+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -45÷1500C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,001 ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
◇ Thông tin thiết bị/ Equipment information
Đầy đủ, rõ ràng/ fully, clearly
Không có, không rõ ràng/ Not available, not clear
◇ Hệ thống cài đặt hiển thị hoạt động/ Display operation system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Hệ thống gia nhiệt hoạt động/ Operation of heating system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Kiểm tra, vệ sinh quạt đối lưu cưỡng bức/ Check and clean the forced convection fan
◇ Kiểm tra, vệ sinh các khung, hộc, khoang thổi nhiệt/ Check and clean the frames, drawers and blowing chambers
◇ Kiểm tra, vệ sinh dàn nhôm tỏa nhiệt/ Check, clean aluminum radiator
◇ Kiểm tra, gia cố các kết nối nguồn điện, các công tắc…/ Check, reinforce power connections, switches …
◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống cài đặt của thiết bị/ Check, clean of the device's installation system
◇ Vệ sinh xung quanh thiết bị/ Clean around the device.
◇ Vệ sinh màn hình hiển thị/ Clean the display screen.
◇ Vệ sinh hệ thống cài đặt của thiết bị/ Clean the device's installation system
◇ Thiết bị hoạt động bình thường. | The device works normally.
◇ Nhiệt độ chuẩn/ Standard temperature, 19.973 oC, Nhiệt độ chỉ thị/ Indication temperature, 20.000 oC
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers | TB-150 | VMI | 11/2026 |
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm | Temperature and humidity meter | TB-152 | AoV | 11/2025 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI, AoV |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-149 Lò nhiệt chuẩn |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER |