+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -20÷2000C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01 ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 7 Lít |
◇ Hệ thống cài đặt hiển thị hoạt động/ Display operation system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Hệ thống gia nhiệt hoạt động/ Operation of heating system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Vệ sinh khoang làm việc/ Clean the workspace
◇ Kiểm tra vệ sinh đầu dò nhiệt/ Hygiene test of temperature probe
◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống gia nhiệt/ Hygiene check heating system
◇ Kiểm tra vệ sinh motor khuấy/ Check cleaning of stirring motor
◇ Kiểm tra, gia cố các kết nối nguồn đến boad nguồn, đến bơm hoàn lưu / Check and reinforce the power connections to the source boad, to the circulation pump
◇ Vệ sinh khoang trong của thiết bị/ Clean the cage of the device
◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống làm mát bơm hoàn lưu/ Hygiene check circulation pump cooling system
◇ Kiểm tra vệ sinh boad màn hình và boad điều khiển/ Check cleaning of the display board and control board
◇ Vệ sinh block làm lạnh, hệ thống tản nhiệt cho block lạnh/ Cleaning cooling block, radiator system
◇ Vệ sinh, làm sạch bề mặt làm việc và xung quanh bề mặt thiết bị/ Clean working surface and around equipment surface
◇ Vệ sinh hệ thống nước xả/ Clean the drain system
◇ Vệ sinh màn hình và hệ thống điều khiển/ Clean the screen and control system
◇ Thiết bị hoạt động bình thường/ The equipment operates normally
◇ Nhiệt độ chuẩn/ Standard temperature, 25.09 oC, Nhiệt độ chỉ thị/ Indication temperature, 25.0 oC
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer | TB-543 | AoV | 07/2025 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | AoV |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-85 Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
Bộ quả cân/ Set of Weights MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER Máy đo TDS/ TDS meter NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Máy đo độ mặn |Salinity meter/ Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER |