+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: Max. 1500C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01 ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
KT3-00444ANH4 (QUATEST3) | -20ºC | ºC [✔ phù hợp] |
0.044 | 0.001 | 0.005 | 0.11ºC |
KT3-00444ANH4 (QUATEST3) | 4ºC | 0.03ºC [✔ phù hợp] |
0.01 | 0.002 | 0.006 | 0.05ºC |
KT3-00444ANH4 (QUATEST3) | 20ºC | -0.03ºC [✔ phù hợp] |
0.008 | 0.001 | 0.002 | 0.04ºC |
KT3-00444ANH4 (QUATEST3) | 37ºC | ºC [✔ phù hợp] |
0.012 | 0.001 | 0.002 | 0.05ºC |
KT3-00444ANH4 (QUATEST3) | 70ºC | -0.08ºC [✔ phù hợp] |
0.009 | 0.002 | 0.005 | 0.05ºC |
KT3-00444ANH4 (QUATEST3) | 105ºC | -0.02ºC [✔ phù hợp] |
0.023 | 0.003 | 0.007 | 0.07ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | QUATEST3 |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT | 62 Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well |