PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 113682 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 30/11/2024

Bởi Võ Thị Thanh Hương, duyệt ngày 02/12/2024 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-334
TÊN THIẾT BỊ:
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge
MODEL:
700GA6
SN:
4890650
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
21.3 ÷ 21.8°C [SHC: 0.066666666666666]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
62.0 ÷ 61.0%RH [SHC: 0.089999999999996]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Cấp chính xác/ Class: 0,05 psi
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,0001 Bar
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 0÷7 Bar
+ Sai số cho phép trên toàn thang/ Permissible errors of full scale : 0,05 psi

1. Độ chính xác áp suất/ Accuracy of pressure

Dữ liệu quan trắc
STT/
No.
Diễn giải/
Note
Giá trị chuẩn Pc/
Reference value,
Giá trị chỉ thị Pk/
Indication value,
Sai số/
Error,
ĐKĐBĐ(1)/
Uncertainty,

Trong đó :
- Pc : giá trị áp suất chuẩn
- Pk : giá trị áp suất chỉ thị trên thiết bị cần hiệu chuẩn

Đặc tuyến hiệu chuẩn: Pc = 0,0000Pk0,0000()

Nội dung đính kèm


 
1.Kiểm tra trước bảo trì./ 1. Pre-maintenance inspection.
- Nhãn, thông tin, số hiệu thiết bị áp suất chuẩn./ - Label, information, serial number of standard pressure.
- Kiểm tra ngoại quan: Không có vết xước, không móp méo thiết bị./ Check the appearance of the device: no scratches, no dents.
Kiểm tra hoạt động của thiết bị trước khi bảo trì./ Check operation of equipment before maintenance.
2. Tiến hành bảo trì./ 2. Carry out maintenance.
- Vệ sinh bề mặt thiết bị: Trước, sau, xung quanh./ Clean equipment surfaces: front, back, around.
- Vệ sinh trong ngoài hộp đựng thiết bị./ Clean the inside and outside of the device box.
3. Kết luận sau bảo trì./ 3. Conclusion after maintenance.
- Thiết bị hoạt động bình thường./ - The device is in normal working condition.

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-543 AoV 07/2025
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-334
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT Bộ quả cân/ Set of Weights
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
ÁP KẾ/ BAROMETER