PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Số: A10281090000341 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 11/10/2024

Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 12/10/2024 bởi PHẠM THU GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-341
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
180941004
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.4 ÷ 25.8°C [SHC: 0.066666666666666]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
57.0 ÷ 60.0%RH [SHC: 0.089999999999996]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: [-200 ÷ 1372]ºC + Độ phân giải/ Resolution: [0,01; 0,05]ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -19.67 -19.66 -19.67 -19.65 -19.64 -19.64
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.80 4.80 4.80 4.79 4.79 4.79
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.89 19.90 19.91 19.92 19.93 19.93
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.99 25.08 25.07 25.07 25.07 25.05
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 30.08 30.06 30.05 30.03 30.01 30.09
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.98 36.94 36.92 36.98 36.94 36.90
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.84 43.90 43.86 43.82 43.88 43.85
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.87 69.84 69.91 69.88 69.94 69.93
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 90.08 90.07 90.14 90.12 90.11 90.08
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 105.14 105.14 105.12 105.12 105.11 105.19
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 150.00 150.05 150.00 149.95 149.95 150.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90

KẾT QUẢ »

TB-341-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -19,66 +0,341 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,80 -0,199 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,91 -0,089 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 25,06 +0,062 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 30,05 +0,051 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,94 -0,061 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,86 -0,139 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,90 -0,099 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 90,10 +0,101 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,14 +0,139 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 120,00 +0,000 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,99 -0,010 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,95 -0,049 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,90 -0,101 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.00 -19.99 -20.00 -19.98 -19.97 -19.97
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.64 4.63 4.62 4.63 4.64 4.63
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.74 19.75 19.75 19.75 19.75 19.76
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.84 24.94 24.93 24.92 24.92 24.90
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.96 29.94 29.93 29.91 29.89 29.97
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.93 36.89 36.86 36.93 36.90 36.86
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.90 43.95 43.92 43.88 43.93 43.89
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.88 69.85 69.91 69.88 69.93 69.91
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.99 89.97 90.05 90.02 90.01 89.99
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 105.03 105.02 105.01 105.01 105.00 105.07
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.85 149.85 149.80 149.80 149.85 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -19,99 +0,011 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,75 -0,249 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,91 -0,088 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,93 -0,069 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,90 -0,101 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,91 -0,089 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,89 -0,109 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 90,01 +0,011 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,02 +0,019 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,80 -0,200 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,83 -0,170 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,75 -0,249 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,70 -0,301 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.00 -19.97 -19.98 -19.97 -19.96 -19.95
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.68 4.68 4.68 4.67 4.68 4.67
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.78 19.79 19.79 19.79 19.79 19.80
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.89 24.99 24.98 24.96 24.96 24.95
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.99 29.98 29.96 29.95 29.93 30.02
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.98 36.95 36.90 36.97 36.94 36.91
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.97 44.03 43.99 43.96 44.01 43.97
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.94 69.91 69.97 69.94 70.00 69.98
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 90.03 90.01 90.08 90.05 90.05 90.03
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 105.05 105.04 105.03 105.02 105.01 105.10
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.90 149.90 149.90 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.85 179.90 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.85 199.85 199.85 199.90

KẾT QUẢ »

TB-341-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -19,97 +0,031 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,68 -0,319 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,79 -0,209 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,96 -0,038 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,97 -0,029 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,94 -0,061 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,99 -0,009 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,96 -0,039 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 90,04 +0,041 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,04 +0,039 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,90 -0,100 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,92 -0,080 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,89 -0,109 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,86 -0,141 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -19.86 -19.85 -19.85 -19.83 -19.82 -19.82
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.77 4.77 4.76 4.75 4.76 4.76
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.81 19.80 19.80 19.81 19.81 19.82
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.87 24.97 24.95 24.95 24.94 24.92
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.96 29.95 29.93 29.91 29.90 29.98
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.92 36.89 36.85 36.91 36.89 36.85
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.89 43.96 43.91 43.87 43.93 43.90
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.78 69.75 69.80 69.78 69.83 69.80
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.78 89.77 89.84 89.83 89.80 89.78
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.75 104.74 104.73 104.72 104.71 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.60 119.60 119.55 119.60 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.50 149.55 149.50 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30

KẾT QUẢ »

TB-341-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -19,84 +0,161 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,76 -0,239 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,81 -0,189 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,93 -0,068 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,94 -0,059 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,89 -0,111 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,91 -0,089 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,79 -0,209 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,80 -0,199 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,74 -0,261 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,58 -0,420 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,53 -0,470 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,40 -0,599 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,30 -0,701 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -19.79 -19.77 -19.76 -19.76 -19.74 -19.74
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.82 4.83 4.82 4.82 4.82 4.82
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.84 19.84 19.85 19.85 19.85 19.86
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.91 25.00 24.99 24.98 24.97 24.96
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.99 29.97 29.96 29.94 29.92 30.00
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.93 36.90 36.87 36.93 36.89 36.86
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.89 43.93 43.90 43.87 43.93 43.88
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.78 69.74 69.80 69.78 69.83 69.80
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.80 89.78 89.85 89.82 89.81 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.76 104.74 104.73 104.72 104.72 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.20 199.20 199.20 199.20 199.20 199.20

KẾT QUẢ »

TB-341-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -19,76 +0,241 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,82 -0,179 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,85 -0,149 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,97 -0,028 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,96 -0,039 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,90 -0,101 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,90 -0,099 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,79 -0,209 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,81 -0,189 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,74 -0,261 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,50 -0,500 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,30 -0,699 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,20 -0,801 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -19.88 -19.87 -19.87 -19.86 -19.84 -19.84
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.75 4.74 4.74 4.74 4.74 4.74
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.77 19.78 19.79 19.79 19.78 19.79
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.81 24.91 24.90 24.90 24.89 24.88
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.90 29.89 29.87 29.86 29.84 29.92
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.85 36.82 36.80 36.85 36.81 36.79
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.84 43.90 43.86 43.83 43.88 43.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.72 69.69 69.75 69.72 69.78 69.75
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.72 89.70 89.77 89.76 89.73 89.72
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.68 104.67 104.67 104.65 104.65 104.73
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.50 149.55 149.55 149.55 149.50 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.35 179.40 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30

KẾT QUẢ »

TB-341-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -19,86 +0,141 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,74 -0,259 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,78 -0,219 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,88 -0,118 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,88 -0,119 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,82 -0,181 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,86 -0,139 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,74 -0,259 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,73 -0,269 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,68 -0,321 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,53 -0,470 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,38 -0,619 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,30 -0,701 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.26 -20.25 -20.25 -20.22 -20.21 -20.21
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.52 4.52 4.52 4.52 4.51 4.52
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.62 19.62 19.62 19.63 19.62 19.63
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.67 24.77 24.75 24.75 24.74 24.73
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.78 29.76 29.75 29.73 29.72 29.80
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.80 36.76 36.72 36.80 36.76 36.72
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.87 43.92 43.88 43.84 43.90 43.85
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.80 69.77 69.83 69.80 69.86 69.82
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.84 89.82 89.89 89.87 89.86 89.85
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.85 104.84 104.83 104.82 104.81 104.89
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.75 149.80 149.75 149.70 149.75 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-341-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,23 -0,229 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,52 -0,479 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,62 -0,379 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,74 -0,258 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,76 -0,239 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,76 -0,241 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,88 -0,119 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,81 -0,189 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,86 -0,139 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,84 -0,161 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,70 -0,300 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,74 -0,260 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,70 -0,299 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,65 -0,351 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.27 -20.26 -20.26 -20.24 -20.24 -20.22
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.55 4.56 4.55 4.54 4.54 4.54
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.63 19.64 19.64 19.64 19.63 19.63
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.64 24.73 24.72 24.72 24.70 24.69
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.75 29.73 29.72 29.70 29.67 29.77
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.77 36.74 36.70 36.77 36.73 36.70
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.84 43.90 43.86 43.83 43.88 43.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.78 69.75 69.80 69.77 69.84 69.80
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.80 89.78 89.85 89.83 89.82 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.82 104.80 104.79 104.79 104.78 104.86
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.70 149.65 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60

