PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Số: A10281130000078 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 14/02/2025

Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 17/02/2025 bởi MAI THỊ THANH HỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-78
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318567
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.4 ÷ 25.7°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
56 ÷ 59%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: [0,01; 0,05]ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.65 -20.64 -20.64 -20.62 -20.71 -20.71
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.27 4.26 4.26 4.24 4.23 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.50 19.50 19.50 19.49 19.48 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.54 24.54 24.54 24.53 24.53 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.53 29.50 29.46 29.54 29.50 29.46
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.59 36.59 36.58 36.57 36.58 36.57
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.63 43.61 43.59 43.66 43.64 43.62
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.84 69.83 69.83 69.82 69.81 69.81
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.89 89.89 89.89 89.88 89.89 89.89
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.77 104.78 104.77 104.78 104.77 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.55 119.55 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.65 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.70 249.70 249.70 249.70 249.65 249.65

KẾT QUẢ »

TB-78-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,66 -0,660 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,25 -0,750 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,53 -0,470 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,58 -0,420 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,82 -0,180 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,89 -0,111 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,77 -0,230 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,58 -0,420 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,60 -0,398 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,61 -0,389 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,63 -0,370 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,70 -0,298 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,68 -0,320 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.65 -20.65 -20.63 -20.62 -20.72 -20.71
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.32 4.32 4.30 4.29 4.28 4.27
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.51 19.51 19.50 19.49 19.48 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.52 24.52 24.52 24.51 24.51 24.51
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.57 29.54 29.50 29.58 29.54 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.55 36.55 36.54 36.54 36.54 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.62 43.60 43.58 43.66 43.64 43.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.76 69.76 69.75 69.75 69.73 69.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.78 89.77 89.77 89.77 89.77 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.63 104.63 104.63 104.64 104.63 104.63
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.50 179.50 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.65 229.65 229.65 229.65 229.65 229.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.65 249.65 249.65 249.70 249.65 249.65

KẾT QUẢ »

TB-78-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,66 -0,660 0,074
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,30 -0,700 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,52 -0,480 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,75 -0,250 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,77 -0,231 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,50 -0,498 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,53 -0,469 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,55 -0,450 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,65 -0,348 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,66 -0,340 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.49 -20.48 -20.48 -20.46 -20.56 -20.55
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.38 4.37 4.37 4.35 4.34 4.33
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.54 19.53 19.53 19.52 19.52 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.54 24.54 24.53 24.53 24.53 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.62 29.59 29.55 29.62 29.59 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.57 36.57 36.56 36.55 36.56 36.55
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.64 43.62 43.60 43.68 43.66 43.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.75 69.73 69.73 69.72 69.71 69.71
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.71 89.71 89.70 89.71 89.71 89.71
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.54 104.54 104.54 104.54 104.54 104.54
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.80 179.80 179.80 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 230.05 230.10 230.10 230.05 230.10 230.05
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 250.15 250.15 250.15 250.15 250.15 250.15

KẾT QUẢ »

TB-78-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,50 -0,500 0,073
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,53 -0,470 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,53 -0,470 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,64 -0,360 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,73 -0,270 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,71 -0,291 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,66 -0,340 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,70 -0,298 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,83 -0,169 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,90 -0,100 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 230,08 +0,082 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 250,15 +0,150 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.72 -20.71 -20.70 -20.68 -20.78 -20.79
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.28 4.28 4.27 4.26 4.25 4.23
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.49 19.48 19.48 19.47 19.47 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.50 24.50 24.49 24.49 24.49 24.49
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.60 29.57 29.54 29.61 29.57 29.54
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.57 36.57 36.56 36.55 36.55 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.67 43.65 43.63 43.71 43.68 43.66
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.86 69.86 69.84 69.84 69.83 69.82
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.91 89.92 89.92 89.91 89.91 89.92
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.81 104.81 104.81 104.81 104.81 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 250.00 250.00 249.95 250.00 250.00 249.95

KẾT QUẢ »

TB-78-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,73 -0,730 0,075
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,26 -0,740 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,48 -0,520 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,57 -0,430 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,84 -0,160 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,92 -0,081 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,81 -0,190 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,70 -0,300 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,76 -0,238 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,85 -0,149 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,90 -0,100 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,95 -0,048 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,98 -0,020 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.74 -20.74 -20.73 -20.71 -20.81 -20.80
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.25 4.24 4.24 4.23 4.22 4.21
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.43 19.43 19.42 19.42 19.41 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.44 24.44 24.43 24.43 24.42 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.56 29.53 29.49 29.56 29.53 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.50 36.49 36.48 36.48 36.48 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.60 43.57 43.55 43.64 43.61 43.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.76 69.75 69.74 69.73 69.72 69.72
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.78 89.78 89.77 89.77 89.78 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.65 104.66 104.65 104.66 104.65 104.65
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.50 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.75 229.75 229.75 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.80 249.75 249.75 249.80 249.75 249.80

KẾT QUẢ »

TB-78-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,76 -0,760 0,073
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,23 -0,770 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,42 -0,580 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,53 -0,470 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,48 -0,520 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,74 -0,260 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,78 -0,221 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,53 -0,470 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,55 -0,448 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,62 -0,379 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,65 -0,350 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,75 -0,248 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,78 -0,220 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.84 -20.83 -20.82 -20.81 -20.91 -20.90
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.15 4.14 4.14 4.13 4.12 4.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.35 19.35 19.34 19.33 19.33 19.32
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.35 24.35 24.35 24.35 24.34 24.35
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.53 29.49 29.45 29.52 29.49 29.45
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.45 36.44 36.43 36.42 36.42 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.56 43.54 43.52 43.59 43.58 43.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.76 69.75 69.75 69.73 69.72 69.71
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.80 89.81 89.80 89.81 89.80 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.69 104.69 104.69 104.69 104.69 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.80 179.75 179.80 179.75 179.75 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.90 229.90 229.90 229.90 229.90 229.90
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.90 249.90 249.90 249.90 249.90 249.90

KẾT QUẢ »

TB-78-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,85 -0,850 0,074
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,13 -0,870 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,34 -0,660 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,74 -0,260 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,80 -0,201 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,69 -0,310 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,66 -0,338 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,78 -0,219 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,80 -0,200 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,90 -0,098 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,90 -0,100 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.78 -20.77 -20.76 -20.75 -20.85 -20.83
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.15 4.14 4.13 4.12 4.12 4.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.31 19.31 19.31 19.30 19.29 19.29
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.32 24.31 24.31 24.31 24.31 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.49 29.45 29.42 29.49 29.45 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.40 36.38 36.38 36.38 36.38 36.37
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.50 43.48 43.46 43.54 43.52 43.49
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.65 69.64 69.64 69.62 69.61 69.61
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.69 89.69 89.69 89.68 89.68 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.55 104.54 104.54 104.54 104.55 104.54
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.70 119.65 119.65 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 230.15 230.10 230.10 230.10 230.10 230.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 250.20 250.20 250.15 250.20 250.20 250.20

KẾT QUẢ »

TB-78-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,79 -0,790 0,073
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,13 -0,870 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,30 -0,700 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,31 -0,690 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,45 -0,550 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,38 -0,620 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,69 -0,311 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,75 -0,248 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,90 -0,099 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,97 -0,030 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 230,11 +0,112 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 250,19 +0,190 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.78 -20.77 -20.76 -20.75 -20.84 -20.84
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.17 4.15 4.15 4.14 4.13 4.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.29 19.29 19.28 19.29 19.28 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.29 24.29 24.29 24.29 24.28 24.28
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.48 29.44 29.41 29.47 29.44 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.35 36.34 36.34 36.34 36.33 36.32
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.47 43.44 43.43 43.51 43.48 43.46
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.57 69.58 69.56 69.56 69.56 69.53
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.59 89.59 89.58 89.58 89.58 89.58
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.43 104.43 104.43 104.42 104.42 104.42
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.30 119.30 119.25 119.25 119.25 119.25
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.25 149.25 149.25 149.25 149.25 149.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.30 199.35 199.35
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.35 229.40 229.40 229.35
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.45 249.45 249.45 249.45 249.45 249.45

KẾT QUẢ »

TB-78-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,79 -0,790 0,073
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,14 -0,860 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,28 -0,720 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,29 -0,710 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,44 -0,560 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,34 -0,660 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,47 -0,530 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,58 -0,421 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,27 -0,730 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,25 -0,748 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,30 -0,699 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,32 -0,680 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,38 -0,618 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,45 -0,550 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.78 -20.77 -20.77 -20.75 -20.84 -20.84
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.16 4.15 4.15 4.13 4.12 4.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.29 19.29 19.28 19.28 19.28 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.29 24.29 24.29 24.29 24.28 24.28
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.50 29.45 29.42 29.48 29.45 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.37 36.36 36.35 36.34 36.34 36.34
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.50 43.48 43.45 43.53 43.51 43.49
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.62 69.61 69.59 69.59 69.58 69.57
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.63 89.62 89.62 89.62 89.62 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.47 104.48 104.47 104.47 104.47 104.47
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.35 149.35 149.35 149.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.40 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.50 229.50 229.50 229.50
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.55 249.55 249.55 249.55 249.55 249.55

KẾT QUẢ »

TB-78-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,79 -0,790 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,14 -0,860 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,28 -0,720 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,29 -0,710 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,45 -0,550 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,62 -0,381 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,47 -0,530 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,35 -0,648 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,44 -0,559 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,45 -0,550 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,50 -0,498 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,55 -0,450 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.75 -20.75 -20.73 -20.72 -20.82 -20.81
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.17 4.16 4.16 4.14 4.13 4.12
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.30 19.30 19.30 19.29 19.29 19.29
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.31 24.31 24.30 24.30 24.30 24.30
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.52 29.49 29.45 29.53 29.48 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.40 36.39 36.38 36.37 36.37 36.36
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.52 43.51 43.48 43.56 43.54 43.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.66 69.64 69.64 69.63 69.63 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.69 89.68 89.68 89.68 89.68 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.54 104.54 104.54 104.54 104.54 104.54
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.40 119.40 119.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.65 229.65 229.65 229.65 229.65 229.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70

KẾT QUẢ »

TB-78-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,76 -0,760 0,074
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,15 -0,850 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,30 -0,700 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,30 -0,700 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,38 -0,620 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,52 -0,480 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,68 -0,321 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,45 -0,548 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,55 -0,449 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,58 -0,420 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,65 -0,348 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,70 -0,300 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.71 -20.70 -20.70 -20.68 -20.66 -20.77
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.24 4.23 4.23 4.22 4.20 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.32 19.32 19.32 19.31 19.31 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.40 24.39 24.39 24.37 24.38 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.55 29.53 29.51 29.57 29.54 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.53 36.52 36.51 36.50 36.49 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.52 43.60 43.58 43.56 43.54 43.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.67 69.76 69.73 69.72 69.72 69.72
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.80 89.80 89.80 89.79 89.78 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.55 104.55 104.54 104.55 104.55 104.55
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.40 119.40 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.50 149.50 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.50 179.45 179.50 179.45 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.40 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.50 229.55 229.50 229.55 229.50 229.50
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.60 249.55 249.60 249.60 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-78-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,70 -0,700 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,24 -0,760 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,33 -0,670 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,39 -0,610 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,51 -0,490 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,72 -0,280 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,79 -0,211 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,48 -0,518 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,48 -0,519 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,46 -0,540 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,52 -0,478 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,59 -0,410 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.83 -20.82 -20.81 -20.80 -20.79 -20.90
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.25 4.25 4.23 4.22 4.21 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.38 19.37 19.37 19.36 19.36 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.50 24.50 24.49 24.49 24.48 24.49
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.58 29.55 29.53 29.60 29.57 29.54
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.71 36.70 36.69 36.69 36.68 36.67
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.56 43.65 43.63 43.61 43.59 43.56
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.72 69.82 69.79 69.81 69.78 69.76
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.89 89.91 89.85 89.84 89.84 89.84
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.60 104.59 104.59 104.59 104.59 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.55 199.55 199.55 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.65 229.65 229.65 229.65 229.65 229.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70

KẾT QUẢ »

TB-78-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,83 -0,830 0,073
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,24 -0,760 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,38 -0,620 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,69 -0,310 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,78 -0,220 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,86 -0,141 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,51 -0,490 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,60 -0,398 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,65 -0,349 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,58 -0,420 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,65 -0,348 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,70 -0,300 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.79 -20.78 -20.76 -20.75 -20.75 -20.85
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.15 4.14 4.12 4.12 4.11 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.24 19.24 19.22 19.22 19.21 19.32
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.29 24.28 24.27 24.27 24.26 24.26
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.43 29.40 29.37 29.44 29.41 29.38
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.37 36.37 36.35 36.35 36.34 36.34
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.36 43.43 43.41 43.39 43.37 43.35
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.48 69.58 69.56 69.56 69.55 69.54
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.63 89.62 89.61 89.61 89.61 89.61
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.37 104.36 104.36 104.36 104.36 104.35
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.30 119.25 119.25 119.25 119.25 119.30
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.30 199.30 199.30 199.30
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.45 249.45 249.45 249.45 249.45 249.45

KẾT QUẢ »

TB-78-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,78 -0,780 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,14 -0,860 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,24 -0,760 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,27 -0,730 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,41 -0,590 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,39 -0,610 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,62 -0,381 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,27 -0,730 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,30 -0,698 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,35 -0,649 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,32 -0,680 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,40 -0,598 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,45 -0,550 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.73 -20.72 -20.71 -20.70 -20.70 -20.80
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.21 4.20 4.19 4.18 4.16 4.25
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.28 19.28 19.27 19.27 19.26 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.36 24.35 24.34 24.34 24.34 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.53 29.51 29.47 29.54 29.51 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.50 36.49 36.48 36.47 36.47 36.46
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.49 43.58 43.54 43.52 43.51 43.48
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.62 69.70 69.70 69.68 69.68 69.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.77 89.76 89.76 89.76 89.75 89.74
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.51 104.50 104.49 104.50 104.50 104.49
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35 119.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.35 149.35 149.35 149.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.30 199.30 199.30 199.30
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.35 229.35 229.35 229.35 229.35 229.35
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.40 249.45 249.40 249.45 249.40 249.45

KẾT QUẢ »

TB-78-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,73 -0,730 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,20 -0,800 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,29 -0,710 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,51 -0,490 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,48 -0,520 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,52 -0,480 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,68 -0,320 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,76 -0,241 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,35 -0,648 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,35 -0,649 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,32 -0,680 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,35 -0,648 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,43 -0,570 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.80 -20.80 -20.78 -20.77 -20.76 -20.87
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.18 4.17 4.16 4.14 4.13 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.28 19.28 19.27 19.27 19.26 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.36 24.35 24.35 24.34 24.34 24.33
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.53 29.51 29.48 29.55 29.51 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.52 36.51 36.50 36.50 36.49 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.53 43.62 43.58 43.57 43.54 43.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.71 69.80 69.80 69.78 69.77 69.76
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.91 89.90 89.89 89.90 89.89 89.88
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.68 104.68 104.67 104.67 104.67 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.50 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.70 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75

KẾT QUẢ »

TB-78-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,80 -0,800 0,073
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,17 -0,830 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,29 -0,710 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,51 -0,490 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,77 -0,230 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,90 -0,101 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,60 -0,398 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,66 -0,339 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,63 -0,370 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,70 -0,298 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,75 -0,250 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.74 -20.73 -20.73 -20.71 -20.71 -20.81
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.21 4.21 4.19 4.18 4.16 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.28 19.27 19.27 19.27 19.26 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.35 24.34 24.34 24.34 24.33 24.33
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.51 29.48 29.45 29.53 29.49 29.47
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.48 36.48 36.47 36.47 36.46 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.50 43.57 43.54 43.53 43.52 43.49
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.64 69.72 69.71 69.71 69.70 69.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.79 89.78 89.77 89.77 89.76 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.51 104.51 104.51 104.51 104.51 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.40 119.40 119.35 119.35 119.35 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.40 199.35 199.40 199.40
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.50 249.50 249.50 249.50 249.50 249.50

KẾT QUẢ »

TB-78-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,74 -0,740 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,20 -0,800 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,29 -0,710 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,34 -0,660 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,47 -0,530 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,53 -0,470 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,69 -0,310 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,77 -0,231 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,51 -0,490 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,38 -0,620 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,40 -0,598 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,45 -0,549 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,41 -0,590 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,45 -0,548 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,50 -0,500 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.75 -20.75 -20.73 -20.73 -20.72 -20.82
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.19 4.18 4.18 4.16 4.14 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.26 19.26 19.25 19.25 19.25 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.32 24.32 24.32 24.32 24.31 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.51 29.47 29.44 29.51 29.48 29.45
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.47 36.46 36.45 36.45 36.44 36.44
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.48 43.55 43.53 43.51 43.50 43.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.61 69.70 69.68 69.68 69.67 69.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.76 89.76 89.76 89.75 89.75 89.74
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.51 104.50 104.50 104.50 104.50 104.50
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35 119.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.35 199.35 199.35 199.35
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45 229.40
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.50 249.50 249.50 249.50 249.50 249.50

KẾT QUẢ »

TB-78-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,75 -0,750 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,18 -0,820 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,27 -0,730 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,32 -0,680 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,48 -0,520 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,45 -0,550 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,51 -0,490 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,75 -0,251 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,40 -0,598 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,40 -0,599 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,38 -0,620 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,44 -0,558 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,50 -0,500 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.69 -20.68 -20.66 -20.66 -20.65 -20.76
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.24 4.24 4.23 4.22 4.21 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.32 19.31 19.31 19.31 19.30 19.40
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.38 24.38 24.37 24.37 24.37 24.37
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.53 29.51 29.47 29.54 29.51 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.53 36.51 36.51 36.50 36.49 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.52 43.60 43.58 43.57 43.54 43.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.66 69.75 69.73 69.72 69.72 69.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.83 89.83 89.81 89.81 89.81 89.81
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.56 104.56 104.56 104.57 104.56 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.40 119.35 119.35 119.35 119.35 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.35 199.35 199.35 199.35
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.50 249.50 249.50 249.50 249.50 249.50

KẾT QUẢ »

TB-78-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,68 -0,680 0,073
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,24 -0,760 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,33 -0,670 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,37 -0,630 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,51 -0,490 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,51 -0,490 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,71 -0,290 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,82 -0,181 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,38 -0,620 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,40 -0,598 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,40 -0,599 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,38 -0,620 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,40 -0,598 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,50 -0,500 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.67 -20.65 -20.64 -20.63 -20.62 -20.73
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.28 4.28 4.26 4.25 4.24 4.33
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.36 19.35 19.35 19.34 19.34 19.44
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.42 24.42 24.41 24.41 24.41 24.41
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.56 29.53 29.51 29.57 29.55 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.58 36.57 36.56 36.55 36.54 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.57 43.65 43.62 43.60 43.58 43.57
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.70 69.79 69.78 69.77 69.76 69.75
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.89 89.89 89.87 89.88 89.87 89.87
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.63 104.63 104.63 104.63 104.63 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.50 119.50 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.65 199.70 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75

KẾT QUẢ »

TB-78-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,66 -0,660 0,073
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,27 -0,730 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,41 -0,590 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,76 -0,240 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,88 -0,121 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,60 -0,398 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,65 -0,349 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,63 -0,370 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,70 -0,298 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,75 -0,250 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -20.001 -19.999 -19.995 -20.002
Mẫu, ºC -20.59 -20.58 -20.58 -20.57 -20.56 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.996 4.999 5.004 5.000
Mẫu, ºC 4.40 4.41 4.37 4.36 4.35 4.44
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.999 20.000 20.001 19.998
Mẫu, ºC 19.43 19.44 19.42 19.41 19.43 19.53
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 24.998 24.997 24.999 25.004
Mẫu, ºC 24.49 24.49 24.48 24.49 24.47 24.50
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.000 30.000 30.001 29.997
Mẫu, ºC 29.57 29.54 29.52 29.59 29.56 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.001 37.002 36.997 36.999
Mẫu, ºC 36.63 36.63 36.63 36.59 36.59 36.58
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 43.999 43.999 43.998 44.000
Mẫu, ºC 43.56 43.64 43.61 43.60 43.58 43.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.67 69.76 69.74 69.73 69.73 69.71
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.005 90.004 89.996 90.002
Mẫu, ºC 89.93 89.91 89.89 89.88 89.88 89.86
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.003 104.999 105.000 105.000 104.999
Mẫu, ºC 104.64 104.63 104.63 104.63 104.63 104.63
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.001 120.004 119.997 120.000
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.45 119.45 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.998 149.997 149.997 149.997 149.998
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 199.997 200.004 200.000 200.000
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.45 199.45 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 229.996 229.999 229.995 229.996
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.995 250.000 250.000 250.003 250.001
Mẫu, ºC 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-78-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,59 -0,590 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,39 -0,610 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,44 -0,560 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,61 -0,390 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,72 -0,280 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,89 -0,111 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,50 -0,498 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,55 -0,449 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,50 -0,500 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,998 229,55 -0,448 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,60 -0,400 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.55 -20.54 -20.55 -20.54 -20.54 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.35 4.34 4.34 4.34 4.33 4.33
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.36 19.36 19.35 19.35 19.35 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.44 24.43 24.43 24.42 24.42 24.41
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.49 29.49 29.38 29.48 29.48 29.47
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.41 36.51 36.40 36.40 36.40 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.51 43.51 43.52 43.51 43.50 43.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.62 69.63 69.62 69.62 69.62 69.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.74 89.72 89.71 89.68 89.66 89.65
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.71 104.70 104.69 104.68 104.67 104.74
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.50 119.45 119.50 119.50 119.55 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.55 179.55 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.65 229.65 229.65 229.65 229.65 229.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.55 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-78-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,54 -0,539 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,34 -0,661 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,35 -0,651 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,43 -0,572 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,47 -0,529 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,44 -0,560 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,51 -0,492 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,62 -0,381 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,69 -0,310 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,70 -0,299 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,52 -0,479 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,51 -0,491 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,49 -0,510 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,55 -0,450 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,65 -0,350 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,59 -0,411 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.55 -20.55 -20.55 -20.54 -20.54 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.35 4.34 4.34 4.34 4.34 4.33
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.37 19.36 19.36 19.36 19.36 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.43 24.42 24.43 24.42 24.41 24.41
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.49 29.49 29.39 29.48 29.49 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.42 36.51 36.41 36.40 36.40 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.51 43.50 43.51 43.51 43.50 43.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.63 69.63 69.62 69.63 69.63 69.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.79 89.77 89.75 89.73 89.71 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.74 104.74 104.72 104.71 104.70 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.60 119.55 119.55 119.50 119.60 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.55 149.60 149.60 149.55 149.55 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.60 179.55 179.60 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.70 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.85 229.85 229.85 229.85 229.85 229.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.80 249.80 249.80 249.80 249.80 249.80

KẾT QUẢ »

TB-78-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,55 -0,549 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,34 -0,661 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,36 -0,641 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,42 -0,582 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,47 -0,529 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,44 -0,560 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,51 -0,492 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,63 -0,371 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,74 -0,260 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,73 -0,269 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,58 -0,419 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,58 -0,421 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,62 -0,380 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,68 -0,320 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,84 -0,160 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,80 -0,201 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.52 -20.52 -20.52 -20.51 -20.51 -20.51
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.39 4.38 4.38 4.38 4.37 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.41 19.41 19.40 19.40 19.40 19.40
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.48 24.48 24.48 24.47 24.47 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.53 29.53 29.44 29.53 29.53 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.46 36.55 36.45 36.45 36.44 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.55 43.55 43.55 43.55 43.54 43.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.67 69.66 69.67 69.67 69.67 69.66
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.83 89.82 89.80 89.77 89.76 89.74
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.81 104.80 104.79 104.78 104.77 104.84
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.55 119.55 119.60 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.50 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.55 179.50 179.50 179.60 179.60 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60 249.65

KẾT QUẢ »

TB-78-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,52 -0,519 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,38 -0,621 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,40 -0,601 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,48 -0,522 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,51 -0,489 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,48 -0,520 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,55 -0,452 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,67 -0,331 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,79 -0,210 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,80 -0,199 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,59 -0,409 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,55 -0,451 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,55 -0,450 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,60 -0,400 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,70 -0,300 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,61 -0,391 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.54 -20.54 -20.54 -20.54 -20.53 -20.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.37 4.36 4.36 4.36 4.35 4.35
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.39 19.38 19.38 19.37 19.38 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.45 24.44 24.45 24.44 24.44 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.50 29.51 29.40 29.50 29.49 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.42 36.52 36.42 36.42 36.41 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.52 43.52 43.52 43.52 43.52 43.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.62 69.63 69.62 69.62 69.62 69.61
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.80 89.78 89.76 89.74 89.72 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.76 104.75 104.73 104.73 104.72 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.55 119.45 119.55 119.50 119.60 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.45 149.45 149.45 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.50 179.50 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.50 249.50 249.50 249.50 249.50 249.55

KẾT QUẢ »

TB-78-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,54 -0,539 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,36 -0,641 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,38 -0,621 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,44 -0,562 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,48 -0,519 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,45 -0,550 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,52 -0,482 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,62 -0,381 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,75 -0,250 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,75 -0,249 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,53 -0,469 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,48 -0,521 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,47 -0,530 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,50 -0,500 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,60 -0,400 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,51 -0,491 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.72 -20.71 -20.71 -20.71 -20.70 -20.70
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.26 4.25 4.25 4.25 4.24 4.25
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.33 19.31 19.32 19.31 19.31 19.30
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.41 24.39 24.40 24.39 24.38 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.47 29.47 29.37 29.47 29.46 29.45
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.41 36.49 36.40 36.40 36.39 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.52 43.52 43.52 43.52 43.52 43.51
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.70 69.70 69.70 69.70 69.70 69.69
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.94 89.93 89.92 89.89 89.87 89.85
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.92 104.90 104.90 104.88 104.87 104.94
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.65 119.65 119.75 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.85 199.85 199.85 199.85
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 230.00 230.00 229.95 229.95 229.95 229.95
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.90 249.90 249.90 249.90 249.90 249.95

KẾT QUẢ »

TB-78-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,71 -0,709 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,25 -0,751 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,31 -0,691 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,39 -0,612 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,45 -0,549 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,52 -0,482 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,70 -0,301 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,90 -0,100 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,90 -0,099 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,68 -0,319 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,72 -0,281 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,78 -0,220 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,85 -0,150 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,97 -0,030 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,91 -0,091 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.77 -20.76 -20.76 -20.76 -20.76 -20.75
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.20 4.20 4.19 4.19 4.19 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.26 19.26 19.25 19.25 19.25 19.24
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.33 24.33 24.33 24.32 24.32 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.40 29.40 29.31 29.40 29.39 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.34 36.43 36.33 36.32 36.32 36.41
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.45 43.45 43.45 43.45 43.44 43.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.62 69.62 69.62 69.62 69.63 69.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.87 89.85 89.85 89.81 89.80 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.91 104.90 104.88 104.88 104.87 104.94
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.65 119.70 119.70 119.60 119.75 119.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.75 149.70 149.70 149.70 149.70 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.85 179.85 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 230.00 230.00 230.00 230.00 230.00 230.00
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.95 249.95 249.95 249.95 249.95 249.95

KẾT QUẢ »

TB-78-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,76 -0,759 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,19 -0,811 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,25 -0,751 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,33 -0,672 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,38 -0,619 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,45 -0,552 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,62 -0,381 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,83 -0,170 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,90 -0,099 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,69 -0,309 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,73 -0,271 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,79 -0,210 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,90 -0,100 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 230,00 +0,000 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,95 -0,051 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.71 -20.72 -20.71 -20.70 -20.70 -20.70
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.20 4.19 4.19 4.19 4.19 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.24 19.23 19.23 19.23 19.22 19.22
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.30 24.31 24.30 24.30 24.30 24.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.35 29.35 29.27 29.35 29.35 29.34
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.28 36.37 36.28 36.27 36.27 36.35
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.38 43.37 43.39 43.38 43.37 43.37
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.53 69.52 69.53 69.53 69.52 69.52
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.74 89.72 89.71 89.68 89.66 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.70 104.68 104.67 104.67 104.65 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.35 119.45 119.40 119.35 119.40 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.35 149.35 149.35 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.35 179.35 179.30 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.55 229.50 229.50 229.50 229.50 229.50
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.45 249.45 249.45 249.45 249.50 249.50

KẾT QUẢ »

TB-78-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,71 -0,709 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,19 -0,811 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,23 -0,771 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,30 -0,702 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,34 -0,659 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,30 -0,700 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,38 -0,622 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,69 -0,310 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,68 -0,319 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,40 -0,599 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,36 -0,641 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,37 -0,630 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,45 -0,550 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,51 -0,490 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,47 -0,531 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.75 -20.75 -20.74 -20.75 -20.74 -20.73
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.19 4.19 4.19 4.18 4.18 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.23 19.22 19.22 19.21 19.22 19.20
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.30 24.29 24.30 24.29 24.29 24.28
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.35 29.35 29.26 29.35 29.35 29.34
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.27 36.36 36.27 36.26 36.27 36.35
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.38 43.38 43.37 43.37 43.37 43.37
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.49 69.49 69.49 69.50 69.49 69.49
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.72 89.70 89.69 89.66 89.64 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.67 104.66 104.65 104.64 104.63 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.40 119.45 119.40 119.45 119.45 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.55 249.55 249.55 249.55 249.55 249.55

