+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC |
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC | + Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 20 ÷ 95 %RH |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 1 %RH | + Loại nhiệt ẩm kế/ Type: Digital |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
20 | Chuẩn, ºC | 19.95 | 20.03 | 20.00 | 20.03 | 19.93 | 19.92 |
Mẫu, ºC | 19.7 | 19.7 | 19.7 | 19.7 | 19.7 | 19.7 | |
25 | Chuẩn, ºC | 24.88 | 24.95 | 24.99 | 25.02 | 25.00 | 24.93 |
Mẫu, ºC | 24.8 | 24.8 | 24.8 | 24.8 | 24.8 | 24.8 | |
30 | Chuẩn, ºC | 29.88 | 29.94 | 29.95 | 29.93 | 29.91 | 30.03 |
Mẫu, ºC | 29.7 | 29.7 | 29.7 | 29.7 | 29.7 | 29.7 | |
40 | Chuẩn, %RH | 41.09 | 41.04 | 40.92 | 41.02 | 40.97 | 41.09 |
Mẫu, %RH | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | |
60 | Chuẩn, %RH | 60.97 | 61.10 | 61.13 | 61.11 | 61.05 | 60.97 |
Mẫu, %RH | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | |
80 | Chuẩn, %RH | 81.08 | 80.93 | 81.02 | 80.92 | 80.94 | 80.97 |
Mẫu, %RH | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 |
KẾT QUẢ »
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|---|---|---|
19,98 | 19,7 | -0,28 | 0,54 |
24,94 | 24,8 | -0,14 | 0,54 |
29,91 | 29,7 | -0,21 | 0,54 |
Giá trị chuẩn, %RH/ Reference value, %RH |
Giá trị chỉ thị, %RH/ Indication value,%RH |
Sai số, %RH/ Error, %RH |
U(1), %RH/ Uncertainty,%RH |
---|---|---|---|
40,06 | 37 | -3,06 | 2,6 |
60,12 | 58 | -2,12 | 2,6 |
79,95 | 77 | -2,95 | 2,6 |
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet | TB-104 | KIM LONG | 04/2024 |
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature | TB-255 | VMI | 08/2024 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | KIM LONG, VMI |
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | AoV |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT | 528 Nhiệt ẩm kế điện tử |