+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: 50÷6500C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01 ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
KT3-01508ANH4 (QUATEST3) | 150ºC | 0ºC [✔ phù hợp] |
0.066 | 0.01 | 0.012 | 0.21ºC |
KT3-01508ANH4 (QUATEST3) | 180ºC | 0ºC [✔ phù hợp] |
0.076 | 0.018 | 0.015 | 0.23ºC |
KT3-01508ANH4 (QUATEST3) | 350ºC | -0.15ºC [✔ phù hợp] |
0.054 | 0.022 | 0.016 | 0.2ºC |
KT3-01508ANH4 (QUATEST3) | 450ºC | 0.01ºC [✔ phù hợp] |
0.301 | 0.023 | 0.041 | 0.72ºC |
KT3-01508ANH4 (QUATEST3) | 550ºC | 0.14ºC [✔ phù hợp] |
0.437 | 0.066 | 0.057 | 1.1ºC |
KT3-01508ANH4 (QUATEST3) | 650ºC | 0.24ºC [✔ phù hợp] |
0.253 | 0.102 | 0.058 | 0.66ºC |
KT3-01508ANH4 (QUATEST3) | 100ºC | 0.03ºC [✔ phù hợp] |
0.037 | 0.009 | 0.009 | 0.17ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | QUATEST3 |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT | 64 Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well |
THỜI GIAN | SỰ PHÙ HỢP | GHI CHÚ | QUY TẮC RA QUYẾT ĐỊNH |
---|---|---|---|
27/08/2024 13:48:43 bởi Nguyễn Trung Kiên | ✔ phù hợp | Tiêu chí đánh giá (nội bộ)/ Evaluation criteria (internal): - Sai số cho phép đến 420 oC ± 2 oC, U ≤ 1 oC, đến 660 oC ± 4 oC, U ≤ 2 oC/ Tolerance to 420 oC ± 2 oC, U ≤ 1 oC, to 660 oC ± 5 oC, U ≤ 2 oC - Độ ổn định ± 0.1 oC / Stability ≤ 0.1 oC - Độ đồng đều nhiệt độ ± 0.2 oC / Temperature uniformity ≤ 0.2 oC - Độ đồng nhất ± 0.5 oC đến 450 oC, ± 1oC đến 660 oC / Thermal uniformity ± 0.5 oC to 450 oC, ± 1oC to 660 oC - Phạm vi áp dụng: Hiệu chuẩn nhiệt kế/ Thermometer calibration | Quy tắc: 'Quy tắc ra quyết định và tuyên bố sự phù hợp được xác định theo tài liệu ILAC-G8:09-2019 mục 4.2.2 “Tuyên bố nhị phân với dải bảo vệ”, chọn w=U/ Decision rules and statements of conformity is determined according to the document 1 ILAC-G8:09-2019 item 4.2.2: “Binary Statement with Guard Band”, choice w=U.'' E + U ≤ E max U ≤ 1/2 E max |