+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: -10 ÷ 70 ºC |
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,01 ºC | + Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 0 ÷ 100 %RH |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,01 %RH | + Loại nhiệt ẩm kế/ Type: Digital |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 2ºC |
0.05 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 10ºC |
0.01 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 20ºC |
-0.02 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 20% |
0.31 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 25ºC |
-0.03 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 30ºC |
-0.04 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 30% |
0.21 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 35ºC |
-0.05 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 40ºC |
-0.05 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 40% |
0.15 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 45ºC |
-0.08 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 50% |
0.09 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 60% |
0.1 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 70% |
0.05 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 80% |
-0.05 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-255(1-A) | V10.CN5.2244.24 (VMI) | 90% |
-0.09 %
[✔ phù hợp] |
0.8% |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-255 Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ |