PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Số: A10771070000085 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 25/07/2024

Bởi Trần Đặng Tấn Thiết, duyệt ngày 27/07/2024 bởi PHẠM THU GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-85
TÊN THIẾT BỊ:
Bể tuần hoàn nhiệt
Circulating Bath
MODEL:
AD07R-20-A12E
SN:
2D1721900
HÃNG/ NƯỚC SX:
PolyScience
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
22.7 ÷ 22.8°C [SHC: 0.38500000000001]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
59.5 ÷ 61.5%RH [SHC: 0.089999999999996]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -20÷2000C + Độ phân giải/ Resolution: 0,01 ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 7 Lít

1. Độ chính xác nhiệt độ/ Temperature accuracy

Nhiệt độ cài đặt/
Set temp., ºC
Nhiệt độ hiển thị/
Indication, ºC
Giá trị chuẩn/
Reference value(1), ºC
Sai số/
Error(2), ºC
U/
Uncertainty(3), ºC
-20 -20,00 -20,454 +0,45 0,240
Array ( [uA chuẩn] => 0.0056205311466418 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.016743157806499 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.053675209810006 )
0 0,00 -0,220 +0,22 0,240
Array ( [uA chuẩn] => 0.0038698741485901 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.010103629710818 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.045842887893002 )
5 5,00 4,820 +0,18 0,240
Array ( [uA chuẩn] => 0.00074634913883319 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0034641016151379 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.041031225688267 )
20 20,00 20,035 -0,04 0,270
Array ( [uA chuẩn] => 0.0010496913126495 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0060621778264913 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.04224619202651 )
25 25,00 25,038 -0,04 0,270
Array ( [uA chuẩn] => 0.001131698166801 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0089489291724389 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.044258215391378 )
40 40,00 40,064 -0,06 0,270
Array ( [uA chuẩn] => 0.002634317678191 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.011547005383792 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.046844692177291 )
50 50,00 50,095 -0,09 0,270
Array ( [uA chuẩn] => 0.0026861786157206 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.013279056191361 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.048657259364753 )
70 70,00 70,117 -0,12 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0032749328520118 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.010969655114606 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.046449622252583 )
90 90,00 90,212 -0,21 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0012139619861032 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0066395280956837 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.042609406021225 )
105 105,00 105,282 -0,28 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0011695203195234 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0069282032302758 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.042787900678164 )
115 115,00 115,281 -0,28 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.005048065269285 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.01818653347947 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.055301583930161 )
121 121,00 121,272 -0,27 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.00073232253570113 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0023094010767572 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.040703953761911 )
2. Đặc trưng hoạt động/ Performance
Nhiệt độ hiển thị/
Indication., ºC
Độ đồng đều nhiệt độ/
Uniformity(4), ºC
Độ ổn định nhiệt độ/
Stability(5), ºC
Biến động nhiệt độ tổng thể/
Overall variation(6), ºC
-20,00 0,029 0,028 0,062
0,00 0,018 0,018 0,042
5,00 0,006 0,005 0,014
20,00 0,011 0,007 0,024
25,00 0,015 0,006 0,031
40,00 0,020 0,014 0,044
50,00 0,023 0,014 0,052
70,00 0,019 0,016 0,051
90,00 0,012 0,007 0,024
105,00 0,012 0,007 0,026
115,00 0,031 0,029 0,072
121,00 0,004 0,005 0,009

Ghi chú/ Notes:

(1): Giá trị trung bình của (3 x 10) kết quả đo (3 vị trí, 10 lần đo)/ The average of (3 x 10) measured temperatures (3 positions, 10 records).

(2): Hiệu giữa nhiệt độ hiển thị và trung bình đo được/ Difference of indication and average temperature.

(3): Độ không đảm bảo đo mở rộng được tính từ độ không đảm bảo đo chuẩn nhân với hệ số mở rộng k = 2, mức tin cậy P = 0,95/ Expanded uncertainty of measurement is stated as standard uncertainty of measurement multiplied by the coverage factor k=2, which for a normal distribution corresponds to a probability of approximately 95%.

(4): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các vị trí khác nhau trong cùng một thời điểm/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at difference positions at the same time of recording.

(5): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các thời điểm khác nhau ở cùng một vị trí/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at diference times of recording at the same position.

(6): Chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại tất cả các vị trí và tất cả các thời điểm/ The difference of the maximum and the minimum measured temperatures throughout observation time.

BẢNG SỐ LIỆU QUAN TRẮC/ DATA TABLE


Bảng số liệu 1/ Table 1

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 -20 -20,426 -20,461 -20,471
2 -20 -20,451 -20,470 -20,422
3 -20 -20,467 -20,444 -20,453
4 -20 -20,473 -20,444 -20,479
5 -20 -20,451 -20,445 -20,469
6 -20 -20,429 -20,454 -20,442
7 -20 -20,481 -20,438 -20,465
8 -20 -20,477 -20,419 -20,477
9 -20 -20,444 -20,427 -20,472
10 -20 -20,470 -20,432 -20,453

Bảng số liệu 2/ Table 2

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 0 -0,228 -0,226 -0,196
2 0 -0,218 -0,214 -0,199
3 0 -0,236 -0,228 -0,201
4 0 -0,210 -0,225 -0,227
5 0 -0,235 -0,227 -0,230
6 0 -0,210 -0,222 -0,232
7 0 -0,204 -0,220 -0,197
8 0 -0,211 -0,226 -0,198
9 0 -0,223 -0,232 -0,209
10 0 -0,238 -0,235 -0,232

Bảng số liệu 3/ Table 3

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 5 4,824 4,815 4,815
2 5 4,828 4,816 4,820
3 5 4,822 4,816 4,818
4 5 4,823 4,814 4,822
5 5 4,825 4,815 4,825
6 5 4,822 4,815 4,821
7 5 4,825 4,816 4,816
8 5 4,822 4,815 4,821
9 5 4,827 4,816 4,825
10 5 4,824 4,816 4,823

Bảng số liệu 4/ Table 4

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 20 20,027 20,032 20,043
2 20 20,028 20,033 20,049
3 20 20,030 20,029 20,042
4 20 20,027 20,031 20,042
5 20 20,029 20,032 20,039
6 20 20,026 20,035 20,035
7 20 20,025 20,040 20,043
8 20 20,027 20,039 20,041
9 20 20,026 20,034 20,042
10 20 20,032 20,040 20,045

Bảng số liệu 5/ Table 5

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 25 25,042 25,045 25,021
2 25 25,040 25,049 25,023
3 25 25,035 25,048 25,026
4 25 25,035 25,052 25,021
5 25 25,045 25,044 25,022
6 25 25,045 25,052 25,026
7 25 25,046 25,044 25,024
8 25 25,044 25,050 25,021
9 25 25,037 25,047 25,027
10 25 25,047 25,044 25,028

Bảng số liệu 6/ Table 6

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 40 40,079 40,049 40,073
2 40 40,080 40,054 40,061
3 40 40,076 40,060 40,077
4 40 40,072 40,036 40,072
5 40 40,066 40,051 40,051
6 40 40,076 40,056 40,060
7 40 40,079 40,060 40,051
8 40 40,080 40,040 40,070
9 40 40,068 40,041 40,075
10 40 40,068 40,049 40,079

Bảng số liệu 7/ Table 7

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 50 50,111 50,078 50,093
2 50 50,115 50,086 50,090
3 50 50,105 50,095 50,097
4 50 50,093 50,080 50,099
5 50 50,095 50,086 50,089
6 50 50,121 50,089 50,111
7 50 50,106 50,082 50,090
8 50 50,110 50,080 50,082
9 50 50,116 50,070 50,087
10 50 50,122 50,093 50,093

Bảng số liệu 8/ Table 8

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 70 70,127 70,090 70,100
2 70 70,121 70,119 70,130
3 70 70,115 70,096 70,104
4 70 70,121 70,104 70,120
5 70 70,123 70,115 70,132
6 70 70,131 70,100 70,121
7 70 70,114 70,115 70,132
8 70 70,139 70,103 70,120
9 70 70,141 70,103 70,108
10 70 70,119 70,120 70,117

Bảng số liệu 9/ Table 9

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 90 90,211 90,221 90,207
2 90 90,210 90,219 90,211
3 90 90,209 90,220 90,211
4 90 90,208 90,221 90,198
5 90 90,208 90,222 90,203
6 90 90,208 90,220 90,198
7 90 90,209 90,222 90,210
8 90 90,210 90,221 90,200
9 90 90,215 90,217 90,200
10 90 90,217 90,222 90,211

Bảng số liệu 10/ Table 10

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 105 105,275 105,293 105,287
2 105 105,268 105,289 105,280
3 105 105,273 105,283 105,283
4 105 105,274 105,286 105,286
5 105 105,270 105,280 105,290
6 105 105,270 105,289 105,286
7 105 105,275 105,285 105,284
8 105 105,274 105,291 105,291
9 105 105,270 105,294 105,292
10 105 105,276 105,286 105,287

Bảng số liệu 11/ Table 11

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 115 115,282 115,324 115,278
2 115 115,292 115,300 115,275
3 115 115,254 115,317 115,278
4 115 115,265 115,266 115,279
5 115 115,252 115,295 115,270
6 115 115,283 115,285 115,272
7 115 115,297 115,282 115,281
8 115 115,265 115,272 115,280
9 115 115,258 115,268 115,273
10 115 115,298 115,311 115,274

Bảng số liệu 12/ Table 12

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 121 121,276 121,272 121,273
2 121 121,277 121,269 121,270
3 121 121,278 121,272 121,273
4 121 121,273 121,269 121,271
5 121 121,272 121,272 121,273
6 121 121,275 121,270 121,273
7 121 121,269 121,270 121,273
8 121 121,269 121,271 121,269
9 121 121,269 121,271 121,269
10 121 121,272 121,270 121,270
Bố trí các điểm đo trong bể/ Sensor installation locations
Nội dung đính kèm

A0000-085

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-543 AoV 07/2025
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 08/2024
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-85
Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
Bộ quả cân/ Set of Weights
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER