NỘI DUNG HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Số: A10251030000528 | Ngày thực hiện: 01/04/2024

..đang thực hiện Bởi Trần Đức Việt
dữ liệu quan trắc
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi thực hiện: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ thực hiện: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-528
TÊN THIẾT BỊ:
Nhiệt ẩm kế
Thermo-hygrometer
MODEL:
HM 16
SN:
NA
HÃNG/ NƯỚC SX:
BEURER
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.7 ÷ 25.5°C
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
61.5 ÷ 62.6%RH
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC
+ Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 20 ÷ 95 %RH
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 1 %RH
+ Loại nhiệt ẩm kế/ Type: Digital

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
20 Chuẩn, ºC 19.95 20.03 20.00 20.03 19.93 19.92
Mẫu, ºC 19.7 19.7 19.7 19.7 19.7 19.7
25 Chuẩn, ºC 24.88 24.95 24.99 25.02 25.00 24.93
Mẫu, ºC 24.8 24.8 24.8 24.8 24.8 24.8
30 Chuẩn, ºC 29.88 29.94 29.95 29.93 29.91 30.03
Mẫu, ºC 29.7 29.7 29.7 29.7 29.7 29.7
40 Chuẩn, %RH 41.09 41.04 40.92 41.02 40.97 41.09
Mẫu, %RH 37 37 37 37 37 37
60 Chuẩn, %RH 60.97 61.10 61.13 61.11 61.05 60.97
Mẫu, %RH 58 58 58 58 58 58
80 Chuẩn, %RH 81.08 80.93 81.02 80.92 80.94 80.97
Mẫu, %RH 77 77 77 77 77 77

KẾT QUẢ »

Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
19,98 19,7 -0,28 0,54
24,94 24,8 -0,14 0,54
29,91 29,7 -0,21 0,54


Giá trị chuẩn, %RH/
Reference value, %RH
Giá trị chỉ thị, %RH/
Indication value,%RH
Sai số, %RH/
Error, %RH
U(1), %RH/
Uncertainty,%RH
40,06 37 -3,06 2,6
60,12 58 -2,12 2,6
79,95 77 -2,95 2,6

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet TB-104 KIM LONG 04/2024
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature TB-255 VMI 08/2024
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY KIM LONG, VMI
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT 528
Nhiệt ẩm kế điện tử