+ Cấp chính xác/ Class: 0,05 psi |
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,0001 Bar | + Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 0÷7 Bar |
+ Sai số cho phép trên toàn thang/ Permissible errors of full scale : 0,05 psi |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0307.24 (VMI) | 0.1Bar |
-0.0008 Bar -0.0011+1.000187323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0307.24 (VMI) | 0.3Bar |
-0.001 Bar -0.0011+1.000187323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0307.24 (VMI) | 0.5Bar |
-0.0011 Bar -0.0011+1.000187323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0307.24 (VMI) | 0.7Bar |
-0.0012 Bar -0.0011+1.000187323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0307.24 (VMI) | 1Bar |
-0.001 Bar -0.0011+1.000187323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0001Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0307.24 (VMI) | 2Bar |
-0.0006 Bar -0.0011+1.000187323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0307.24 (VMI) | 3Bar |
-0.0004 Bar -0.0011+1.000187323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0307.24 (VMI) | 4Bar |
-0.0002 Bar -0.0011+1.000187323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0307.24 (VMI) | 5Bar |
0 Bar -0.0011+1.000187323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0003Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0307.24 (VMI) | 6Bar |
0 Bar -0.0011+1.000187323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0003Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0307.24 (VMI) | 7Bar |
0.0001 Bar -0.0011+1.000187323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0004Bar |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-334 Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
Bộ quả cân/ Set of Weights NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter ÁP KẾ/ BAROMETER |