+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhúng sâu 1 phần / Partial immersion | |
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: NA | + Độ phân giải/ Resolution: [0,001]ºC |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
1524 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | 10.000011Ω (OHM) |
0.0015 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
20ppm | |
1524 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | 25.000109Ω (OHM) |
0.0021 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
20ppm | |
1524 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | 99.99936Ω (OHM) |
0.0015 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
20ppm | |
1524 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | 299.99942Ω (OHM) |
0.0014 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
20ppm | |
5628 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | -39.962ºC |
21.4585 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | -19.989ºC |
23.5131 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | -0.002ºC |
25.55565 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | 24.981ºC |
28.0931 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | 49.981ºC |
30.6132 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | 74.97ºC |
33.1121 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | 99.967ºC |
35.593 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | 124.957ºC |
38.0531 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | 149.946ºC |
40.4948 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2482.24 (VMI) | 200ºC |
45.3269 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-150 Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS PIPET PISTON/ Buồng nhiệt, lò nhiệt khác BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER Máy đo TDS/ TDS meter CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette Bình định mức/ One marked flask Buret/ Burette Máy đo độ mặn |Salinity meter/ Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter |