PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 105119 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 28/06/2024

Bởi Trần Đặng Tấn Thiết, duyệt ngày 19/09/2024 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: VIỆN ĐO LƯỜNG VIỆT NAM
Địa chỉ hiệu chuẩn: Số 8 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nộ

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-334
TÊN THIẾT BỊ:
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge
MODEL:
700GA6
SN:
4890650
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.1 ÷ 24.8°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
62.4 ÷ 62.4%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Cấp chính xác/ Class: 0,05 psi
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,0001 Bar
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 0÷7 Bar
+ Sai số cho phép trên toàn thang/ Permissible errors of full scale : 0,05 psi
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
[0÷7Bar] V04.CN5.0307.24 (VMI) 0.1Bar -0.0008 Bar
-0.0011+1.000187323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0002Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0307.24 (VMI) 0.3Bar -0.001 Bar
-0.0011+1.000187323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0002Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0307.24 (VMI) 0.5Bar -0.0011 Bar
-0.0011+1.000187323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0002Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0307.24 (VMI) 0.7Bar -0.0012 Bar
-0.0011+1.000187323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0002Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0307.24 (VMI) 1Bar -0.001 Bar
-0.0011+1.000187323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0001Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0307.24 (VMI) 2Bar -0.0006 Bar
-0.0011+1.000187323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0002Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0307.24 (VMI) 3Bar -0.0004 Bar
-0.0011+1.000187323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0002Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0307.24 (VMI) 4Bar -0.0002 Bar
-0.0011+1.000187323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0002Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0307.24 (VMI) 5Bar 0 Bar
-0.0011+1.000187323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0003Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0307.24 (VMI) 6Bar 0 Bar
-0.0011+1.000187323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0003Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0307.24 (VMI) 7Bar 0.0001 Bar
-0.0011+1.000187323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0004Bar
Nội dung đính kèm

GCN TB-334 (VMI)
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-334
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT Bộ quả cân/ Set of Weights
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
ÁP KẾ/ BAROMETER