PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 100954 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 08/07/2024

Bởi Đào Thị Ngân, duyệt ngày 22/07/2024 bởi VŨ PHÚC HOÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-149
TÊN THIẾT BỊ:
Lò Nhiệt Chuẩn
Field Metrology Well Fluke/9170 range [-40 ÷ 150] °C
MODEL:
9170
SN:
B95379
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE - Mỹ
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -45÷1500C + Độ phân giải/ Resolution: 0,001 ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA
SẮP XẾP LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH ĐKĐBĐ
V10.CN5.2181.24 (VMI) -20ºC -0.005 ºC
[✔ phù hợp]
0.04 | 0.01 | 0.01 0.1ºC
V10.CN5.2181.24 (VMI) -10ºC -0.005 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.01 0.1ºC
V10.CN5.2181.24 (VMI) 0ºC -0.031 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.005 0.1ºC
V10.CN5.2181.24 (VMI) 5ºC -0.032 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.005 0.1ºC
V10.CN5.2181.24 (VMI) 20ºC -0.035 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.005 0.1ºC
V10.CN5.2181.24 (VMI) 70ºC -0.032 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.005 0.1ºC
V10.CN5.2181.24 (VMI) 105ºC -0.08 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.005 0.1ºC
V10.CN5.2181.24 (VMI) 130ºC -0.02 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.01 0.1ºC
V10.CN5.2181.24 (VMI) -40ºC -0.035 ºC
[✔ phù hợp]
0.04 | 0.01 | 0.01 0.1ºC
V10.CN5.2181.24 (VMI) -30ºC -0.007 ºC
[✔ phù hợp]
0.04 | 0.01 | 0.01 0.1ºC
V10.CN5.2181.24 (VMI) 40ºC -0.044 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.005 0.1ºC
Nội dung đính kèm

GCN TB149 (VMI) 
 
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-149
Lò nhiệt chuẩn
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER