+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: [15÷50]0C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,1 ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
◇ Thông tin thiết bị/ Equipment information
Đầy đủ, rõ ràng/ fully, clearly
Không có, không rõ ràng/ Not available, not clear
◇ Hệ thống cài đặt hiển thị hoạt động/ Display operation system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Hệ thống gia nhiệt hoạt động/ Operation of heating system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Vệ sinh trên nóc hoặc nắp đậy phía trên thiết bị/ Clean on the roof or top cover of the device
◇ Kiểm tra, vệ sinh hệ thống phím bấm, cài đặt của thiết bị/ Check, clean keyboard system, device setting
◇ Kiểm tra, vệ sinh hệ thống hiển thị của thiết bị/ Check, clean the display system of the device
◇ Kiểm tra, vệ sinh boad điều khiển/ Check, clean controller boad
◇ Kiểm tra, vệ sinh boad ma trận phím bấm/ Check, clean matrix key press
◇ Kiểm tra, vệ sinh boad màn hình hiển thị/ Check, clean boad display
◇ Kiểm tra, gia cố lại các kết nối sensor, nguồn điện…/ Check, reinforce sensor connections, power …
◇ Kiểm tra, vệ sinh hệ thống nguồn/ Check and clean the source system
◇ Kiểm tra, vệ sinh quạt đối lưu cưỡng bức/ Check and clean the forced convection fan
◇ Kiểm tra, vệ sinh các khung, hộc, khoang thổi nhiệt/ Check and clean the frames, drawers and blowing chambers
◇ Kiểm tra, vệ sinh dàn nhôm tỏa nhiệt/ Check, clean aluminum radiator
◇ Kiểm tra, vệ sinh mặt phẳng ghép với các ống đồng dẫn gar lạnh/ Check and clean the flat surface with copper pipes
◇ Kiểm tra, vệ sinh hệ thống chống đông, chống đóng tuyết/ Check and clean the anti-freeze and anti-snow system
◇ Kiểm tra, vệ sinh các sensor bảo vệ/ Check and clean the protective sensors
◇ Kiểm tra hệ thống tạo nhiệt (sò lạnh, quạt tản nhiệt)/ Check the heating system (cold clam, radiator fan)
◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống gia nhiệt/ Check sanitary heating system
◇ Làm vệ sinh khoang làm việc và các mâm, giá đở…/ Clean the workspace and trays, racks …
◇ Vệ sinh khoang dẫn nhiệt, quạt phân tán nhiệt/ Clean thermal conductivity compartment, heat dispersion fan
◇ Kiểm tra, vệ sinh hệ thống chiếu sáng/ Check and clean the lighting system
◇ Kiểm tra, gia cố các kết nối nguồn điện, các công tắc…/ Check, reinforce power connections, switches …
◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống cài đặt của thiết bị/ Check, clean of the device's installation system
◇ Vệ sinh, làm sạch bề mặt sau lưng của thiết bị/ Clean, clean the back surface of the device.
◇ Vệ sinh hệ thống làm mát của thiết bị (quạt, song tản nhiệt…)/ Clean the cooling system of the device (fan, duplex radiator ...)
◇ Vệ sinh hệ thống xả nước thải/ Cleaning the wastewater discharge system.
◇ Vệ sinh xung quanh thiết bị/ Clean around the device.
◇ Vệ sinh màn hình hiển thị/ Clean the display screen.
◇ Vệ sinh hệ thống cài đặt của thiết bị/ Clean the device's installation system
Kiểm tra nhiệt độ sau khi bảo trì | Temperature checking after maintenance
Nhiệt độ cài đặt/ Set temp., ºC |
Nhiệt độ hiển thị/ Indication, ºC |
Giá trị chuẩn/ Reference value(1), ºC |
Sai số/ Error(2), ºC |
U/ Uncertainty(3), ºC |
25 | 25,0 | 25,32 | -0,3 | 0,30 Array ( [uA chuẩn] => 0.0082314137813322 [uB chuẩn] => 0.035 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.10103629710818 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.2221208935648 ) |
Nhiệt độ hiển thị/ Indication., ºC |
Độ đồng đều nhiệt độ/ Uniformity(4), ºC |
Độ ổn định nhiệt độ/ Stability(5), ºC |
Biến động nhiệt độ tổng thể/ Overall variation(6), ºC |
25,0 | 0,17 | 0,05 | 0,41 |
(1): Giá trị trung bình của (9 x 10) kết quả đo (9 vị trí, 10 lần đo)/ The average of (9 x 10) measured temperatures (9 positions, 10 records).
(2): Hiệu giữa nhiệt độ hiển thị và trung bình đo được/ Difference of indication and average temperature.
(3): Độ không đảm bảo đo mở rộng được tính từ độ không đảm bảo đo chuẩn nhân với hệ số mở rộng k = 2, mức tin cậy P = 0,95/ Expanded uncertainty of measurement is stated as standard uncertainty of measurement multiplied by the coverage factor k=2, which for a normal distribution corresponds to a probability of approximately 95%.
(4): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các vị trí khác nhau trong cùng một thời điểm/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at difference positions at the same time of recording.
(5): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các thời điểm khác nhau ở cùng một vị trí/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at diference times of recording at the same position.
(6): Chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại tất cả các vị trí và tất cả các thời điểm/ The difference of the maximum and the minimum measured temperatures throughout observation time.
BẢNG SỐ LIỆU QUAN TRẮC/ DATA TABLE
Lần đo/ No |
Nhiệt độ hiển thị/ Indication., |
Giá trị chuẩn/ Reference value, | ||||||||
TB-341-B1 [+0.348] | TB-341-B2 [+0.348] | TB-341-B3 [+0.378] | TB-341-B4 [+0.368] | TB-341-B5 [+0.338] | TB-341-B6 [+0.368] | TB-341-B7 [+0.398] | TB-341-B8 [+0.358] | TB-341-B9 [+0.298] | ||
1 | 25 | 25,03 | 25,09 | 25,04 | 24,78 | 25,06 | 24,93 | 24,96 | 24,94 | 24,95 |
2 | 25 | 25,01 | 25,08 | 25,03 | 24,74 | 25,04 | 24,91 | 24,95 | 24,90 | 24,93 |
3 | 25 | 25,00 | 25,07 | 25,02 | 24,72 | 25,03 | 24,89 | 24,91 | 24,88 | 24,90 |
4 | 25 | 24,98 | 25,03 | 25,01 | 24,70 | 25,01 | 24,87 | 24,90 | 24,86 | 24,89 |
5 | 25 | 25,07 | 25,12 | 25,08 | 24,77 | 25,11 | 24,95 | 24,98 | 24,94 | 24,97 |
6 | 25 | 25,05 | 25,13 | 25,08 | 24,76 | 25,08 | 24,94 | 24,96 | 24,93 | 24,95 |
7 | 25 | 25,04 | 25,10 | 25,07 | 24,74 | 25,08 | 24,93 | 24,95 | 24,92 | 24,94 |
8 | 25 | 25,05 | 25,07 | 25,06 | 24,73 | 25,06 | 24,92 | 24,95 | 24,89 | 24,94 |
9 | 25 | 25,03 | 25,08 | 25,04 | 24,71 | 25,06 | 24,91 | 24,92 | 24,89 | 24,92 |
10 | 25 | 25,03 | 25,08 | 25,04 | 24,71 | 25,05 | 24,92 | 24,94 | 24,89 | 24,93 |
![]() |
Bố trí các điểm đo trong tủ/ Sensor installation locations |
◇ Thiết bị hoạt động bình thường/ The equipment operates normally
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger | TB-341 | AoV | 10/2025 |
Nhiệt ẩm kế Thermo-hygrometer | TB-587 | AoV | 12/2024 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | AoV |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-104 Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
PIPET PISTON/ NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter |