PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Số: A10751080000116 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 09/12/2024

Bởi Nguyễn Trung Kiên, duyệt ngày 10/12/2024 bởi Trịnh Thị Hương
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-116
TÊN THIẾT BỊ:
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất
Dial Thermo-Hygrometer
MODEL:
SD700
SN:
A.091733
HÃNG/ NƯỚC SX:
EXTECH
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.0 ÷ 24.5°C [SHC: 0.066666666666666]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
54.5 ÷ 53.8%RH [SHC: 0.089999999999996]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: [0 ÷ 50] ºC
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC
+ Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: [10 ÷ 90] %RH
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,1 hPa

1. Độ chính xác áp suất/ Accuracy of pressure

Dữ liệu quan trắc
STT/
No.
Diễn giải/
Note
Giá trị chuẩn Pc/
Reference value, hPa
Giá trị chỉ thị Pk/
Indication value, hPa
Sai số/
Error, hPa
ĐKĐBĐ(1)/
Uncertainty, hPa
1 Chiều tăng
Pressure increase,
299,8 298,5 -1,3 0,65
2 400,1 399,6 -0,5 0,65
3 499,5 498,8 -0,7 0,65
4 598,7 598,2 -0,5 0,65
5 798,7 798,5 -0,2 0,65
6 899,8 899,6 -0,2 0,65
7 999,0 999,0 0,0 0,65
8 1049,7 1049,1 -0,6 0,65
9 1099,0 1098,8 -0,2 0,65
10 Chiều giảm
Pressure reduce,
1099,3 1099,3 -0,0 0,65
11 1048,9 1048,1 -0,8 0,65
12 998,9 998,5 -0,4 0,65
13 898,9 898,4 -0,5 0,65
14 800,5 800,1 -0,4 0,65
15 599,2 598,7 -0,5 0,65
16 498,8 498,6 -0,2 0,65
17 398,7 398,5 -0,2 0,65
18 298,8 298,3 -0,5 0,65

Trong đó :
- Pc : giá trị áp suất chuẩn
- Pk : giá trị áp suất chỉ thị trên thiết bị cần hiệu chuẩn

Đặc tuyến hiệu chuẩn: Pc = 0,9996Pk+0,7301(hPa)

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
Nội dung đính kèm

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet TB-104 AoV 04/2025
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge TB-334 VMI 06/2025
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-543 AoV 07/2025
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature TB-66 VMI 03/2025
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-116
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
Bộ quả cân/ Set of Weights
Bộ quả cân/ Set of Weights
Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM/ DISTILLATION KJELDAHL UNIT
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD
MÁY QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ/ ICP-OES
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY LẮC / SHAKER
MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER
KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES
MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA/ BIOCHEMICAL TEST
MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC/ MACHINERY HEMATOLOGY ANALYZER
MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU/ URINE ANALYZER MACHINE
MÁY ĐÔNG MÁU/ BLOOD CLOTTING MACHINE
MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS
Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Ống đong/ Graduated cylinder
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG/ LIGHTING METTER
MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER
MÁY ĐO ĐỘ RUNG/ VIBRATION METER
MÁY SẮC KÝ ION/ ION CHROMATOGRAPHY
MÁY MIỄN DỊCH/ IMMUNE SYSTEM
Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS
Máy đo BOD/ BOD METER
Thước kẹp/ Caliper
Bộ quả cân/ Set of Weights
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
Tủ nhiệt, ẩm
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS
Máy đo đa chỉ tiêu
BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE
ÁP KẾ/ BAROMETER
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER
Phòng sạch/ Cleanroom
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter
MÁY TỔNG CARBON HỮU CƠ VỀ TỔNG NITƠ/
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/
Máy đo hàm lượng sắt| Iron meter/