PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Số: A10231090000010 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 02/08/2024

Bởi Vũ Hoàng Duy Khánh, duyệt ngày 06/08/2024 bởi PHẠM THU GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-10
TÊN THIẾT BỊ:
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất
Dial Thermo-Hygrometer
MODEL:
SD700
SN:
Q677939
HÃNG/ NƯỚC SX:
EXTECH
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.3 ÷ 24.6°C [SHC: 0.066666666666666]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
57.8 ÷ 56.4%RH [SHC: 0.089999999999996]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 %RH
+ Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 10 ÷ 90 %RH
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,1 hPa
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 10 ÷ 1100 hPa

1. Độ chính xác áp suất/ Accuracy of pressure

Dữ liệu quan trắc
STT/
No.
Diễn giải/
Note
Giá trị chuẩn Pc/
Reference value, mBar
Giá trị chỉ thị Pk/
Indication value, hPa
Sai số/
Error, hPa
ĐKĐBĐ(1)/
Uncertainty, hPa
1 Chiều tăng
Pressure increase,
300,4 301,2 0,8 0,65
2 400,6 401,4 0,8 0,65
3 500,4 501,2 0,8 0,65
4 600,4 601,1 0,7 0,65
5 700,4 700,6 0,2 0,65
6 800,2 800,9 0,7 0,65
7 899,8 900,8 1,0 0,65
8 999,4 1000,2 0,8 0,65
9 1050,8 1051,4 0,6 0,65
10 1100,6 1101,3 0,7 0,65
11 Chiều giảm
Pressure reduce,
1100,7 1101,4 0,7 0,65
12 1050,4 1050,9 0,5 0,65
13 1000,3 1000,9 0,6 0,65
14 900,4 901,0 0,6 0,65
15 800,3 801,3 1,0 0,65
16 700,4 700,8 0,4 0,65
17 600,6 601,6 1,0 0,65
18 500,2 500,8 0,6 0,65
19 400,6 401,3 0,7 0,65
20 300,5 301,1 0,6 0,65

Trong đó :
- Pc : giá trị áp suất chuẩn
- Pk : giá trị áp suất chỉ thị trên thiết bị cần hiệu chuẩn

Đặc tuyến hiệu chuẩn: Pc = 1,0000Pk-0,7013(hPa)

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
Nội dung đính kèm


Kiểm tra độ chính xác áp suất được thực hiện theo A10-106 - Hướng dẫn hiệu chuẩn thiết bị đo áp suất . / Pressure accuracy test is performed according to A10-106 - Guide on calibration of pressure metter.

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet TB-104 AoV 04/2025
Thiết bị đo áp suất chuẩn | Standard pressure gauge TB-383 VMI 04/2025
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-543 AoV 07/2025
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature TB-66 VMI 03/2025
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-10
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
Bộ quả cân/ Set of Weights
Bộ quả cân/ Set of Weights
Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
PHÂN CỰC KẾ/ POLARIMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Lò vi sóng
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY LẮC / SHAKER
MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER
KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES
MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA/ BIOCHEMICAL TEST
MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC/ MACHINERY HEMATOLOGY ANALYZER
MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU/ URINE ANALYZER MACHINE
Hệ thống điện di/ Electrophoresis System
MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS
Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Ống đong/ Graduated cylinder
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS
Máy đo BOD/ BOD METER
Thước kẹp/ Caliper
Bộ quả cân/ Set of Weights
Tủ nhiệt, ẩm
BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE
Bình DO 300 mL/ DO bottle
ÁP KẾ/ BAROMETER
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER
Phòng sạch/ Cleanroom
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
Cốc đo/ Measuring cup
Máy đo tổng rắn lơ lửng/ TSS meter
Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/