KẾT QUẢ »

TB-78-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,74 -0,739 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,19 -0,811 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,22 -0,781 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,29 -0,712 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,33 -0,669 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,30 -0,700 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,37 -0,632 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,44 -0,559 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,42 -0,581 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,43 -0,570 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,50 -0,500 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,60 -0,400 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,55 -0,451 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.82 -20.82 -20.83 -20.82 -20.82 -20.82
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.15 4.15 4.15 4.15 4.14 4.14
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.23 19.23 19.22 19.22 19.22 19.21
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.31 24.30 24.30 24.30 24.30 24.30
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.38 29.38 29.28 29.37 29.36 29.36
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.31 36.40 36.31 36.31 36.30 36.40
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.44 43.43 43.43 43.43 43.43 43.42
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.61 69.61 69.61 69.62 69.61 69.61
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.89 89.87 89.86 89.83 89.81 89.79
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.87 104.85 104.84 104.82 104.82 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.60 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.85 229.85 229.80 229.80 229.80 229.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.75 249.80 249.80

KẾT QUẢ »

TB-78-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,82 -0,819 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,15 -0,851 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,22 -0,781 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,30 -0,702 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,36 -0,639 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,34 -0,660 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,43 -0,572 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,61 -0,391 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,84 -0,160 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,85 -0,149 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,62 -0,381 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,68 -0,320 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,75 -0,250 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,82 -0,180 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,77 -0,231 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.63 -20.62 -20.62 -20.62 -20.62 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.26 4.25 4.25 4.25 4.24 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.27 19.26 19.26 19.26 19.25 19.25
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.33 24.32 24.33 24.32 24.32 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.38 29.38 29.28 29.38 29.37 29.37
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.30 36.38 36.29 36.29 36.28 36.37
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.40 43.38 43.38 43.37 43.37 43.38
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.47 69.48 69.48 69.47 69.47 69.47
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.67 89.65 89.63 89.61 89.59 89.57
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.59 104.58 104.56 104.56 104.55 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.30 119.45 119.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.30 149.25 149.30 149.30 149.25 149.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.25 179.25 179.25 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.50 229.50 229.50 229.50
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.45 249.45 249.45 249.45 249.45 249.45

KẾT QUẢ »

TB-78-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,62 -0,619 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,25 -0,751 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,26 -0,741 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,32 -0,682 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,36 -0,639 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,32 -0,680 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,38 -0,622 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,47 -0,531 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,58 -0,419 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,37 -0,629 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,29 -0,711 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,28 -0,720 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,35 -0,650 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,50 -0,500 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,45 -0,551 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.75 -20.76 -20.74 -20.75 -20.73 -20.73
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.22 4.22 4.22 4.22 4.21 4.21
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.23 19.32 19.33 19.32 19.32 19.32
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.31 24.31 24.31 24.30 24.31 24.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.30 29.40 29.29 29.29 29.39 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.40 36.40 36.40 36.40 36.39 36.40
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.43 43.43 43.43 43.43 43.42 43.43
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.59 69.58 69.59 69.59 69.59 69.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.84 89.82 89.80 89.78 89.86 89.85
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.62 104.61 104.59 104.67 104.67 104.66
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.45 119.50 119.50 119.45 119.55 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.35 199.35 199.35
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.50 229.50 229.50 229.50
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.50 249.50 249.50 249.50 249.50 249.50

KẾT QUẢ »

TB-78-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,74 -0,739 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,22 -0,781 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,31 -0,691 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,31 -0,692 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,34 -0,659 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,40 -0,600 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,43 -0,572 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,59 -0,411 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,83 -0,170 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,64 -0,359 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,50 -0,499 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,45 -0,551 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,40 -0,600 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,38 -0,620 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,50 -0,500 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,50 -0,501 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.80 -20.80 -20.80 -20.80 -20.80 -20.79
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.22 4.21 4.21 4.21 4.20 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.28 19.37 19.37 19.37 19.37 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.36 24.37 24.36 24.36 24.36 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.37 29.47 29.37 29.37 29.46 29.46
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.50 36.50 36.49 36.49 36.49 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.55 43.54 43.54 43.54 43.53 43.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.80 69.79 69.79 69.80 69.80 69.79
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 90.05 90.04 90.02 90.00 90.08 90.05
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.90 104.89 104.88 104.96 104.95 104.94
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.75 119.70 119.70 119.80 119.80 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.90 149.85 149.85 149.90 149.85 149.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 230.15 230.15 230.15 230.15 230.15 230.15
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 250.15 250.15 250.15 250.15 250.15 250.15

KẾT QUẢ »

TB-78-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,80 -0,799 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,21 -0,791 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,35 -0,651 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,36 -0,642 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,42 -0,579 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,54 -0,462 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,80 -0,201 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,04 +0,040 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,92 -0,079 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,77 -0,229 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,87 -0,131 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,90 -0,100 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,95 -0,050 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 230,15 +0,150 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 250,15 +0,149 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.91 -20.91 -20.90 -20.90 -20.90 -20.90
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.09 4.08 4.08 4.07 4.07 4.06
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.13 19.22 19.22 19.22 19.22 19.22
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.21 24.21 24.21 24.20 24.21 24.19
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.21 29.31 29.21 29.20 29.31 29.30
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.32 36.32 36.32 36.32 36.32 36.31
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.37 43.35 43.36 43.36 43.36 43.36
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.57 69.57 69.57 69.57 69.57 69.57
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.90 89.87 89.86 89.84 89.91 89.89
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.64 104.63 104.62 104.70 104.69 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.60 249.60 249.60 249.65 249.65 249.65

KẾT QUẢ »

TB-78-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,90 -0,899 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,08 -0,921 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,21 -0,791 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,21 -0,792 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,26 -0,739 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,32 -0,680 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,36 -0,642 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,57 -0,431 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,88 -0,120 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,51 -0,489 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,55 -0,451 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,55 -0,450 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,55 -0,450 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,70 -0,300 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,63 -0,371 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.87 -20.87 -20.86 -20.86 -20.86 -20.86
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.15 4.14 4.14 4.13 4.14 4.13
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.21 19.30 19.31 19.30 19.30 19.30
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.31 24.30 24.30 24.30 24.30 24.28
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.30 29.40 29.31 29.29 29.40 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.43 36.43 36.42 36.42 36.42 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.48 43.47 43.47 43.47 43.46 43.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.72 69.72 69.73 69.72 69.72 69.72
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.99 89.97 89.96 89.94 90.02 90.00
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.81 104.80 104.79 104.87 104.87 104.86
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.65 119.55 119.55 119.60 119.65 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.90 229.90 229.90 229.90 229.90 229.90
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85

KẾT QUẢ »

TB-78-D4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,86 -0,859 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,14 -0,861 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,29 -0,711 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,30 -0,702 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,35 -0,649 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,42 -0,580 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,47 -0,532 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,72 -0,281 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,98 -0,020 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,83 -0,169 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,61 -0,389 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,70 -0,301 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,70 -0,300 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,75 -0,250 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,90 -0,100 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,85 -0,151 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.78 -20.78 -20.77 -20.77 -20.77 -20.76
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.20 4.19 4.19 4.19 4.18 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.22 19.31 19.32 19.31 19.31 19.31
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.30 24.30 24.30 24.29 24.29 24.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.29 29.39 29.29 29.28 29.39 29.38
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.40 36.39 36.40 36.39 36.39 36.38
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.43 43.42 43.43 43.43 43.42 43.43
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.60 69.60 69.60 69.61 69.60 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.83 89.81 89.80 89.78 89.85 89.83
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.60 104.59 104.59 104.66 104.66 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.45 119.55 119.50 119.40 119.50 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 230.15 230.15 230.15 230.15 230.15 230.15
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 250.20 250.20 250.20 250.20 250.20 250.25

KẾT QUẢ »

TB-78-D5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,77 -0,769 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,19 -0,811 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,30 -0,701 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,30 -0,702 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,34 -0,659 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,39 -0,610 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,43 -0,572 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,60 -0,401 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,82 -0,180 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,62 -0,379 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,48 -0,519 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,60 -0,401 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,70 -0,300 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,80 -0,200 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 230,15 +0,150 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 250,21 +0,209 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.77 -20.77 -20.77 -20.77 -20.76 -20.76
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.21 4.19 4.19 4.18 4.18 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.22 19.32 19.32 19.32 19.32 19.31
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.31 24.30 24.30 24.30 24.30 24.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.30 29.39 29.30 29.29 29.39 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.40 36.40 36.40 36.40 36.40 36.39
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.43 43.43 43.44 43.43 43.43 43.43
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.62 69.62 69.61 69.62 69.61 69.61
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.82 89.79 89.78 89.76 89.83 89.81
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.64 104.63 104.62 104.70 104.70 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.45 119.40 119.40 119.40 119.45 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.50 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.50 249.55 249.55 249.55 249.55 249.55

KẾT QUẢ »

TB-78-D6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,77 -0,769 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,19 -0,811 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,30 -0,701 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,30 -0,702 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,34 -0,659 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,40 -0,600 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,43 -0,572 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,62 -0,381 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,80 -0,200 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,43 -0,569 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,46 -0,541 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,40 -0,600 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,40 -0,600 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,55 -0,450 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,54 -0,461 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.90 -20.89 -20.88 -20.88 -20.88 -20.88
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.13 4.12 4.12 4.12 4.12 4.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.19 19.29 19.29 19.29 19.29 19.28
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.28 24.28 24.28 24.27 24.27 24.27
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.28 29.38 29.28 29.28 29.38 29.38
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.40 36.40 36.40 36.40 36.39 36.39
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.46 43.44 43.45 43.45 43.45 43.45
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.70 69.70 69.69 69.69 69.68 69.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.94 89.92 89.90 89.88 89.95 89.93
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.73 104.72 104.71 104.79 104.78 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.45 119.50 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.80 229.80 229.80 229.80 229.80 229.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.80 249.80 249.80 249.80 249.80 249.80

KẾT QUẢ »

TB-78-D7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,89 -0,889 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,12 -0,881 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,27 -0,731 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,28 -0,722 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,33 -0,669 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,40 -0,600 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,45 -0,552 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,69 -0,311 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,92 -0,080 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,75 -0,249 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,50 -0,499 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,56 -0,441 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,60 -0,400 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,65 -0,350 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,80 -0,200 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,80 -0,201 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.73 -20.73 -20.74 -20.72 -20.72 -20.73
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.24 4.23 4.24 4.22 4.23 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.26 19.37 19.36 19.36 19.36 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.35 24.35 24.35 24.33 24.34 24.33
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.35 29.45 29.35 29.34 29.44 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.45 36.46 36.45 36.45 36.45 36.44
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.49 43.47 43.49 43.49 43.48 43.49
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.68 69.68 69.68 69.68 69.67 69.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.86 89.83 89.81 89.79 89.87 89.86
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.62 104.62 104.60 104.69 104.68 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.50 119.40 119.40 119.40 119.50 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 179.40 179.45 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 249.55 249.55 249.55 249.55 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-78-D8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,73 -0,729 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,23 -0,771 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,35 -0,651 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,34 -0,662 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,40 -0,599 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,45 -0,550 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,49 -0,512 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,68 -0,321 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,84 -0,160 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,45 -0,549 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,44 -0,561 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 179,41 -0,590 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,45 -0,550 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 229,55 -0,450 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 249,57 -0,431 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.73 -20.73 -20.73 -20.73 -20.73 -20.73
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.25 4.25 4.24 4.25 4.25 4.23
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.31 19.40 19.40 19.40 19.40 19.39
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.39 24.40 24.39 24.38 24.39 24.37
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.40 29.50 29.39 29.40 29.49 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.51 36.51 36.51 36.51 36.51 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.56 43.55 43.56 43.56 43.56 43.56
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.78 69.77 69.78 69.78 69.77 69.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 89.99 89.96 89.95 89.93 90.00 89.99
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.80 104.79 104.78 104.86 104.86 104.84
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.95 120.00 120.00 119.90 120.05 120.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 150.20 150.20 150.15 150.15 150.15 150.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 180.30 180.30 180.30 180.30 180.30 180.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 200.35 200.35 200.35 200.35 200.35 200.35
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 230.55 230.55 230.55 230.55 230.60 230.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 250.50 250.50 250.50 250.55 250.50 250.55

KẾT QUẢ »

TB-78-D9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,73 -0,729 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,25 -0,751 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,38 -0,621 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,39 -0,612 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,45 -0,549 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,51 -0,490 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,56 -0,442 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,78 -0,221 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,97 -0,030 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,82 -0,179 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,98 -0,019 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 150,17 +0,169 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 180,30 +0,300 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 200,35 +0,350 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 230,56 +0,560 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 250,52 +0,519 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -20.005 -19.998 -20.003 -20.000
Mẫu, ºC -20.67 -20.67 -20.67 -20.67 -20.66 -20.67
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.002 5.003 5.000 5.004
Mẫu, ºC 4.32 4.31 4.31 4.30 4.31 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.999 20.003 19.995
Mẫu, ºC 19.36 19.45 19.45 19.45 19.45 19.45
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.005 24.997 25.004 24.998
Mẫu, ºC 24.44 24.44 24.44 24.43 24.44 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.000 30.003 30.000 29.996
Mẫu, ºC 29.46 29.56 29.44 29.44 29.54 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.998 36.995 36.999 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.56 36.56 36.55 36.56 36.55 36.55
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 43.998 44.003 44.005 44.004
Mẫu, ºC 43.61 43.59 43.61 43.60 43.59 43.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.996 70.005 70.002 70.004
Mẫu, ºC 69.80 69.80 69.80 69.80 69.79 69.79
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 89.997 90.004 89.997 90.002
Mẫu, ºC 90.01 89.99 89.97 89.95 90.02 90.01
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 104.998 105.002 104.997 104.997
Mẫu, ºC 104.70 104.69 104.68 104.76 104.76 104.74
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.997 120.003 119.997 119.998 119.997
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.95 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.995 150.001 150.003 150.004 150.004
Mẫu, ºC 150.00 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.999 180.003 180.002 179.999
Mẫu, ºC 180.05 180.05 180.05 180.05 180.05 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.003 199.998 200.003 200.001
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.05 200.05 200.05 200.05
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.001 230.001 230.002 229.997 229.996
Mẫu, ºC 230.25 230.25 230.25 230.25 230.25 230.25
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 249.999 250.005 249.999 249.999
Mẫu, ºC 250.25 250.25 250.25 250.25 250.25 250.30

KẾT QUẢ »

TB-78-D10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,67 -0,669 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,31 -0,691 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,44 -0,561 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,44 -0,562 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,50 -0,499 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,60 -0,402 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,80 -0,201 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,99 -0,010 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,72 -0,279 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,83 -0,169 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,96 -0,041 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,000 180,05 +0,050 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 200,05 +0,050 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,000 230,25 +0,250 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,001 250,26 +0,259 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.000 179.998 179.996 179.999
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.35 179.35 179.35 179.45
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.996 249.998 249.999 249.997 249.999
Mẫu, ºC 249.15 249.15 249.10 249.25 249.25 249.20
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.003 299.995 299.995 299.996 300.003
Mẫu, ºC 298.95 298.95 298.95 298.95 298.95 298.95
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.996 369.998 369.998 370.001 369.995
Mẫu, ºC 368.80 368.75 368.75 368.75 368.75 368.75
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.000 419.996 419.995 419.995 419.997
Mẫu, ºC 418.65 418.65 418.65 418.65 418.65 418.65
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.002 449.996 449.999 450.003 450.004
Mẫu, ºC 448.80 448.80 448.80 448.80 448.80 448.75

KẾT QUẢ »

TB-78-I1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 179,38 -0,619 0,29
CMC = 0.29
250ºC 249,998 249,18 -0,818 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 298,95 -1,049 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,998 368,76 -1,238 0,37
CMC = 0.37
420ºC 419,997 418,65 -1,347 0,67
CMC = 0.67
450ºC 450,001 448,79 -1,211 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.000 179.998 179.996 179.999
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.65 179.65 179.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.996 249.998 249.999 249.997 249.999
Mẫu, ºC 249.55 249.55 249.55 249.65 249.65 249.60
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.003 299.995 299.995 299.996 300.003
Mẫu, ºC 299.40 299.40 299.40 299.40 299.40 299.40
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.996 369.998 369.998 370.001 369.995
Mẫu, ºC 369.30 369.30 369.30 369.30 369.30 369.30
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.000 419.996 419.995 419.995 419.997
Mẫu, ºC 419.15 419.15 419.15 419.15 419.15 419.15
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.002 449.996 449.999 450.003 450.004
Mẫu, ºC 449.15 449.20 449.15 449.15 449.15 449.15

KẾT QUẢ »

TB-78-I2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 179,69 -0,309 0,29
CMC = 0.29
250ºC 249,998 249,59 -0,408 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 299,40 -0,599 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,998 369,30 -0,698 0,37
CMC = 0.37
420ºC 419,997 419,15 -0,847 0,67
CMC = 0.67
450ºC 450,001 449,16 -0,841 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.000 179.998 179.996 179.999
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.50 179.55 179.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.996 249.998 249.999 249.997 249.999
Mẫu, ºC 249.35 249.35 249.35 249.40 249.40 249.40
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.003 299.995 299.995 299.996 300.003
Mẫu, ºC 299.15 299.15 299.15 299.15 299.15 299.15
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.996 369.998 369.998 370.001 369.995
Mẫu, ºC 369.05 369.00 369.00 369.00 369.00 369.00
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.000 419.996 419.995 419.995 419.997
Mẫu, ºC 418.90 418.90 418.90 418.90 418.90 418.90
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.002 449.996 449.999 450.003 450.004
Mẫu, ºC 449.05 449.05 449.05 449.05 449.05 449.05

KẾT QUẢ »

TB-78-I3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 179,56 -0,439 0,29
CMC = 0.29
250ºC 249,998 249,38 -0,618 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 299,15 -0,849 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,998 369,01 -0,988 0,37
CMC = 0.37
420ºC 419,997 418,90 -1,097 0,67
CMC = 0.67
450ºC 450,001 449,05 -0,951 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.000 179.998 179.996 179.999
Mẫu, ºC 179.50 179.55 179.55 179.50 179.50 179.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.996 249.998 249.999 249.997 249.999
Mẫu, ºC 249.35 249.35 249.35 249.40 249.40 249.40
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.003 299.995 299.995 299.996 300.003
Mẫu, ºC 299.20 299.15 299.15 299.20 299.15 299.20
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.996 369.998 369.998 370.001 369.995
Mẫu, ºC 369.05 369.00 369.00 369.00 369.00 369.00
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.000 419.996 419.995 419.995 419.997
Mẫu, ºC 418.85 418.85 418.90 418.85 418.85 418.90
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.002 449.996 449.999 450.003 450.004
Mẫu, ºC 448.95 448.95 448.95 448.95 448.95 448.95

KẾT QUẢ »

TB-78-I4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 179,54 -0,459 0,29
CMC = 0.29
250ºC 249,998 249,38 -0,618 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 299,18 -0,819 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,998 369,01 -0,988 0,37
CMC = 0.37
420ºC 419,997 418,87 -1,127 0,67
CMC = 0.67
450ºC 450,001 448,95 -1,051 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.000 179.998 179.996 179.999
Mẫu, ºC 180.10 180.05 180.05 180.05 180.05 180.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.996 249.998 249.999 249.997 249.999
Mẫu, ºC 249.90 249.90 249.90 250.00 250.00 250.00
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.003 299.995 299.995 299.996 300.003
Mẫu, ºC 299.75 299.75 299.75 299.70 299.75 299.75
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.996 369.998 369.998 370.001 369.995
Mẫu, ºC 369.60 369.60 369.55 369.55 369.55 369.55
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.000 419.996 419.995 419.995 419.997
Mẫu, ºC 419.35 419.35 419.35 419.35 419.35 419.35
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.002 449.996 449.999 450.003 450.004
Mẫu, ºC 449.35 449.35 449.35 449.35 449.30 449.30

KẾT QUẢ »

TB-78-I5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 180,07 +0,071 0,29
CMC = 0.29
250ºC 249,998 249,95 -0,048 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 299,74 -0,259 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,998 369,57 -0,428 0,37
CMC = 0.37
420ºC 419,997 419,35 -0,647 0,67
CMC = 0.67
450ºC 450,001 449,33 -0,671 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.000 179.998 179.996 179.999
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.996 249.998 249.999 249.997 249.999
Mẫu, ºC 249.40 249.45 249.40 249.50 249.50 249.50
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.003 299.995 299.995 299.996 300.003
Mẫu, ºC 299.25 299.25 299.25 299.25 299.25 299.25
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.996 369.998 369.998 370.001 369.995
Mẫu, ºC 369.10 369.10 369.10 369.10 369.10 369.10
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.000 419.996 419.995 419.995 419.997
Mẫu, ºC 418.95 418.95 418.95 418.95 418.95 418.95
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.002 449.996 449.999 450.003 450.004
Mẫu, ºC 449.00 449.00 449.00 449.00 449.00 449.00

KẾT QUẢ »

TB-78-I6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 179,62 -0,379 0,29
CMC = 0.29
250ºC 249,998 249,46 -0,538 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 299,25 -0,749 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,998 369,10 -0,898 0,37
CMC = 0.37
420ºC 419,997 418,95 -1,047 0,67
CMC = 0.67
450ºC 450,001 449,00 -1,001 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
50 Chuẩn, ºC 50.000 50.005 49.995 49.999 49.995 49.995
Mẫu, ºC 49.60 49.69 49.66 49.63 49.60 49.67
100 Chuẩn, ºC 100.000 99.992 99.998 100.010 99.996 100.010
Mẫu, ºC 99.79 99.77 99.75 99.83 99.80 99.77
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 149.994 149.990 150.008 149.993
Mẫu, ºC 150.20 150.20 150.20 150.20 150.20 150.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.990 199.993 199.991 200.008 200.011
Mẫu, ºC 200.10 200.15 200.15 200.15 200.15 200.15
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.002 250.013 250.015 249.986 249.986
Mẫu, ºC 249.90 249.90 249.90 249.85 249.95 249.95
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.983 299.985 299.985 299.988 300.017
Mẫu, ºC 299.60 299.60 299.55 299.55 299.55 299.60
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.019 350.008 350.014 350.024 349.977
Mẫu, ºC 349.20 349.20 349.15 349.20 349.20 349.20
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.976 400.016 399.982 399.970 400.017
Mẫu, ºC 399.15 399.15 399.10 399.15 399.15 399.10
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.007 449.976 449.983 449.989 450.029
Mẫu, ºC 449.10 449.10 449.05 449.10 448.95 449.05
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.998 500.011 500.029 499.978 499.988
Mẫu, ºC 498.95 498.95 498.95 498.95 498.95 498.95
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.016 549.975 549.973 550.003 550.001
Mẫu, ºC 548.50 548.40 548.60 548.60 548.60 548.60
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.042 600.008 599.967 600.028 599.957
Mẫu, ºC 598.60 598.60 598.60 598.60 598.60 598.60
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.019 650.021 649.965 649.989 650.036
Mẫu, ºC 648.40 648.40 648.40 648.40 648.40 648.40

KẾT QUẢ »

TB-78-H1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
50ºC 49,998 49,64 -0,358 0,07
CMC = 0.07
100ºC 100,001 99,79 -0,211 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 150,20 +0,202 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,14 +0,141 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,000 249,91 -0,090 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,993 299,58 -0,413 0,37
CMC = 0.37
350ºC 350,007 349,19 -0,817 0,37
CMC = 0.37
400ºC 399,994 399,13 -0,864 0,37
CMC = 0.37
450ºC 449,997 449,06 -0,937 0,67
CMC = 0.67
500ºC 500,001 498,95 -1,051 0,67
CMC = 0.67
550ºC 549,995 548,6 -1,395 0,67
CMC = 0.67
600ºC 600,000 598,6 -1,400 0,67
CMC = 0.67
650ºC 650,005 648,4 -1,605 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
50 Chuẩn, ºC 50.000 50.005 49.995 49.999 49.995 49.995
Mẫu, ºC 49.59 49.68 49.64 49.62 49.59 49.66
100 Chuẩn, ºC 100.000 99.992 99.998 100.010 99.996 100.010
Mẫu, ºC 99.83 99.82 99.79 99.87 99.85 99.83
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 149.994 149.990 150.008 149.993
Mẫu, ºC 150.40 150.40 150.40 150.40 150.40 150.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.990 199.993 199.991 200.008 200.011
Mẫu, ºC 200.65 200.65 200.65 200.65 200.65 200.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.002 250.013 250.015 249.986 249.986
Mẫu, ºC 250.75 250.75 250.70 250.70 250.80 250.80
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.983 299.985 299.985 299.988 300.017
Mẫu, ºC 300.60 300.60 300.55 300.55 300.50 300.50
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.019 350.008 350.014 350.024 349.977
Mẫu, ºC 350.35 350.30 350.25 350.25 350.25 350.25
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.976 400.016 399.982 399.970 400.017
Mẫu, ºC 400.25 400.20 400.20 400.20 400.15 400.20
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.007 449.976 449.983 449.989 450.029
Mẫu, ºC 450.10 450.10 450.10 450.05 450.00 450.10
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.998 500.011 500.029 499.978 499.988
Mẫu, ºC 500.00 499.95 500.00 500.00 500.00 500.00
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.016 549.975 549.973 550.003 550.001
Mẫu, ºC 549.50 549.50 549.50 549.50 549.50 549.50
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.042 600.008 599.967 600.028 599.957
Mẫu, ºC 599.40 599.40 599.40 599.40 599.40 599.50
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.019 650.021 649.965 649.989 650.036
Mẫu, ºC 649.10 649.10 649.10 649.10 649.10 649.10

KẾT QUẢ »

TB-78-H2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
50ºC 49,998 49,63 -0,368 0,07
CMC = 0.07
100ºC 100,001 99,83 -0,171 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 150,40 +0,402 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,65 +0,651 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,000 250,75 +0,750 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,993 300,55 +0,557 0,37
CMC = 0.37
350ºC 350,007 350,28 +0,273 0,37
CMC = 0.37
400ºC 399,994 400,20 +0,206 0,37
CMC = 0.37
450ºC 449,997 450,08 +0,083 0,67
CMC = 0.67
500ºC 500,001 499,99 -0,011 0,67
CMC = 0.67
550ºC 549,995 549,5 -0,495 0,67
CMC = 0.67
600ºC 600,000 599,4 -0,600 0,67
CMC = 0.67
650ºC 650,005 649,1 -0,905 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
50 Chuẩn, ºC 50.000 50.005 49.995 49.999 49.995 49.995
Mẫu, ºC 49.64 49.72 49.69 49.67 49.64 49.71
100 Chuẩn, ºC 100.000 99.992 99.998 100.010 99.996 100.010
Mẫu, ºC 100.06 100.05 100.01 100.10 100.08 100.06
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 149.994 149.990 150.008 149.993
Mẫu, ºC 150.85 150.85 150.80 150.80 150.80 150.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.990 199.993 199.991 200.008 200.011
Mẫu, ºC 201.25 201.25 201.30 201.30 201.30 201.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.002 250.013 250.015 249.986 249.986
Mẫu, ºC 251.35 251.35 251.35 251.30 251.40 251.40
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.983 299.985 299.985 299.988 300.017
Mẫu, ºC 301.10 301.10 301.10 301.05 301.05 301.10
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.019 350.008 350.014 350.024 349.977
Mẫu, ºC 350.60 350.65 350.60 350.55 350.60 350.50
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.976 400.016 399.982 399.970 400.017
Mẫu, ºC 400.40 400.35 400.35 400.35 400.40 400.35
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.007 449.976 449.983 449.989 450.029
Mẫu, ºC 449.30 449.30 449.30 449.30 449.20 449.30
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.998 500.011 500.029 499.978 499.988
Mẫu, ºC 499.15 499.20 499.20 499.20 499.20 499.20
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.016 549.975 549.973 550.003 550.001
Mẫu, ºC 548.80 548.60 548.90 548.90 548.90 548.90
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.042 600.008 599.967 600.028 599.957
Mẫu, ºC 599.00 599.00 599.20 599.00 599.00 599.00
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.019 650.021 649.965 649.989 650.036
Mẫu, ºC 649.00 649.00 648.90 648.90 648.90 648.90

KẾT QUẢ »

TB-78-H3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
50ºC 49,998 49,68 -0,318 0,07
CMC = 0.07
100ºC 100,001 100,06 +0,059 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,998 150,82 +0,822 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 201,28 +1,281 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,000 251,36 +1,360 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,993 301,08 +1,087 0,37
CMC = 0.37
350ºC 350,007 350,58 +0,573 0,37
CMC = 0.37
400ºC 399,994 400,37 +0,376 0,37
CMC = 0.37
450ºC 449,997 449,28 -0,717 0,67
CMC = 0.67
500ºC 500,001 499,19 -0,811 0,67
CMC = 0.67
550ºC 549,995 548,8 -1,195 0,67
CMC = 0.67
600ºC 600,000 599,0 -1,000 0,67
CMC = 0.67
650ºC 650,005 648,9 -1,105 0,67
CMC = 0.67

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
Nội dung đính kèm

Số liệu gốc + lọc

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 03/2025
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 08/2025
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 08/2025
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-78
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/