KẾT QUẢ »

TB-341-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,25 -0,249 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,55 -0,449 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,64 -0,359 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,70 -0,298 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,72 -0,279 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,74 -0,261 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,86 -0,139 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,79 -0,209 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,81 -0,189 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,81 -0,191 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,64 -0,360 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,69 -0,310 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,60 -0,399 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,60 -0,401 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -19.97 -19.96 -19.95 -19.95 -19.92 -19.93
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.75 4.75 4.75 4.74 4.75 4.75
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.76 19.77 19.76 19.76 19.76 19.76
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.75 24.83 24.83 24.82 24.81 24.80
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.83 29.81 29.81 29.79 29.77 29.86
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.80 36.77 36.74 36.80 36.77 36.74
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.81 43.86 43.83 43.79 43.84 43.80
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.68 69.64 69.70 69.68 69.74 69.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.65 89.63 89.70 89.68 89.67 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.62 104.60 104.59 104.59 104.59 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.50 119.50 119.50 119.55 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.45 149.50 149.50 149.50 149.45 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.35 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.25 199.25 199.25 199.20 199.20 199.25

KẾT QUẢ »

TB-341-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -19,95 +0,051 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,75 -0,249 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,76 -0,239 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,81 -0,188 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,81 -0,189 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,77 -0,231 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,82 -0,179 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,69 -0,309 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,67 -0,329 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,61 -0,391 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,53 -0,470 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,48 -0,520 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,31 -0,689 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,23 -0,771 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.06 -20.05 -20.05 -20.04 -20.03 -20.02
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.75 4.74 4.75 4.74 4.75 4.74
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.80 19.79 19.79 19.80 19.79 19.79
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.80 24.89 24.88 24.87 24.86 24.84
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.91 29.88 29.87 29.85 29.84 29.92
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.89 36.85 36.82 36.89 36.86 36.82
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.91 43.97 43.92 43.89 43.94 43.91
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.87 69.84 69.89 69.87 69.92 69.89
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.93 89.91 89.98 89.96 89.95 89.92
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.93 104.92 104.92 104.91 104.90 104.99
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.90 119.85 119.90 119.90 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.95 149.90 149.95 149.90 149.95 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.85 199.85 199.85 199.90

KẾT QUẢ »

TB-341-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,04 -0,039 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,75 -0,249 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,79 -0,209 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,86 -0,138 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,88 -0,119 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,86 -0,141 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,92 -0,079 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,88 -0,119 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,94 -0,059 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,93 -0,071 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,89 -0,110 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,93 -0,070 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,90 -0,099 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,86 -0,141 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.14 -20.13 -20.12 -20.10 -20.09 -20.20
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.59 4.60 4.60 4.60 4.60 4.60
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.54 19.54 19.53 19.53 19.52 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.66 24.66 24.66 24.65 24.65 24.64
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.65 29.63 29.63 29.70 29.70 29.69
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.73 36.70 36.67 36.64 36.72 36.69
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.84 43.81 43.79 43.85 43.82 43.79
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.67 69.64 69.63 69.69 69.66 69.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.66 89.65 89.64 89.62 89.60 89.59
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.61 104.59 104.58 104.57 104.56 104.55
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.25 149.20 149.20 149.25 149.20 149.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.10 179.10 179.10 179.10 179.10 179.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.05 199.05 199.10 199.05 199.05 199.05

KẾT QUẢ »

TB-341-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,13 -0,129 0,073
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,53 -0,469 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,65 -0,348 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,67 -0,329 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,69 -0,311 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,82 -0,179 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,58 -0,421 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,23 -0,770 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,10 -0,899 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,06 -0,941 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.14 -20.12 -20.12 -20.11 -20.10 -20.20
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.59 4.60 4.59 4.59 4.59 4.60
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.53 19.53 19.53 19.52 19.52 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.65 24.65 24.66 24.64 24.64 24.64
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.64 29.62 29.62 29.70 29.69 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.71 36.68 36.66 36.63 36.69 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.82 43.79 43.76 43.83 43.80 43.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.64 69.62 69.60 69.66 69.64 69.61
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.62 89.61 89.59 89.57 89.56 89.55
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.56 104.56 104.55 104.54 104.53 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.40 119.45 119.40 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.30 149.30 149.30 149.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.10 199.10 199.10 199.10 199.10 199.10

KẾT QUẢ »

TB-341-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,13 -0,129 0,072
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,59 -0,409 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,53 -0,469 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,65 -0,348 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,68 -0,321 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,79 -0,209 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,58 -0,419 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,54 -0,461 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,31 -0,690 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,20 -0,799 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,10 -0,901 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.21 -20.20 -20.19 -20.19 -20.17 -20.27
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.54 4.55 4.55 4.55 4.56 4.56
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.51 19.51 19.51 19.50 19.49 19.49
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.63 24.64 24.63 24.62 24.61 24.61
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.63 29.61 29.60 29.69 29.68 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.71 36.68 36.66 36.62 36.70 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.83 43.80 43.76 43.84 43.80 43.77
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.66 69.63 69.61 69.68 69.64 69.63
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.64 89.62 89.60 89.59 89.58 89.57
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.58 104.56 104.56 104.54 104.54 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.30 119.30 119.30 119.30 119.30 119.30
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.15 149.20 149.20 149.15 149.15 149.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.05 179.05 179.05 179.05 179.05 179.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.05 199.05 199.05 199.05 199.05 199.05

KẾT QUẢ »

TB-341-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,21 -0,209 0,071
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,55 -0,449 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,50 -0,499 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,62 -0,378 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,68 -0,321 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,80 -0,199 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,64 -0,359 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,55 -0,451 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,30 -0,700 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,17 -0,830 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,05 -0,949 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,05 -0,951 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.13 -20.12 -20.12 -20.10 -20.09 -20.20
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.59 4.59 4.60 4.60 4.60 4.59
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.52 19.52 19.52 19.52 19.51 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.64 24.64 24.64 24.63 24.63 24.61
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.63 29.61 29.60 29.69 29.67 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.69 36.67 36.64 36.61 36.69 36.67
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.81 43.77 43.74 43.81 43.77 43.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.62 69.60 69.56 69.63 69.60 69.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.56 89.56 89.54 89.51 89.51 89.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.52 104.51 104.50 104.49 104.48 104.46
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.30 119.35 119.35 119.30
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.20 149.20 149.20 149.20 149.15 149.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.05 179.05 179.05 179.05 179.05 179.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.05 199.00 199.00 199.00 199.00 199.05

KẾT QUẢ »

TB-341-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,13 -0,129 0,073
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,52 -0,479 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,63 -0,368 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,64 -0,359 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,66 -0,341 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,78 -0,219 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,53 -0,469 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,33 -0,670 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,19 -0,810 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,05 -0,949 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,02 -0,981 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.06 -20.05 -20.05 -20.04 -20.03 -20.13
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.64 4.64 4.64 4.64 4.64 4.64
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.57 19.57 19.56 19.54 19.55 19.54
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.67 24.67 24.66 24.67 24.66 24.65
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.66 29.65 29.63 29.71 29.70 29.70
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.72 36.69 36.66 36.63 36.71 36.69
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.80 43.77 43.75 43.82 43.78 43.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.63 69.61 69.58 69.65 69.62 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.60 89.59 89.56 89.55 89.54 89.52
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.55 104.54 104.53 104.51 104.51 104.49
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.30 119.35 119.30 119.30 119.30 119.30
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.15 149.15 149.15 149.15 149.10 149.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.05 179.05 179.00 179.00 179.05 179.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.05 199.05 199.05 199.05 199.05 199.05

KẾT QUẢ »

TB-341-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,06 -0,059 0,071
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,64 -0,359 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,56 -0,439 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,66 -0,338 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,68 -0,319 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,68 -0,321 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,78 -0,219 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,62 -0,379 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,56 -0,439 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,52 -0,481 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,31 -0,690 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,15 -0,850 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,03 -0,969 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,05 -0,951 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.14 -20.12 -20.12 -20.10 -20.10 -20.19
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.58 4.58 4.59 4.58 4.58 4.59
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.52 19.52 19.51 19.51 19.50 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.64 24.64 24.64 24.63 24.63 24.62
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.63 29.61 29.60 29.68 29.68 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.69 36.66 36.64 36.61 36.68 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.78 43.76 43.73 43.80 43.77 43.74
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.61 69.59 69.57 69.64 69.60 69.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.57 89.55 89.53 89.51 89.50 89.49
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.54 104.52 104.51 104.51 104.50 104.48
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.25 149.25 149.25 149.25 149.25 149.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.15 179.10 179.15 179.15 179.10 179.15
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.00 199.00 199.05 199.05 199.00 199.00

KẾT QUẢ »

TB-341-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,13 -0,129 0,071
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,58 -0,419 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,51 -0,489 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,63 -0,368 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,66 -0,341 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,76 -0,239 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,53 -0,469 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,51 -0,491 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,24 -0,760 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,13 -0,869 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,02 -0,981 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.34 -20.34 -20.33 -20.30 -20.29 -20.41
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.45 4.45 4.45 4.46 4.47 4.45
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.45 19.45 19.44 19.44 19.44 19.43
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.61 24.61 24.59 24.59 24.59 24.58
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.61 29.60 29.59 29.67 29.66 29.65
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.70 36.68 36.66 36.61 36.70 36.67
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.84 43.82 43.78 43.85 43.83 43.78
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.75 69.72 69.70 69.76 69.73 69.71
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.75 89.72 89.71 89.68 89.68 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.78 104.77 104.76 104.75 104.74 104.71
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.65 119.65 119.65 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.60 149.70 149.65 149.65 149.65 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.55 199.60 199.55 199.60

KẾT QUẢ »

TB-341-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,34 -0,339 0,074
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,46 -0,539 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,44 -0,559 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,60 -0,398 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,67 -0,331 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,82 -0,179 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,73 -0,269 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,70 -0,299 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,75 -0,251 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,65 -0,350 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,60 -0,399 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,58 -0,421 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.19 -20.17 -20.16 -20.16 -20.14 -20.25
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.56 4.56 4.56 4.57 4.57 4.57
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.52 19.51 19.51 19.50 19.50 19.49
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.64 24.65 24.64 24.63 24.63 24.63
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.63 29.62 29.60 29.69 29.68 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.70 36.67 36.64 36.61 36.69 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.79 43.76 43.74 43.80 43.77 43.74
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.63 69.60 69.58 69.64 69.61 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.57 89.54 89.53 89.51 89.51 89.49
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.56 104.55 104.54 104.53 104.52 104.47
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.30 149.30 149.30 149.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.10 199.10 199.10 199.10 199.10 199.10

KẾT QUẢ »

TB-341-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,18 -0,179 0,072
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,57 -0,429 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,51 -0,489 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,64 -0,358 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,67 -0,331 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,77 -0,229 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,61 -0,389 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,53 -0,469 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,44 -0,560 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,32 -0,680 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,20 -0,799 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,10 -0,901 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.23 -20.22 -20.21 -20.19 -20.18 -20.29
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.55 4.56 4.56 4.55 4.55 4.56
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.55 19.54 19.54 19.53 19.52 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.71 24.70 24.71 24.69 24.69 24.68
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.71 29.70 29.68 29.76 29.75 29.74
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.80 36.76 36.74 36.71 36.78 36.75
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.88 43.85 43.82 43.90 43.86 43.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.80 69.79 69.77 69.83 69.80 69.79
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.84 89.82 89.80 89.78 89.76 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.86 104.85 104.85 104.83 104.82 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.75 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.75 149.80 149.80 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.75 199.80 199.80 199.80

KẾT QUẢ »

TB-341-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,22 -0,219 0,073
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,56 -0,439 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,53 -0,469 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,70 -0,298 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,72 -0,279 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,76 -0,241 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,86 -0,139 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,80 -0,199 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,79 -0,209 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,83 -0,171 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,79 -0,210 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,78 -0,220 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,80 -0,199 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,79 -0,211 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.003 -20.002 -20.001 -19.996 -20.003
Mẫu, ºC -20.16 -20.14 -20.13 -20.13 -20.11 -20.22
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.995 4.998 4.998 4.996
Mẫu, ºC 4.61 4.61 4.62 4.60 4.62 4.62
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.999 19.995 20.002
Mẫu, ºC 19.60 19.59 19.59 19.58 19.59 19.57
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.999 24.999 24.996 24.996
Mẫu, ºC 24.75 24.75 24.75 24.73 24.72 24.72
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 30.004 29.999 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.74 29.73 29.71 29.80 29.79 29.77
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 36.998 37.003 36.998 37.002
Mẫu, ºC 36.81 36.79 36.77 36.73 36.81 36.78
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.998 43.999 43.999
Mẫu, ºC 43.88 43.86 43.83 43.90 43.86 43.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 70.003 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.80 69.79 69.76 69.83 69.80 69.78
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 89.998 89.996 89.999 89.999
Mẫu, ºC 89.82 89.80 89.79 89.77 89.76 89.74
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.008 104.992 104.996 104.997
Mẫu, ºC 104.87 104.86 104.86 104.84 104.84 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.004 120.006 120.002 119.991 119.995
Mẫu, ºC 119.85 119.80 119.85 119.80 119.85 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.008 150.003 149.993
Mẫu, ºC 149.85 149.80 149.85 149.80 149.80 149.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.004 180.001 179.993 180.000 179.997
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 199.980 199.999 200.012 199.996
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80

KẾT QUẢ »

TB-341-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,15 -0,149 0,072
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,61 -0,389 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,59 -0,409 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,74 -0,258 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,76 -0,239 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,78 -0,221 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,86 -0,139 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,79 -0,209 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,78 -0,219 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,84 -0,161 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,83 -0,170 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,83 -0,170 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,80 -0,199 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,80 -0,201 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -19.81 -19.80 -19.79 -19.79 -19.79 -19.78
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.89 4.89 4.88 4.99 4.98 4.97
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.98 19.98 19.98 20.06 20.05 19.94
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.95 24.95 25.05 24.95 24.95 25.04
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 30.00 30.00 29.99 29.99 29.98 29.98
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 37.00 37.00 36.99 36.99 36.99 36.99
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 44.06 44.05 44.06 44.06 44.05 44.06
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 70.03 70.03 70.02 70.02 70.02 70.02
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 90.10 90.10 90.10 90.10 90.10 90.10
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 105.06 105.06 105.06 105.06 105.06 105.07
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 120.10 120.10 120.05 120.10 120.10 120.05
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 180.35 180.30 180.25 180.25 180.25 180.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 200.40 200.40 200.35 200.35 200.45 200.45

KẾT QUẢ »

TB-341-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,79 +0,209 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,93 -0,069 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 20,00 +0,000 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,98 -0,018 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,99 -0,010 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,99 -0,010 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 44,06 +0,061 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,02 +0,018 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,10 +0,100 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 105,06 +0,063 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,08 +0,081 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,10 +0,101 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 180,28 +0,277 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,40 +0,398 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -19.78 -19.77 -19.76 -19.76 -19.75 -19.75
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.90 4.91 4.90 4.99 4.99 4.98
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.90 19.90 19.89 19.98 19.97 19.88
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.91 24.92 25.01 24.90 24.90 25.01
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.96 29.95 29.95 29.94 29.95 29.94
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.92 36.92 36.91 36.92 36.92 36.92
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.97 43.97 43.96 43.97 43.96 43.97
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.84 69.84 69.84 69.84 69.84 69.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.87 89.87 89.88 89.87 89.87 89.87
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.79 104.78 104.79 104.80 104.79 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.65 119.60 119.65 119.60 119.60 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.50 149.50 149.55 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 179.65 179.60 179.60 179.65 179.60 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 199.65 199.60 199.60 199.55 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-341-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,76 +0,239 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,95 -0,049 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,92 -0,080 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,94 -0,058 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,95 -0,050 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,92 -0,080 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,97 -0,029 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,84 -0,162 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,87 -0,130 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,79 -0,207 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,62 -0,379 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,53 -0,469 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,63 -0,373 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,62 -0,382 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -19.87 -19.87 -19.86 -19.85 -19.84 -19.83
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.88 4.87 4.87 4.96 4.95 4.95
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.88 19.88 19.88 19.98 19.96 19.85
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.89 24.90 24.99 24.87 24.88 24.98
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.93 29.93 29.93 29.92 29.92 29.92
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.90 36.91 36.91 36.90 36.89 36.90
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.97 43.95 43.96 43.96 43.94 43.96
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.84 69.84 69.83 69.83 69.84 69.83
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.87 89.87 89.87 89.87 89.87 89.87
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.79 104.79 104.80 104.80 104.80 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.65 119.60 119.65 119.65 119.60 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.65 179.65 179.65 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.60 199.70 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,85 +0,149 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,91 -0,089 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,91 -0,090 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,92 -0,078 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,93 -0,070 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,90 -0,100 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,96 -0,039 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,84 -0,162 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,87 -0,130 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,80 -0,197 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,51 -0,489 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,68 -0,323 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,66 -0,342 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -19.82 -19.82 -19.81 -19.80 -19.79 -19.79
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.89 4.88 4.87 4.98 4.96 4.95
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.87 19.87 19.87 19.96 19.95 19.85
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.89 24.89 24.99 24.88 24.88 24.97
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.92 29.92 29.92 29.91 29.92 29.92
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.90 36.89 36.89 36.89 36.89 36.88
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.95 43.94 43.94 43.95 43.94 43.94
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.81 69.81 69.81 69.82 69.81 69.81
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.84 89.85 89.84 89.84 89.85 89.84
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.76 104.77 104.77 104.78 104.78 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.55 149.55 149.55 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.65 179.70 179.60 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.60 199.60 199.70 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,81 +0,189 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,92 -0,079 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,90 -0,100 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,92 -0,078 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,92 -0,080 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,89 -0,110 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,94 -0,059 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,81 -0,192 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,84 -0,160 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,77 -0,227 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,57 -0,429 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,68 -0,323 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,65 -0,352 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -19.78 -19.79 -19.78 -19.78 -19.77 -19.75
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.91 4.90 4.90 5.00 4.99 4.99
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.91 19.92 19.92 20.01 20.00 19.88
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.94 24.93 25.03 24.92 24.92 25.01
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.96 29.96 29.96 29.95 29.95 29.95
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.94 36.94 36.94 36.94 36.95 36.93
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.99 43.99 43.99 43.99 43.98 43.99
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.86 69.86 69.86 69.87 69.87 69.87
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.91 89.92 89.91 89.91 89.91 89.91
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.84 104.84 104.84 104.84 104.85 104.85
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.65 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 179.75 179.70 179.70 179.70 179.70 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 199.75 199.70 199.70 199.70 199.75 199.75

KẾT QUẢ »

TB-341-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,78 +0,219 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,95 -0,049 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,94 -0,060 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,96 -0,038 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,96 -0,040 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,94 -0,060 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,99 -0,009 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,87 -0,132 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,91 -0,090 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,84 -0,157 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,61 -0,389 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,65 -0,349 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,72 -0,283 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,73 -0,272 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.06 -20.06 -20.05 -20.05 -20.04 -20.03
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.74 4.73 4.73 4.83 4.82 4.81
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.80 19.81 19.80 19.88 19.88 19.77
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.83 24.82 24.92 24.81 24.81 24.91
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.89 29.88 29.88 29.88 29.88 29.87
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.89 36.88 36.88 36.88 36.88 36.88
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.97 43.96 43.97 43.96 43.96 43.96
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.93 69.93 69.92 69.94 69.93 69.93
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 90.05 90.05 90.05 90.04 90.05 90.05
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 105.03 105.03 105.04 105.04 105.04 105.04
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 120.00 119.95 119.95 119.95 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 150.10 150.10 150.10 150.05 150.10 150.10
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 180.30 180.25 180.20 180.25 180.20 180.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 200.35 200.30 200.30 200.25 200.40 200.35

KẾT QUẢ »

TB-341-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,05 -0,051 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,78 -0,219 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,82 -0,180 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,85 -0,148 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,88 -0,120 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,88 -0,120 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,96 -0,039 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,93 -0,072 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,05 +0,050 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 105,04 +0,043 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,94 -0,059 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,09 +0,091 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 180,24 +0,237 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,33 +0,328 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.08 -20.08 -20.06 -20.06 -20.04 -20.04
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.67 4.66 4.66 4.75 4.74 4.74
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.67 19.67 19.66 19.75 19.74 19.64
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.67 24.67 24.77 24.66 24.67 24.76
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.71 29.70 29.71 29.70 29.70 29.70
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.68 36.67 36.67 36.69 36.68 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.75 43.74 43.74 43.75 43.74 43.74
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.62 69.62 69.62 69.62 69.62 69.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.65 89.65 89.66 89.65 89.65 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.59 104.60 104.60 104.60 104.60 104.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 179.65 179.60 179.60 179.60 179.55 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.50 199.50 199.60 199.60

KẾT QUẢ »

TB-341-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,06 -0,061 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,70 -0,299 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,69 -0,310 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,70 -0,298 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,70 -0,300 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,68 -0,320 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,74 -0,259 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,62 -0,382 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,60 -0,397 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,45 -0,549 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,51 -0,489 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,60 -0,403 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,55 -0,452 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.30 -20.30 -20.29 -20.28 -20.28 -20.27
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.56 4.55 4.55 4.64 4.64 4.63
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.62 19.63 19.62 19.71 19.70 19.59
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.65 24.65 24.74 24.64 24.64 24.73
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.70 29.70 29.70 29.70 29.69 29.69
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.72 36.70 36.70 36.71 36.71 36.70
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.80 43.79 43.79 43.80 43.79 43.79
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.78 69.78 69.77 69.77 69.77 69.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.89 89.90 89.90 89.90 89.89 89.89
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.89 104.90 104.90 104.90 104.90 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.75 119.75 119.75 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 180.15 180.10 180.05 180.10 180.05 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 200.15 200.10 200.10 200.10 200.15 200.15

KẾT QUẢ »

TB-341-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,29 -0,291 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,68 -0,318 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,70 -0,300 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,71 -0,290 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,79 -0,209 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,77 -0,232 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,90 -0,100 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,90 -0,097 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,76 -0,239 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,90 -0,099 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 180,09 +0,087 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,13 +0,128 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -19.96 -19.96 -19.95 -19.93 -19.93 -19.93
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.77 4.77 4.76 4.86 4.85 4.84
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.78 19.78 19.78 19.86 19.86 19.76
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.80 24.80 24.89 24.78 24.78 24.88
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.83 29.83 29.83 29.82 29.82 29.82
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.81 36.80 36.80 36.80 36.80 36.80
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.87 43.86 43.86 43.87 43.86 43.86
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.75 69.75 69.75 69.74 69.74 69.75
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.79 89.79 89.80 89.79 89.79 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.72 104.72 104.73 104.72 104.73 104.73
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.55 119.60 119.55 119.55 119.55 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 179.70 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 199.65 199.60 199.60 199.60 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-341-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,94 +0,059 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,81 -0,189 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,80 -0,200 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,82 -0,178 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,83 -0,170 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,80 -0,200 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,86 -0,139 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,75 -0,252 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,79 -0,210 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,73 -0,267 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,56 -0,439 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,65 -0,349 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,66 -0,343 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,63 -0,372 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.04 -20.04 -20.02 -20.02 -20.01 -20.01
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.75 4.75 4.75 4.85 4.84 4.84
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.83 19.82 19.82 19.91 19.89 19.80
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.84 24.84 24.94 24.83 24.83 24.93
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.90 29.91 29.91 29.90 29.90 29.89
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.90 36.91 36.90 36.91 36.90 36.90
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.98 43.99 43.98 43.99 43.97 43.97
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.95 69.95 69.94 69.94 69.94 69.94
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 90.07 90.06 90.06 90.06 90.06 90.06
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 105.05 105.05 105.05 105.05 105.06 105.05
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 119.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 180.30 180.30 180.25 180.30 180.25 180.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 200.35 200.35 200.30 200.30 200.40 200.40

KẾT QUẢ »

TB-341-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,02 -0,021 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,80 -0,199 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,85 -0,150 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,87 -0,128 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,90 -0,100 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,90 -0,100 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,98 -0,019 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,94 -0,062 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,06 +0,060 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 105,05 +0,053 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,99 -0,009 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 150,10 +0,101 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 180,28 +0,277 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,35 +0,348 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.26 -20.26 -20.25 -20.25 -20.24 -20.22
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.62 4.61 4.60 4.58 4.59 4.57
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.57 19.67 19.66 19.66 19.65 19.65
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.68 24.67 24.66 24.67 24.66 24.66
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.65 29.65 29.65 29.64 29.64 29.64
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.67 36.68 36.67 36.68 36.67 36.67
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.69 43.69 43.69 43.69 43.69 43.69
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.77 69.77 69.77 69.77 69.77 69.76
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.85 89.85 89.85 89.84 89.85 89.85
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.84 104.75 104.85 104.85 104.76 104.86
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.85 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 180.15 180.10 180.15 180.10 180.10 180.15
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 200.15 200.20 200.15 200.20 200.15 200.15

KẾT QUẢ »

TB-341-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,25 -0,251 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,64 -0,360 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,67 -0,328 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,69 -0,309 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,77 -0,232 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,85 -0,150 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,82 -0,177 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,80 -0,199 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,81 -0,189 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 180,13 +0,127 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,17 +0,168 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.27 -20.27 -20.26 -20.25 -20.25 -20.24
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.61 4.60 4.59 4.58 4.58 4.57
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.55 19.66 19.65 19.65 19.64 19.63
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.67 24.67 24.66 24.65 24.66 24.65
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.64 29.63 29.64 29.63 29.64 29.64
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.67 36.67 36.67 36.67 36.67 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.69 43.69 43.69 43.69 43.68 43.69
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.76 69.77 69.78 69.77 69.77 69.76
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.85 89.84 89.86 89.85 89.85 89.84
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.84 104.75 104.85 104.85 104.77 104.86
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.75 119.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.90 149.80 149.80 149.80 149.80 149.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 180.20 180.10 180.20 180.10 180.10 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 200.15 200.20 200.20 200.20 200.20 200.20

KẾT QUẢ »

TB-341-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,26 -0,261 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,59 -0,409 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,66 -0,338 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,64 -0,360 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,69 -0,309 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,77 -0,232 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,85 -0,150 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,82 -0,177 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,78 -0,219 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,83 -0,169 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 180,15 +0,147 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,19 +0,188 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.19 -20.17 -20.17 -20.16 -20.15 -20.14
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.66 4.64 4.65 4.63 4.62 4.61
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.55 19.65 19.64 19.63 19.63 19.62
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.64 24.64 24.64 24.63 24.63 24.63
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.60 29.59 29.60 29.59 29.59 29.59
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.61 36.60 36.60 36.59 36.60 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.59 43.59 43.60 43.60 43.59 43.59
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.60 69.60 69.60 69.60 69.60 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.60 89.60 89.61 89.61 89.60 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.54 104.45 104.54 104.56 104.47 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.40 119.40 119.35 119.35 119.35 119.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.30 149.20 149.20 149.20 149.20 149.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.50 179.45 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 199.40 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-341-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,16 -0,161 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,64 -0,359 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,64 -0,358 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,59 -0,409 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,60 -0,402 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,52 -0,477 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,37 -0,629 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,22 -0,779 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,49 -0,513 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,44 -0,562 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.29 -20.29 -20.28 -20.27 -20.26 -20.25
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.61 4.59 4.60 4.59 4.57 4.57
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.55 19.64 19.64 19.64 19.63 19.62
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.65 24.65 24.64 24.64 24.64 24.64
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.63 29.61 29.62 29.62 29.61 29.61
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.65 36.64 36.65 36.65 36.65 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.68 43.68 43.68 43.68 43.67 43.67
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.76 69.76 69.76 69.74 69.75 69.75
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.83 89.82 89.83 89.83 89.83 89.83
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.81 104.72 104.81 104.82 104.73 104.81
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.75 119.80 119.75 119.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.90 149.80 149.80 149.80 149.85 149.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 180.15 180.15 180.20 180.15 180.10 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 200.15 200.20 200.20 200.20 200.20 200.20

KẾT QUẢ »

TB-341-D4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,27 -0,271 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,59 -0,409 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,64 -0,358 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,68 -0,319 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,75 -0,252 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,83 -0,170 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,78 -0,217 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,78 -0,219 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,83 -0,169 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 180,16 +0,157 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,19 +0,188 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.28 -20.28 -20.27 -20.27 -20.25 -20.25
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.62 4.61 4.61 4.60 4.59 4.57
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.55 19.65 19.66 19.66 19.65 19.63
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.67 24.67 24.65 24.66 24.66 24.65
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.65 29.64 29.64 29.64 29.64 29.62
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.67 36.67 36.67 36.67 36.67 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.68 43.69 43.69 43.70 43.69 43.69
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.78 69.78 69.78 69.77 69.77 69.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.85 89.85 89.86 89.85 89.85 89.86
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.84 104.75 104.85 104.85 104.77 104.85
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 150.00 149.90 149.90 149.90 149.90 149.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 180.25 180.20 180.30 180.25 180.20 180.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 200.25 200.30 200.30 200.30 200.25 200.25

KẾT QUẢ »

TB-341-D5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,27 -0,271 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,66 -0,338 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,64 -0,360 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,69 -0,309 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,78 -0,222 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,85 -0,150 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,82 -0,177 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,79 -0,209 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,93 -0,069 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 180,24 +0,237 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,28 +0,278 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.20 -20.20 -20.18 -20.17 -20.16 -20.16
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.65 4.64 4.63 4.62 4.61 4.60
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.55 19.64 19.65 19.65 19.64 19.62
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.64 24.64 24.63 24.63 24.63 24.62
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.60 29.60 29.60 29.60 29.60 29.58
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.61 36.60 36.60 36.60 36.61 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.60 43.60 43.60 43.60 43.59 43.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.61 69.61 69.61 69.61 69.60 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.62 89.63 89.62 89.62 89.62 89.63
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.56 104.46 104.56 104.57 104.48 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.40 119.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.50 149.45 149.45 149.45 149.45 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.70 179.70 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.65 199.60 199.60 199.60

KẾT QUẢ »

TB-341-D6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,18 -0,181 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,63 -0,368 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,61 -0,392 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,53 -0,467 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,43 -0,569 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,47 -0,529 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,67 -0,333 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,61 -0,392 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.17 -20.17 -20.16 -20.14 -20.14 -20.12
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.64 4.64 4.63 4.61 4.61 4.61
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.53 19.62 19.62 19.62 19.62 19.61
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.62 24.62 24.61 24.62 24.61 24.61
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.58 29.58 29.58 29.58 29.57 29.57
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.58 36.58 36.58 36.57 36.58 36.58
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.56 43.57 43.58 43.57 43.57 43.57
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.57 69.56 69.56 69.55 69.56 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.55 89.57 89.55 89.56 89.56 89.55
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.49 104.41 104.49 104.51 104.42 104.50
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.40 119.40 119.35 119.35 119.35 119.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.40 149.30 149.30 149.30 149.35 149.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.60 179.55 179.55 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 199.50 199.55 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-341-D7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,15 -0,151 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,62 -0,379 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,62 -0,378 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,58 -0,420 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,58 -0,420 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,57 -0,429 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,56 -0,442 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,47 -0,527 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,37 -0,629 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,33 -0,669 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,57 -0,433 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,51 -0,492 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.11 -20.11 -20.10 -20.08 -20.08 -20.07
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.69 4.68 4.67 4.66 4.65 4.65
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.60 19.69 19.69 19.69 19.68 19.68
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.69 24.69 24.68 24.69 24.68 24.67
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.65 29.65 29.65 29.65 29.64 29.64
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.66 36.66 36.66 36.66 36.65 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.65 43.66 43.66 43.66 43.65 43.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.64 69.65 69.65 69.64 69.64 69.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.65 89.65 89.65 89.65 89.65 89.65
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.58 104.49 104.59 104.59 104.50 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.40 119.40 119.35 119.35 119.35 119.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.30 149.20 149.20 149.20 149.20 149.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 179.45 179.40 179.45 179.40 179.40 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 199.35 199.45 199.40 199.45 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-341-D8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,09 -0,091 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,67 -0,329 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,68 -0,318 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,66 -0,340 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,64 -0,362 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,56 -0,437 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,37 -0,629 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,23 -0,769 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,43 -0,573 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,41 -0,592 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.23 -20.22 -20.22 -20.20 -20.20 -20.19
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.65 4.64 4.63 4.62 4.61 4.61
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.62 19.70 19.72 19.70 19.70 19.69
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.74 24.73 24.72 24.73 24.72 24.71
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.71 29.70 29.71 29.70 29.70 29.70
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.74 36.75 36.75 36.75 36.74 36.74
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.76 43.76 43.76 43.77 43.76 43.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.85 69.85 69.85 69.84 69.84 69.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.93 89.93 89.93 89.93 89.93 89.93
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.92 104.83 104.93 104.93 104.84 104.93
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.80 119.75 119.75 119.75 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.95 149.85 149.85 149.85 149.90 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 180.15 180.15 180.20 180.15 180.10 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 200.15 200.20 200.20 200.20 200.20 200.20

KẾT QUẢ »

TB-341-D9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,21 -0,211 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,69 -0,310 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,73 -0,268 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,70 -0,300 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,75 -0,250 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,76 -0,239 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,85 -0,152 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,93 -0,070 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,90 -0,097 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,74 -0,259 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,88 -0,119 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 180,16 +0,157 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,19 +0,188 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -20.003 -19.999 -19.998 -19.995
Mẫu, ºC -20.04 -20.04 -20.03 -20.02 -20.01 -20.01
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.999 5.001 4.995 5.002 4.995
Mẫu, ºC 4.76 4.76 4.75 4.74 4.73 4.72
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 20.002 19.998 19.999 20.001
Mẫu, ºC 19.67 19.77 19.77 19.76 19.75 19.74
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.996 24.995 24.996 24.995 25.003
Mẫu, ºC 24.75 24.75 24.75 24.75 24.75 24.75
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 30.000 29.998 30.002
Mẫu, ºC 29.73 29.72 29.72 29.72 29.72 29.71
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.000 37.002 36.997 37.003 36.998
Mẫu, ºC 36.73 36.73 36.73 36.73 36.74 36.73
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.999 43.997 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.73 43.72 43.72 43.73 43.73 43.72
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.000 70.001 70.005 70.005 69.999
Mẫu, ºC 69.72 69.71 69.72 69.70 69.72 69.71
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 90.003 90.002 89.998 89.997
Mẫu, ºC 89.71 89.72 89.71 89.72 89.72 89.72
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.999 105.000 104.990 104.998 104.997
Mẫu, ºC 104.64 104.56 104.65 104.65 104.56 104.66
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.993 120.000 119.997 120.007 119.997
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.000 149.990 149.998 150.005
Mẫu, ºC 149.40 149.30 149.35 149.30 149.35 149.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.004 180.010 180.004 179.995
Mẫu, ºC 179.55 179.50 179.55 179.55 179.50 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.983 200.009 200.013 199.985 200.019
Mẫu, ºC 199.50 199.55 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-341-D10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,03 -0,031 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,74 -0,259 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,74 -0,260 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,998 24,75 -0,248 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,72 -0,280 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,73 -0,270 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,999 43,73 -0,269 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,71 -0,292 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,72 -0,280 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,62 -0,377 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,45 -0,549 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,34 -0,659 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,53 -0,473 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,51 -0,492 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
50 Chuẩn, ºC 50.000 49.998 50.002 49.995 50.000 50.000
Mẫu, ºC 49.84 49.81 49.89 49.84 49.84 49.83
100 Chuẩn, ºC 100.000 99.997 99.999 100.008 99.993 100.004
Mẫu, ºC 100.08 100.07 100.07 100.16 100.16 100.15
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.001 150.007 150.001 150.002 149.987
Mẫu, ºC 150.40 150.40 150.35 150.40 150.40 150.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.998 200.014 199.989 199.996 199.993
Mẫu, ºC 200.30 200.30 200.25 200.25 200.30 200.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.004 249.996 250.008 250.019 250.001
Mẫu, ºC 250.35 250.40 250.40 250.40 250.40 250.35
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.996 300.009 300.007 300.004 299.996
Mẫu, ºC 300.25 300.25 300.20 300.25 300.25 300.20
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.014 349.975 350.019 349.985 350.024
Mẫu, ºC 350.10 350.15 350.15 350.15 350.15 350.15
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.013 399.979 399.981 400.011 399.993
Mẫu, ºC 400.55 400.55 400.55 400.50 400.50 400.50
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.987 449.973 450.015 450.027 450.014
Mẫu, ºC 450.70 450.70 450.70 450.65 450.65 450.65
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.038 500.027 499.977 500.017 500.000
Mẫu, ºC 500.70 500.65 500.60 500.60 500.55 500.55
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.965 550.037 550.007 550.020 550.016
Mẫu, ºC 550.40 550.40 550.40 550.40 550.50 550.40
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.991 599.987 600.015 599.951 600.048
Mẫu, ºC 600.60 600.60 600.70 600.70 600.60 600.60
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.045 649.967 650.024 649.957 650.048
Mẫu, ºC 650.70 650.80 650.80 650.80 650.70 650.70

KẾT QUẢ »

TB-341-H1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
50ºC 49,999 49,84 -0,159 0,07
CMC = 0.07
100ºC 100,000 100,12 +0,120 0,071
CMC = 0.07
150ºC 150,000 150,39 +0,390 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,998 200,28 +0,282 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,005 250,38 +0,375 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,002 300,23 +0,228 0,37
CMC = 0.37
350ºC 350,003 350,14 +0,137 0,37
CMC = 0.37
400ºC 399,996 400,53 +0,534 0,37
CMC = 0.37
450ºC 450,003 450,68 +0,677 0,36
CMC = 0
500ºC 500,010 500,6 +0,590 0,69
CMC = 0
550ºC 550,008 550,4 +0,392 0,52
CMC = 0
600ºC 599,999 600,6 +0,601 0,88
CMC = 0
650ºC 650,007 650,8 +0,793 0,88
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
50 Chuẩn, ºC 50.000 49.998 50.002 49.995 50.000 50.000
Mẫu, ºC 49.72 49.69 49.78 49.75 49.74 49.71
100 Chuẩn, ºC 100.000 99.997 99.999 100.008 99.993 100.004
Mẫu, ºC 99.89 99.86 99.86 99.95 99.95 99.94
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.001 150.007 150.001 150.002 149.987
Mẫu, ºC 150.10 150.05 150.10 150.05 150.05 150.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.998 200.014 199.989 199.996 199.993
Mẫu, ºC 199.85 199.90 199.85 199.85 199.85 199.85
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.004 249.996 250.008 250.019 250.001
Mẫu, ºC 249.80 249.80 249.80 249.80 249.80 249.80
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.996 300.009 300.007 300.004 299.996
Mẫu, ºC 299.70 299.70 299.70 299.70 299.70 299.70
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.014 349.975 350.019 349.985 350.024
Mẫu, ºC 349.65 349.65 349.65 349.65 349.65 349.65
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.013 399.979 399.981 400.011 399.993
Mẫu, ºC 399.75 399.70 399.70 399.70 399.65 399.70
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.987 449.973 450.015 450.027 450.014
Mẫu, ºC 449.80 449.80 449.80 449.75 449.75 449.70
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.038 500.027 499.977 500.017 500.000
Mẫu, ºC 499.70 499.70 499.65 499.60 499.65 499.70
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.965 550.037 550.007 550.020 550.016
Mẫu, ºC 549.60 549.70 549.70 549.70 549.70 549.60
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.991 599.987 600.015 599.951 600.048
Mẫu, ºC 599.50 599.60 599.70 599.60 599.60 599.60
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.045 649.967 650.024 649.957 650.048
Mẫu, ºC 649.60 649.60 649.60 649.60 649.60 649.60

KẾT QUẢ »

TB-341-H2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
50ºC 49,999 49,73 -0,269 0,07
CMC = 0.07
100ºC 100,000 99,91 -0,090 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 150,07 +0,070 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,998 199,86 -0,138 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,005 249,80 -0,205 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,002 299,70 -0,302 0,37
CMC = 0.37
350ºC 350,003 349,65 -0,353 0,37
CMC = 0.37
400ºC 399,996 399,70 -0,296 0,37
CMC = 0.37
450ºC 450,003 449,77 -0,233 0,36
CMC = 0
500ºC 500,010 499,67 -0,340 0,69
CMC = 0
550ºC 550,008 549,7 -0,308 0,52
CMC = 0
600ºC 599,999 599,6 -0,399 0,88
CMC = 0
650ºC 650,007 649,6 -0,407 0,87
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
50 Chuẩn, ºC 50.000 49.998 50.002 49.995 50.000 50.000
Mẫu, ºC 49.81 49.78 49.87 49.83 49.85 49.80
100 Chuẩn, ºC 100.000 99.997 99.999 100.008 99.993 100.004
Mẫu, ºC 100.14 100.12 100.12 100.20 100.20 100.19
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.001 150.007 150.001 150.002 149.987
Mẫu, ºC 150.55 150.55 150.55 150.50 150.55 150.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.998 200.014 199.989 199.996 199.993
Mẫu, ºC 200.45 200.45 200.40 200.45 200.40 200.45
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.004 249.996 250.008 250.019 250.001
Mẫu, ºC 250.30 250.30 250.30 250.30 250.30 250.25
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.996 300.009 300.007 300.004 299.996
Mẫu, ºC 300.05 300.15 300.15 300.10 300.10 300.10
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.014 349.975 350.019 349.985 350.024
Mẫu, ºC 350.00 350.00 350.00 350.00 350.00 350.00
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.013 399.979 399.981 400.011 399.993
Mẫu, ºC 400.05 400.05 400.05 400.05 400.00 400.00
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.987 449.973 450.015 450.027 450.014
Mẫu, ºC 450.15 450.10 450.05 450.05 450.05 450.05
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.038 500.027 499.977 500.017 500.000
Mẫu, ºC 500.00 499.95 499.90 499.90 499.90 499.85
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.965 550.037 550.007 550.020 550.016
Mẫu, ºC 550.00 550.00 550.00 550.00 550.00 550.00
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.991 599.987 600.015 599.951 600.048
Mẫu, ºC 600.10 600.20 600.00 600.10 600.10 600.20
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.045 649.967 650.024 649.957 650.048
Mẫu, ºC 650.20 650.20 650.20 650.10 650.20 650.20

KẾT QUẢ »

TB-341-H3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
50ºC 49,999 49,82 -0,179 0,07
CMC = 0.07
100ºC 100,000 100,16 +0,160 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 150,53 +0,530 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,998 200,43 +0,432 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,005 250,29 +0,285 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,002 300,11 +0,108 0,37
CMC = 0.37
350ºC 350,003 350,00 -0,003 0,37
CMC = 0.37
400ºC 399,996 400,03 +0,034 0,37
CMC = 0.37
450ºC 450,003 450,08 +0,077 0,36
CMC = 0
500ºC 500,010 499,92 -0,090 0,69
CMC = 0
550ºC 550,008 550,0 -0,008 0,52
CMC = 0
600ºC 599,999 600,1 +0,101 0,88
CMC = 0
650ºC 650,007 650,2 +0,193 0,88
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.986 249.994 249.976 250.025 249.990
Mẫu, ºC 250.55 250.50 250.50 250.50 250.55 250.50
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.016 299.973 299.994 299.982 300.022
Mẫu, ºC 300.20 300.15 300.25 300.20 300.20 300.15
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.037 369.969 370.008 369.975 370.020
Mẫu, ºC 370.15 370.20 370.20 370.20 370.20 370.25
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.984 419.971 420.015 420.038 420.040
Mẫu, ºC 420.15 420.15 420.25 420.20 420.20 420.20
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.005 449.978 449.987 449.988 450.023
Mẫu, ºC 450.35 450.35 450.30 450.30 450.30 450.30

KẾT QUẢ »

TB-341-I1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,995 250,52 +0,525 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,998 300,19 +0,192 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,002 370,20 +0,198 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,008 420,19 +0,182 0,36
CMC = 0
450ºC 449,997 450,32 +0,323 0,36
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.986 249.994 249.976 250.025 249.990
Mẫu, ºC 250.35 250.35 250.35 250.30 250.40 250.40
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.016 299.973 299.994 299.982 300.022
Mẫu, ºC 299.90 299.90 299.95 299.95 299.90 299.90
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.037 369.969 370.008 369.975 370.020
Mẫu, ºC 369.90 369.95 369.90 369.90 369.90 369.95
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.984 419.971 420.015 420.038 420.040
Mẫu, ºC 419.85 419.85 419.95 419.90 419.90 419.90
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.005 449.978 449.987 449.988 450.023
Mẫu, ºC 450.00 450.00 450.00 449.95 450.00 450.00

KẾT QUẢ »

TB-341-I2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,995 250,36 +0,365 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,998 299,92 -0,078 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,002 369,92 -0,082 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,008 419,89 -0,118 0,36
CMC = 0
450ºC 449,997 449,99 -0,007 0,36
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.986 249.994 249.976 250.025 249.990
Mẫu, ºC 250.35 250.35 250.35 250.30 250.40 250.40
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.016 299.973 299.994 299.982 300.022
Mẫu, ºC 299.90 299.90 299.95 299.95 299.90 299.90
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.037 369.969 370.008 369.975 370.020
Mẫu, ºC 369.90 369.95 369.90 369.90 369.90 369.95
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.984 419.971 420.015 420.038 420.040
Mẫu, ºC 419.85 419.85 419.95 419.90 419.90 419.90
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.005 449.978 449.987 449.988 450.023
Mẫu, ºC 450.00 450.00 450.00 449.95 450.00 450.00

KẾT QUẢ »

TB-341-I3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,995 250,36 +0,365 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,998 299,92 -0,078 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,002 369,92 -0,082 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,008 419,89 -0,118 0,36
CMC = 0
450ºC 449,997 449,99 -0,007 0,36
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.986 249.994 249.976 250.025 249.990
Mẫu, ºC 250.30 250.25 250.30 250.20 250.30 250.25
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.016 299.973 299.994 299.982 300.022
Mẫu, ºC 299.90 299.85 299.95 299.90 299.90 299.85
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.037 369.969 370.008 369.975 370.020
Mẫu, ºC 369.85 369.95 369.90 369.85 369.85 369.90
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.984 419.971 420.015 420.038 420.040
Mẫu, ºC 419.90 419.85 419.95 419.95 419.90 419.90
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.005 449.978 449.987 449.988 450.023
Mẫu, ºC 450.10 450.05 450.00 450.05 450.05 450.05

KẾT QUẢ »

TB-341-I4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,995 250,27 +0,275 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,998 299,89 -0,108 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,002 369,88 -0,122 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,008 419,91 -0,098 0,36
CMC = 0
450ºC 449,997 450,05 +0,053 0,36
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.986 249.994 249.976 250.025 249.990
Mẫu, ºC 250.25 250.20 250.15 250.15 250.20 250.15
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.016 299.973 299.994 299.982 300.022
Mẫu, ºC 299.75 299.75 299.80 299.75 299.75 299.70
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.037 369.969 370.008 369.975 370.020
Mẫu, ºC 369.65 369.75 369.70 369.65 369.65 369.75
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.984 419.971 420.015 420.038 420.040
Mẫu, ºC 419.60 419.55 419.65 419.65 419.60 419.60
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.005 449.978 449.987 449.988 450.023
Mẫu, ºC 449.65 449.65 449.60 449.60 449.65 449.60

KẾT QUẢ »

TB-341-I5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,995 250,18 +0,185 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,998 299,75 -0,248 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,002 369,69 -0,312 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,008 419,61 -0,398 0,36
CMC = 0
450ºC 449,997 449,63 -0,367 0,36
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.986 249.994 249.976 250.025 249.990
Mẫu, ºC 250.35 250.35 250.40 250.30 250.45 250.35
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.016 299.973 299.994 299.982 300.022
Mẫu, ºC 300.00 300.00 300.05 300.00 300.00 300.00
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.037 369.969 370.008 369.975 370.020
Mẫu, ºC 369.95 370.05 370.00 369.95 369.95 370.00
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.984 419.971 420.015 420.038 420.040
Mẫu, ºC 419.95 419.95 420.00 420.00 420.00 419.95
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.005 449.978 449.987 449.988 450.023
Mẫu, ºC 450.10 450.10 450.10 450.05 450.10 450.05

KẾT QUẢ »

TB-341-I6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,995 250,37 +0,375 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,998 300,01 +0,012 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,002 369,98 -0,022 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,008 419,98 -0,028 0,36
CMC = 0
450ºC 449,997 450,08 +0,083 0,36
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
Nội dung đính kèm

Số liệu gốc + Lọc

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2025
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 03/2025
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 08/2025
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 08/2025
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-341
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/