PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 118466 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 24/01/2025

Bởi Phan Duy Anh, duyệt ngày 08/02/2025 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-85
TÊN THIẾT BỊ:
Bể tuần hoàn nhiệt
Circulating Bath
MODEL:
AD07R-20-A12E
SN:
2D1721900
HÃNG/ NƯỚC SX:
PolyScience
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.3 ÷ 24.5°C [SHC: 0.066666666666666]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
53.0 ÷ 53.0%RH [SHC: 0.089999999999996]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -20÷2000C + Độ phân giải/ Resolution: 0,01 ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 7 Lít

Kiểm tra kỹ thuật hệ thống nhiệt | Technical inspection of heating system

◇ Hệ thống cài đặt hiển thị hoạt động/ Display operation system

Bình thường/ Normal

Không bình thường/ Not normal

◇ Hệ thống gia nhiệt hoạt động/ Operation of heating system

Bình thường/ Normal

Không bình thường/ Not normal

Bảo trì khoang làm việc phần nhiệt | Maintenance the workplace heating part

◇ Vệ sinh khoang làm việc/ Clean the workspace

◇ Kiểm tra vệ sinh đầu dò nhiệt/ Hygiene test of temperature probe

◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống gia nhiệt/ Hygiene check heating system

◇ Kiểm tra vệ sinh motor khuấy/ Check cleaning of stirring motor

Bảo trì bên trong thiết bị | Maintenance the inside of the device

◇ Kiểm tra, gia cố các kết nối nguồn đến boad nguồn, đến bơm hoàn lưu / Check and reinforce the power connections to the source boad, to the circulation pump

◇ Vệ sinh khoang trong của thiết bị/ Clean the cage of the device

◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống làm mát bơm hoàn lưu/ Hygiene check circulation pump cooling system

◇ Kiểm tra vệ sinh boad màn hình và boad điều khiển/ Check cleaning of the display board and control board

◇ Vệ sinh block làm lạnh, hệ thống tản nhiệt cho block lạnh/ Cleaning cooling block, radiator system

Bảo trì xung quanh thiết bị | Maintenance around

◇ Vệ sinh, làm sạch bề mặt làm việc và xung quanh bề mặt thiết bị/ Clean working surface and around equipment surface

◇ Vệ sinh hệ thống nước xả/ Clean the drain system

◇ Vệ sinh màn hình và hệ thống điều khiển/ Clean the screen and control system

Kết luận sau bảo trì | Concluded after maintenance

◇ Thiết bị hoạt động bình thường/ The equipment operates normally

◇ Nhiệt độ chuẩn/ Standard temperature, 25.09 oC, Nhiệt độ chỉ thị/ Indication temperature, 25.0 oC

Nội dung đính kèm

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-543 AoV 07/2025
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-85
Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
Bộ quả cân/ Set of Weights
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER