.34 19.34 19.33 19.33 19.32
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.43 24.42 24.42 24.41 24.40 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.43 29.41 29.41 29.40 29.39 29.38
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.44 36.42 36.42 36.51 36.50 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.56 43.54 43.53 43.51 43.59 43.57
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.58 59.57 59.56 59.55 59.55 59.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.57 69.56 69.56 69.55 69.54 69.55
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.55 89.56 89.55 89.55 89.54 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.56 104.56 104.64 104.64 104.64 104.63
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.75 129.70 129.75 129.75 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.70 149.65 149.70 149.75 149.70 149.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.80 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.70 179.65 179.65 179.75 179.75 179.70

KẾT QUẢ »

TB-78-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,56 -0,560 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,27 -0,730 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,46 -0,539 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,55 -0,452 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,56 -0,442 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,73 -0,273 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,69 -0,313 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,73 -0,271 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,70 -0,299 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.53 -20.53 -20.53 -20.54 -20.53 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.26 4.26 4.25 4.35 4.34 4.32
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.38 19.37 19.37 19.36 19.36 19.35
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.47 24.46 24.46 24.45 24.45 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.46 29.45 29.45 29.44 29.44 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.48 36.48 36.46 36.55 36.54 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.62 43.60 43.58 43.57 43.65 43.63
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.63 59.62 59.62 59.60 59.60 59.59
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.62 69.61 69.61 69.60 69.60 69.59
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.61 89.61 89.60 89.61 89.60 89.59
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.62 104.62 104.70 104.70 104.70 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.65 119.60 119.65 119.60 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.80 129.75 129.85 129.80 129.80 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.75 149.80 149.75 149.80 149.75 149.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.75 169.75 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.80 179.80 179.75

KẾT QUẢ »

TB-78-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,53 -0,530 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,30 -0,700 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,61 -0,392 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,61 -0,392 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,79 -0,213 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,78 -0,223 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,77 -0,231 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,74 -0,259 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.55 -20.54 -20.55 -20.54 -20.55 -20.55
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.24 4.24 4.22 4.32 4.31 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.34 19.34 19.33 19.33 19.32 19.32
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.43 24.43 24.42 24.41 24.41 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.43 29.43 29.41 29.40 29.40 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.45 36.44 36.42 36.51 36.50 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.58 43.57 43.55 43.54 43.61 43.59
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.58 59.58 59.57 59.56 59.55 59.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.57 69.56 69.56 69.55 69.54 69.54
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.55 89.55 89.54 89.54 89.53 89.53
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.56 104.55 104.64 104.64 104.63 104.63
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.60 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.80 129.80 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.80 149.70 149.75 149.75 149.80 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.70 169.70 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.75 179.75 179.75

KẾT QUẢ »

TB-78-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,55 -0,550 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,27 -0,730 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,47 -0,529 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,57 -0,432 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,57 -0,432 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,77 -0,233 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,75 -0,253 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,75 -0,251 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,73 -0,269 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.60 -20.60 -20.60 -20.61 -20.60 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.19 4.19 4.17 4.27 4.27 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.30 19.30 19.29 19.29 19.29 19.28
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.39 24.39 24.37 24.37 24.36 24.36
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.39 29.38 29.37 29.36 29.35 29.35
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.40 36.39 36.39 36.47 36.46 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.54 43.53 43.51 43.50 43.57 43.55
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.54 59.53 59.52 59.51 59.51 59.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.52 69.52 69.52 69.51 69.50 69.50
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.52 89.51 89.51 89.51 89.51 89.51
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.52 104.52 104.60 104.60 104.60 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.75 129.70 129.70 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.65 149.75 149.70 149.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.65 169.75 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.70 179.65 179.65

KẾT QUẢ »

TB-78-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,60 -0,600 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,23 -0,770 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,53 -0,472 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,52 -0,482 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,70 -0,303 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,69 -0,313 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,70 -0,301 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,63 -0,369 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.66 -20.66 -20.66 -20.66 -20.66 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.14 4.12 4.11 4.21 4.21 4.19
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.24 19.23 19.23 19.22 19.21 19.21
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.32 24.31 24.31 24.30 24.30 24.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.32 29.31 29.30 29.29 29.28 29.28
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.34 36.32 36.32 36.41 36.40 36.39
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.49 43.47 43.45 43.44 43.52 43.50
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.47 59.46 59.46 59.45 59.44 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.46 69.46 69.46 69.44 69.44 69.44
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.45 89.44 89.44 89.44 89.43 89.43
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.45 104.45 104.54 104.53 104.53 104.53
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.75 129.70 129.75 129.75 129.75 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.70 149.65 149.60 149.65 149.65 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.65 169.75 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.65 179.60 179.60 179.70 179.70 179.70

KẾT QUẢ »

TB-78-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,66 -0,660 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,16 -0,840 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,22 -0,781 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,31 -0,691 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,30 -0,700 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,36 -0,639 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,48 -0,522 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,45 -0,552 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,73 -0,273 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,66 -0,343 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,71 -0,291 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,66 -0,339 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.69 -20.70 -20.71 -20.71 -20.71 -20.71
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.10 4.09 4.07 4.18 4.16 4.14
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.21 19.21 19.20 19.20 19.19 19.19
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.29 24.29 24.29 24.28 24.28 24.27
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.30 29.28 29.28 29.27 29.27 29.25
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.32 36.31 36.31 36.39 36.38 36.36
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.47 43.45 43.44 43.42 43.50 43.47
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.44 59.44 59.44 59.43 59.42 59.42
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.44 69.44 69.43 69.43 69.43 69.41
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.44 89.43 89.43 89.42 89.42 89.42
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.44 104.44 104.53 104.52 104.52 104.52
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.70 129.65 129.75 129.70 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.70 149.60 149.60 149.65 149.60 149.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.65 169.65 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.65 179.65 179.65

KẾT QUẢ »

TB-78-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,71 -0,710 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,12 -0,880 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,20 -0,801 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,28 -0,720 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,46 -0,542 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,43 -0,572 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,68 -0,323 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,63 -0,373 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,67 -0,331 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,63 -0,369 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.69 -20.69 -20.70 -20.68 -20.68 -20.69
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.10 4.09 4.08 4.19 4.17 4.16
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.20 19.21 19.20 19.20 19.18 19.18
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.29 24.29 24.28 24.27 24.27 24.26
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.30 29.28 29.28 29.28 29.27 29.26
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.32 36.31 36.30 36.39 36.38 36.36
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.47 43.45 43.44 43.42 43.49 43.48
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.44 59.44 59.44 59.44 59.43 59.42
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.45 69.44 69.44 69.43 69.43 69.42
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.44 89.43 89.43 89.42 89.42 89.41
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.43 104.43 104.52 104.52 104.51 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.65 129.70 129.75 129.70 129.75 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.65 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.65 169.65 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.65 179.65 179.65

KẾT QUẢ »

TB-78-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,69 -0,690 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,13 -0,870 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,20 -0,801 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,28 -0,720 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,34 -0,659 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,46 -0,542 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,44 -0,562 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,49 -0,509 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,71 -0,293 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,69 -0,313 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,68 -0,321 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,63 -0,369 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.67 -20.67 -20.67 -20.67 -20.67 -20.67
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.12 4.11 4.09 4.20 4.18 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.23 19.23 19.22 19.22 19.21 19.21
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.32 24.32 24.31 24.30 24.29 24.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.32 29.30 29.30 29.29 29.29 29.28
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.35 36.32 36.32 36.41 36.40 36.38
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.50 43.48 43.46 43.44 43.52 43.50
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.46 59.46 59.46 59.44 59.44 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.46 69.45 69.46 69.45 69.44 69.44
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.46 89.45 89.44 89.45 89.44 89.44
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.47 104.46 104.54 104.55 104.55 104.54
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.45 119.50 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.70 129.65 129.70 129.70 129.65 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.70 149.60 149.60 149.60 149.65 149.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.70 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.60 179.60 179.60

KẾT QUẢ »

TB-78-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,67 -0,670 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,15 -0,850 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,22 -0,781 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,31 -0,691 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,30 -0,700 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,36 -0,639 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,48 -0,522 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,45 -0,552 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,67 -0,333 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,63 -0,373 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,63 -0,371 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,58 -0,419 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.52 -20.52 -20.51 -20.51 -20.51 -20.51
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.30 4.29 4.28 4.27 4.27 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.30 19.29 19.29 19.28 19.27 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.36 24.35 24.35 24.34 24.34 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.33 29.32 29.42 29.42 29.41 29.40
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.38 36.47 36.46 36.45 36.44 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.54 43.52 43.51 43.50 43.49 43.47
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.41 59.51 59.51 59.50 59.49 59.48
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.44 69.44 69.43 69.42 69.42 69.52
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.50 89.50 89.50 89.49 89.49 89.49
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.49 104.50 104.49 104.49 104.48 104.48
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.90 129.85 129.85 129.75 129.75 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.75 149.70 149.80 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.80 169.75 169.75 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.70 179.80

KẾT QUẢ »

TB-78-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,51 -0,510 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,28 -0,720 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,51 -0,492 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,48 -0,522 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,49 -0,509 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,83 -0,173 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,79 -0,213 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,79 -0,211 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,75 -0,249 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.59 -20.59 -20.59 -20.59 -20.6 -20.6
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.26 4.26 4.25 4.24 4.23 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.29 19.29 19.29 19.28 19.28 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.37 24.36 24.35 24.35 24.34 24.33
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.34 29.33 29.44 29.43 29.42 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.41 36.49 36.49 36.47 36.47 36.46
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.59 43.58 43.56 43.55 43.53 43.51
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.48 59.58 59.57 59.56 59.55 59.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.51 69.51 69.5 69.5 69.5 69.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.6 89.6 89.6 89.6 89.6 89.6
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.62 104.62 104.62 104.62 104.62 104.61
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.8 129.8 129.8 129.75 129.75 129.8
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.85 149.8 149.75 149.75 149.8 149.7
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.8 169.8 169.75 169.75 169.75 169.8
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.7 179.7 179.7 179.8

KẾT QUẢ »

TB-78-A11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,59 -0,590 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,24 -0,760 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,47 -0,529 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,55 -0,452 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,55 -0,452 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,78 -0,223 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,78 -0,223 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,78 -0,221 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,73 -0,269 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.58 -20.59 -20.58 -20.58 -20.58 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.30 4.30 4.30 4.29 4.27 4.27
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.34 19.34 19.34 19.33 19.33 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.43 24.41 24.40 24.40 24.39 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.41 29.40 29.50 29.49 29.49 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.47 36.55 36.54 36.53 36.52 36.51
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.64 43.64 43.62 43.60 43.59 43.57
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.55 59.64 59.64 59.64 59.63 59.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.59 69.58 69.58 69.58 69.57 69.66
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.70 89.70 89.70 89.70 89.69 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.71 104.72 104.71 104.71 104.70 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.85 129.80 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.80 149.90 149.75 149.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.85 169.85 169.85 169.80 169.80 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.85

KẾT QUẢ »

TB-78-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,58 -0,580 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,29 -0,710 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,61 -0,392 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,62 -0,382 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,71 -0,289 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,84 -0,163 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,85 -0,153 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,84 -0,161 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,81 -0,189 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.64 -20.64 -20.64 -20.65 -20.63 -20.64
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.24 4.24 4.22 4.22 4.20 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.27 19.27 19.26 19.26 19.26 19.25
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.35 24.34 24.33 24.32 24.32 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.33 29.32 29.42 29.41 29.41 29.40
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.39 36.48 36.47 36.47 36.45 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.57 43.56 43.54 43.52 43.51 43.49
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.48 59.56 59.56 59.56 59.55 59.54
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.51 69.51 69.51 69.50 69.49 69.59
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.62 89.61 89.61 89.61 89.60 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.63 104.63 104.63 104.63 104.62 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.55 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.85 129.80 129.75 129.75 129.75 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.85 149.80 149.80 149.80 149.70 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.80 169.75 169.75 169.75 169.75 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.70 179.70 179.70 179.80

KẾT QUẢ »

TB-78-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,64 -0,640 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,22 -0,780 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,26 -0,741 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,53 -0,472 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,54 -0,462 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,78 -0,223 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,78 -0,223 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,77 -0,231 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,73 -0,269 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.50 -20.50 -20.49 -20.49 -20.49 -20.49
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.30 4.29 4.29 4.28 4.28 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.28 19.28 19.28 19.27 19.27 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.34 24.33 24.33 24.32 24.31 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.32 29.30 29.40 29.40 29.39 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.35 36.44 36.44 36.43 36.41 36.40
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.52 43.50 43.49 43.48 43.46 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.39 59.49 59.48 59.47 59.46 59.46
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.42 69.42 69.41 69.40 69.40 69.48
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.49 89.50 89.48 89.48 89.48 89.48
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.49 104.49 104.49 104.48 104.48 104.48
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.80 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.70 149.65 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.75 169.70 169.70 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.80

KẾT QUẢ »

TB-78-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,49 -0,490 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,28 -0,720 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,32 -0,681 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,41 -0,589 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,48 -0,522 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,46 -0,542 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,49 -0,509 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,76 -0,243 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,74 -0,263 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,74 -0,261 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,72 -0,279 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.64 -20.64 -20.63 -20.62 -20.63 -20.63
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.24 4.24 4.23 4.22 4.21 4.2
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.27 19.26 19.26 19.26 19.25 19.25
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.33 24.33 24.32 24.32 24.31 24.3
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.32 29.31 29.41 29.4 29.4 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.38 36.46 36.45 36.45 36.43 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.54 43.53 43.52 43.51 43.49 43.48
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.46 59.55 59.55 59.54 59.53 59.53
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.49 69.49 69.49 69.48 69.48 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.6 89.6 89.59 89.59 89.59 89.58
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.62 104.62 104.62 104.62 104.62 104.61
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.85 129.8 129.8 129.75 129.75 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.8 149.8 149.85 149.7 149.8 149.7
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.8 169.8 169.8 169.75 169.75 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75 179.85

KẾT QUẢ »

TB-78-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,63 -0,630 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,22 -0,780 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,26 -0,741 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,32 -0,681 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,51 -0,492 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,53 -0,472 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,80 -0,203 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,78 -0,223 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,79 -0,211 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,77 -0,229 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.59 -20.59 -20.58 -20.58 -20.59 -20.58
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.27 4.27 4.26 4.25 4.24 4.23
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.29 19.28 19.28 19.26 19.26 19.26
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.34 24.33 24.33 24.33 24.32 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.33 29.32 29.42 29.41 29.40 29.40
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.38 36.47 36.46 36.45 36.44 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.55 43.53 43.52 43.51 43.49 43.48
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.46 59.55 59.55 59.55 59.54 59.54
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.50 69.50 69.49 69.48 69.48 69.57
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.59 89.60 89.59 89.58 89.58 89.58
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.61 104.60 104.61 104.60 104.60 104.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.80 129.75 129.75 129.75 129.75 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.75 149.80 149.75 149.70 149.75 149.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.80 169.75 169.75 169.75 169.75 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.70 179.70 179.70 179.80

KẾT QUẢ »

TB-78-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,59 -0,590 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,25 -0,750 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,27 -0,731 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,51 -0,492 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,53 -0,472 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,77 -0,233 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,75 -0,253 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,77 -0,231 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,73 -0,269 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.45 -20.45 -20.45 -20.45 -20.44 -20.44
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.36 4.35 4.34 4.33 4.32 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.34 19.34 19.34 19.33 19.33 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.39 24.39 24.38 24.37 24.36 24.36
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.38 29.36 29.46 29.46 29.45 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.42 36.5 36.49 36.48 36.47 36.46
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.58 43.55 43.53 43.52 43.52 43.5
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.48 59.58 59.57 59.57 59.56 59.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.51 69.51 69.51 69.49 69.49 69.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.58 89.58 89.57 89.57 89.56 89.56
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.58 104.57 104.57 104.57 104.57 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.5 119.5
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.8 129.8 129.75 129.75 129.75 129.8
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.75 149.7 149.75 149.7 149.7 149.7
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.75 169.75 169.75 169.8
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.7 179.8

KẾT QUẢ »

TB-78-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,45 -0,450 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,47 -0,529 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,53 -0,472 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,55 -0,452 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,78 -0,223 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,72 -0,283 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,76 -0,241 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,75 -0,249 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.997 -20.002 -20.001 -20.000
Mẫu, ºC -20.56 -20.55 -20.55 -20.54 -20.54 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 4.998 5.000 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.33 4.32 4.31 4.30 4.30 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.003 20.003 20.002 20.003
Mẫu, ºC 19.36 19.35 19.35 19.34 19.34 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.004 24.999 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.42 24.42 24.40 24.40 24.39 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.997 30.000 29.998 30.000
Mẫu, ºC 29.41 29.40 29.49 29.49 29.49 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.998 36.998 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.46 36.54 36.53 36.53 36.52 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.005 44.000 44.005 44.000
Mẫu, ºC 43.64 43.62 43.60 43.59 43.58 43.56
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.004 60.005 60.004 59.999 59.999
Mẫu, ºC 59.58 59.67 59.66 59.66 59.65 59.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.003 70.005 69.999 69.999
Mẫu, ºC 69.62 69.61 69.61 69.60 69.60 69.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.002 90.003 89.998 90.000
Mẫu, ºC 89.72 89.72 89.71 89.71 89.71 89.71
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 105.002 104.998 105.005 104.993
Mẫu, ºC 104.74 104.74 104.73 104.73 104.72 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 119.996 119.995 120.007 120.006
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.002 129.997 130.006 130.004 130.008
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.80 129.80 129.75 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.995 150.009 150.004 150.000
Mẫu, ºC 149.80 149.90 149.80 149.75 149.80 149.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 170.004 169.996 170.009 169.994
Mẫu, ºC 169.80 169.85 169.80 169.80 169.80 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.010 179.998 179.990 180.000 179.996
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.85

KẾT QUẢ »

TB-78-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,55 -0,550 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,31 -0,690 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,60 -0,402 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,002 59,65 -0,352 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,82 -0,183 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,82 -0,183 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,001 169,83 -0,171 0,25
CMC = 0.25
180ºC 179,999 179,81 -0,189 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.77 -20.77 -20.78 -20.78 -20.79 -20.8
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.2 4.19 4.19 4.19 4.18 4.19
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.23 19.23 19.22 19.23 19.22 19.22
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.32 24.32 24.32 24.32 24.31 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.32 29.32 29.31 29.33 29.32 29.32
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.53 36.52 36.5 36.5 36.48 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.61 43.58 43.57 43.56 43.53 43.61
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.59 59.57 59.56 59.64 59.63 59.6
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.65 69.64 69.63 69.61 69.6 69.59
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.67 89.66 89.66 89.66 89.65 89.63
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.59 104.68 104.67 104.67 104.67 104.66
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.6 119.6 119.6 119.6 119.6 119.6
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.5 129.5 129.5 129.55 129.55 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.6 149.6 149.6 149.6 149.6 149.6
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.6 169.6 169.6 169.6 169.6 169.6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65

KẾT QUẢ »

TB-78-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,78 -0,780 0,083
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,19 -0,809 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,23 -0,771 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,32 -0,677 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,60 -0,398 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,53 -0,468 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,60 -0,398 0,098
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,60 -0,401 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,65 -0,351 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.74 -20.74 -20.74 -20.74 -20.76 -20.77
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.26 4.26 4.25 4.25 4.25 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.31 19.30 19.31 19.31 19.30 19.30
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.40 24.40 24.40 24.40 24.39 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.41 29.41 29.41 29.41 29.41 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.64 36.63 36.61 36.60 36.58 36.57
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.71 43.69 43.67 43.66 43.64 43.71
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.70 59.68 59.66 59.74 59.74 59.72
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.76 69.75 69.74 69.73 69.72 69.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.79 89.78 89.78 89.77 89.76 89.75
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.71 104.80 104.79 104.78 104.78 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.70 129.65 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.80 169.75 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80

KẾT QUẢ »

TB-78-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,75 -0,750 0,083
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,25 -0,749 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,31 -0,691 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,40 -0,597 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,68 -0,318 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,71 -0,289 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,70 -0,298 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,67 -0,328 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,75 -0,248 0,098
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,79 -0,211 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,80 -0,201 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.68 -20.68 -20.69 -20.70 -20.71 -20.72
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.30 4.29 4.28 4.29 4.29 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.33 19.33 19.33 19.33 19.33 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.44 24.43 24.43 24.43 24.43 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.43 29.43 29.43 29.43 29.43 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.71 36.70 36.69 36.68 36.66 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.76 43.74 43.72 43.70 43.68 43.76
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.74 59.72 59.70 59.79 59.77 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.79 69.77 69.77 69.75 69.74 69.74
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.79 89.79 89.79 89.78 89.76 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.72 104.80 104.80 104.80 104.79 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.75 119.70 119.75 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.65 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.70 149.70 149.70 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.75 169.75 169.75 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80

KẾT QUẢ »

TB-78-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,70 -0,700 0,083
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,29 -0,709 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,43 -0,567 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,73 -0,268 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,74 -0,258 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,65 -0,348 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,72 -0,278 0,10
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,75 -0,251 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,80 -0,201 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.73 -20.73 -20.73 -20.75 -20.76 -20.77
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.27 4.27 4.26 4.26 4.26 4.25
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.30 19.30 19.30 19.31 19.30 19.31
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.40 24.40 24.40 24.40 24.40 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.41 29.40 29.40 29.40 29.41 29.40
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.71 36.69 36.68 36.67 36.65 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.74 43.72 43.70 43.68 43.66 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.70 59.68 59.67 59.76 59.74 59.71
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.76 69.74 69.74 69.72 69.71 69.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.76 89.75 89.75 89.74 89.72 89.72
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.67 104.76 104.76 104.76 104.75 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.65 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.75 179.80 179.75 179.75

KẾT QUẢ »

TB-78-B11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,75 -0,750 0,083
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,26 -0,739 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,30 -0,701 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,40 -0,597 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,71 -0,288 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,71 -0,289 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,70 -0,298 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,70 -0,298 0,098
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,70 -0,301 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,78 -0,221 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.72 -20.71 -20.72 -20.73 -20.75 -20.76
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.25 4.25 4.24 4.23 4.24 4.23
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.26 19.26 19.27 19.27 19.26 19.26
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.36 24.36 24.36 24.36 24.35 24.35
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.36 29.36 29.36 29.36 29.36 29.36
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.68 36.66 36.64 36.64 36.61 36.6
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.69 43.67 43.66 43.64 43.61 43.69
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.64 59.63 59.61 59.7 59.68 59.66
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.69 69.67 69.67 69.65 69.65 69.63
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.68 89.67 89.67 89.66 89.64 89.65
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.61 104.69 104.69 104.69 104.68 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.65 119.7 119.65 119.65 119.65 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.55 129.55 129.6 129.6 129.6 129.6
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.7 179.7 179.7 179.7 179.7 179.7

KẾT QUẢ »

TB-78-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,73 -0,730 0,083
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,24 -0,759 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,26 -0,741 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,36 -0,637 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,66 -0,338 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,66 -0,338 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,65 -0,348 0,098
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,65 -0,351 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,70 -0,301 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.86 -20.88 -20.88 -20.89 -20.90 -20.91
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.14 4.14 4.13 4.13 4.13 4.12
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.19 19.19 19.19 19.20 19.19 19.19
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.29 24.29 24.29 24.29 24.28 24.28
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.29 29.29 29.29 29.29 29.29 29.29
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.67 36.65 36.64 36.62 36.61 36.59
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.68 43.67 43.64 43.62 43.60 43.68
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.64 59.63 59.61 59.68 59.67 59.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.68 69.67 69.67 69.65 69.64 69.63
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.66 89.67 89.66 89.64 89.64 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.60 104.68 104.68 104.68 104.67 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.55 129.55 129.55 129.60 129.55 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70

KẾT QUẢ »

TB-78-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,89 -0,890 0,083
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,13 -0,869 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,19 -0,811 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,29 -0,707 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,29 -0,710 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,65 -0,348 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,60 -0,398 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,57 -0,428 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,65 -0,348 0,098
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,65 -0,351 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,70 -0,301 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.8 -20.81 -20.82 -20.82 -20.84 -20.84
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.16 4.16 4.15 4.15 4.15 4.14
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.18 19.19 19.19 19.19 19.18 19.19
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.28 24.27 24.26 24.27 24.26 24.26
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.26 29.27 29.26 29.26 29.26 29.26
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.64 36.63 36.61 36.6 36.58 36.56
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.63 43.61 43.58 43.56 43.54 43.61
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.56 59.55 59.53 59.61 59.6 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.6 69.59 69.58 69.57 69.56 69.54
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.6 89.59 89.59 89.58 89.57 89.57
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.53 104.61 104.61 104.62 104.61 104.6
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.6 119.6 119.6 119.6 119.6 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.5 129.5 129.5 129.5 129.5 129.5
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.6 149.6 149.6
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.6 169.6 169.6 169.65 169.6 169.6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.7 179.7 179.7 179.7 179.65 179.65

KẾT QUẢ »

TB-78-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,82 -0,820 0,083
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,15 -0,849 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,19 -0,811 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,27 -0,727 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,26 -0,740 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,59 -0,408 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,50 -0,498 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,63 -0,368 0,10
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,61 -0,391 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,68 -0,321 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.89 -20.89 -20.90 -20.91 -20.92 -20.93
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.13 4.13 4.12 4.12 4.12 4.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.17 19.17 19.17 19.18 19.17 19.17
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.27 24.26 24.27 24.26 24.25 24.26
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.27 29.27 29.27 29.27 29.27 29.27
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.66 36.64 36.63 36.61 36.59 36.58
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.65 43.63 43.60 43.59 43.56 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.60 59.58 59.57 59.65 59.63 59.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.64 69.62 69.60 69.60 69.58 69.57
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.60 89.60 89.60 89.58 89.59 89.58
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.54 104.62 104.62 104.61 104.61 104.61
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.60 119.55 119.55 119.60 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.50 129.45 129.50 129.50 129.50 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.60 179.60

KẾT QUẢ »

TB-78-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,91 -0,910 0,083
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,12 -0,879 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,17 -0,831 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,26 -0,737 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,27 -0,730 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,57 -0,428 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,49 -0,508 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,60 -0,398 0,098
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,60 -0,401 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,63 -0,371 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.85 -20.86 -20.86 -20.86 -20.89 -20.89
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.15 4.15 4.14 4.14 4.14 4.13
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.19 19.19 19.19 19.19 19.19 19.19
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.28 24.28 24.28 24.28 24.27 24.27
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.28 29.28 29.28 29.28 29.28 29.29
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.66 36.65 36.64 36.62 36.6 36.58
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.66 43.64 43.62 43.59 43.57 43.65
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.6 59.59 59.57 59.65 59.64 59.62
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.65 69.63 69.61 69.61 69.59 69.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.63 89.62 89.6 89.61 89.6 89.59
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.56 104.64 104.64 104.63 104.63 104.63
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.6 119.6 119.6 119.6 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.5 129.5 129.5 129.5 129.55 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.6 149.6 149.6 149.6 149.6 149.6
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.6 179.65 179.6 179.6 179.6 179.6

KẾT QUẢ »

TB-78-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,87 -0,870 0,083
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,14 -0,859 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,19 -0,811 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,28 -0,717 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,28 -0,720 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,52 -0,478 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,60 -0,398 0,098
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,55 -0,451 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,61 -0,391 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.80 -20.80 -20.69 -20.70 -20.71 -20.72
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.20 4.20 4.20 4.20 4.20 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.25 19.25 19.26 19.26 19.25 19.26
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.34 24.34 24.33 24.33 24.33 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.34 29.34 29.35 29.35 29.35 29.35
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.71 36.69 36.69 36.68 36.67 36.65
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.74 43.72 43.70 43.69 43.68 43.67
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.69 59.68 59.67 59.66 59.65 59.73
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.67 69.66 69.64 69.64 69.63 69.63
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.63 89.63 89.62 89.61 89.61 89.61
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.67 104.67 104.67 104.66 104.66 104.66
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.60 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.65 149.65 149.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.70

KẾT QUẢ »

TB-78-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,74 -0,740 0,092
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,20 -0,799 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,26 -0,741 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,33 -0,667 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,35 -0,650 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,70 -0,298 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,56 -0,438 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,60 -0,398 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,68 -0,318 0,10
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,65 -0,351 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,62 -0,381 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.82 -20.82 -20.71 -20.72 -20.73 -20.75
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.2 4.2 4.19 4.2 4.19 4.2
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.26 19.26 19.26 19.26 19.26 19.26
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.35 24.34 24.34 24.33 24.34 24.33
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.35 29.36 29.36 29.35 29.36 29.36
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.72 36.71 36.7 36.69 36.68 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.75 43.73 43.72 43.7 43.69 43.68
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.72 59.7 59.69 59.68 59.67 59.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.7 69.69 69.67 69.67 69.66 69.66
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.67 89.67 89.67 89.66 89.65 89.65
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.72 104.72 104.72 104.71 104.7 104.71
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.6 119.65 119.65 119.65 119.65 119.6
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.6 129.65 129.65 129.7
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.7 149.7 149.7 149.7
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.7 169.7 169.7 169.7 169.75 169.7
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.7 179.7 179.7 179.65 179.65 179.75

KẾT QUẢ »

TB-78-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,76 -0,760 0,091
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,20 -0,799 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,26 -0,741 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,34 -0,657 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,71 -0,288 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,63 -0,368 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,65 -0,348 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,72 -0,278 0,10
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,71 -0,291 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,69 -0,311 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.75 -20.75 -20.64 -20.66 -20.67 -20.67
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.27 4.26 4.26 4.27 4.26 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.33 19.33 19.33 19.33 19.33 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.41 24.41 24.40 24.40 24.40 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.42 29.43 29.43 29.43 29.43 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.73 36.72 36.71 36.70 36.68 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.77 43.75 43.74 43.72 43.71 43.69
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.74 59.73 59.73 59.71 59.70 59.78
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.73 69.72 69.72 69.71 69.70 69.69
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.72 89.72 89.72 89.71 89.70 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.76 104.76 104.76 104.75 104.75 104.75
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.70 119.65 119.70 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.65 129.70 129.70 129.70 129.65 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.75 169.75 169.75 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.75

KẾT QUẢ »

TB-78-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,69 -0,690 0,091
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,26 -0,739 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,40 -0,597 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,73 -0,268 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,71 -0,289 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,68 -0,318 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,68 -0,318 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,75 -0,248 0,098
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,75 -0,251 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,71 -0,291 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.81 -20.82 -20.71 -20.73 -20.73 -20.75
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.20 4.20 4.20 4.20 4.20 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.26 19.26 19.26 19.26 19.26 19.26
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.34 24.34 24.34 24.33 24.33 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.35 29.35 29.35 29.36 29.36 29.36
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.69 36.68 36.67 36.67 36.65 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.71 43.70 43.68 43.67 43.65 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.68 59.67 59.66 59.65 59.63 59.71
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.66 69.65 69.64 69.64 69.63 69.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.64 89.64 89.63 89.63 89.63 89.63
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.69 104.68 104.69 104.68 104.68 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.60 119.55 119.55 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.55 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.60 179.60 179.70

KẾT QUẢ »

TB-78-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,76 -0,760 0,090
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,20 -0,799 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,26 -0,741 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,33 -0,667 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,68 -0,318 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,57 -0,428 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,59 -0,408 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,70 -0,298 0,098
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,69 -0,311 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,64 -0,361 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.82 -20.83 -20.72 -20.73 -20.75 -20.75
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.19 4.19 4.19 4.19 4.18 4.19
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.24 19.24 19.24 19.24 19.23 19.24
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.33 24.33 24.33 24.32 24.32 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.33 29.33 29.33 29.34 29.34 29.35
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.68 36.67 36.66 36.65 36.64 36.63
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.69 43.68 43.66 43.65 43.63 43.61
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.66 59.64 59.63 59.62 59.61 59.68
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.64 69.63 69.62 69.61 69.60 69.59
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.61 89.60 89.60 89.59 89.59 89.59
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.65 104.64 104.65 104.64 104.64 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.55 129.55 129.55 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.65

KẾT QUẢ »

TB-78-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,77 -0,770 0,090
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,19 -0,809 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,24 -0,761 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,32 -0,677 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,65 -0,348 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,65 -0,348 0,098
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,62 -0,381 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,61 -0,391 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.84 -20.85 -20.74 -20.75 -20.76 -20.77
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.19 4.19 4.18 4.18 4.19 4.17
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.25 19.24 19.25 19.25 19.25 19.25
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.33 24.33 24.33 24.32 24.32 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.35 29.34 29.35 29.35 29.35 29.35
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.68 36.67 36.66 36.65 36.64 36.63
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.68 43.67 43.65 43.64 43.62 43.61
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.65 59.64 59.63 59.61 59.61 59.68
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.63 69.63 69.61 69.60 69.59 69.59
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.62 89.62 89.62 89.61 89.60 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.67 104.66 104.67 104.67 104.66 104.66
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.60 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.65 149.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.70

KẾT QUẢ »

TB-78-C11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,79 -0,790 0,091
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,18 -0,819 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,25 -0,751 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,33 -0,667 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,35 -0,650 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,65 -0,348 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,56 -0,438 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,68 -0,318 0,10
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,65 -0,351 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,62 -0,381 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.81 -20.82 -20.71 -20.72 -20.72 -20.74
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.21 4.21 4.21 4.21 4.20 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.27 19.27 19.27 19.28 19.27 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.35 24.35 24.35 24.34 24.34 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.36 29.36 29.37 29.37 29.37 29.37
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.69 36.67 36.66 36.65 36.64 36.63
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.68 43.68 43.66 43.65 43.63 43.61
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.66 59.65 59.64 59.63 59.61 59.69
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.64 69.65 69.63 69.62 69.61 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.62 89.63 89.63 89.62 89.62 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.68 104.67 104.68 104.67 104.67 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.65 179.60 179.60 179.70

KẾT QUẢ »

TB-78-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,75 -0,750 0,091
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,21 -0,789 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,27 -0,731 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,35 -0,647 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,65 -0,348 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,60 -0,398 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,70 -0,298 0,098
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,70 -0,301 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,63 -0,371 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.75 -20.75 -20.65 -20.66 -20.67 -20.68
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.27 4.27 4.27 4.27 4.27 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.33 19.32 19.32 19.33 19.32 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.40 24.40 24.39 24.39 24.39 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.42 29.42 29.43 29.43 29.43 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.69 36.68 36.67 36.66 36.65 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.70 43.68 43.67 43.66 43.64 43.63
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.68 59.66 59.66 59.64 59.63 59.72
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.66 69.66 69.64 69.64 69.64 69.63
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.66 89.66 89.65 89.64 89.64 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.71 104.71 104.71 104.71 104.70 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.65 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65 179.70

KẾT QUẢ »

TB-78-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,69 -0,690 0,090
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,27 -0,729 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,39 -0,607 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,66 -0,338 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,70 -0,298 0,098
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,70 -0,301 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,66 -0,341 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -19.998 -20.001 -20.001 -20.002
Mẫu, ºC -20.72 -20.73 -20.61 -20.63 -20.64 -20.64
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 4.997 4.997 5.000 4.997
Mẫu, ºC 4.31 4.31 4.30 4.31 4.31 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.996 20.003 20.000 20.004
Mẫu, ºC 19.37 19.37 19.37 19.37 19.37 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.000 24.995 24.998 24.996
Mẫu, ºC 24.44 24.45 24.44 24.44 24.44 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 29.998 29.995 29.996 30.005
Mẫu, ºC 29.46 29.47 29.47 29.47 29.47 29.47
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 36.997 36.995 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.72 36.70 36.69 36.67 36.66 36.65
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.995 43.996 43.998 43.998 44.003
Mẫu, ºC 43.73 43.71 43.70 43.68 43.67 43.66
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.000 59.996 60.001 59.998
Mẫu, ºC 59.70 59.70 59.69 59.68 59.66 59.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 69.996 70.004 69.995 69.996
Mẫu, ºC 69.71 69.70 69.68 69.68 69.68 69.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.005 89.996 90.000 90.000
Mẫu, ºC 89.69 89.69 89.70 89.69 89.68 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.005 105.001 105.003 104.994
Mẫu, ºC 104.75 104.75 104.75 104.75 104.73 104.74
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.001 119.994 119.999 119.999 119.995
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 129.996 129.994 130.000 130.000
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.65 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 149.993 150.009 149.998 149.995
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.70 149.70 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.004 169.998 169.996 170.001
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.993 180.010 180.010 180.003
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.65 179.70 179.70 179.75

KẾT QUẢ »

TB-78-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,66 -0,660 0,092
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,31 -0,689 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,44 -0,557 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,69 -0,308 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,65 -0,348 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,67 -0,328 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,73 -0,268 0,10
CMC = 0.07
170ºC 170,001 169,70 -0,301 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,001 179,70 -0,301 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer TB-116 AoV 11/2020
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 06/2020
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 06/2020
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 06/2020
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-78
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/