+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC |
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 %RH | + Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 10 ÷ 90 %RH |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH | + Độ phân giải áp suất/ Division: 0,1 hPa |
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 10 ÷ 1100 hPa |
1. Độ chính xác áp suất/ Accuracy of pressure
Dữ liệu quan trắcSTT/ No. |
Diễn giải/ Note |
Giá trị chuẩn Pc/ Reference value, mBar |
Giá trị chỉ thị Pk/ Indication value, hPa |
Sai số/ Error, hPa |
ĐKĐBĐ(1)/ Uncertainty, hPa |
1 | Chiều tăng Pressure increase, |
300,4 | 301,2 | 0,8 | 0,65 |
2 | 400,6 | 401,4 | 0,8 | 0,65 | |
3 | 500,4 | 501,2 | 0,8 | 0,65 | |
4 | 600,4 | 601,1 | 0,7 | 0,65 | |
5 | 700,4 | 700,6 | 0,2 | 0,65 | |
6 | 800,2 | 800,9 | 0,7 | 0,65 | |
7 | 899,8 | 900,8 | 1,0 | 0,65 | |
8 | 999,4 | 1000,2 | 0,8 | 0,65 | |
9 | 1050,8 | 1051,4 | 0,6 | 0,65 | |
10 | 1100,6 | 1101,3 | 0,7 | 0,65 | |
11 | Chiều giảm Pressure reduce, |
1100,7 | 1101,4 | 0,7 | 0,65 |
12 | 1050,4 | 1050,9 | 0,5 | 0,65 | |
13 | 1000,3 | 1000,9 | 0,6 | 0,65 | |
14 | 900,4 | 901,0 | 0,6 | 0,65 | |
15 | 800,3 | 801,3 | 1,0 | 0,65 | |
16 | 700,4 | 700,8 | 0,4 | 0,65 | |
17 | 600,6 | 601,6 | 1,0 | 0,65 | |
18 | 500,2 | 500,8 | 0,6 | 0,65 | |
19 | 400,6 | 401,3 | 0,7 | 0,65 | |
20 | 300,5 | 301,1 | 0,6 | 0,65 |
Trong đó :
- Pc : giá trị áp suất chuẩn
- Pk : giá trị áp suất chỉ thị trên thiết bị cần hiệu chuẩn
Đặc tuyến hiệu chuẩn: Pc = 1,0000Pk-0,7013(hPa)
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet | TB-104 | AoV | 04/2025 |
Thiết bị đo áp suất chuẩn | Standard pressure gauge | TB-383 | VMI | 04/2025 |
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer | TB-543 | AoV | 07/2025 |
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature | TB-66 | VMI | 03/2025 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | AoV, VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-10 Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE TỦ ẤM/ INCUBATOR TỦ SẤY/ DRY OVEN LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE Bộ quả cân/ Set of Weights Bộ quả cân/ Set of Weights Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE Buồng nhiệt, lò nhiệt khác BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER Máy đo TDS/ TDS meter MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER PHÂN CỰC KẾ/ POLARIMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER TỦ BOD/ BOD INCUBATOR Lò vi sóng NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER MÁY LẮC / SHAKER MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA/ BIOCHEMICAL TEST MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC/ MACHINERY HEMATOLOGY ANALYZER MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU/ URINE ANALYZER MACHINE Hệ thống điện di/ Electrophoresis System MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette Bình định mức/ One marked flask Buret/ Burette Ống đong/ Graduated cylinder TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER Máy đo độ mặn |Salinity meter/ MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS Máy đo BOD/ BOD METER Thước kẹp/ Caliper Bộ quả cân/ Set of Weights Tủ nhiệt, ẩm BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE Bình DO 300 mL/ DO bottle ÁP KẾ/ BAROMETER MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER Phòng sạch/ Cleanroom CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer Cốc đo/ Measuring cup Máy đo tổng rắn lơ lửng/ TSS meter Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ |