PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 118442 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 23/01/2025

Bởi Phan Duy Anh, duyệt ngày 23/01/2025 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-62
TÊN THIẾT BỊ:
Lò Nhiệt Chuẩn
Field Metrology Well
MODEL:
9142
SN:
B63655
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.1 ÷ 24.3°C [SHC: 0.066666666666666]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
53.0 ÷ 55.0%RH [SHC: 0.089999999999996]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: Max. 1500C + Độ phân giải/ Resolution: 0,01 ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA

Kiểm tra bên ngoài | Check outside

◇ Thông tin thiết bị/ Equipment information

Đầy đủ, rõ ràng/ fully, clearly

Không có, không rõ ràng/ Not available, not clear

Kiểm tra kỹ thuật hệ thống nhiệt | Technical inspection of heating system

◇ Hệ thống cài đặt hiển thị hoạt động/ Display operation system

Bình thường/ Normal

Không bình thường/ Not normal

◇ Hệ thống gia nhiệt hoạt động/ Operation of heating system

Bình thường/ Normal

Không bình thường/ Not normal

Bảo trì bên trong khoang làm việc | Maintenance inside the workspace

◇ Kiểm tra, vệ sinh quạt đối lưu cưỡng bức/ Check and clean the forced convection fan

◇ Kiểm tra, vệ sinh các khung, hộc, khoang thổi nhiệt/ Check and clean the frames, drawers and blowing chambers

◇ Kiểm tra, vệ sinh dàn nhôm tỏa nhiệt/ Check, clean aluminum radiator

◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống gia nhiệt/ Check sanitary heating system

◇ Làm vệ sinh khoang làm việc và các mâm, giá đở…/ Clean the workspace and trays, racks …

◇ Vệ sinh khoang dẫn nhiệt, quạt phân tán nhiệt/ Clean thermal conductivity compartment, heat dispersion fan

◇ Kiểm tra, gia cố các kết nối nguồn điện, các công tắc…/ Check, reinforce power connections, switches …

◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống cài đặt của thiết bị/ Check, clean of the device's installation system

Bảo trì bên dưới thiết bị | Maintenance under of the equipment

◇ Kiểm tra các kết nối nguồn điện đến các cầu nối (domino), các sensor bảo vệ, công tắc tự động, các hệ thống bảo vệ quá nhiệt/ Check power connections to bridges (dominoes), protection sensors, automatic switches, overheating protection systems.

◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống bảo vệ của thiết bị/ Hygiene check protection system of the device.

◇ Kiểm tra các kết nối nguồn điện từ boad nguồn đến hệ thống điều khiển, màn hình hiển thị/ Check the power connection from the power boad to the control system, display.

◇ Vệ sinh làm sạch vùng xung quanh/ Clean the surrounding area.

Bảo trì phía sau thiết bị | Maintenance the back of the device

◇ Vệ sinh, làm sạch bề mặt sau lưng của thiết bị/ Clean, clean the back surface of the device.

◇ Vệ sinh hệ thống làm mát của thiết bị (quạt, song tản nhiệt…)/ Clean the cooling system of the device (fan, duplex radiator ...)

Bảo trì bên ngoài thiết bị | Maintenance the outside the of equipment

◇ Vệ sinh màn hình hiển thị/ Clean the display screen.

◇ Vệ sinh hệ thống cài đặt của thiết bị/ Clean the device's installation system

Kết luận sau bảo trì/ Concluded after maintenance

◇ Thiết bị hoạt động bình thường/ The equipment operates normally

◇ Nhiệt độ chuẩn/ Standard temperature, 75.01 oC, Nhiệt độ chỉ thị/ Indication temperature, 75.03 oC

Nội dung đính kèm

 

 

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-543 AoV 07/2025
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-62
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER