+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -45÷1500C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,001 ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
V10.CN5.2181.24 (VMI) | -20ºC |
-0.005 ºC
[✔ phù hợp] |
0.04 | 0.01 | 0.01 | 0.1ºC | |
V10.CN5.2181.24 (VMI) | -10ºC |
-0.005 ºC
[✔ phù hợp] |
0.05 | 0.01 | 0.01 | 0.1ºC | |
V10.CN5.2181.24 (VMI) | 0ºC |
-0.031 ºC
[✔ phù hợp] |
0.05 | 0.01 | 0.005 | 0.1ºC | |
V10.CN5.2181.24 (VMI) | 5ºC |
-0.032 ºC
[✔ phù hợp] |
0.05 | 0.01 | 0.005 | 0.1ºC | |
V10.CN5.2181.24 (VMI) | 20ºC |
-0.035 ºC
[✔ phù hợp] |
0.05 | 0.01 | 0.005 | 0.1ºC | |
V10.CN5.2181.24 (VMI) | 70ºC |
-0.032 ºC
[✔ phù hợp] |
0.05 | 0.01 | 0.005 | 0.1ºC | |
V10.CN5.2181.24 (VMI) | 105ºC |
-0.08 ºC
[✔ phù hợp] |
0.05 | 0.01 | 0.005 | 0.1ºC | |
V10.CN5.2181.24 (VMI) | 130ºC |
-0.02 ºC
[✔ phù hợp] |
0.05 | 0.01 | 0.01 | 0.1ºC | |
V10.CN5.2181.24 (VMI) | -40ºC |
-0.035 ºC
[✔ phù hợp] |
0.04 | 0.01 | 0.01 | 0.1ºC | |
V10.CN5.2181.24 (VMI) | -30ºC |
-0.007 ºC
[✔ phù hợp] |
0.04 | 0.01 | 0.01 | 0.1ºC | |
V10.CN5.2181.24 (VMI) | 40ºC |
-0.044 ºC
[✔ phù hợp] |
0.05 | 0.01 | 0.005 | 0.1ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-149 Lò nhiệt chuẩn |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER |