+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: Max. 1500C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01 ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
◇ Thông tin thiết bị/ Equipment information
Đầy đủ, rõ ràng/ fully, clearly
Không có, không rõ ràng/ Not available, not clear
◇ Hệ thống cài đặt hiển thị hoạt động/ Display operation system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Hệ thống gia nhiệt hoạt động/ Operation of heating system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Kiểm tra, vệ sinh quạt đối lưu cưỡng bức/ Check and clean the forced convection fan
◇ Kiểm tra, vệ sinh các khung, hộc, khoang thổi nhiệt/ Check and clean the frames, drawers and blowing chambers
◇ Kiểm tra, vệ sinh dàn nhôm tỏa nhiệt/ Check, clean aluminum radiator
◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống gia nhiệt/ Check sanitary heating system
◇ Làm vệ sinh khoang làm việc và các mâm, giá đở…/ Clean the workspace and trays, racks …
◇ Vệ sinh khoang dẫn nhiệt, quạt phân tán nhiệt/ Clean thermal conductivity compartment, heat dispersion fan
◇ Kiểm tra, gia cố các kết nối nguồn điện, các công tắc…/ Check, reinforce power connections, switches …
◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống cài đặt của thiết bị/ Check, clean of the device's installation system
◇ Kiểm tra các kết nối nguồn điện đến các cầu nối (domino), các sensor bảo vệ, công tắc tự động, các hệ thống bảo vệ quá nhiệt/ Check power connections to bridges (dominoes), protection sensors, automatic switches, overheating protection systems.
◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống bảo vệ của thiết bị/ Hygiene check protection system of the device.
◇ Kiểm tra các kết nối nguồn điện từ boad nguồn đến hệ thống điều khiển, màn hình hiển thị/ Check the power connection from the power boad to the control system, display.
◇ Vệ sinh làm sạch vùng xung quanh/ Clean the surrounding area.
◇ Vệ sinh, làm sạch bề mặt sau lưng của thiết bị/ Clean, clean the back surface of the device.
◇ Vệ sinh hệ thống làm mát của thiết bị (quạt, song tản nhiệt…)/ Clean the cooling system of the device (fan, duplex radiator ...)
◇ Vệ sinh màn hình hiển thị/ Clean the display screen.
◇ Vệ sinh hệ thống cài đặt của thiết bị/ Clean the device's installation system
◇ Thiết bị hoạt động bình thường/ The equipment operates normally
◇ Nhiệt độ chuẩn/ Standard temperature, 75.01 oC, Nhiệt độ chỉ thị/ Indication temperature, 75.03 oC
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer | TB-543 | AoV | 07/2025 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | AoV |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-62 Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER |